You are on page 1of 21

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERISE WEST HEIGHTS TÒA B

Theo chính sách bán hàng: 01/09/2023 - 15/09/2023 TIẾN ĐỘ CHUẨN


PTG lập ngày: 26/09/2023
Mã sản phẩm: U39.1.0412
Diện tích thông thủy (m2): 53.50
Loại căn 2 BR
Giá bán thuần: 3,387,000,000
- Chiết khấu sự kiện "LỄ VU LAN - TRÒN HIẾU NGHĨA" 35,000,000
- Chiết khấu sự kiện Quà tặng chuyến du lịch 67,740,000
- Chiết khấu thanh toán sớm 0.0% -
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 5.0% 164,213,000
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.3% 9,360,141
Giá bán thuần sau chiết khấu: 3,110,686,859
VAT 306,268,040
Kinh phí bảo trì 62,213,737
Giá bán (có VAT) sau chiết khấu: 3,416,954,899
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 3,479,168,636

Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 03/10/2023 15% 462,543,235
Đợt 2 10/10/2023 10/10/2023 10% 341,695,490
Đợt 3 10/11/2023 10/11/2023 10% 341,695,490
Đợt 4 10/01/2024 10/01/2024 10% 341,695,490
Đợt 5 10/03/2024 10/03/2024 10% 341,695,490
Đợt 6 10/05/2024 10/05/2024 10% 341,695,490
###
Đợt 7 10/06/2024 10/06/2024 10% 341,695,490
Đợt 8 Theo thông báo bàn giao 25% 916,452,461
Đợt 9 Cấp sổ
Tổng cộng 100% 3,479,168,636
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERISE WEST HEIGHTS TÒA B

Theo chính sách bán hàng: 01/09/2023 - 15/09/2023 THANH TOÁN SỚM
PTG lập ngày: 26/09/2023
Mã sản phẩm: U39.1.0412
Diện tích thông thủy (m2): 53.50
Loại căn 2 BR
Giá bán thuần: 3,387,000,000
- Chiết khấu sự kiện "LỄ VU LAN - TRÒN HIẾU NGHĨA" 35,000,000
- Chiết khấu sự kiện Quà tặng chuyến du lịch 67,740,000
- Chiết khấu thanh toán sớm 9.5% 312,004,700
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 0.0% -
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.3% 8,916,766
Giá thuần sau chiết khấu: 2,963,338,534
VAT 291,533,207
Kinh phí bảo trì 59,266,771
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 3,254,871,741
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 3,314,138,512

Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 03/10/2023 30% 926,461,522
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày Đợt 1 02/11/2023 70% 2,278,410,219
Đợt 3 Theo thông báo bàn giao 59,266,771
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERISE WEST HEIGHTS TÒA B

Theo chính sách bán hàng: 01/09/2023 - 15/09/2023 VAY 80%


PTG lập ngày: 26/09/2023
Mã sản phẩm: U39.1.0412
Diện tích thông thủy (m2): 53.50
Loại căn 2 BR
Giá bán thuần: 3,387,000,000
- Chiết khấu sự kiện "LỄ VU LAN - TRÒN HIẾU NGHĨA" 35,000,000
- Chiết khấu sự kiện Quà tặng chuyến du lịch 67,740,000
- Chiết khấu khách hàng 0.0% -
- Chiết khấu thanh toán 0.0% -
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.3% 9,852,780
Giá thuần sau chiết khấu: 3,274,407,220
VAT 322,640,076
Kinh phí bảo trì 65,488,144
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 3,597,047,296
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 3,662,535,440

Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Tiền vay NH Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 03/10/2023 10% 309,704,730
Đợt 2 30 ngày kể từ TT Đợt 1 02/11/2023 10% 359,704,730
Đợt 3 30 ngày kể từ TT Đợt 1 02/11/2023 70% 2,517,933,107
Đợt 4 Theo thông báo bàn giao 10% 425,192,874
Tổng cộng 20% 80% 3,662,535,441
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERISE WEST HEIGHTS TÒA B

Theo chính sách bán hàng: 01/09/2023 - 15/09/2023 VAY 50%


PTG lập ngày: 26/09/2023
Mã sản phẩm: U39.1.0412
Diện tích thông thủy (m2): 53.50
Loại căn 2 BR
Giá bán thuần: 3,387,000,000
- Chiết khấu sự kiện "LỄ VU LAN - TRÒN HIẾU NGHĨA" 35,000,000
- Chiết khấu sự kiện Quà tặng chuyến du lịch 67,740,000
- Chiết khấu khách hàng 0.0% -
- Chiết khấu thanh toán 0.0% -
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.3% 9,852,780
Giá thuần sau chiết khấu: 3,274,407,220
VAT 322,640,076
Kinh phí bảo trì 65,488,144
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 3,597,047,296
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 3,662,535,440

Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Tiền vay NH Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 03/10/2023 15% 489,557,094
Đợt 2 30 ngày kể từ TT Đợt 1 02/11/2023 10% 359,704,730
Đợt 3 30 ngày kể từ TT Đợt 1 02/11/2023 50% 1,798,523,648
Đợt 4 Theo thông báo bàn giao 25% 964,749,968
Đợt 5 Cấp sổ
Tổng cộng 50% 50% 3,662,535,440
Diện tích Diện Tích
Tổng giá trị căn hộ
Tòa Tầng Căn Mã căn hộ Loại PN tim tường thông thủy
(chưa VAT,KPBT)
(m2) (m2)
A 38 15 U39.2.3815 1 BR + 52 47.6 3,460,306,137
B 2 15A U39.1.0215A 2 BR + 71.2 61.4 4,451,243,217
B 3 05A U39.1.0305A 3 BR 81.5 72.8 4,733,799,967
B 3 5 U39.1.0305 2 BR + 71.2 63 4,551,879,191
B 3 6 U39.1.0306 1 BR + 50.9 46.2 3,012,512,364
B 3 08A U39.1.0308A 2 BR 66.4 60.2 3,921,936,519
B 3 8 U39.1.0308 1 BR + 51.9 47.2 3,041,857,281
B 3 15 U39.1.0315 1 BR + 51.9 47.2 3,026,855,647
B 3 16 U39.1.0316 2 BR 66.4 60.2 3,941,091,181
B 3 18 U39.1.0318 2 BR + 71.2 63 4,634,036,737
B 3 23 U39.1.0323 2 BR + 71.4 63 4,046,939,663
B 3 30 U39.1.0330 2 BR + 71.4 63 4,086,498,823
B 4 05A U39.1.0405A 3 BR 81.5 72.8 4,747,346,581
B 4 5 U39.1.0405 2 BR + 71.2 63 4,564,202,856
B 4 6 U39.1.0406 1 BR + 50.9 46.2 3,021,339,932
B 4 08A U39.1.0408A 2 BR 66.4 60.2 3,933,429,378
B 4 8 U39.1.0408 1 BR + 51.9 47.2 3,050,858,291
B 4 9 U39.1.0409 3 BR 89.1 79.4 5,789,764,927
B 4 15 U39.1.0415 1 BR + 51.9 47.2 3,035,856,608
B 4 16 U39.1.0416 2 BR 66.4 60.2 3,952,584,041
B 4 19 U39.1.0419 3 BR 81.5 72.8 4,724,768,988
B 5 3 U39.1.0503 2 BR 67.8 61.8 3,865,026,497
B 5 05A U39.1.0505A 3 BR 81.5 72.8 4,936,997,864
B 5 18 U39.1.0518 2 BR + 71.2 63 4,818,891,378
B 5 19 U39.1.0519 3 BR 81.5 72.8 4,914,420,344
B 6 3 U39.1.0603 2 BR 67.8 61.8 3,940,155,725
B 6 05A U39.1.0605A 3 BR 81.5 72.8 5,027,308,089
B 6 5 U39.1.0605 2 BR + 71.2 63 4,818,891,378
B 6 15 U39.1.0615 1 BR + 51.9 47.2 3,251,880,943
B 6 19 U39.1.0619 3 BR 81.5 72.8 5,004,730,569
B 6 23 U39.1.0623 2 BR + 71.4 63 4,304,074,321
B 7 3 U39.1.0703 2 BR 67.8 61.8 3,902,591,142
B 7 05A U39.1.0705A 3 BR 81.5 72.8 4,982,152,976
B 7 5 U39.1.0705 2 BR + 71.2 63 4,777,812,540
B 7 6 U39.1.0706 1 BR + 50.9 46.2 3,203,776,673
B 7 8 U39.1.0708 1 BR + 51.9 47.2 3,236,879,260
B 7 9 U39.1.0709 3 BR 89.1 79.4 6,057,077,124
B 7 15 U39.1.0715 1 BR + 51.9 47.2 3,221,877,626
B 7 18A U39.1.0718A 1 BR + 50.9 46.2 3,174,351,417
B 7 18 U39.1.0718 2 BR + 71.2 63 4,859,970,152
B 7 19 U39.1.0719 3 BR 81.5 72.8 4,959,575,456
B 7 23 U39.1.0723 2 BR + 71.4 63 4,264,515,099
B 7 30 U39.1.0730 2 BR + 71.4 63 4,304,074,321
B 8 15 U39.1.0815 1 BR + 51.9 47.2 3,281,884,310
B 9 23 U39.1.0923 2 BR + 71.4 63 4,363,413,060
B 10 05A U39.1.1005A 3 BR 81.5 72.8 5,081,494,179
B 10 30 U39.1.1030 2 BR + 71.4 63 4,391,104,546
B 11 6 U39.1.1106 1 BR + 51.2 46.6 3,326,480,961
B 11 27 U39.1.1127 2 BR 66.3 60.5 4,036,765,844
B 12 5 U39.1.1205 2 BR + 71.2 63.7 4,943,364,005
B 12 15 U39.1.1215 1 BR + 52 47.6 3,348,877,107
B 12 18A U39.1.1218A 1 BR + 51.2 46.6 3,311,681,598
B 12 30 U39.1.1230 2 BR + 71.4 63.7 4,463,498,237
B 13 9 U39.1.1309 3 BR 89.1 80.1 6,212,531,892
B 13 10 U39.1.1310 Studio 38.7 35.2 2,272,397,401
B 13 12A U39.1.1312A Studio 37.1 33.2 2,156,535,777
B 13 18A U39.1.1318A 1 BR + 51.2 46.6 3,282,082,871
B 15 5 U39.1.1505 2 BR + 71.2 63.7 4,996,766,419
B 15 15 U39.1.1515 1 BR + 52 47.6 3,387,956,658
B 15 27 U39.1.1527 2 BR 66.3 60.5 4,102,886,192
B 16 8 U39.1.1608 1 BR + 52 47.6 3,408,999,480
B 16 15 U39.1.1615 1 BR + 52 47.6 3,393,968,899
B 16 30 U39.1.1630 2 BR + 71.4 63.7 4,522,836,968
B 17 2 U39.1.1702 1 BR + 51.3 46.9 2,944,731,453
B 17 3 U39.1.1703 2 BR 67.4 61.8 3,992,214,291
B 17 05A U39.1.1705A 3 BR 81.6 73.8 5,125,441,987
B 17 5 U39.1.1705 2 BR + 71.2 63.7 4,984,442,861
B 17 6 U39.1.1706 1 BR + 51.2 46.6 3,370,879,002
B 17 8 U39.1.1708 1 BR + 52 47.6 3,393,968,899
B 17 15 U39.1.1715 1 BR + 52 47.6 3,378,938,268
B 17 19 U39.1.1719 3 BR 81.6 73.8 5,102,836,681
B 17 20 U39.1.1720 2 BR 67.4 61.8 3,954,871,312
B 17 23 U39.1.1723 2 BR + 71.4 63.7 4,463,498,237
B 17 26 U39.1.1726 1 BR + 51.3 47.4 3,125,431,553
B 17 27 U39.1.1727 2 BR 66.3 60.5 4,091,866,115
B 17 30 U39.1.1730 2 BR + 71.4 63.7 4,503,057,370
B 20 1 U39.1.2001 3 BR 81.6 73.8 5,040,797,107
B 20 2 U39.1.2002 2 BR + 71.2 63.7 4,951,436,528
B 20 5 U39.1.2005 1 BR + 52 47.6 3,362,489,157
B 20 18A U39.1.2018A 2 BR + 71.4 63.8 4,468,556,762
B 20 20 U39.1.2020 1 BR + 51.3 47.4 3,162,404,362
B 20 21 U39.1.2021 2 BR 66.3 60.5 4,076,819,891
B 20 24 U39.1.2024 2 BR + 71.4 63.7 4,505,874,938
B 22 05A U39.1.2205A 3 BR 81.6 73.8 5,102,836,681
B 22 5 U39.1.2205 2 BR + 71.2 63.7 4,922,824,609
B 23 3 U39.1.2303 2 BR 67.4 61.8 3,906,325,471
B 23 05A U39.1.2305A 3 BR 81.6 73.8 5,066,668,415
B 23 5 U39.1.2305 2 BR + 71.2 63.7 4,889,961,525
B 23 15 U39.1.2315 1 BR + 52 47.6 3,309,797,557
B 23 19 U39.1.2319 3 BR 81.6 73.8 5,044,063,109
B 23 20 U39.1.2320 2 BR 67.4 61.8 3,868,982,493
B 23 21 U39.1.2321 1 BR + 51.3 46.9 2,850,749,266
B 23 23 U39.1.2323 2 BR + 71.4 63.7 4,372,512,097
B 23 27 U39.1.2327 2 BR 66.3 60.5 4,007,378,989
B 23 30 U39.1.2330 2 BR + 71.4 63.7 4,412,071,295
B 27 3 U39.1.2703 2 BR 67.4 61.8 3,850,310,973
B 27 05A U39.1.2705A 3 BR 81.6 73.8 4,998,852,572
B 27 19 U39.1.2719 3 BR 81.6 73.8 4,976,247,339
B 27 23 U39.1.2723 2 BR + 71.4 63.7 4,273,614,106
B 27 30 U39.1.2730 2 BR + 71.4 63.7 4,313,173,302
B 29 05A U39.1.2905A 3 BR 81.6 73.8 4,998,852,572
B 29 19 U39.1.2919 3 BR 81.6 73.8 4,976,247,339
B 29 27 U39.1.2927 2 BR 66.3 60.5 3,915,545,226
B 29 30 U39.1.2930 2 BR + 71.4 63.7 4,313,173,302
B 30 05A U39.1.3005A 3 BR 81.6 73.8 4,989,810,523
B 30 19 U39.1.3019 3 BR 81.6 73.8 4,967,205,217
B 30 23 U39.1.3023 2 BR + 71.4 63.7 4,265,702,317
B 30 30 U39.1.3030 2 BR + 71.4 63.7 4,305,261,451
B 31 05A U39.1.3105A 3 BR 81.6 73.8 4,944,600,059
B 31 5 U39.1.3105 2 BR + 71.2 63.7 4,737,970,054
B 31 19 U39.1.3119 3 BR 81.6 73.8 4,921,994,827
B 31 23 U39.1.3123 2 BR + 71.4 63.7 4,226,143,122
B 31 30 U39.1.3130 2 BR + 71.4 63.7 4,265,702,317
B 32 05A U39.1.3205A 3 BR 81.6 73.8 4,876,784,289
B 32 5 U39.1.3205 2 BR + 71.2 63.7 4,676,351,868
B 32 23 U39.1.3223 2 BR + 71.4 63.7 4,166,804,327
B 35 5 U39.1.3505 2 BR + 71.2 63.8 4,594,370,869
B 38 05A U39.1.3805A 3 BR 81.6 73.8 4,560,310,823
B 2 8 U39.1.0208 1 BR + 51.9 46.3 2,980,257,929
B 2 12 U39.1.0212 2 BR 66.4 59.2 3,821,227,020
B 2 15 U39.1.0215 3 BR 81.5 71.2 4,644,018,519
B 4 5 U39.2.0405 2 BR + 71.2 63 4,507,244,344
U39.1.0412 2 BR 59.0 53.5 3,387,000,000
U39.1.2209 3 BR ĐB 80.1 6,239,000,000
U39.1.1518 2 BR + ĐN-ĐB 63.7 5,080,000,000
U39.1.2920 2 BR TN 61.8 3,814,000,000
U39.1.2915 1 BR + ĐB 47.6 3,236,000,000
U39.1.2918A 1 BR + ĐB 46.6 3,200,000,000
U39.1.0702 1 BR + TN 46.2 2,837,000,000
U39.1.3015A 3 BR ĐB 80.1 6,034,000,000
U39.1.2709 3 BR ĐB 80.1 6,070,000,000
U39.1.2302 1 BR + TN 46.9 2,880,000,000
B 04 23 U39.1.0423 2 BR + 71.4 63 4,058,807,399
B 04 27 U39.1.0427 2 BR 66.5 60.2 3,727,579,145
B 08 11 U39.1.0811 2 BR 59 53.5 3,602,084,946
B 09 11 U39.1.0911 2 BR 59 53.5 3,618,627,178
B 09 15A U39.1.0915A 3 BR 89.1 79.4 6,159,889,437
B 11 08A U39.1.1108A 2 BR 66.1 60.3 4,286,237,460
B 11 12 U39.1.1112 2 BR 59 54 3,641,655,745
B 11 12A U39.1.1112A Studio 37.1 33.2 2,167,020,749
B 11 21 U39.1.1121 1 BR + 51.3 46.9 2,902,012,260
B 13 02 U39.1.1302 1 BR + 51.3 46.9 2,916,251,959
B 13 15A U39.1.1315A 3 BR 89.1 80.1 6,186,828,848
B 13 18 U39.1.1318 2 BR + 71.2 63.7 4,984,442,861
B 15 25 U39.1.1525 1 BR + 45.9 41.8 2,782,283,768
B 19 02 U39.1.1902 1 BR + 51.3 46.9 2,958,971,152
B 19 08A U39.1.1908A 2 BR 66.1 60.3 4,362,510,144
B 19 10 U39.1.1910 Studio 38.7 35.2 2,327,083,250
B 19 11 U39.1.1911 2 BR 59 54 3,718,738,597
B 19 12 U39.1.1912 2 BR 59 54 3,707,626,828
B 19 18 U39.1.1918 2 BR + 71.2 63.7 5,087,139,771
B 22 12A U39.1.2212A Studio 37.1 33.2 2,167,020,749
B 28 08 U39.1.2808 1 BR + 52 47.6 3,264,705,764
B 28 21 U39.1.2821 1 BR + 51.3 46.9 2,822,269,819
B 28 27 U39.1.2827 2 BR 66.3 60.5 3,933,912,004
B 32 06 U39.1.3206 1 BR + 51.2 46.6 3,148,888,697
B 33 08 U39.1.3308 1 BR + 52 47.6 3,153,479,355
B 35 18 U39.1.3518 2 BR + 71.2 63.8 4,676,528,411
B 36 15 U39.1.3615 1 BR + 52 47.6 3,063,295,767
B 37 23 U39.1.3723 2 BR + 71.4 63.7 3,917,581,528
Tổng giá trị căn hộ GIÁ TRỊ QUÀ
LOẠI CĂN HỘ
(gồm VAT,KBPT) TẶNG

3,871,274,336 Bổ sung 1/9/2023 STUDIO 21,000,000


4,979,882,877 Bổ sung 1/9/2023 1 BR + 21,000,000
5,295,323,495 Bổ sung 1/9/2023 2 BR 35,000,000
5,092,451,597 Bổ sung 1/9/2023 2 BR + 49,000,000
3,369,868,243 Bổ sung 1/9/2023 3 BR 70,000,000
4,387,167,053 Bổ sung 1/9/2023
3,402,644,818 Bổ sung 1/9/2023
3,385,842,988 Bổ sung 1/9/2023
4,408,620,274 Bổ sung 1/9/2023
5,184,468,048 Bổ sung 1/9/2023
4,526,919,325 Bổ sung 1/9/2023
4,571,225,585 Bổ sung 1/9/2023
5,310,495,703 Bổ sung 1/9/2023
5,106,254,102 Bổ sung 1/9/2023
3,379,755,119 Bổ sung 1/9/2023
4,400,039,055 Bổ sung 1/9/2023
3,412,725,950 Bổ sung 1/9/2023
6,477,412,021 Bổ sung 1/9/2023
3,395,924,065 Bổ sung 1/9/2023
4,421,492,278 Bổ sung 1/9/2023
5,285,208,799 Bổ sung 1/9/2023
4,323,284,258 Bổ sung 1/9/2023
5,522,905,140 Bổ sung 1/9/2023
5,391,505,246 Bổ sung 1/9/2023
5,497,618,318 Bổ sung 1/9/2023
4,407,428,993 Bổ sung 1/9/2023
5,624,052,592 Bổ sung 1/9/2023
5,391,505,246 Bổ sung 1/9/2023
3,637,871,320 Bổ sung 1/9/2023
5,598,765,770 Bổ sung 1/9/2023
4,814,910,142 Bổ sung 1/9/2023
4,365,356,660 Bổ sung 1/9/2023
5,573,478,865 Bổ sung 1/9/2023
5,345,496,948 Bổ sung 1/9/2023
3,584,084,269 Bổ sung 1/9/2023
3,621,069,435 Bổ sung 1/9/2023
6,776,801,682 Bổ sung 1/9/2023
3,604,267,605 Bổ sung 1/9/2023
3,551,127,983 Bổ sung 1/9/2023
5,437,513,473 Bổ sung 1/9/2023
5,548,192,043 Bổ sung 1/9/2023
4,770,603,814 Bổ sung 1/9/2023
4,814,910,142 Bổ sung 1/9/2023
3,671,475,091 Bổ sung 1/9/2023
4,881,369,530 Bổ sung 1/9/2023
5,684,741,013 Bổ sung 1/9/2023
4,912,383,994 Bổ sung 1/9/2023
3,721,477,179 Bổ sung 1/9/2023
4,515,748,977 Bổ sung 1/9/2023
5,530,851,776 Bổ sung 1/9/2023
3,746,471,131 Bổ sung 1/9/2023
3,704,901,893 Bổ sung 1/9/2023
4,993,402,116 Bổ sung 1/9/2023
6,950,848,210 Bổ sung 1/9/2023
2,541,926,533 Bổ sung 1/9/2023
2,412,340,978 Bổ sung 1/9/2023
3,671,751,318 Bổ sung 1/9/2023
5,590,662,480 Bổ sung 1/9/2023
3,790,240,228 Bổ sung 1/9/2023
4,589,803,767 Bổ sung 1/9/2023
3,813,808,189 Bổ sung 1/9/2023
3,796,973,938 Bổ sung 1/9/2023
5,059,861,495 Bổ sung 1/9/2023
3,293,890,811 Bổ sung 1/9/2023
4,465,734,587 Bổ sung 1/9/2023
5,733,872,826 Bổ sung 1/9/2023
5,576,860,095 Bổ sung 1/9/2023
3,771,202,985 Bổ sung 1/9/2023
3,796,973,938 Bổ sung 1/9/2023
3,780,139,631 Bổ sung 1/9/2023
5,708,554,883 Bổ sung 1/9/2023
4,423,910,450 Bổ sung 1/9/2023
4,993,402,116 Bổ sung 1/9/2023
3,496,230,057 Bổ sung 1/9/2023
4,577,461,281 Bổ sung 1/9/2023
5,037,708,345 Bổ sung 1/9/2023
5,639,070,560 Bổ sung 1/9/2023
5,539,893,002 Bổ sung 1/9/2023
3,761,716,627 Bổ sung 1/9/2023
4,999,058,691 Bổ sung 1/9/2023
3,537,639,603 Bổ sung 1/9/2023
4,560,609,510 Bổ sung 1/9/2023
5,040,864,021 Bổ sung 1/9/2023
5,708,554,883 Bổ sung 1/9/2023
5,507,847,653 Bổ sung 1/9/2023
4,369,539,108 Bổ sung 1/9/2023
5,668,046,425 Bổ sung 1/9/2023
5,471,040,999 Bổ sung 1/9/2023
3,702,702,035 Bổ sung 1/9/2023
5,642,728,483 Bổ sung 1/9/2023
4,327,714,973 Bổ sung 1/9/2023
3,188,630,761 Bổ sung 1/9/2023
4,891,497,639 Bổ sung 1/9/2023
4,482,835,700 Bổ sung 1/9/2023
4,935,803,941 Bổ sung 1/9/2023
4,306,802,871 Bổ sung 1/9/2023
5,592,092,681 Bổ sung 1/9/2023
5,566,774,820 Bổ sung 1/9/2023
4,780,731,889 Bổ sung 1/9/2023
4,825,038,189 Bổ sung 1/9/2023
5,592,092,681 Bổ sung 1/9/2023
5,566,774,820 Bổ sung 1/9/2023
4,379,981,885 Bổ sung 1/9/2023
4,825,038,189 Bổ sung 1/9/2023
5,581,965,586 Bổ sung 1/9/2023
5,556,647,644 Bổ sung 1/9/2023
4,771,870,686 Bổ sung 1/9/2023
4,816,176,916 Bổ sung 1/9/2023
5,531,329,867 Bổ sung 1/9/2023
5,300,810,551 Bổ sung 1/9/2023
5,506,012,007 Bổ sung 1/9/2023
4,727,564,387 Bổ sung 1/9/2023
4,771,870,686 Bổ sung 1/9/2023
5,455,376,204 Bổ sung 1/9/2023
5,231,798,183 Bổ sung 1/9/2023
4,661,104,937 Bổ sung 1/9/2023
5,139,970,491 Bổ sung 1/9/2023
5,100,925,922 Bổ sung 1/9/2023
3,333,734,303 Bổ sung 1/9/2023
4,274,462,146 Bổ sung 1/9/2023
5,194,911,844 Bổ sung 1/9/2023
5,042,461,465 Bổ sung 1/9/2023
3,788,000,000
6,980,000,000
5,683,000,000
4,265,000,000
3,619,000,000
3,579,000,000
3,173,000,000
6,749,000,000
6,790,000,000
3,221,000,000
4,540,211,190
4,169,486,794
4,029,534,494
4,048,061,793
6,891,951,472
4,795,175,134
4,073,808,923
2,424,084,146
3,246,045,314
3,261,993,777
6,922,060,801
5,576,860,095
3,112,407,035
3,309,839,274
4,880,600,540
2,603,174,684
4,160,141,717
4,147,696,536
5,691,880,634
2,424,084,146
3,652,199,227
3,156,733,781
4,400,552,677
3,522,573,843
3,527,625,649
5,231,986,938
3,426,620,030
4,381,975,402
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERISE WEST HE TÒA B

Theo chính sách bán hàng: 01/09/2023 - 15/09/2023


Lập ngày: 9/26/2023 Định nghĩa:
Mã sản phẩm: U39.1.0412 (1) Giá bán thuần : Là giá bán trước VAT và KPBT của
Diện tích thông thủy (m2): 53.50 phẩm chưa trừ đi các hình thức chiết khấu.
Giá bán thuần: 3,387,000,000 63,308,411 (2) Chiết khấu : Được trừ vào giá bán thuần.
- Chiết khấu sự kiện / khách hàng Quà tặng chuyến du lịch 67,740,000 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu : Là (1) Giá bán thuần
Chiết khấu (nếu có).
- Chiết khấu thanh toán sớm 0.0% -
(4) Giá bán thuần (có VAT) sau chiết khấu: Là ( 3 ) Giá
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 0.0% - thuần sau chiết khấu + VAT
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.0% - (5) Kinh phí bảo trì: Là chi phí bảo trì của KH (chi phí n
Giá bán thuần sau chiết khấu: 3,319,260,000 sẽ không được Ngân hàng tài trợ).
VAT 327,125,354 6271066 (6) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
Kinh phí bảo trì 66,385,200 (4) Giá bán thuần (có VAT) sau chiết khấu + (5) Kinh p
Giá bán (có VAT) sau chiết khấu: 3,646,385,354 bảo trì
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 3,712,770,554

Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỷ lệ nộp Tiền vay NH Số tiền

Tiền Đặt Trước 50,000,000


7 ngày kể từ ngày ký XNĐK: KH hoàn
thiện thủ tục thế chấp tài sản để Ngân
Đợt 1 hàng giải ngân đến 30% 10/3/2023 30% 1,093,915,606
Đợt 2 30 ngày kể từ TT Đợt 1 11/2/2023 70% 2,552,469,748
Đợt 2 Hoàn Tiền đặt trước 11/2/2023 (50,000,000)
Đợt 3 Theo thông báo bàn giao 0% 66,385,200
Tổng cộng 100% 3,712,770,554

You might also like