You are on page 1of 15

DỰ TOÁN TIÊU THỤ

Quý 2, Năm 2024


ĐVT: Đ
Chỉ tiêu Tháng Cả quý
4 5 6
Số lượng 5,000 6,000 7,200 18,200
sản
Đơnphẩm
giá 250,000 250,000 250,000 250,000
tiêu
bán thụ
chưa thuế
Giá bán 1,250,000,000 1,500,000,000 1,800,000,000 4,550,000,000
chưa có
Thuế 125,000,000 150,000,000 180,000,000 455,000,000
thuế
GTGT
Giá bán 1,375,000,000 1,650,000,000 1,980,000,000 5,005,000,000
GTGT
có thuế Số tiền dự kiến thu
GTGT
Tiền thu 275,000,000 275,000,000
từ nợthu
Tiền 1,100,000,000 275,000,000 1,375,000,000
tháng
Tiền 3
từ DTthu 1,320,000,000 330,000,000 1,650,000,000
tháng
từ 4
DTthu
Tiền 1,584,000,000 1,584,000,000
tháng
từ DT 5
Tổng 1,375,000,000 1,595,000,000 1,914,000,000 4,884,000,000
thángsố6
cộng
tiền thu
DỰ TOÁN SẢN XUẤT
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ
Chỉ tiêu Tháng Cả quý
4 5 6
Số lượng 5,000 6,000 7,200 18,200 Dự toán tiêu thụ
sản phẩm
Số lượng 600 720 850 850
tiêu
Số thụ
sảnlượng
phầm 5,600 6,720 8,050 19,050
tồn
sản kho
phẩm
Số lượng 500 600 720 500
cuối
theo kì
yêu
sảnlượng
phẩm
Số 5,100 6,120 7,330 18,550
cầu
tồn kho
sản phẩm
đầu xuất
sản kì
DỰ TOÁN CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ
Chỉ tiêu Tháng Cả quý
4 5 6
Số lượng 5,100 6,120 7,330 18,550 Dự toán sản xuất
sản phẩm
Định mức 2 2 2 2
sản
Số xuất
tiêulượng
hao 10,200 12,240 14,660 37,100
NVL cho
Số lượng 1,224 1,466 1,620 1,620
1 SP
sản
NVL xuất
tồn
Số lượng 1,020 1,224 1,466 1,020
kho
NVL cuối
tồn
Số lượng 10,404 12,482 14,814 37,700
kỳ
kho
NVLđầu cần
Đơn giá 45,000 45,000 45,000 45,000
kỳ
mua NVL
Giá mua 468,180,000 561,690,000 666,630,000 1,696,500,000
chưa
NVL thuế
Thuế 46,818,000 56,169,000 66,663,000 169,650,000
GTGT
chưa
GTGT thuế
Giá mua 514,998,000 617,859,000 733,293,000 1,866,150,000
có thuế
Chi phí 459,000,000 550,800,000 659,700,000 1,669,500,000
NVL TT Số tiền dự kiến chi
Tiền chi 59,400,000 59,400,000
trả nợchi
Tiền 360,498,600 154,499,400 514,998,000
quý
Tiềntrước
mua NVL
chi 432,501,300 185,357,700 617,859,000
tháng
mua NVL
Tiền 4
chi 513,305,100 513,305,100
tháng
mua
Tổng 5
NVL 419,898,600 587,000,700 698,662,800 1,705,562,100
tháng
cộng số6
tiền chi
DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ

Chỉ tiêu Tháng Cả quý


4 5 6
Số lượng 5,100 6,120 7,330 18,550 Dự toán sản xuất
sản phẩm
Định mức 1 1 1 1
sản
thời xuất
gian
Số lượng 5,100 6,120 7,330 18,550
lao
thờiđộng
Định gian
mức 35,000 35,000 35,000 35,000
trực
lao tiếp
Chiđộng
đơn giá
phí 178,500,000 214,200,000 256,550,000 649,250,000
TT
chi
nhânđể SX
phí
Tổng 178,500,000 214,200,000 256,550,000 649,250,000
nhân
công số
cộng trực
tiếp chi
tiền
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ

Chỉ tiêu Tháng CẢ QUÝ


4 5 6
Số lượng 5,100 6,120 7,330 18,550 dự toán NCTT
thời gian
Biến phí 6,600 6,600 6,600 6,600 6,600 Tổng BP/Tổng Mức TGLĐ
lao
sản
Tổngđộng
xuất 33,660,000 40,392,000 48,378,000 122,430,000
trực
biến tiếp
chung phí
Tổng 36,000,000 42,430,000 44,000,000 122,430,000
đơn
sản
định vịphí
xuất
Tổng 69,660,000 82,822,000 92,378,000 244,860,000
chung
sản
cộngxuất
chi
Chi phí 20,000,000 20,000,000 20,000,000 60,000,000
chung
phí
khấusản
Tổng hao 49,660,000 62,822,000 72,378,000 184,860,000
xuất
TSCĐ
cộng số
tiền chi
DỰ TOÁN TỒN KHO THÀNH PHẨM
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ

Chỉ tiêu Tháng Cả quý


4 5 6
Định mức 90,000 90,000 90,000 90,000
chi phí
Định mức 35,000 35,000 35,000 35,000
NVL
chi phítrực
Định mức 13,200 13,200 13,200 13,200 Tổng CP SXC / Tổng SL SX
tiếp
NC để
trực
chi phí
Giá 138,200 138,200 138,200 138,200
tiếp
SXC
thành để
trực Dự toán sản xuất
Số lượng 600 720 850 850
tiếp
định
thành để
mức
Giá 82,920,000 99,504,000 117,470,000 117,470,000
1 SP tồn
phẩm
thành
kho CK
thành
phẩm tồn
DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ

Chỉ tiêu Tháng Cả quý


4 5 6
Số lượng 5,000 6,000 7,200 18,200 Dự toán tiêu thụ
sản phẩm
Doanh 1,250,000,000 1,500,000,000 1,800,000,000 4,550,000,000 Dự toán tiêu thụ
tiêu
Biếnthụ
thu phí 68,500,000 82,500,000 98,500,000 249,500,000
-bán hàng
Tiền 62,500,000 75,000,000 90,000,000 227,500,000 5%DT
lương
- Tiền và 6,000,000 7,500,000 8,500,000 22,000,000
bảo
hoa hiểm
Định hồng
phí 23,000,000 25,000,000 24,000,000 72,000,000
nhân
bán viên
hàng
- Tiền 8,000,000 10,000,000 9,000,000 27,000,000
-điện
Chithoại
phí 15,000,000 15,000,000 15,000,000 45,000,000
khấu hao
Tổng 91,500,000 107,500,000 122,500,000 321,500,000
TSCĐ
cộng
Tổng chi 76,500,000 92,500,000 107,500,000 276,500,000
phí
cộngbán
số
hàng
tiền chi
DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Quý 2, Năm 2024
ĐVT: Đ

Chỉ tiêu Tháng Cả quý


4 5 6
Số lượng 5,000 6,000 7,200 18,200 Dự toán tiêu thụ
sản phẩm
Định phí 42,000,000 43,000,000 45,000,000 130,000,000
tiêu
Tiềnthụ
quản lý 25,000,000 25,000,000 25,000,000 75,000,000 Cố định
doanh
lương
CP và
điện, 7,000,000 8,000,000 10,000,000 25,000,000
nghiệp
bảo
điện hiểm
thoại
CP khấu 10,000,000 10,000,000 10,000,000 30,000,000
nhân
hoa tàiviên
Tổng 42,000,000 43,000,000 45,000,000 130,000,000
sản
cộng
Tổng cố
chi 32,000,000 33,000,000 35,000,000 100,000,000
định
phí
cộngquản
số
lý doanh
tiền chi
DỰ TOÁN TIỀN
Quý 2, Năm 2024
Đvt: Đ
Chỉ tiêu Tháng Cả quý
4 5 6
Tiền tồn
85,000,000 557,441,400 1,118,918,700 85,000,000
đầu kỳ
Tiền thu
1,375,000,000 1,595,000,000 1,914,000,000 4,884,000,000
trong kỳ
Cộng khả
1,460,000,000 2,152,441,400 3,032,918,700 4,969,000,000
năngtrong
Chi tiền
-Mua
kỳ
NVL trực 419,898,600 587,000,700 698,662,800 1,705,562,100
-Chi
tiếp phí 178,500,000 214,200,000 256,550,000 649,250,000
NCTT
-Chi phí
49,660,000 62,822,000 72,378,000 184,860,000
SXC
-Chi phí
76,500,000 92,500,000 107,500,000 276,500,000
bán
-Chihàng
phí
32,000,000 33,000,000 35,000,000 100,000,000
QLDN
-Mua
-Thuế 60,000,000 40,000,000 35,000,000 135,000,000
TSCĐ
GTGT 6,000,000 4,000,000 3,500,000 13,500,000
-Nộp thuế
đầu vào 80,000,000 80,000,000
TNDN
Cộng tiền
902,558,600 1,033,522,700 1,208,590,800 3,114,672,100
chi
Cân đối
557,441,400 1,118,918,700 1,824,327,900 1,824,327,900
thu chi
Nhu cầu
vay
Tiền tồn
557,441,400 1,118,918,700 1,824,327,900 1,824,327,900
cuối kỳ
DỰ TOÁN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
DỰ TOÁN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH(KTQT)
KINH DOANH(KTTC) Quý 2, Năm 2024
Quý 2, Năm 2024
Đvt: Đ Đvt: Đ
Chỉ tiêu Số tiền Chỉ tiêu
Doanh thu 4,550,000,000 Dự toán tiêu thụ Doanh thu
Các khoản giảm trừ 0 Các khoản giảm trừ doanh
doanh thu
Doanh thu thuần 4,550,000,000 thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán 2,515,240,000 SLTT * định mức giá thành Biến phí
Lợi nhuận gộp 2,034,760,000 Số dư đảm phí
Chi phi bán hàng 321,500,000 Dự toán CP BH Định phí
Chi phí quản lí doanh 130,000,000 Dự toán CP QLDN Lợi nhuận trước thuế
nghiệp
Lợi nhuận trước thuế 1,583,260,000 TNDN
Chi phí thuế TNDN hiện
TNDN
Chi phí thuế TNDN 316,652,000 20%* LNTT hành
Lợi nhuận sau thuế TNDN
hiệnnhuận
Lợi hành sau thuế 1,266,608,000
TNDN
ÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
KINH DOANH(KTQT)
Quý 2, Năm 2024

Số tiền
4,550,000,000 Dự toán tiêu thụ
0
4,550,000,000
2,644,620,000 NVL TT, NCTT, SXC, BH
1,905,380,000
322,120,000 SXC, BH, QLDN
1,583,260,000
316,652,000
1,266,608,000
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Cuối Quý 1(31/3), Năm 2024
Đvt: Đ

Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền


A - Tài sản 475,000,000 C -trả
Phải Nợngười
Phải 214,400,000
Tiền NH 85,000,000 tồn cuối quý trước bán Trả
Thuế TNDN 59,400,000 dự toán nvl
Phải thu KH 275,000,000 dự
TKĐKy * ĐGCT (NVL) + PN
toán tiêu thụ PhảiNN
trả, phải 80,000,000 dự toán tiền
Hàng tồn kho
B - Tài sản 115,000,000 TKĐKỳ * Giá thành(TP) nộp khác chủ sở
D - Vốn 75,000,000 đề
DH
Nguyên giá 1,039,400,000 hữutư chủ
Vốn đầu 1,300,000,000
TSCĐ
Hao HH
mòn 800,000,000 sở hữu 1,000,000,000
TSCĐ
XDCB HH dở -80,000,000 LN ST CPP 300,000,000
dang 319,400,000
Tổng cộng TS 1,514,400,000 Tổng cộng NV 1,514,400,000
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN DỰ TOÁN
Cuối Quý 2, Năm 2024
Đvt: Đ
Tài sản Số tiền Nguồn vốn Số tiền
A - Tài 2,410,697,900 tồn cuối tháng 6 ( dự C - Nợ Phải Trả 883,489,900
sản thu
Tiền
Phải NH 1,824,327,900 toán tiền) Phải trả người bán 219,987,900 DT NVL
KH
Hàng tồn 396,000,000 dự toán tiêu thụ Thuế TNDN PN NN 588,502,000 (DT TT - DT NVL - DT Tiền )+ DT BCKQHĐKD
kho
B - Tài 190,370,000
Nguyên Phải trả,nộp khác 75,000,000
sản
giá DH
TSCĐ 1,039,400,000 D - Vốn chủ sở hữu 2,566,608,000
HH
Hao mòn 935,000,000 dự toán tiền
(Đề + DT SXC + DT Vốn đầu tư chủ sở hữu 1,000,000,000
TSCĐ HH
XDCB dở -215,000,000 BH + DT QLDN) LN ST CPP 1,566,608,000 LN đề + LNST dt tiền
dang
Tổng 319,400,000
cộng TS 3,450,097,900 Tổng cộng NV 3,450,097,900
Tiền )+ DT BCKQHĐKD

You might also like