You are on page 1of 6

Bảng 1: Tóm tắt dự án

Tổng vốn Đầu tư 10,000 Triệu đồng


Tài Sản cố định 65% 6500 Triệu đồng
Vốn luân chuyển ròng (năm 0) 35% 3500
tỷ lệ vốn vay/VCSH 3/5
Vốn CSH 6,321.1 Triệu đồng 35.00%
Vốn Vay 3792.7 Triệu đồng 65.00%
Phí tổn cơ hội của vốn CSH sau thuế 19% năm
Lãi Suất 10%
Chi phí thủ tục vay 3% năm
Trả đều (bắt đầu từ năm 1) 4 năm
Khấu hao (tù năm 1), Khấu hao đều 10 năm
Công suât của dự án 600 tấn /năm
Công suất dự kiến
Năm 0 1 2 3
Công suất 75% 80% 85%
Giá sản phẩm năm 1 15 triệu đồng/tấn sp
- Tốc độ tăng 10% năm
Chi phí trực tiếp năm 1 10 triệu đồng/tấn sp
- Tốc độ tăng 3% năm
Chi phí gián tiếp năm 1 10% doanh thu
Tồn kho 0
Thuế thu nhập DN 20% năm

BẢNG 2: LỊCH TRÌNH TRẢ NỢ


Vốn vay 3792.6675095 Triệu đồng
Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Số dư nợ đầu kỳ 3792.67 2975.46 2076.53
Lãi vay 379.27 297.55 207.65
Trả Nợ 1196.48 1196.48 1196.48
- Nợ Gốc 817.21 898.93 988.82
- Trả lãi 379.27 297.55 207.65
Nợ phát sinh trong kỳ
Số dự nợ cuối kỳ 3792.67 2975.46 2076.53 1087.71

Bảng 3: Khấu hao


Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Giá trị đầu kỳ 6500 5850 5200
Khấu hao 650 650 650
Khấu hao tích lũy 650 1300 1950
Giá trị còn lại 6500 5850 5200 4550
Đầu tư tăng thêm
Bảng 4: Ước lượng Doanh thu
Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Sản lượng sản xuất 450 480 510
Tồn kho 0 0 0
Sản lượng tiêu thụ 450 480 510
Giá bán 15 16.5 18.15
Doanh thu 6750 7920 9256.5

Bảng 5: Ước lượng chi phí


Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Chi phí Trực tiếp 4500 4944 5410.59
Chi phí gián tiếp 675 792 925.65
Tổng chi phí 5175 5736 6336.24

Bảng 6: bảng ước lượng báo cáo thu nhập


Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Doanh Thu 6750 7920 9256.5
Giá vốn hàng bán 4500 4944 5410.59
Lợi nhuận gộp 2250 2976 3845.91
Chi Phí Gián Tiếp 675 792 925.65
Khấu hao 650 650 650
EBIT 925 1534 2270.26
Lãi Vay 379.27 297.55 207.65
EBT 545.73 1236.45 2062.61
Thuế Thu Nhập DN 109.14664981 247.29083214 412.5214327
Thu Nhập Ròng 436.59 989.16 1650.09

DÒNG TIỀN DỰ ÁN
Khoản mục/ Năm 0 1 2 3
Dòng tiền vào 3792.6675095 7400 8570 9906.5
- Doanh Thu 6750 7920 9256.5
Thanh Lý Tài sản
- Khấu hao 650 650 650
Thu hồi vốn luân chuyển
- Vốn Vay 3792.6675095
Dòng tiền ra 10000 6371.4758674 6932.4758674 7532.7158674
Tổng chi phí 5175 5736 6336.24
Đầu tư ban đầu 6500
Vốn luân chuyển 3500
Trả vay 1196.48 1196.48 1196.48
Dòng ngân quỹ của dự án -6207.3324905 1028.5241326 1637.5241326 2373.7841326
Thuế TNDN 109.14664981 247.29083214 412.5214327
Dòng Ngân quỷ ròng -6207.3324905 919.37748278 1390.2333005 1961.2626999
Tính NPV & IRR
Số tiền thực nhận 3678.8874842
Năm 0 1 2 3
-3678.8874842 1196.48 1196.48 1196.48
Phí tổn vốn vay trước thuế (Kd) 11.42%
Phí tổn vốn vay sau thuế 9%
Phí tổn vốn bình quân (WACC) 16%

NPV 2,537
4
90%

4
1087.71
108.77
1196.48
1087.71
108.77

0.00

4 5 6 7 8 9 10
4550 3900 3250 2600 1950 1300 650
650 650 650 650 650 650 650
2600 3250 3900 4550 5200 5850 6500
3900 3250 2600 1950 1300 650 0
4
540
0
540
19.965
10781.1

4
5900.7258
1078.11
6978.8358

4
10781.1
5900.7258
4880.3742
1078.11
650
3152.2642
108.77
3043.49
608.69873332
2434.79

4
18831.1
10781.1
3900.0000000
650
3500

8175.3116674
6978.8358

1196.48
10655.788333
608.69873332
10047.089599
4
1196.48

You might also like