You are on page 1of 49

CƠ CẤU DOANH THU CÔN

2020 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q1/2020 Doanh thu bán thành phẩm 1,232,446 989,621
Doanh thu bán hàng hóa 184,868 175,759
Doanh thu bán phụ phẩm 199,218 174,225
Doanh thu cung cấp dịch vụ 20,278 8,203
Doanh thu bán nguyên liệu 5,215 7,244
Tổng 1,636,106 1,421,393

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q2/2020 Doanh thu bán thành phẩm 1,160,284 872,039
Doanh thu bán hàng hóa 251,131 211,039
Doanh thu bán phụ phẩm 275,891 240,266
Doanh thu cung cấp dịch vụ 4,227 6,446
Doanh thu bán nguyên liệu 1,968 3,926
Tổng 1,693,502 1,333,716

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q3/2020 Doanh thu bán thành phẩm 1,269,514 1,010,698
Doanh thu bán hàng hóa 183,609 173,554
Doanh thu bán phụ phẩm 357,650 312,018
Doanh thu cung cấp dịch vụ 3,159 959
Doanh thu bán nguyên liệu 2,223 2,661
Tổng 1,816,155 1,499,890

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q4/2020 Doanh thu bán thành phẩm 1,400,043 1,271,255
Doanh thu bán hàng hóa 179,313 169,653
Doanh thu bán phụ phẩm 420,190 365,501
Doanh thu cung cấp dịch vụ 5,737 -5,598
Doanh thu bán nguyên liệu 8,441 4,670
Tổng 2,013,724 1,805,482
2021 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB
Q1/2021 Doanh thu bán thành phẩm 1,228,470 994,085
Doanh thu bán phụ phẩm 293,333 269,360
Doanh thu bán hàng hóa 245,645 235,517
Doanh thu cung cấp dịch vụ 10,797 10,129
Doanh thu bán nguyên vật liệu 12,178 12,930
Tổng 1,788,172 1,515,566

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q2/2021 Doanh thu bán thành phẩm 1,659,507 1,300,160
Doanh thu bán phụ phẩm 484,179 439,320
Doanh thu bán hàng hóa 186,129 178,982
Doanh thu cung cấp dịch vụ 10,483 9,121
Doanh thu bán nguyên vật liệu 3,252 5,273
Tổng 2,343,551 1,932,855

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q3/2021 Doanh thu bán thành phẩm 1,545,482 1,098,440
Doanh thu bán phụ phẩm 338,185 309,056
Doanh thu bán hàng hóa 280,662 268,267
Doanh thu cung cấp dịch vụ 8,718 8,105
Doanh thu bán nguyên vật liệu 58,578 59,192
Tổng 2,231,625 1,743,060

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q4/2021 Doanh thu bán thành phẩm 1,844,490 1,347,606
Doanh thu bán phụ phẩm 556,681 504,500
Doanh thu bán hàng hóa 308,289 291,941
Doanh thu cung cấp dịch vụ 9,081 -3,897
Doanh thu bán nguyên vật liệu -23,811 -19,855
Tổng 2,694,729 2,120,295

2022 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q1/2022 Doanh thu bán thành phẩm 2,328,536 1,473,925
Doanh thu bán phụ phẩm 412,863 372,026
Doanh thu bán hàng hóa 466,944 444,929
Doanh thu cung cấp dịch vụ 10,867 10,082
Doanh thu bán nguyên vật liệu 57,179 44,810
Tổng 3,267,592 2,489,109

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q2/2022 Doanh thu bán thành phẩm 3,126,491 2,161,693
Doanh thu bán phụ phẩm 670,760 550,544
Doanh thu bán hàng hóa 466,845 472,088
Doanh thu cung cấp dịch vụ 15,528 28,785
Doanh thu bán nguyên vật liệu 43,986 16,023
Tổng 4,323,609 3,229,132

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q3/2022 Doanh thu bán thành phẩm 2,861,372 1,991,191
Doanh thu bán phụ phẩm 660,183 597,326
Doanh thu bán hàng hóa -205,192 -231,269
Doanh thu cung cấp dịch vụ 17,123 18,555
Doanh thu bán nguyên vật liệu 42,630 20,615
Tổng 3,376,116 2,396,418

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q4/2022 Doanh thu bán thành phẩm 1,764,044 1,302,239
Doanh thu bán phụ phẩm 421,044 364,865
Doanh thu bán hàng hóa 221,101 201,481
Doanh thu cung cấp dịch vụ 19,778 15,330
Doanh thu bán nguyên vật liệu 61,837 90,299
Tổng 2,487,804 1,974,214

2023 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB


Q1/2023 Doanh thu bán thành phẩm 1,484,452 1,119,710
Doanh thu bán phụ phẩm 346,965 318,794
Doanh thu bán hàng hóa 373,188 363,665
Doanh thu cung cấp dịch vụ 14,172 11,154
Doanh thu bán nguyên vật liệu 19,755 23,797
Tổng 2,221,582 1,837,119
2023
Ơ CẤU DOANH THU CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH HOÀN (MCK: VHC)

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


242,825 20 75% 113%
9,109 5 11% 4%
24,993 13 12% 12%
12,076 60 1% 6%
-2,030 -39 0% -1%
214,713 13 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


288,245 25 69% 80% 6T/2020
40,093 16 15% 11%
35,625 13 16% 10%
-2,219 -52 0% -1%
-1,958 -99 0% -1%
359,786 21 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


258,816 20 70% 82% 9T/2020
10,055 5 10% 3%
45,631 13 20% 14%
2,200 70 0% 1%
-438 -20 0% 0%
316,265 17 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


128,788 9 70% 62% 12T/2020
9,660 5 9% 5%
54,690 13 21% 26%
11,335 198 0% 5%
3,770 45 0% 2%
208,242 10 100% 100%
LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
234,384 19 69% 86%
23,974 8 16% 9%
10,129 4 14% 4%
668 6 1% 0%
-752 -6 1% 0%
272,606 15 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


359,347 22 71% 87% 6T/2021
44,859 9 21% 11%
7,148 4 8% 2%
1,363 13 0% 0%
-2,021 -62 0% 0%
410,696 18 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


447,042 29 69% 92% 9T/2021
29,129 9 15% 6%
12,395 4 13% 3%
613 7 0% 0%
-615 -1 3% 0%
488,565 22 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


496,883 27 68% 86% 12T/2021
52,182 9 21% 9%
16,348 5 11% 3%
12,978 143 0% 2%
-3,957 17 -1% -1%
574,434 21 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


854,610 37 71% 110%
40,837 10 13% 5%
22,014 5 14% 3%
785 7 0% 0%
12,368 22 2% 2%
778,483 24 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


964,798 31 72% 88% 6T/2022
120,216 18 16% 11%
-5,243 -1 11% 0%
-13,257 -85 0% -1%
27,963 64 1% 3%
1,094,477 25 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


870,181 30 85% 89% 9T/2022
62,857 10 20% 6%
26,076 -13 -6% 3%
-1,432 -8 1% 0%
22,015 52 1% 2%
979,697 29 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


461,805 26 71% 90% 12T/2022
56,180 13 17% 11%
19,620 9 9% 4%
4,448 22 1% 1%
-28,462 -46 2% -6%
513,590 21 100% 100%

LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


364,742 25 67% 95%
28,171 8 16% 7%
9,523 3 17% 2%
3,018 21 1% 1%
-4,041 -20 1% -1%
384,463 17 100% 100%
ĐVT: Triệu đồng

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 2,392,730 1,861,660 531,070 22
Doanh thu bán hàng hóa 435,999 386,797 49,202 11
Doanh thu bán phụ phẩm 475,110 414,491 60,618 13
Doanh thu cung cấp dịch vụ 24,506 14,649 9,857 40
Doanh thu bán nguyên vật liệu 7,182 11,170 -3,987 -56
Tổng 3,293,696 2,748,211 545,485 17

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 3,662,244 2,872,358 789,886 22
Doanh thu bán hàng hóa 619,608 560,351 59,257 10
Doanh thu bán phụ phẩm 832,759 726,510 106,250 13
Doanh thu cung cấp dịch vụ 27,665 15,608 12,057 44
Doanh thu bán nguyên vật liệu 9,406 13,831 -4,425 -47
Tổng 5,093,507 4,318,601 774,906 15
SAI TỔNG DOANH THU

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 5,062,287 4,143,613 918,674 18
Doanh thu bán hàng hóa 798,921 730,004 68,916 9
Doanh thu bán phụ phẩm 1,252,950 1,092,010 160,939 13
Doanh thu cung cấp dịch vụ 33,402 10,010 23,391 70
Doanh thu bán nguyên vật liệu 17,846 18,501 -655 -4
Tổng 7,037,180 6,022,406 1,014,774 14
Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG
Doanh thu bán thành phẩm 2,887,977 2,294,245 593,731 21
Doanh thu bán phụ phẩm 777,513 708,680 68,833 9
Doanh thu bán hàng hóa 431,775 414,498 17,277 4
Doanh thu cung cấp dịch vụ 21,280 19,249 2,031 10
Doanh thu bán nguyên vật liệu 15,430 18,203 -2,773 -18
Tổng 4,130,806 3,425,858 704,948 17
SAI TỔNG GIÁ VỐN

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 4,433,459 3,392,685 1,040,773 23
Doanh thu bán phụ phẩm 1,115,698 1,017,736 97,962 9
Doanh thu bán hàng hóa 712,437 682,765 29,672 4
Doanh thu cung cấp dịch vụ 29,998 27,354 2,644 9
Doanh thu bán nguyên vật liệu 74,007 77,395 -3,388 -5
Tổng 6,361,328 5,247,729 1,113,598 18

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 6,277,949 4,740,292 1,537,657 24
Doanh thu bán phụ phẩm 1,672,379 1,522,235 150,144 9
Doanh thu bán hàng hóa 1,020,726 974,706 46,020 5
Doanh thu cung cấp dịch vụ 39,079 23,457 15,621 40
Doanh thu bán nguyên vật liệu 50,196 57,540 -7,344 -15
Tổng 9,054,249 7,298,429 1,755,820 19
Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG
Doanh thu bán thành phẩm 5,455,026 3,635,618 1,819,409 33
Doanh thu bán phụ phẩm 1,083,623 922,570 161,053 15
Doanh thu bán hàng hóa 933,788 917,017 16,771 2
Doanh thu cung cấp dịch vụ 26,394 38,867 -12,473 -47
Doanh thu bán nguyên vật liệu 101,164 60,833 40,331 40
Tổng 7,493,888 5,618,850 1,875,038 25

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 8,316,398 5,626,809 2,689,589 32
Doanh thu bán phụ phẩm 1,743,807 1,519,896 223,911 13
Doanh thu bán hàng hóa 728,596 685,748 42,848 6
Doanh thu cung cấp dịch vụ 43,517 57,422 -13,905 -32
Doanh thu bán nguyên vật liệu 143,794 81,448 62,346 43
Tổng 10,755,331 8,255,638 2,499,693 23

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 10,080,443 6,929,048 3,151,395 31
Doanh thu bán phụ phẩm 2,164,851 1,884,760 280,090 13
Doanh thu bán hàng hóa 949,697 887,230 62,467 7
Doanh thu cung cấp dịch vụ 63,295 72,752 -9,457 -15
Doanh thu bán nguyên vật liệu 205,631 171,747 33,884 16
Tổng 13,230,800 10,254,865 2,975,935 22
Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
73% 97%
13% 9%
14% 11%
1% 2%
0% -1%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


72% 102%
12% 8%
16% 14%
1% 2%
0% -1%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


72% 91%
11% 7%
18% 16%
0% 2%
0% 0%
100% 100%
Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
70% 84%
19% 10%
10% 2%
1% 0%
0% 0%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


70% 93%
18% 9%
11% 3%
0% 0%
1% 0%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


69% 88%
18% 9%
11% 3%
0% 1%
1% 0%
100% 100%
Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
73% 97%
14% 9%
12% 1%
0% -1%
1% 2%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


77% 108%
16% 9%
7% 2%
0% -1%
1% 2%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


76% 106%
16% 9%
7% 2%
0% 0%
2% 1%
100% 100%
CƠ CẤU DOANH THU CÔNG TY

2020 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q1/2020 Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ 2,854,330
Tổng 2,843,790

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q2/2020 Doanh thu bán thành phẩm 2,731,484
Doanh thu bán phế liệu 15,587
Doanh thu khác 43
Tổng 2,747,114

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q3/2020 Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ -1,169,407
Tổng -1,169,407
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q4/2020 Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ 9,928,026
Doanh thu bán phế liệu 29,871
Doanh thu khác 2,769
Tổng 9,960,666

2,809,889
2021 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu
Q1/2021 Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ 2,813,716
Tổng 2,809,890

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q2/2021 Doanh thu bán thành phẩm 3,292,118
Doanh thu bán phế liệu 13,213
Doanh thu khác 491
Tổng 3,305,822

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q3/2021 Doanh thu bán thành phẩm -3,316,851
Tổng -3,316,851
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q4/2021 Doanh thu bán thành phẩm 10,794,278
Doanh thu bán phế liệu 24,618
Doanh thu khác 379
Tổng 10,819,275

2022 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q1/2022 Doanh thu bán thành phẩm 4,244,570
Tổng 4,239,022

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q2/2022 Doanh thu bán thành phẩm 267,141
Tổng 267,141
NHẦM Q2 THÀNH 6T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q3/2022 Doanh thu bán thành phẩm 643,129
Tổng 643,129
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q4/2022 Doanh thu bán thành phẩm 11,299,514
Doanh thu bán phế liệu 28,357
Doanh thu khác 582
Tổng 11,328,453

2023 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu


Q1/2023 Doanh thu bán thành phẩm 2,199,795
Tổng 2,122,574
2023
2022
2023
CẤU DOANH THU CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THỦY SẢN MINH PHÚ (MCK: MPC)

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


2,602,911 251,419 9 100% 104%
2,602,911 240,879 8 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


2,383,661 347,823 13 99% 96% 6T/2020
0 15,587 100 1% 4%
0 43 100 0% 0%
2,383,661 363,452 13 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


-1,116,598 -52,809 5 100% 100% 9T/2020
-1,116,598 -52,809 5 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


8,888,965 1,039,061 10 100% 97% 12T/2020
0 29,871 100 0% 3%
0 2,769 100 0% 0%
8,888,965 1,071,700 11 100% 100%

2,563,235
GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
2,563,235 250,481 9 100% 99%
2,556,781 253,109 9 100% 100%
SAI TỔNG GIÁ VỐN

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


3,120,555 171,563 5 100% 93% 6T/2021
0 13,213 100 0% 7%
0 491 100 0% 0%
3,120,555 185,267 6 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


-3,673,362 356,511 -11 100% 100% 9T/2021
-3,673,362 356,511 -11 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


9,891,939 902,339 8 100% 97% 12T/2021
0 24,618 100 0% 3%
0 379 100 0% 0%
9,891,939 927,336 9 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


3,747,237 497,333 12 100% 101%
3,747,237 491,785 12 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


-148,919 416,060 156 100% 100% 6T/2022
-148,919 416,060 156 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


744,712 -101,583 -16 100% 100% 9T/2022
744,712 -101,583 -16 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


9,366,348 1,933,166 17 100% 99% 12T/2022
0 28,357 100 0% 1%
0 582 100 0% 0%
9,366,348 1,962,105 17 100% 100%

GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


1,999,720 200,075 9 104% 163%
1,999,720 122,854 6 100% 100%
CK: MPC)
ĐVT: Triệu đồng

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 5,585,814 4,986,572 599,242
Doanh thu bán phế liệu 15,587 0 15,587
Doanh thu khác 43 0 43
Tổng 5,580,119 5,001,198 578,921

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ 4,416,407 3,869,974 546,433
Tổng 4,401,561 3,869,974 531,587

12,800,926
Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp
Doanh thu bán thành phẩm, hàng hóa, NVL và dịch vụ 14,344,433 12,758,940 1,585,494
Doanh thu bán phế liệu 29,871 0 29,871
Doanh thu khác 2,769 0 2,769
Tổng 14,329,343 12,800,927 1,528,416

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 6,105,834 5,683,790 422,044
Doanh thu bán phế liệu 13,213 0 13,213
Doanh thu khác 491 0 491
Tổng 6,101,803 5,292,616 809,188

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 2,788,983 2,010,428 778,555
Tổng 2,784,811 2,010,428 774,383

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 13,583,261 11,902,367 1,680,894
Doanh thu bán phế liệu 24,618 0 24,618
Doanh thu khác 379 0 379
Tổng 13,577,505 11,636,616 1,940,889

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 4,511,711 3,598,318 913,393
Tổng 4,490,986 3,598,318 892,668

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 5,154,840 4,343,031 811,809
Tổng 5,141,270 4,343,031 798,239

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Doanh thu bán thành phẩm 16,454,354 13,709,378 2,744,975
Doanh thu bán phế liệu 28,357 0 28,357
Doanh thu khác 582 0 582
Tổng 16,425,188 13,664,982 2,760,206
%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
11 100% 104%
100 0% 3%
100 0% 0%
10 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


12 100% 103%
12 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


11 100% 104%
100 0% 2%
100 0% 0%
11 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


7 100% 52%
100 0% 2%
100 0% 0%
13 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


28 100% 101%
28 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


12 100% 87%
100 0% 1%
100 0% 0%
14 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


20 100% 102%
20 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


16 100% 102%
16 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


17 100% 99%
100 0% 1%
100 0% 0%
17 100% 100%
CƠ CẤU DOANH THU CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP

2020 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2020 Doanh thu bán thành phẩm 824,833 688,350 136,483
Doanh thu bán nguyên liệu 5 2 2
Doanh thu khác 1,208 1,457 -248
Tổng 811,165 689,809 121,356

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2020 Doanh thu bán hàng hóa 0 0 0
Doanh thu bán thành phẩm 896,727 788,637 108,090
Doanh thu bán nguyên liệu 4 13 -10
Doanh thu khác 1,567 3,660 -2,094
Tổng 898,297 792,310 105,987

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2020 Doanh thu bán hàng hóa 87 66 21
Doanh thu bán thành phẩm -913,028 -777,367 -135,660
Doanh thu bán nguyên liệu 3 16 -13
Doanh thu khác -951 -3,640 2,689
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 91 38 53
Tổng -913,798 -780,887 -132,911
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2020 Doanh thu bán hàng hóa 0 0 0
Doanh thu bán thành phẩm 2,635,392 2,224,422 410,971
Doanh thu bán nguyên liệu 21,014 18,225 2,789
Doanh thu khác 3,789 6,481 -2,692
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 6,759 3,478 3,281
Tổng 2,666,954 2,252,605 414,349

2021 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2021 Doanh thu bán thành phẩm 678,746 559,747 118,999
Doanh thu bán nguyên liệu 0 0 0
Doanh thu bán điện năng lượng mặt trời 27,230 3,440 23,790
Doanh thu khác 1,347 374 972
Tổng 705,859 563,561 142,298

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2021 Doanh thu bán thành phẩm 1,045,833 919,232 126,601
Doanh thu bán nguyên liệu 0 0 0
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 29,634 2,331 27,302
Doanh thu khác 5,265 13,334 -8,070
Tổng 1,080,732 934,898 145,834

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2021 Doanh thu bán hàng hóa 0 0 0
Doanh thu bán thành phẩm -1,102,830 -901,417 -201,413
Doanh thu bán nguyên liệu 0 0 0
Doanh thu khác -24,876 -4,213 -20,663
Doanh thu điện năng lượng mặt trời -4,233 -6,776 2,543
Tổng -1,131,939 -912,406 -219,533
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2021 Doanh thu bán thành phẩm 2,755,904 2,350,846 405,058
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 79,694 9,034 70,659
Doanh thu khác 12,713 -5,106 17,819
Tổng 2,848,310 2,354,774 493,536

2022 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2022 Doanh thu bán thành phẩm 1,069,074 753,960 315,114
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 27,927 2,354 25,573
Doanh thu khác 122,478 103,992 18,486
Tổng 1,219,168 860,306 358,861

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2022 Doanh thu bán thành phẩm 1,374,171 921,471 452,700
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 28,877 13,703 15,174
Doanh thu thi công trình xây lăp 11,241 2,839 8,402
Doanh thu khác -108,459 -100,731 -7,728
Tổng 1,305,830 837,282 468,548

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2022 Doanh thu bán thành phẩm -1,247,437 -749,441 -497,996
Doanh thu điện năng lượng mặt trời -29,886 -13,182 -16,704
Doanh thu khác 11,234 22,994 -11,760
Tổng -1,266,089 -739,629 -526,460
NHẦM Q3 THÀNH 9T

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2022 Doanh thu bán thành phẩm 3,559,218 2,554,805 1,004,413
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 80,670 30,668 50,002
Doanh thu thi công trình xây lăp 28,218 16,512 11,707
Doanh thu khác 18,421 2,342 16,080
Tổng 3,686,527 2,604,326 1,082,201

2023 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2023 Doanh thu bán thành phẩm 1,123,461 946,141 177,321
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 27,045 3,331 23,714
Doanh thu thi công trình xây lăp 2,701 697 2,004
Doanh thu khác 4,397 1,731 2,665
Tổng 1,155,198 951,900 203,298
2022
2023
G TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THỦY SẢN MINH PHÚ (MCK: MPC)

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


17 102% 112%
49 0% 0%
-21 0% 0%
15 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


0 0% 0% 6T/2020
0 100% 102%
-3 0% 0%
-1 0% -2%
0 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


24 0% 0% 9T/2020
15 100% 102%
-470 0% 0%
-283 0% -2%
58 0% 0%
15 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


0 0% 0% 12T/2020
16 99% 99%
13 1% 1%
-71 0% -1%
49 0% 1%
16 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


18 96% 84%
0 0% 0%
87 4% 17%
72 0% 1%
20 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


12 97% 87% 6T/2021
0 0% 0%
92 3% 19%
-153 0% -6%
13 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


0 0% 0% 9T/2021
18 97% 92%
0 0% 0%
83 2% 9%
-60 0% -1%
19 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


15 97% 82% 12T/2021
89 3% 14%
140 0% 4%
17 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


29 88% 88%
92 2% 7%
15 10% 5%
29 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


33 105% 97% 6T/2022
53 2% 3%
75 1% 2%
7 -8% -2%
36 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


40 99% 95% 9T/2022
56 2% 3%
-105 -1% 2%
42 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm


28 97% 93% 12T/2022
62 2% 5%
41 1% 1%
87 0% 1%
29 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


16 97% 87%
88 2% 12%
74 0% 1%
61 0% 1%
18 100% 100%
CK: MPC)
ĐVT: Triệu đồng

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán hàng hóa 0 0 0 0
Doanh thu bán thành phẩm 1,721,560 1,476,986 244,573 14
Doanh thu bán nguyên liệu 8 16 -8 -92
Doanh thu khác 2,775 5,117 -2,342 -84
Tổng 1,695,258 1,483,943 211,315 12

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán hàng hóa 87 66 21 24
Doanh thu bán thành phẩm 808,532 699,619 108,913 13
Doanh thu bán nguyên liệu 11 32 -21 -190
Doanh thu khác 1,824 1,477 347 19
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 91 38 53 58
Tổng 808,297 701,232 107,065 13

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán hàng hóa 87 66 21 24
Doanh thu bán thành phẩm 3,443,924 2,924,040 519,884 15
Doanh thu bán nguyên liệu 21,025 18,257 2,768 13
Doanh thu khác 5,613 7,958 -2,345 -42
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 6,850 3,516 3,334 49
Tổng 3,438,664 2,953,993 484,671 14
Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG
Doanh thu bán thành phẩm 1,724,579 1,478,979 245,600 14
Doanh thu bán nguyên liệu 0 0 0 0
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 56,864 5,771 51,093 90
Doanh thu khác 6,611 13,709 -7,097 -107
Tổng 1,780,227 1,499,772 280,455 16

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán hàng hóa 0 0 0 0
Doanh thu bán thành phẩm 621,750 577,562 44,187 7
Doanh thu bán nguyên liệu 0 0 0 0
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 31,988 1,558 30,430 95
Doanh thu khác 2,378 6,933 -4,554 -192
Tổng 655,800 586,791 69,009 11

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 3,377,653 2,928,408 449,246 0
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 111,682 10,593 101,089 91
Doanh thu khác 15,091 1,827 13,264 0
Tổng 3,493,926 2,940,613 553,313 16

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 2,443,244 1,675,431 767,814 31
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 56,804 16,057 40,747 72
Doanh thu thi công trình xây lăp 11,241 2,839 8,402 75
Doanh thu khác 14,019 3,261 10,758 77
Tổng 2,513,686 1,700,131 813,554 32

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 1,195,807 925,989 269,818 23
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 26,918 2,875 24,043 89
Doanh thu khác 25,253 22,994 2,259 9
Tổng 1,238,682 951,858 286,824 23

Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp %LNG


Doanh thu bán thành phẩm 4,755,025 3,480,794 1,274,231 27
Doanh thu điện năng lượng mặt trời 107,588 33,543 74,045 69
Doanh thu thi công trình xây lăp 28,218 16,512 11,707 41
Doanh thu khác 43,675 25,336 18,339 42
Tổng 4,896,647 3,561,105 1,335,542 27
Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
0% 0%
102% 116%
0% 0%
0% -1%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


0% 0%
100% 102%
0% 0%
0% 0%
0% 0%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


0% 0%
100% 107%
1% 1%
0% 0%
0% 1%
100% 100%
Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
97% 88%
0% 0%
3% 18%
0% -3%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


0% 0%
95% 64%
0% 0%
5% 44%
0% -7%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


515% 651%
17% 146%
2% 19%
533% 802%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


97% 94%
2% 5%
0% 1%
1% 1%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


97% 94%
2% 8%
2% 1%
100% 100%

Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


97% 95%
2% 6%
1% 1%
1% 1%
100% 100%
CƠ CẤU DOANH THU CÔNG TY CỔ PHẦN TH

2020 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2020 Doanh thu bán hàng thủy sản 674,721 631,943 42,778
Doanh thu bán hàng nông sản 38,993 9,894 29,099
Tổng 712,439 641,837 70,602

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2020 Doanh thu bán hàng thủy sản 855,724 775,827 79,898
Doanh thu bán hàng nông sản 24,017 21,976 2,041
Tổng 879,742 797,803 81,939

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2020 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,592,773 1,476,508 116,265
Doanh thu bán hàng nông sản 27,551 15,409 12,142
Tổng 1,620,324 1,491,917 128,407

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2020 Dt bán hàng thủy sản 1,194,655 1,026,104 168,551
Dt bán hàng nông sản 24,799 27,861 -3,062
Tổng 1,219,454 1,053,965 165,489

2021 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2021 Doanh thu bán hàng thủy sản 935,059 873,359 61,700
Doanh thu bán hàng nông sản 33,536 20,635 12,901
Tổng 968,595 893,993 74,602

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2021 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,131,189 1,037,752 93,437
Doanh thu bán hàng nông sản 34,218 20,837 13,380
Tổng 1,165,406 1,058,589 106,818

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2021 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,576,344 1,435,507 140,837
Doanh thu bán hàng nông sản 48,978 39,095 9,883
Tổng 1,625,322 1,474,602 150,720

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2021 Dt bán hàng thủy sản 1,411,355 1,215,564 195,791
Dt bán hàng nông sản 33,696 27,073 6,624
Tổng 1,445,052 1,242,637 202,415

2022 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2022 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,296,338 1,179,550 116,788
Doanh thu bán hàng nông sản 34,651 30,718 3,933
Tổng 1,327,539 1,210,268 117,271

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q2/2022 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,360,672 1,215,267 145,405
Doanh thu bán hàng nông sản 52,568 30,628 21,940
Tổng 1,413,240 1,245,895 167,345

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q3/2022 Doanh thu bán hàng thủy sản 1,676,047 1,516,831 159,216
Doanh thu bán hàng nông sản 76,486 44,798 31,687
Tổng 1,752,533 1,561,629 190,904

Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q4/2022 Dt bán hàng thủy sản 1,160,222 1,025,863 134,359
Dt bán hàng nông sản 50,219 32,333 17,886
Tổng 1,210,441 1,058,196 152,245

2023 Năm Cơ cấu doanh thu Doanh thu GVHB LN gộp


Q1/2023 Doanh thu bán hàng thủy sản 955,195 882,232 72,963
Doanh thu bán hàng nông sản 54,859 45,715 9,144
Tổng 1,008,443 927,947 80,496

2022
2023
U CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SAO TA (MCK: FMC)
ĐVT: Triệu đồng
%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG
6 95% 61%
75 5% 41%
10 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


9 97% 98% 6T/2020 Dt bán hàng thủy sản
8 3% 2% Dt bán hàng nông sản
9 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


7 98% 91% 9T/2020 Dt bán hàng thủy sản
44 2% 9% Dt bán hàng nông sản
8 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


14 98% 102% 12T/2020 Dt bán hàng thủy sản
-12 2% -2% Dt bán hàng nông sản
14 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


7 97% 83%
38 3% 17%
8 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


8 97% 87% 6T/2021 Dt bán hàng thủy sản
39 3% 13% Dt bán hàng nông sản
9 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


9 97% 93% 9T/2021 Dt bán hàng thủy sản
20 3% 7% Dt bán hàng nông sản
9 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


14 98% 97% 12T/2021 Dt bán hàng thủy sản
20 2% 3% Dt bán hàng nông sản
14 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


9 98% 100%
11 3% 3%
9 100% 100%

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


11 96% 87% 6T/2022 Dt bán hàng thủy sản
42 4% 13% Dt bán hàng nông sản
12 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


9 96% 83% 9T/2022 Dt bán hàng thủy sản
41 4% 17% Dt bán hàng nông sản
11 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG Năm Cơ cấu doanh thu


12 96% 88% 12T/2022 Dt bán hàng thủy sản
36 4% 12% Dt bán hàng nông sản
13 100% 100% Tổng

%LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


8 95% 91%
17 5% 11%
8 100% 100%
ệu đồng

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


1,530,445 1,407,770 122,675 8 97% 84%
63,011 31,870 31,140 49 4% 21%
1,585,478 1,439,640 145,838 9 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


3,123,218 2,884,278 238,940 8 97% 87%
90,562 47,279 43,283 48 3% 16%
3,205,802 2,931,557 274,245 9 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


4,317,873 3,910,382 407,491 9 98% 95%
115,361 75,140 40,221 35 3% 9%
4,415,217 3,985,522 429,695 10 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


2,066,248 1,911,110 155,138 8 97% 88%
67,754 41,472 26,282 39 3% 15%
2,129,374 1,952,582 176,792 8 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


3,642,592 3,346,617 295,974 8 97% 90%
116,732 80,567 36,165 31 3% 11%
3,754,697 3,427,184 327,512 9 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


5,053,947 4,562,182 491,765 10 97% 93%
150,428 107,640 42,789 28 3% 8%
5,199,105 4,669,821 529,284 10 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


2,657,010 2,394,817 262,193 10 97% 93%
87,219 61,346 25,873 30 3% 9%
2,738,633 2,456,163 282,470 10 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


4,333,057 3,911,648 421,409 10 96% 89%
163,705 106,144 57,561 35 4% 12%
4,491,123 4,017,792 473,331 11 100% 100%

Doanh thu GVHB LN gộp %LNG Tỷ trọng DT Tỷ trọng LNG


5,493,279 4,937,511 555,768 10 96% 89%
213,924 138,477 75,447 35 4% 12%
5,701,564 5,075,988 625,576 11 100% 100%

You might also like