You are on page 1of 3

BÀI TẬP CHƯƠNG 5 : LẬP CÁC DỰ TOÁN

Dự toán doanh thu tiêu thụ SP


Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. SL SP TT 35,000 45,000 65,000 55,000 200,000
2. Giá bán đơn vị SP 250 250 250 250 250
3. DT TT SP 8,750,000 11,250,000 16,250,000 13,750,000 50,000,000
4. Các khoản giảm trừ
doanh thu 0 0 0 0 0
5. DT thuần 8,750,000 11,250,000 16,250,000 13,750,000 50,000,000
Dự toán khoản phải thu
I. Phải thu năm trước 500,000,000
II. Phải thu năm nay
1. Phải thu quý 1 5,250,000 3,500,000 8,750,000
2. Phải thu quý 2 6,750,000 4,500,000 11,250,000
3. Phải thu quý 3 9,750,000 6,500,000 16,250,000
4. Phải thu quý 4 8,250,000 8,250,000
Tổng thu trong quý (I+II) 5,250,000 10,250,000 14,250,000 14,750,000 44,500,000

Dự toán sản xuất


Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. SL SP tiêu thụ 35,000 45,000 65,000 55,000 200,000
2. SL SP tồn cuối kỳ 9,000 13,000 11,000 5,000 38,000
3. SL SP tồn đầu kỳ 5,000 9,000 13,000 11,000 38,000
4. SL SP cần SX 39,000 49,000 63,000 49,000 200,000

Dự toán CP NVLTT
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. Sản lượng SP cần SX (sp) 35,000 45,000 65,000 55,000 200,000
2. ĐM SL NVLTT (kg) 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
3. SL NVLTT cần cho sx (kg) 87500 112500 162500 137500 500000
4. SL NVLTT tồn CK (kg) 5,625 8,125 6,875 4,000 24,625
5. SL NVLTT tồn ĐK (kg) 4,000 5,625 8,125 6,875 24,625
6. SL NVLTT cần mua (kg) 89,125 115,000 161,250 134,625 500,000
7. ĐM giá NVLTT 6 6 6 6 6
8. Chi mua NVLTT 525000 675000 975000 825000 3000000
9. CP NVLTT 534750 690000 967500 807750 3000000

Dự toán khoản phải trả người bán


Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
I. Phải trả năm trước 500,000 500,000
II. Phải trả năm nay
1. Phải trả quý 1 320850 213900 534750
2. Phải trả quý 2 414000 276000 690000
3. Phải trả quý 3 580500 387000 967500
4. Phải trả quý 4 484650 484650
Tổng phải trả trong quý
(I+II) 820,850 627900 856500 871650 3,176,900

Dự toán CPNCTT
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. Sản lượng SP cần SX (sp) 35,000 45,000 65,000 55,000 200,000
2. ĐM SL thời gian lao động (h) 4 4 4 4 4
3. ĐM giá thời gian lao động
(1.000đ) 20 20 20 20 20
4. SL thời gian lao động cần cho
SX 140000 180000 260000 220000 800000
5. CP NCTT 2800000 3600000 5200000 4400000 16000000

Dự toán CP SXC
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. Sản lượng SP cần SX (sp) 35000 45000 65000 55000 200000
2. ĐM SL thời gian lao động 4 4 4 4 4
3. SL thời gian lao động cần cho
SX 140000 180000 260000 220000 800000
4. BP SXC/1 giờ lao động 5 5 5 5 5
5. Tổng biến phí SXC 700000 900000 1300000 1100000 4000000
6. Tổng định phí SXC 900000 900000 900000 900000 3600000
7. Tổng CPSXC 1600000 1800000 2200000 2000000 7600000
8. CP KH TSCĐ 300000 300000 300000 300000 1200000
9. CP SXC bằng tiền 1300000 1500000 1900000 1700000 6400000
Dự toán CPBH, QLDN
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
1. Sản lượng SP tiêu thụ (sp) 35,000 45,000 65,000 55,000 200,000
2. Biến phí BH, QLDN đơn vị 10 10 10 10 10
3. Biến phí BH, QLDN 350,000 450,000 650,000 550,000 2,000,000
4. Định phí BH, QLDN 347,500 367,500 347,500 387,500 1,450,000
Lương nhân viên 200,000 200,000 200,000 200,000 800,000
Chi quảng cáo 125,000 125,000 125,000 125,000 500,000
Bảo hiểm tài sản 22,500 22,500 22,500 22,500 90,000
Thuê văn phòng, cửa hàng 0 20,000 0 40,000 60,000
5. Tổng CP BH, QLDN 697,500 817,500 997,500 937,500 3,450,000
6. CP BH, QLDN không bằng tiền 0 0 0 0 0
7. CP BH, QLDN bằng tiền 697,500 817,500 997,500 937,500 3,450,000

You might also like