Professional Documents
Culture Documents
9 12
9 12
Quý
Cả năm
1 2 3 4
Sản phẩm sản xuất dự toán 6,000 7,000 8,000 5,000 26,000
Số lượng NVL để sản xuất 1 sp 3 3 3 3 3
Số lượng NVL cần cho SX 18,000 21,000 24,000 15,000 78,000
Số lượng NVL tồn CK 4,200 4,800 3,000 3,700 3,700
Tổng số NVL cần có 22,200 25,800 27,000 18,700 81,700
Số lượng NVL tồn ĐK 3,600 4,200 4,800 3,000 3,600
Số lượng NVL mua trong kỳ 18,600 21,600 22,200 15,700 78,100
Giá mua 1 NVL 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
Tổng CP NVL dự toán 46,500 54,000 55,500 39,250 195,250
Chi TM mua NVL dự toán 32,550 51,750 55,050 44,125 183,475