You are on page 1of 4

Dự toán tiêu thụ (1.

000 đ)
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Cả năm
1. Sản lượng TT Sản phẩm 1500 2500 3000 2000 9000
2. Giá bán 500 500 500 500 500
3. Doanh thu 750000 1250000 1500000 1000000 4500000
4. Thu tiền từ NPThu đầu kỳ 100000 100000
5. Thu tiền từ DT quý 1 450000 300000 750000
6. Thu tiền từ DT quý 2 750000 500000 1250000
7. Thu tiền từ DT quý 3 900000 600000 1500000
8. Thu tiền từ DT quý 4 600000 600000
Tổng tiền thu 550000 1050000 1400000 1200000 4200000
Phải thu cuối kỳ 400000

Dự toán sản xuất


Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Cả năm
1. Sản lượng tiêu thụ 1500 2500 3000 2000 9000
2. Dự trữ cuối kỳ 150 250 300 200 200
Tổng nhu cầu TP 1650 2750 3300 2200 9200
3. Dự trữ đầu kỳ 200 150 250 300 200
4. Sản lượng sản xuất 1450 2600 3050 1900 9000

Dự toán Nguyên vật liệu


Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Cả năm
1. Sản lượng sản xuất 1450 2600 3050 1900 9000
2. Định mức tiêu hao 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3
3. NVL cho sản xuất 3335 5980 7015 4370 20700
4. Dự trữ NVL cuối kỳ 333.5 598 701.5 437 437
Tổng nhu cầu NVL 3668.5 6578 7716.5 4807 21137
5. Dự trữ NVL đầu kỳ 200 333.5 598 701.5 200
6. NVL cần mua 3468.5 6244.5 7118.5 4105.5 20937
7. Định mức giá 75 75 75 75 75
8a. CP NVL trực tiếp 250125 448500 526125 327750 1552500
8b. Giá trị NVL cần mua 260137.5 468337.5 533887.5 307912.5 1570275
9. Thanh toán NPT đầu kỳ 50000 50000
10. Thanh toán tiền hàng Q1 104055 156082.5 260137.5
11. Thanh toán tiền hàng Q2 187335 281002.5 468337.5
12. Thanh toán tiền hàng Q3 213555 320332.5 533887.5
13. Thanh toán tiền hàng Q4 123165 123165 PT người bán cuối kỳ
14. Chi mua NVL 154055 343417.5 494557.5 443497.5 1435527
Dự toán CP NCTT
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
1. Sản lượng SX 1450 2600 3050 1900 9000
2. Định mức thời gian 2.4 2.4 2.4 2.4 2.4
Tổng thời gian LĐTT 3480 6240 7320 4560 21600
3. Định mức giá nhân công 50 50 50 50 50
4. Chi phí NCTT 174000 312000 366000 228000 1080000

Dự toán CP SXC
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
1. Tổng thời gian LĐTT 3480 6240 7320 4560 21600
2. Tỷ lệ phân bổ CP SXC biến đổi 16 16 16 16 16
3. CPSXC biến đổi 55680 99840 117120 72960 345600
4. CPSXC cố định 129600 129600 129600 129600 518400
Tổng CPSXC 185280 229440 246720 202560 864000
CP Khấu hao 30000 30000 30000 30000 120000
5. CPSXC bằng tiền 155280 199440 216720 172560 744000

Dự toán CP BH và QL
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
1. Sản lượng tiêu thụ 1500 2500 3000 2000 9000
2. CPBH & QL biến đổi 20 20 20 20 20
3. CPBH&QL biến đổi 30000 50000 60000 40000 180000
4. CP BH&QL cố định 25000 25000 25000 25000 100000
Tổng CP BH và QL 55000 75000 85000 65000 280000
CP Khấu hao 15000 15000 15000 15000 60000
5. CP BH&QL bằng tiền 40000 60000 70000 50000 220000

Dự toán tiền
Chỉ tiêu Q1 Q2 Q3 Q4 Năm
I. Tiền đầu kỳ 50000 76665 54307.5 53130 50000
II. Thu trong kỳ
- Doanh thu BH 550000 1050000 1400000 1200000 4200000
Tổng tiền thực hiện 600000 1126665 1454308 1253130 4250000
III. Chi trong kỳ
- Thanh toán cho người bán 154055 343417.5 494557.5 443497.5 1435527
- Thanh toán cho NLĐ 174000 312000 366000 228000 1080000
- Chi cho SXC 155280 199440 216720 172560 744000
- Chi cho BH&QL 40000 60000 70000 50000 220000
- Chi đầu tư 250000 30000 170000 450000
- Chi trả cổ tức 100000 100000
Tổng chi 773335 944857.5 1317278 994057.5 4029528
IV. Cân đối thu chi -173335 181807.5 137030 259072.5 220472.5
V. Cân đối tài chính
- Vay 250000 130000 50000 0 430000
- Trả lãi -7500 -3900 -1500 -12900
- Trả gốc -250000 -130000 -50000 -430000
VI. Tiền cuối kỳ 76665 54307.5 53130 207572.5 207572.5

Dự toán BC KQKD
Chỉ tiêu
1. Doanh thu 4500000
2. GVHB
- TP tồn đầu kỳ 81000
- SX trong kỳ 3496500
- Tồn cuối kỳ 77700
3499800
3. LN gộp 1000200
4. CPBH và QL 280000
5. LN thuần từ HDKD 720200
6. CP lãi vay 12900
7. LN trước thuế 707300
184747.5

You might also like