You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: LAVITA THUẬN AN (HĐMB A,B) Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 3,000,000,000

- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 11% 330,000,000
XXXXX
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN PHONG Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
1/4/2024 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 2,670,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 18% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 574,744,931
(Chi tiết như bảng bên dưới):
TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (đã trừ số tiền chiết khấu vượt tiến độ)
(Chưa VAT): 2,095,255,069

Thanh toán vượt Số tiền Thanh toán


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Đợt 1 theo TỔNG
Thời Lãi suất GIÁ TRỊ sau khi
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK trừ tiền CK vượt
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế vượt/nă
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%) vào HĐ
(ngày) m
Ngay khi ký Hợp Đồng
1 - 1/4/2024 20.0% 20.0% 1/4/2024 - - - 18% - - 0.00% 419,051,014
Mua Bán
Trong vòng 45 ngày, kể từ
2
ngày ký HĐMB 45 2/18/2024 2.5% 22.5% 1/4/2024 45 493,767 493,767 18% 1,481,301 1,481,301 0.05% 471,432,391
Trong vòng 45 ngày, kể từ
3
ngày đến hạn TT đợt 2 45 4/3/2024 2.5% 25.0% 1/4/2024 90 987,534 1,481,301 18% 2,962,603 4,443,904 0.15% 523,813,767
Trong vòng 45 ngày, kể từ
4
ngày đến hạn TT đợt 3 45 5/18/2024 2.5% 27.5% 1/4/2024 135 1,481,301 2,962,602 18% 4,443,904 8,887,808 0.30% 576,195,144
Trong vòng 45 ngày, kể từ
5
ngày đến hạn TT đợt 4 45 7/2/2024 2.5% 30.0% 1/4/2024 180 1,975,068 4,937,670 18% 5,925,205 14,813,013 0.49% 628,576,521
Trong vòng 45 ngày, kể từ
6
ngày đến hạn TT đợt 5 45 8/16/2024 2.5% 32.5% 1/4/2024 225 2,468,836 7,406,506 18% 7,406,507 22,219,520 0.74% 680,957,897
Trong vòng 45 ngày, kể từ
7
ngày đến hạn TT đợt 6 45 9/30/2024 2.5% 35.0% 1/4/2024 270 2,962,603 10,369,109 18% 8,887,808 31,107,328 1.04% 733,339,274
Trong vòng 45 ngày, kể từ
8
ngày đến hạn TT đợt 7 45 11/14/2024 2.5% 37.5% 1/4/2024 315 3,456,370 13,825,479 18% 10,369,110 41,476,438 1.38% 785,720,651
Trong vòng 45 ngày, kể từ
9
ngày đến hạn TT đợt 8 45 12/29/2024 2.5% 40.0% 1/4/2024 360 3,950,137 17,775,616 18% 11,850,411 53,326,849 1.78% 838,102,028
Trong vòng 45 ngày, kể từ
10
ngày đến hạn TT đợt 9 45 2/12/2025 3.0% 43.0% 1/4/2024 405 5,332,685 23,108,301 18% 15,998,055 69,324,904 2.31% 900,959,680
Trong vòng 45 ngày, kể từ
11
ngày đến hạn TT đợt 10 45 3/29/2025 3.0% 46.0% 1/4/2024 450 5,925,205 29,033,506 18% 17,775,616 87,100,520 2.90% 963,817,332
Trong vòng 45 ngày, kể từ
12
ngày đến hạn TT đợt 11 45 5/13/2025 3.0% 49.0% 1/4/2024 495 6,517,726 35,551,232 18% 19,553,178 106,653,698 3.56% 1,026,674,984
Trong vòng 45 ngày, kể từ
13
ngày đến hạn TT đợt 12 45 6/27/2025 3.0% 52.0% 1/4/2024 540 7,110,247 42,661,479 18% 21,330,740 127,984,438 4.27% 1,089,532,636
Trong vòng 45 ngày, kể từ
14
ngày đến hạn TT đợt 13 45 8/11/2025 3.0% 55.0% 1/4/2024 585 7,702,767 50,364,246 18% 23,108,301 151,092,739 5.04% 1,152,390,288
Trong vòng 45 ngày, kể từ
15
ngày đến hạn TT đợt 14 45 9/25/2025 3.0% 58.0% 1/4/2024 630 8,295,288 58,659,534 18% 24,885,863 175,978,602 5.87% 1,215,247,940
Trong vòng 45 ngày, kể từ
16
ngày đến hạn TT đợt 15 45 11/9/2025 3.0% 61.0% 1/4/2024 675 8,887,808 67,547,342 18% 26,663,425 202,642,027 6.75% 1,278,105,592
Trong vòng 45 ngày, kể từ
17
ngày đến hạn TT đợt 16 45 12/24/2025 3.0% 64.0% 1/4/2024 720 9,480,329 77,027,671 18% 28,440,986 231,083,013 7.70% 1,340,963,244
Trong vòng 45 ngày, kể từ
18
ngày đến hạn TT đợt 17 45 2/7/2026 3.0% 67.0% 1/4/2024 765 10,072,849 87,100,520 18% 30,218,548 261,301,561 8.71% 1,403,820,896
Trong vòng 45 ngày, kể từ
19
ngày đến hạn TT đợt 18 45 3/24/2026 3.0% 70.0% 1/4/2024 810 10,665,370 97,765,890 18% 31,996,110 293,297,671 9.78% 1,466,678,548
Ngay sau khi nhận thông
20
báo bàn giao
45 5/8/2026 25.0% 95.0% 1/4/2024 855 93,815,753 191,581,643 18% 281,447,260 574,744,931 19.16% 1,990,492,316

Lưu ý:

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐ) ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
Nếu Khách hàng có tham gia chương trình hỗ trợ lãi suất vay ngay khi ký HĐ, chỉ được vượt đến 30% .
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (Chi TRONG)
Dự án: LAVITA THUẬN AN
(HỢP ĐỒNG MUA BÁN - Block A,B - TĐTT đợt 1: 20%)
Mã sản phẩm: XXXXX

Tên KHÁCH HÀNG NGUYỄN VĂN PHONG


Diện tích TIM TƯỜNG: 68.74

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 3,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 11.0% 330,000,000

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ (chưa VAT) (sau khi trừ chiết


4 khấu bán hàng) 2,670,000,000

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐ Chi TRONG (trừ vào HĐ)
5 nếu vượt đến
95.0% 574,744,931 (lãi suất 18%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG MUA BÁN TGT chưa VAT Ký HĐ
6 (Chưa VAT) (sau khi trừ CK thanh toán vượt )
2,095,255,069 6 = 4-5

(Đơn giá đất 904.434vnd x


7 Giá trị đất 62,170,793 DT tim tường)

8 Giá trị sau khi trừ tiền đất 2,033,084,276


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) HĐ
9
MUA BÁN
10.0% 203,308,428 Thuế VAT
TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ MUA BÁN (đã bao TGT gồm VAT
10
gồm VAT)
2,298,563,497 10 = 6+9

11 Số tiền đợt 1 KÝ HỢP ĐỒNG (gồm VAT) 95.0% 2,183,635,322 TT đợt 1 gồm VAT

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 11%;


12 Chiết khấu vượt tiến độ đến 95% 904,744,931 12 = 2+5

13 Tổng chiết khấu bán hàng 30.2%

Tp. HCM, ngày …../…../202…


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH KINH DOANH

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like