You are on page 1of 2

DỰ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP

Quý
Cả năm
1 2 3 4
Sản phẩm sản xuất dự toán 6,000 7,000 8,000 5,000 26,000
Số lượng NVL để sản xuất 1 sp 3 3 3 3 3
Số lượng NVL cần cho SX 18,000 21,000 24,000 15,000 78,000
Số lượng NVL tồn CK 4,200 4,800 3,000 3,700 3,700
Tổng số NVL cần có 22,200 25,800 27,000 18,700 81,700
Số lượng NVL tồn ĐK 3,600 4,200 4,800 3,000 3,600
Số lượng NVL mua trong kỳ 18,600 21,600 22,200 15,700 78,100
Giá mua 1 NVL 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
Tổng CP NVL dự toán 46,500 54,000 55,500 39,250 195,250
Chi TM mua NVL dự toán 32,550 51,750 55,050 44,125 183,475

DỰ TOÁN CHI TIỀN MẶT MUA NVL


Số dư tài khoản phải trả ĐK 11,775 11,775
Mua trong quý 1 32,550 13,950 46,500
Mua trong quý 2 37,800 16,200 54,000
Mua trong quý 3 38,850 16,650 55,500
Mua trong quý 4 27,475 27,475
Tổng số tiền mua NVL 44,325 51,750 55,050 44,125 195,250

DỰ TOÁN CP NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP


Quý
Cả năm
1 2 3 4
Sản phẩm sản xuất dự toán 6,000 7,000 8,000 5,000 26,000
Số giờ lao động trực tiếp cho 1 sp 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Tổng nhu cầu thời gian LĐ 3,000 3,500 4,000 2,500 13,000
CP cho mỗi giờ LĐ 12 12 12 12 12
Tổng CP nhân công TT 36,000 42,000 48,000 30,000 156,000

You might also like