You are on page 1of 5

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN THE RIVUS

Lập ngày: 9/29/2022


Mã sản phẩm: C.43-12
Diện tích nền (m2): 814.58 #REF!
Giá chuyển nhượng gồm KPBT: 292,412,460,427 VND
Giá chuyển nhượng KO gồm KPBT: 289,968,720,427 VND Định nghĩa:
(1) Giá chuyển nhượng: là Giá đã bao gồm VAT chưa KPBT và chưa
- Chiết khấu event -
trừ chiết khấu
- Chiết khấu KH (Corporate, VIP…) - (2) Chiết khấu (nếu có): là những điều chỉnh CK đặc biệt (nếu có)
- Chiết khấu PTTT 3.0% 8,699,061,613 (3) Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu: là (1) giá đã bao
- Chiết khấu khác: - gồm giá chuyển nhượng - (2) Chiết khấu (nếu có)
Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau (4) Giá chuyển nhượng (gồm VAT+KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá
chiết khấu: 281,269,658,814 chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu + (5) kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì căn hộ của KH (ngoài ra chi phí
Giá chuyển nhượng (gồm này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
VAT+KPBT) sau chiết khấu: 283,713,398,814
Kinh phí bảo trì 2,443,740,000

Tiến độ nộp tiền Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Tiền vay NH Số tiền
Tiền Đặt Trước 2,000,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 10/6/2022 10% 26,126,965,881
Đợt 2 30 ngày kể từ TT Đợt 1 11/5/2022 70% 196,888,761,170
Đợt 3 60 ngày kể từ TT Đợt 2 1/4/2023 10% 28,126,965,881
Đợt 4 90 ngày kể từ TT Đợt 3 4/4/2023 10% 28,126,965,881
Đợt 5 Theo Thông báo bàn giao 2,443,740,000 Kinh phí bảo trì
Tổng cộng 30% 70% 283,713,398,813 1
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN THE RIVUS

Lập ngày: 9/29/2022


Mã sản phẩm: C.43-22
Diện tích nền (m2): 723.90 #REF! Định nghĩa:
Giá chuyển nhượng gồm KPBT: 220,200,000,000 (1) Giá chuyển nhượng: là Giá đã bao gồm VAT chưa KPBT và
Giá chuyển nhượng KO gồm KPBT: 218,028,300,000 VND chưa trừ chiết khấu
- Chiết khấu event 1.0% 2,180,283,000 (2) Chiết khấu (nếu có): là những điều chỉnh CK đặc biệt (nếu có)
- Chiết khấu KH (Corporate, VIP…) 1.0% 2,158,480,170 (3) Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu: là (1) giá đã
bao gồm giá chuyển nhượng - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu PTTT 2.0% 4,273,790,737 (4) Giá chuyển nhượng (gồm VAT+KPBT) sau chiết khấu: là (3)
- Chiết khấu khác: 1.0% 2,094,157,461 Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu + (5) kinh phí bảo
Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau trì
chiết khấu: 207,321,588,632 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì căn hộ của KH (ngoài ra chi
Giá chuyển nhượng (gồm phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
VAT+KPBT) sau chiết khấu: 209,493,288,632
Kinh phí bảo trì 2,171,700,000

Tiến độ nộp tiền Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Tiền vay NH Số tiền
Tiền Đặt Trước 2,000,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 10/6/2022 10% 18,732,158,863
Đợt 2 90 ngày kể từ TT Đợt 1 1/4/2023 10% 20,732,158,863
Đợt 3 90 ngày kể từ TT Đợt 2 4/4/2023 10% 20,732,158,863
Đợt 4 30 ngày kể từ TT Đợt 3 5/4/2023 50% 103,660,794,316
Đợt 5 60 ngày kể từ TT Đợt 4 7/3/2023 10% 20,732,158,863
Đợt 6 90 ngày kể từ TT Đợt 5 10/1/2023 10% 20,732,158,864
Đợt 7 Theo Thông báo bàn giao 2,171,700,000 Kinh phí bảo trì
Tổng cộng 50% 50% 209,493,288,632 -
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN THE RIVUS

Lập ngày: 9/29/2022


Mã sản phẩm: C.43-22
Diện tích nền (m2): 723.90 #REF!
Giá chuyển nhượng gồm KPBT: 220,200,000,000 Định nghĩa:
(1) Giá chuyển nhượng: là Giá đã bao gồm VAT chưa KPBT và chưa
Giá chuyển nhượng KO gồm KPBT: 218,028,300,000 VND
trừ chiết khấu
- Chiết khấu event - (2) Chiết khấu (nếu có): là những điều chỉnh CK đặc biệt (nếu có)
- Chiết khấu KH (Corporate, VIP…) - (3) Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu: là (1) giá đã bao
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.0% 15,261,981,000 gồm giá chuyển nhượng - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khác: - (4) Giá chuyển nhượng (gồm VAT+KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá
chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu + (5) kinh phí bảo trì
Giá chuyển nhượng (gồm VAT) (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì căn hộ của KH (ngoài ra chi
sau chiết khấu: 202,766,319,000 phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
Giá chuyển nhượng (gồm
VAT+KPBT) sau chiết khấu: 204,938,019,000
Kinh phí bảo trì 2,171,700,000

Tiến độ nộp tiền Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 2,000,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 10/6/2022 10% 18,276,631,900
Đợt 2 90 ngày kể từ TT Đợt 1 1/4/2023 10% 20,276,631,900
Đợt 3 90 ngày kể từ TT Đợt 2 4/4/2023 10% 20,276,631,900
Đợt 4 90 ngày kể từ TT Đợt 3 7/3/2023 10% 20,276,631,900
Đợt 5 90 ngày kể từ TT Đợt 4 10/1/2023 10% 20,276,631,900
Đợt 6 90 ngày kể từ TT Đợt 5 12/30/2023 10% 20,276,631,900
Đợt 7 90 ngày kể từ TT Đợt 6 3/29/2024 10% 20,276,631,900
Đợt 8 Theo Thông báo Bàn giao 3/31/2024 25% 52,863,279,750 Giá bán + VAT + KPBT
Đợt 9 Cấp sổ 3/31/2025 5% 10,138,315,950
Tổng cộng 100% 204,938,019,000 -
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN THE RIVUS

Lập ngày: 9/29/2022


Mã sản phẩm: C.43-22
Diện tích nền (m2): 723.90 #REF!
Giá chuyển nhượng gồm KPBT: 220,200,000,000 Định nghĩa:
(1) Giá chuyển nhượng: là Giá đã bao gồm VAT chưa KPBT và chưa
Giá chuyển nhượng KO gồm KPBT: 218,028,300,000 VND
trừ chiết khấu
- Chiết khấu event - (2) Chiết khấu (nếu có): là những điều chỉnh CK đặc biệt (nếu có)
- Chiết khấu KH (Corporate, VIP…) - (3) Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu: là (1) giá đã bao
- Chiết khấu thanht toán chuẩn 5.0% 10,901,415,000 gồm giá chuyển nhượng - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khác: - (4) Giá chuyển nhượng (gồm VAT+KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá
chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu + (5) kinh phí bảo trì
Giá chuyển nhượng (gồm VAT) (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì căn hộ của KH (ngoài ra chi
sau chiết khấu: 207,126,885,000 phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
Giá chuyển nhượng (gồm
VAT+KPBT) sau chiết khấu: 209,298,585,000
Kinh phí bảo trì 2,171,700,000

Tiến độ nộp tiền Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 2,000,000,000
Đợt 1 15 ngày kể từ ngày ký XNĐK 10/14/2022 5% 8,356,344,250
Đợt 2 90 ngày kể từ TT Đợt 1 1/12/2023 10% 20,712,688,500
Đợt 3 180 ngày kể từ TT Đợt 2 7/11/2023 15% 31,069,032,750
Đợt 4.1 180 ngày kể từ TT Đợt 3 1/7/2024 20% 41,425,377,000
Đợt 4.2 - Kinh Phí Bảo Trì Theo thông báo bàn giao 3/31/2024 2,171,700,000 KPBT
Đợt 5 180 ngày kể từ TT Đợt 4 7/5/2024 20% 41,425,377,000
Đợt 6 90 ngày kể từ TT Đợt 5 10/3/2024 9% 18,641,419,650
Đợt 7 90 ngày kể từ TT Đợt 6 1/1/2025 9% 18,641,419,650
Đợt 8 90 ngày kể từ TT Đợt 7 4/1/2025 7% 14,498,881,950
Đợt 9 Cấp sổ 3/31/2025 5% 10,356,344,250
Tổng cộng 100% 209,298,585,000 -
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN THE RIVUS

Lập ngày: 9/29/2022


Mã sản phẩm: C.43-22
Diện tích nền (m2): 723.90 #REF!
Giá chuyển nhượng gồm KPBT: 220,200,000,000 Định nghĩa:
Giá chuyển nhượng KO gồm KPBT: 218,028,300,000 VND (1) Giá chuyển nhượng: là Giá đã bao gồm VAT chưa KPBT và chưa
- Chiết khấu event - trừ chiết khấu
- Chiết khấu KH (Corporate, VIP…) - (2) Chiết khấu (nếu có): là những điều chỉnh CK đặc biệt (nếu có)
(3) Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu: là (1) giá đã bao
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.0% 15,261,981,000
gồm giá chuyển nhượng - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu thanh toán sớm 4.5% 9,124,484,355 (4) Giá chuyển nhượng (gồm VAT+KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá
- Chiết khấu khác: - chuyển nhượng (gồm VAT) sau chiết khấu + (5) kinh phí bảo trì
Giá chuyển nhượng (gồm VAT) sau (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì căn hộ của KH (ngoài ra chi
chiết khấu: 193,641,834,645 phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
Giá chuyển nhượng (gồm
VAT+KPBT) sau chiết khấu: 195,813,534,645
Kinh phí bảo trì 2,171,700,000

Tiến độ nộp tiền Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 2,000,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 10/6/2022 100% 191,641,834,645
Đợt 2 Theo Thông báo bàn giao 2,171,700,000 Kinh phí bảo trì
Tổng cộng 100% 195,813,534,645 -

You might also like