You are on page 1of 3

CÁC GIẢ ĐỊNH

1. KH Vay 15 năm
2. KH thanh toán sớm bằng vốn tự có đợt bàn giao (5% gồm VAT) để nhận bàn giao sớm
3. KH được nhận cam kết 5%/năm ngay sau khi nhận bàn giao
4. KH được cho thuê Shop ngay sau khi nhận bàn giao -> Thu được tiền cho thuê từ năm thứ 3
5. Lãi suất: 8% /năm

Giá chưa VAT gốc Giá gồm VAT Tỷ lệ vay

10,000,000,000 11,050,000,000 60%

TH1: CHỦ SHOP CHO THUÊ SHOP

Dư nợ gốc còn lại cuối


Năm Trả lãi trong năm
năm

Năm 1 6,630,000,000 -
Năm 2 6,630,000,000 -
Năm 3 6,630,000,000 530,400,000
Năm 4 6,630,000,000 530,400,000
Năm 5 6,188,000,000 495,040,000
Tổng 1,555,840,000

TH2: CHỦ SHOP TỰ DOANH

Năm Dư nợ gốc còn lại Trả lãi

Năm 1 6,630,000,000 -
Năm 2 6,630,000,000 -
Năm 3 6,630,000,000 530,400,000
Năm 4 6,630,000,000 530,400,000
Năm 5 6,188,000,000 495,040,000
1,555,840,000

Note: Bảng tính trên chưa bao gồm:


1/ Gói hỗ trợ nội thất 6%
2/ Giá trị tài sản gia tăng sau 5 năm
ARR
m VAT) để nhận bàn giao sớm OCC từ năm 4

hu được tiền cho thuê từ năm thứ 3


Tỷ lê CP hoạt động
Thuế TNDN

Vốn vay VTC ban đầu

6,630,000,000 4,420,000,000

Thu từ cho thuê Sho


CKTT (2 năm
Tổng trả gốc và lãi Vàng + VC
Trả gốc trong năm đầu) - không Giá cho khách
mỗi năm Vinfast
chịu thuế thuê

- - 500,000,000 255,000,000 0%
- - 500,000,000 0%
- 530,400,000 - 3%
- 530,400,000 - 5%
442,000,000 937,040,000 5%
442,000,000 1,997,840,000 1,000,000,000

CKTT (2 năm
Vàng + VC Phí môi giới cho
Trả gốc Tổng trả gốc và lãi đầu) - không
Vinfast thuê Shop 1%
chịu thuế

- - 500,000,000 255,000,000 100,000,000


- - 500,000,000
- 530,400,000 -
- 530,400,000 -
442,000,000 937,040,000
442,000,000 1,997,840,000 1,000,000,000 255,000,000 100,000,000
Thu từ cho thuê Shop
Lãi tiền gửi ước
Chênh lệch Thu - Chi
Tiền thuê thu tính của các khoản Tổng thu
các năm
khách thuê thu cho thuê, CKTT

- 30,000,000 785,000,000 785,000,000


- 61,800,000 561,800,000 561,800,000
300,000,000 81,708,000 381,708,000 (148,692,000)
500,000,000 112,902,480 612,902,480 82,502,480
500,000,000 144,774,149 644,774,149 (292,265,851)
1,300,000,000 431,184,629 2,986,184,629 988,344,629
Tỷ lệ thu chi/ vốn đầu tư ban đầu: 122%

Doanh thu KD Lãi tiền gửi ước


tương đương với tính của các khoản Chênh lệch Thu - Chi
Tổng thu
CS hỗ trợ thuê thu cho thuê, CKTT, các năm
shop phí môi giới

600,000,000 72,000,000 1,527,000,000 1,527,000,000


600,000,000 142,320,000 1,242,320,000 1,242,320,000
600,000,000 182,539,200 782,539,200 252,139,200
600,000,000 220,952,352 820,952,352 290,552,352
600,000,000 259,257,141 859,257,141 (77,782,859)
3,000,000,000 877,068,693 5,232,068,693 3,234,228,693
Tỷ lệ thu chi/ vốn đầu tư ban đầu: 173%

You might also like