You are on page 1of 10

MỤC I

BẢNG THÔNG
Mã căn NO3-LK21
Diện tích đất (m2) 116.00
Diện tích xây dựng (m2) 79.0
Mật độ xây dựng (m2) 68.1%
Nam đối diện
Hướng nhà
Công viên
Tổng giá (giá đất + Xây + VAT) 24,198,000,000
Đơn giá đất

MỤC II
LỊCH BIỂU TI
CÁC ĐỢT THANH TOÁN (Gồm VAT) Tỷ lệ TT
Đợt 1: Đặt cọc với chủ đầu tư

Đợt 2: Ký HĐMB trong vòng 10 ngày ký đặt cọc 20%


Đợt 3: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB
hoặc thời điểm HT sàn tầng 2 tùy thời điểm nào đến 20%
sau
Đợt 3: Trong vòng 210 ngày kể từ ngày ký HĐMB
hoặc thời điểm đổ mái nhà ở tùy điều kiện nào đến 20%
sau
Đợt 4: Trong vòng 330 ngày kể từ ngày ký HĐMB
10%
hoặc hoàn thiện xây thô tùy điều kiện nào đến sau
Đợt 5: Tại thời điểm bàn giao nhà 30%

Tổng giá GTCH


100%
(Chưa gồm Phí bảo trì)

MỤC III
LỊCH BIỂ
Nội dung hỗ trợ Tỷ lệ TT
Đợt 1: Đặt cọc với chủ đầu tư
Đợt 1: Ký HĐMB trong vòng 10 ngày kể từ ngày đặt
10%
cọc.
Đợt 2: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB. 10%
Đợt 3:Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB. 10%
Đợt 4: Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất 0% tối đa 65% giá
trị căn hộ trong vòng 12 tháng, giải ngân sau tối đa 65%
sau 03 ngày kể từ ngày đến hạn đợt 3
Đợt 5: Tại thời điểm bàn giao nhà 5%
Tổng giá GTCH
100%
(Chưa gồm Phí bảo trì)
BẢNG THÔNG TIN VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Các loại diện tích (m2)
Hầm Tầng 1 Tầng 2
81.90 77.90 77.90
Đường View
11.5m View ngoại khu + vườn hoa
Thanh toán sớm Chiết khấu Số tiền thanh toán sớm
95% 8% 22,988,100,000
70% 5.5% 16,938,600,000
50% 4.7% 12,099,000,000
Thanh toán theo tiến độ Chiết khấu Số tiền thanh toán sớm
3.0%

LỊCH BIỂU TIẾN ĐỘ THANH TOÁN CHI TIẾT


SỐ TIỀN GHI CHÚ
300,000,000

4,297,412,000

4,597,412,000
- Miễn phí dịch vụ 2 năm tính từ thời điểm nhận bàn giao nhà - Tặng
4,597,412,000 xe SH mode giá trị 65 triệu khi mua từ căn thứ 2 - Tặng quà cành Ng
đồng/căn
2,298,706,000

6,896,118,000

22,687,060,000

LỊCH BIỂU VAY HỖ TRỢ LÃI SUẤT


SỐ TIỀN GHI CHÚ
300,000,000
2,069,800,000
2,369,800,000 Thời gian hỗ trợ lãi suất: 12 tháng
2,369,800,000 Lãi suất hỗ trợ: 0%
NH hỗ trợ LS: BIDV Quang Trung
15,403,700,000

1,184,900,000
Khách hàng vẫn hưởng các chính sách như thanh toán theo tiến độ th
Khách hàng vẫn hưởng các chính sách như thanh toán theo tiến độ th
23,698,000,000
ÁN
oại diện tích (m2)
Tầng 3 Tầng tum Quà tặng cành ngọc lan
76.07 14.86 500,000,000
Mặt thoáng Tổng diện tích sàn
2 271.42
Tổng giá trị sau trừ CK
Giá trị Chiết khấu Giá trị sau CK TTS
và quà tặng
1,895,840,000 22,302,160,000 21,802,160,000
1,303,390,000 22,894,610,000 22,394,610,000
1,113,806,000 23,084,194,000 22,584,194,000
Giá trị sau CK thanh Tổng giá trị sau trừ CK
Giá trị Chiết khấu
toán thường và quà tặng
710,940,000 23,487,060,000 22,987,060,000

ẾT
GHI CHÚ

ời điểm nhận bàn giao nhà - Tặng gói khám sức khỏe trị giá 40 triệu - Tặng 1
từ căn thứ 2 - Tặng quà cành Ngọc Lan bằng vàng 9999 trị giá 500 triệu

GHI CHÚ

ách như thanh toán theo tiến độ thông thường mục II


ách như thanh toán theo tiến độ thông thường mục II
Diện tích Diện tích Mật độ Xây
TT Mã căn Hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3
đất xây dựng dựng
1 NO3-LK17 128.00 87.36 68.3% 87.36 83.36 83.36 81.39
2 NO3-LK18 128.00 87.36 68.3% 87.36 83.36 83.36 81.39
3 NO3-LK19 128.00 87.36 68.3% 87.36 83.36 83.36 81.39
4 NO3-LK20 178.00 99.65 56.0% 99.65 95.65 95.65 93.70
5 NO3-LK21 150.00 81.90 54.6% 81.90 77.90 77.90 76.07
6 NO3-LK22 120.00 81.90 68.3% 81.90 77.90 77.90 76.07
7 NO3-LK23 120.00 81.90 68.3% 81.90 77.90 77.90 76.07
8 NO3-LK24 120.00 81.90 68.3% 81.90 77.90 77.90 76.07
9 NO3-LK25 120.00 81.90 68.3% 81.90 77.90 77.90 76.07
10 NO3-LK26 197.25 80.86 41.0% 82.05 76.86 76.86 76.86
11 NO3-LK37 155.94 79.17 50.8% 79.17 75.17 75.17 73.50
12 NO3-LK38 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
13 NO3-LK39 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
14 NO3-LK40 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
15 NO3-LK41 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
16 NO3-LK42 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
17 NO3-LK43 116.00 79.17 68.3% 79.17 75.17 75.17 73.50
18 NO3-LK44 193.80 78.93 40.7% 79.77 74.93 74.93 74.93
19 NO3-LK45 156.07 79.17 50.7% 79.17 75.17 75.17 73.50
20 NO3-LK47 116.22 79.17 68.1% 79.17 75.17 75.17 73.50
21 NO3-LK48 116.31 79.17 68.1% 79.17 75.17 75.17 73.50
NO3-
22
LK48A
116.40 79.17 68.0% 79.17 75.17 75.17 73.50
23 NO3-LK50 116.47 79.17 68.0% 79.17 75.17 75.17 73.50
24 NO3-LK52 190.65 78.93 41.4% 79.77 74.93 74.93 74.93
Tầng Tổng diện Tổng giá trị nhà ở bao Đơn giá xây Giá xây
Đơn giá đất
Tum tích sàn gồm VAT dựng dựng
14.86 350.33 26,649,210,000 180,827,422
14.86 350.33 26,649,210,000 180,827,422
14.86 350.33 26,649,210,000 180,827,422
16.81 401.46 36,535,750,000 182,703,090
14.86 328.63 29,238,930,000 173,017,533
14.86 328.63 24,056,680,000 173,086,500
14.86 328.63 25,733,380,000 187,059,000
14.86 328.63 25,733,380,000 187,059,000
14.86 328.63 25,733,380,000 187,059,000
14.86 327.49 42,717,970,000 199,964,867
14.86 317.87 30,238,110,000 173,524,497
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 317.87 23,510,240,000 175,271,897
14.86 319.42 38,217,280,000 180,717,647
14.86 317.87 35,163,826,170 204,940,899
14.86 317.87 27,034,632,670 205,265,296
14.86 317.87 26,712,545,400 202,337,249
14.86 317.87 26,730,670,800 202,336,519
14.86 317.87 27,216,733,680 206,388,200
14.86 319.42 43,803,507,610 213,004,498
Giá trị đất Đơn giá tổng HƯỚNG Đường Thoáng View
Đông 11.5m 1 View ngoại khu
Đông 11.5m 1 View ngoại khu
Đông 11.5m 1 View ngoại khu
Đông 11.5m 1 View ngoại khu
View ngoại khu +
Đông 11.5m 2
vườn hoa
View ngoại khu +
Đông 11.5m 2
vườn hoa
View ngoại khu +
Đông 11.5m 2
vườn
View hoa
ngoại khu +
Đông 11.5m 2
vườn hoa
View ngoại khu +
Đông 11.5m 2
vườn
View hoa
ngoại khu +
Đông 11.5m 3
vườn hoa
Bắc 15m 1 View vườn hoa
Bắc 15m 1 View vườn hoa
Bắc 15m 1 View vườn hoa
Bắc 15m 1 View vườn hoa
Bắc 15m 1 View vườn hoa
Bắc 9m 1 View vườn hoa
Bắc 9m 1 View vườn hoa
Bắc 11.5m 2 View ngoại khu
Nam 17.5m 1 View BLK
Nam 17.5m 1 View BLK
Nam 17.5m 1 View BLK
Nam 17.5m 1 View BLK
Nam 17.5m 1 View BLK
Nam 17.5m 2 View BLK
Quà tặng cành ngọc
lan
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000

You might also like