You are on page 1of 9

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

MERRYLAND QUY NHƠN


- Dự án: GIÁ BÁN theo Bảng giá (chưa VAT) trừ 1 tỷ Voucher 12,684,500,000
(Bizhouse - Canal Dictrict)
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 8,0% 1,014,760,000
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký Hợp
đồng: 2/28/2023 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 11,669,740,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 4,190,172,014
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt Số tiền thanh toán


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Đợt theo tỉ lệ tương
Thời ứng (đã trừ tiền
Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Ngày đến hạn Tỷ lệ/đợt Lũy kế Tỉ lệ CK (%) Chiết khấu vượt tiến
thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt vượt tiến độ độ)
(ngày)
Ngay sau khi ký Hợp Đồng
1 - 2/28/2023 12.0% 12.0% 2/28/2023 - - - - - 0.00% 1,400,368,800
Đặt Cọc (HĐĐC)
Trong vòng 2.0 tháng, kể từ
2 60 4/29/2023 2.5% 14.5% 2/28/2023 60 2,877,470 2,877,470 11,509,881 11,509,881 0.10% 1,680,602,419
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 4.0 tháng, kể từ
3 60 6/28/2023 2.5% 17.0% 2/28/2023 120 5,754,940 8,632,410 23,019,761 34,529,642 0.30% 1,949,326,158
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 6.0 tháng, kể từ
4 60 8/27/2023 2.5% 19.5% 2/28/2023 180 8,632,410 17,264,820 34,529,642 69,059,284 0.59% 2,206,540,016
ngày ký HĐĐC
Ngay khi ký Hợp Đồng Mua
5 30 9/26/2023 5.5% 25.0% 2/28/2023 210 22,156,520 39,421,340 88,626,080 157,685,364 1.35% 2,759,749,636
Bán (HĐMB)
Trong vòng 2.0tháng, kể từ
6 60 11/25/2023 4.0% 29.0% 2/28/2023 270 20,717,785 60,139,125 82,871,140 240,556,504 2.06% 3,143,668,096
ngày ký HĐMB
Trong vòng 4.0 tháng, kể từ
7 60 1/24/2024 4.0% 33.0% 2/28/2023 330 25,321,737 85,460,862 101,286,949 341,843,453 2.93% 3,509,170,747
ngày ký HĐMB
Trong vòng 6.0 tháng, kể từ
8 60 3/24/2024 4.0% 37.0% 2/28/2023 390 29,925,689 115,386,551 119,702,758 461,546,211 3.96% 3,856,257,589
ngày ký HĐMB
Trong vòng 8.0 tháng, kể từ
9 60 5/23/2024 4.0% 41.0% 2/28/2023 450 34,529,642 149,916,193 138,118,567 599,664,778 5.14% 4,184,928,622
ngày ký HĐMB
Trong vòng 10.0 tháng, kể từ
10 60 7/22/2024 4.0% 45.0% 2/28/2023 510 39,133,594 189,049,787 156,534,375 756,199,153 6.48% 4,495,183,847
ngày ký HĐMB
Trong vòng 12.0 tháng, kể từ
11 60 9/20/2024 4.0% 49.0% 2/28/2023 570 43,737,546 232,787,333 174,950,184 931,149,337 7.98% 4,787,023,263
ngày ký HĐMB
Trong vòng 14.0 tháng, kể từ
12 60 11/19/2024 4.0% 53.0% 2/28/2023 630 48,341,498 281,128,831 193,365,993 1,124,515,330 9.64% 5,060,446,870
ngày ký HĐMB
Trong vòng 16.0 tháng, kể từ
13 60 1/18/2025 4.0% 57.0% 2/28/2023 690 52,945,451 334,074,282 211,781,802 1,336,297,132 11.45% 5,315,454,668
ngày ký HĐMB
Ngay khi nhận Thông báo
14 45 3/4/2025 13.0% 70.0% 2/28/2023 735 183,294,848 517,369,130 733,179,391 2,069,476,523 17.73% 6,099,341,477
bàn giao nhà
Trong vòng 1.5 tháng, kể từ
15 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 4/18/2025 2.5% 72.5% 2/28/2023 780 37,407,112 554,776,242 149,628,447 2,219,104,970 19.02% 6,241,456,530
TBBG
Trong vòng 3.0 tháng, kể từ
16 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 6/2/2025 2.5% 75.0% 2/28/2023 825 39,565,214 594,341,456 158,260,858 2,377,365,828 20.37% 6,374,939,172
TBBG
Trong vòng 4.5 tháng, kể từ
17 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 7/17/2025 2.5% 77.5% 2/28/2023 870 41,723,317 636,064,773 166,893,268 2,544,259,096 21.80% 6,499,789,404
TBBG
Trong vòng 6.0 tháng, kể từ
18 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 8/31/2025 2.5% 80.0% 2/28/2023 915 43,881,420 679,946,193 175,525,678 2,719,784,774 23.31% 6,616,007,226
TBBG
Trong vòng 7.5 tháng, kể từ
19 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 10/15/2025 2.5% 82.5% 2/28/2023 960 46,039,522 725,985,715 184,158,089 2,903,942,863 24.88% 6,723,592,637
TBBG
Trong vòng 9.0 tháng, kể từ
20 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 11/29/2025 2.5% 85.0% 2/28/2023 1,005 48,197,625 774,183,340 192,790,499 3,096,733,362 26.54% 6,822,545,638
TBBG
Trong vòng 10.5 tháng, kể từ
21 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 1/13/2026 2.5% 87.5% 2/28/2023 1,050 50,355,727 824,539,067 201,422,910 3,298,156,272 28.26% 6,912,866,228
TBBG
Trong vòng 12.0 tháng, kể từ
22 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 2/27/2026 2.5% 90.0% 2/28/2023 1,095 52,513,830 877,052,897 210,055,320 3,508,211,592 30.06% 6,994,554,408
TBBG
Trong vòng 13.5 tháng, kể từ
23 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 4/13/2026 2.5% 92.5% 2/28/2023 1,140 54,671,933 931,724,830 218,687,730 3,726,899,322 31.94% 7,067,610,178
TBBG
Trong vòng 15.0 tháng, kể từ
24 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 5/28/2026 2.5% 95.0% 2/28/2023 1,185 56,830,035 988,554,865 227,320,141 3,954,219,463 33.88% 7,132,033,537
TBBG
Trong vòng 16.5 tháng, kể từ
25 ngày đến hạn nhận nhà theo 45 7/12/2026 2.5% 97.5% 2/28/2023 1,230 58,988,138 1,047,543,003 235,952,551 4,190,172,014 35.91% 7,187,824,486
TBBG

Lưu ý: Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)
Dự án: MERRYLAND QUY NHƠN-Bizhouse (TĐTT Đợt 1: 12%)
KHÔNG tham gia Chương trình hỗ trợ lãi suất vay

Mã sản phẩm: 0

Tên KHÁCH HÀNG:

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá sau khi trừ Voucher 1 Tỷ (chưa VAT) 12,684,500,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 8.0% 1,014,760,000

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC


4 (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 11,669,740,000 TGT ký HĐ

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐC Chi ngoài
5 nếu vượt đến
97.5% 4,190,172,014 (lãi suất 24%/năm)

Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng (sau


6 Chiết khấu vượt tiến độ)
7,187,824,486 TT Đợt 1 ký HĐ

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 8,0%;


7 Chiết khấu vượt tiến độ đến 97,5%
5,204,932,014 7 = 2+5

8 Giấy chứng nhận 2.5% 291,743,500

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGH
CÔNG TY CỔ PHẦN PROPERTYX Độc lập- Tự do- Hạnh
Số: 125/2022/TB-PROX ------o0o------
TP.Hồ Chí Minh, ngày 15 thán
I. Chính sách bán hàng
LỊCH THANH TOÁN BIZHOUSE - MERRYLAND QUY NHƠN ÁP DỤNG T
Phương án chuẩn (không VAY)
Diện Diện tích View Tên Sản Phẩm
tích đất sàn xây dựng

120 m2 564,10 m2 Kênh Đào

Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT)

TT Đối tượng áp dụng Chiết khấu


Áp dụng Voucher Paris By Night
Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) sau khi trừ Voucher
1 Khách hàng ký hợp đồng đến hết ngày 30/11/2022 3%
Khách hàng không tham gia Chương trình hỗ trợ lãi
2 5%
suất vay
3 Khách hàng đã sở hữu Hollywood Hills 0%
4 Khác 0%
Khách hàng mua từ 02 căn trở lên
5 (KH được tính gồm bản thân KH hoặc người thân KH: Vợ/Chồng; 1%
Ba mẹ ruột, Con ruột, Anh Chị Em ruột)

TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC (chưa VAT)

Lịch thanh toán:


1.1. Lịch thanh toán dành cho Khách hàng không tham gia Chương trình hỗ trợ lãi suất vay
Tỷ lệ (%) thanh
Đợt Kỳ hạn thanh toán
toán/Đợt
Đợt 1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 12.0%
Đợt 2 Trong vòng 2 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 3 Trong vòng 4 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 4 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 5 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 5.5%
Đợt 6 Trong vòng 1.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 7 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 8 Trong vòng 4.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 9 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 10 Trong vòng 7.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 11 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 12 Trong vòng 10.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 13 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0%
Đợt 14 Ngay khi nhận Thông báo bàn giao nhà (TBBG) 13.0%
Đợt 15 Trong vòng 1.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 16 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 17 Trong vòng 4.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 18 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 19 Trong vòng 7.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 20 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 21 Trong vòng 10.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 22 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 23 Trong vòng 13.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 24 Trong vòng 15.0 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 25 Trong vòng 16.5 tháng, kể từ ngày nhận nhà 2.5%
Đợt 26 Nhận thông báo bàn giao giấy chứng nhận 2.5%
Cộng 100.0%

3. Lịch thanh toán cho Khách hàng tham gia Chương trình Vay (Gói 30/70)

LỊCH THANH TOÁN BIZHOUSE - MERRYLAND QUY NHƠN ÁP DỤNG TỪ


Phương án VAY NGÂN HÀNG (30/70)
Diện Diện tích View Tên Sản Phẩm
tích đất sàn xây dựng
120 m2 564,10 m2 Kênh Đào 0
Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT)
TT Đối tượng áp dụng Chiết khấu
Áp dụng Voucher Paris By Night
Giá trị sản phẩm (chưa bao gồm VAT) sau khi trừ Voucher
1 Khách hàng ký hợp đồng đến hết ngày 31/08/2022 3%
Khách hàng không tham gia Chương trình hỗ trợ lãi
2
suất vay
3 Khách hàng đã sở hữu Hollywood Hills 0%
4 Khác 0%
Khách hàng mua từ 02 căn trở lên
5 (KH được tính gồm bản thân KH hoặc người thân KH: Vợ/Chồng; 1%
Ba mẹ ruột, Con ruột, Anh Chị Em ruột)

TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC (chưa VAT)

Tỷ lệ (%) thanh toán


Đợt Kỳ hạn thanh toán
Đợt Kỳ hạn thanh toán
Khách hàng
Đợt 1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 12.0%
Đợt 2 Trong vòng 2 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 3 Trong vòng 4 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 4 Trong vòng 6 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 2.5%
Đợt 5 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 5.5%
Đợt 6 Trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 7 Ngay khi nhận Thông báo bàn giao nhà (TBBG) 2.5%
Trong vòng 1.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 8
theo
TrongTBBG
vòng 3.0 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 9
theo TBBG
Trong vòng 4.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 10
theo
TrongTBBG
vòng 6.0 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 11
theo TBBG
Trong vòng 7.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 12
theo TBBG
Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 13
theo TBBG
Trong vòng 10.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 14
theo
TrongTBBG
vòng 12.0 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 15
theo TBBG
Trong vòng 13.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 16
theo
TrongTBBG
vòng 15.0 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 17
theo TBBG
Trong vòng 16.5 tháng, kể từ ngày đến hạn nhận nhà
Đợt 18
theo TBBG
Đợt 19 Nhận thông báo bàn giao giấy chứng nhận 2.5%
Cộng 30.0%
Tổng cộng 100.0%
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh Phúc
------o0o------
TP.Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 10 năm 2022
I. Chính sách bán hàng
SE - MERRYLAND QUY NHƠN ÁP DỤNG TỪ 15/10/2022
ương án chuẩn (không VAY)

Tiêu chuẩn bàn giao

Thô mặt trong, hoàn thiện mặt ngoài

AT) 13,684,500,000

Số tiền/% ưu đãi
1,000,000,000
her 12,684,500,000
380,535,000

634,225,000

-
1,000,000,000

11,669,740,000
Lịch thanh toán:
hỗ trợ lãi suất vay
Số tiền thanh toán từng
Ghi chú
đợt
1,400,368,800
291,743,500
291,743,500
291,743,500
641,835,700
466,789,600
466,789,600
466,789,600
466,789,600
466,789,600
466,789,600
466,789,600
466,789,600
1,517,066,200 Dự kiến Qúy 4/2024
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
291,743,500
11,669,740,000

70)

- MERRYLAND QUY NHƠN ÁP DỤNG TỪ 15/10/2022+A64


g án VAY NGÂN HÀNG (30/70)

Tiêu chuẩn bàn giao

Thô mặt trong, hoàn thiện mặt ngoài


AT) 13,684,500,000
Số tiền/% ưu đãi
1,000,000,000
her 12,684,500,000
380,535,000

-
-

12,303,965,000

Tỷ lệ (%) thanh toán Số tiền thanh toán


Ghi chú
Ghi chú
Ngân hàng Khách hàng Ngân hàng
1,476,475,800
307,599,125
307,599,125
307,599,125
676,718,075
Hỗ trợ lãi suất theo chương
40.0% - 4,921,586,000 trình Hỗ trợ lãi suất Vay
2.5% 307,599,125 307,599,125 Dự kiến Qúy 4/2024
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
2.5% 307,599,125
307,599,125
70.0% 3,691,189,500 8,612,775,500
100.0% 12,303,965,000

You might also like