Professional Documents
Culture Documents
000 đ)
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Cả năm
1. Sản lượng TT Sản phẩm 1500 2500 3000 2000 9000
2. Giá bán 500 500 500 500 500
3. Doanh thu 750000 1250000 1500000 1000000 4500000
4. Thu tiền từ NPThu đầu kỳ 100000 100000
5. Thu tiền từ DT quý 1 450000 300000 750000
6. Thu tiền từ DT quý 2 750000 500000 1250000
7. Thu tiền từ DT quý 3 900000 600000 1500000
8. Thu tiền từ DT quý 4 600000 600000
Tổng tiền thu 550000 1050000 1400000 1200000 4200000
Phải thu cuối kỳ 400000
Dự toán CP SXC
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
1. Tổng thời gian LĐTT 3480 6240 7320 4560 21600
2. Tỷ lệ phân bổ CP SXC biến đổi 16 16 16 16 16
3. CPSXC biến đổi 55680 99840 117120 72960 345600
4. CPSXC cố định 129600 129600 129600 129600 518400
Tổng CPSXC 185280 229440 246720 202560 864000
CP Khấu hao 30000 30000 30000 30000 120000
5. CPSXC bằng tiền 155280 199440 216720 172560 744000
Dự toán CP BH và QL
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
1. Sản lượng tiêu thụ 1500 2500 3000 2000 9000
2. CPBH & QL biến đổi 20 20 20 20 20
3. CPBH&QL biến đổi 30000 50000 60000 40000 180000
4. CP BH&QL cố định 25000 25000 25000 25000 100000
Tổng CP BH và QL 55000 75000 85000 65000 280000
CP Khấu hao 15000 15000 15000 15000 60000
5. CP BH&QL bằng tiền 40000 60000 70000 50000 220000
Dự toán tiền
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
I. Tiền đầu kỳ 50000 76665 54307.5 53130 50000
II. Thu trong kỳ
- Doanh thu BH 550000 1050000 1400000 1200000 4200000
Tổng tiền thực hiện 600000 1126665 1454308 1253130 4250000
III. Chi trong kỳ
- Thanh toán cho người bán 154055 343417.5 494557.5 443497.5 1435527
- Thanh toán cho NLĐ 174000 312000 366000 228000 1080000
- Chi cho SXC 155280 199440 216720 172560 744000
- Chi cho BH&QL 40000 60000 70000 50000 220000
- Chi đầu tư 250000 30000 170000 450000
- Chi trả cổ tức 100000 100000
Tổng chi 773335 944857.5 1317278 994057.5 4029528
IV. Cân đối thu chi -173335 181807.5 137030 259072.5 220472.5
V. Cân đối tài chính
- Vay 250000 130000 50000 0 430000
- Trả lãi -7500 -3900 -1500 -12900
- Trả gốc -250000 -130000 -50000 -430000
VI. Tiền cuối kỳ 76665 54307.5 53130 207572.5 207572.5
Dự toán BC KQKD
Chỉ tiêu
1. Doanh thu 4500000
2. GVHB
- TP tồn đầu kỳ 81000
- SX trong kỳ 3496500
- Tồn cuối kỳ 77700
3499800
3. LN gộp 1000200
4. CPBH và QL 280000
5. LN thuần từ HDKD 720200
6. CP lãi vay 12900
7. LN trước thuế 707300
184747.5