Professional Documents
Culture Documents
Dự án: Nhà máy sản xuất lốp xe theo công nghệ mới (Radial)
Doanh thu sản phẩm phụ dự kiến (vụn/hạt cao su tái chế)
28 Sản lượng 5% sản phẩm chính
29 Giá bán bình quân 55 triệu / tấn (Bao gồm GTGT) 50
Năm 1 2 3 4 5
Khấu hao 9200 9200 9200 9200 9200
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Khấu hao 650 650 650 650 650 650 650 650 650
Năm 1 2 3 4 5
Khấu hao 9850 9850 9850 9850 9850
10
650
Năm 0 1 2 3 4 5
Nhu cầu VLĐ 5000 5000 5000 5000 5000
Thay đổi VLĐ 5000 0 0 0 0 -5000 (Thu hồi vào năm t6)
Vay ngân hàng ACB: 20600 triệu VND
Năm 1 2 3 4 5
Dư nợ đầu kỳ 20600 16480 12360 8240 4120
Trả lãi 2472 1977.6 1483.2 988.8 494.4
Trả gốc 4120 4120 4120 4120 4120
Dư nợ cuối kỳ 16480 12360 8240 4120 0
Năm 1 2 3 4 5
Chi phí thuê 200 200 200 200 200 triệu VND
Doanh thu
Năm 1 2 3 4 5
Doanh thu sản phẩm chính 33250 38000 42750 42750 42750
% Công suất 70% 80% 90% 90% 90%
Sản lượng 1540 1760 1980 1980 1980 tấn
Giá thành 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 triệu / tấn
Doanh thu sản phẩm phụ 3850 4400 4950 4950 4950
Sản lượng 77 88 99 99 99 tấn
Giá thành 50 50 50 50 50 triệu /tấn
Tổng doanh thu 37100 42400 47700 47700 47700
Năm 0 1 2 3 4 5
LNST 1692.8 4355.52 7018.24 7413.76 10409.28
D&A 9850 9850 9850 9850 9850
△ NWC -5000 0 0 0 0 0
CAPEX -53500
Vốn vay nhận được 20600
Trả gốc vay -4120 -4120 -4120 -4120 -4120
NCF -37900 7422.8 10085.52 12748.24 13143.76 16139.28
Năm 0 1 2 3 4 5
NCF (EPV) -37900 7422.8 10085.52 12748.24 13143.76 16139.28
Trả lãi 2472 1977.6 1483.2 988.8 494.4
Trả gốc 4120 4120 4120 4120 4120
Vốn vay 20600
NCF (EPV) -17300 14014.8 16183.12 18351.44 18252.56 20753.68
R W
VCSH 15% 60%
Vốn vay 12% 40%
WACC 14%