You are on page 1of 12

Công ty Cổ phần (CTCP) Giao Long

Dự án: Nhà máy sản xuất lốp xe theo công nghệ mới (Radial)

A. Kế hoạch đầu tư và nguồn vốn

Mua thiết bị dây chuyền hãng Cooper


1 Thiết bị dây truyền 2000000 USD
2 Thuế XNK 10%
3 Khấu hao 5 năm (Khấu hao đều)
4 Thanh lý vào năm t6 4400 triệu VND (Bao gồm GTGT)
5 Chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử 2000 triệu VND

Nhà xưởng phục vụ sản xuất


6 Giá trị nhà xưởng 6500 triệu VND
7 Khấu hao 10 năm (Khấu hao đều)
8 Thanh lý 3250 triêu VND (Cuối năm t5)

Thuê mặt bằng


9 Thời gian thuê 5 năm
10 Tiền thuê 1000 triệu VND (Trả 1 lần và phân bổ dần)

Vốn lưu động


11 VCSH tham gia vào VLĐ hàng năm 5000 triệu VND (hàng năm, thu hồi vào năm t6)

Vốn vay ngân hàng ACB (Trả gốc đều)


12 Thời gian 5 năm
13 Lãi suất 12%
14 Tỷ trọng 40%

B. Kế hoạch khai thác kinh doanh

Chi phí biên đổi trên 1 tấn sản phẩm chính


15 Nguyên vật liệu chính 6.8 triệu VND (Bao gồm GTGT) 6.18
16 Nguyên vật liệu phụ 2.7 triệu VND (Bao gồm GTGT) 2.45
17 Nhiên liệu 1.4 triệu VND (Bao gồm GTGT) 1.27
18 Đóng gói 0.5 triệu VND 0.5
19 Nhân công 0.5 triệu VND 0.5
20 Chi phí kinh doanh 0.3 triệu VND 0.3
11.21
Chi phí cố định bình quân
21 Chi phí cố định bình quân 1 năm 5200 triệu VND (Chưa tính phần khấu hao)

Doanh thu sản phẩm chính dự kiến


22 Trọng lượng 1 lốp xe 0.4 tấn
23 Giá bán bình quân 1 lốp xe 9.5 triệu VND (Bao gồm GTGT) 8.64
24 Công suất dây chuyền 2200 tấn/năm
25 Sản xuất và tiêu thụ năm t1 70% (công suất)
26 Sản xuất và tiêu thụ năm t2 80% (công suất)
27 Sản xuất và tiêu thụ năm t3-5 90% (công suất)

Doanh thu sản phẩm phụ dự kiến (vụn/hạt cao su tái chế)
28 Sản lượng 5% sản phẩm chính
29 Giá bán bình quân 55 triệu / tấn (Bao gồm GTGT) 50

C. Thông tin khác


30 Re 15%
31 Thuế suất GTGT 10% (Theo phương pháp khấu trừ thuế)
32 Thuế suất TNDN 20%
33 Vòng đời dự án 5 năm
34 Tỷ giá 20000 VND/USD
Giá trị thiết bị 44000 (Đã bao gồm thuế XNK)

Nguyên giá thiết bi 46000

(Chưa bao gồm GTGT)


(Chưa bao gồm GTGT)
(Chưa bao gồm GTGT)

(Chưa bao gồm GTGT)


(Chưa bao gồm GTGT)
Khấu hao thiết bị dây chuyền
Nguyên giá: 46000 triệu VND

Năm 1 2 3 4 5
Khấu hao 9200 9200 9200 9200 9200

Khấu hao nhà xưởng

Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Khấu hao 650 650 650 650 650 650 650 650 650

Tổng khấu hao

Năm 1 2 3 4 5
Khấu hao 9850 9850 9850 9850 9850
10
650
Năm 0 1 2 3 4 5
Nhu cầu VLĐ 5000 5000 5000 5000 5000
Thay đổi VLĐ 5000 0 0 0 0 -5000 (Thu hồi vào năm t6)
Vay ngân hàng ACB: 20600 triệu VND

Năm 1 2 3 4 5
Dư nợ đầu kỳ 20600 16480 12360 8240 4120
Trả lãi 2472 1977.6 1483.2 988.8 494.4
Trả gốc 4120 4120 4120 4120 4120
Dư nợ cuối kỳ 16480 12360 8240 4120 0
Năm 1 2 3 4 5
Chi phí thuê 200 200 200 200 200 triệu VND
Doanh thu
Năm 1 2 3 4 5
Doanh thu sản phẩm chính 33250 38000 42750 42750 42750
% Công suất 70% 80% 90% 90% 90%
Sản lượng 1540 1760 1980 1980 1980 tấn
Giá thành 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 triệu / tấn
Doanh thu sản phẩm phụ 3850 4400 4950 4950 4950
Sản lượng 77 88 99 99 99 tấn
Giá thành 50 50 50 50 50 triệu /tấn
Tổng doanh thu 37100 42400 47700 47700 47700

Chi phí SXKD


Năm 1 2 3 4 5
Chi phí biến đổi 17262 19728 22194 22194 22194
Chi phí cố định 5200 5200 5200 5200 5200
Tổng chi phí SXKD 22462 24928 27394 27394 27394

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Năm 1 2 3 4 5
Doanh thu 37100 42400 47700 47700 47700
Chi phí SXKD 22462 24928 27394 27394 27394
Khấu hao 9850 9850 9850 9850 9850
Chi phí lãi vay 2472 1977.6 1483.2 988.8 494.4
Chi phí thuê mặt bằng 200 200 200 200 200
Thanh lý 3250
LNTT 2116 5444.4 8772.8 9267.2 13011.6
Thuế @ 20% 423.2 1088.88 1754.56 1853.44 2602.32
LNST 1692.8 4355.52 7018.24 7413.76 10409.28
Theo quan điểm vốn chủ sở hữu (EPV)

Năm 0 1 2 3 4 5
LNST 1692.8 4355.52 7018.24 7413.76 10409.28
D&A 9850 9850 9850 9850 9850
△ NWC -5000 0 0 0 0 0
CAPEX -53500
Vốn vay nhận được 20600
Trả gốc vay -4120 -4120 -4120 -4120 -4120
NCF -37900 7422.8 10085.52 12748.24 13143.76 16139.28

Theo quan điểm tổng vốn đầu tư_Ngân hàng (TIPV)

Năm 0 1 2 3 4 5
NCF (EPV) -37900 7422.8 10085.52 12748.24 13143.76 16139.28
Trả lãi 2472 1977.6 1483.2 988.8 494.4
Trả gốc 4120 4120 4120 4120 4120
Vốn vay 20600
NCF (EPV) -17300 14014.8 16183.12 18351.44 18252.56 20753.68
R W
VCSH 15% 60%
Vốn vay 12% 40%
WACC 14%

You might also like