Professional Documents
Culture Documents
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 4 5 Tổng
Trị giá hàng mua (ngđ) 42,000 48,000 36,000 54,000 60,000 240,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Chi mua hàng hóa tháng 1 (ngđ) 21,000 21,000 42,000
Chi mua hàng hóa tháng 2 (ngđ) 24,000 24,000 48,000
Chi mua hàng hóa tháng 3 (ngđ) 18,000 18,000 36,000
Chi mua hàng hóa tháng 4 (ngđ) 27,000 27,000 54,000
Chi mua hàng hóa tháng 5 (ngđ) 30,000 30,000
Tổng cộng tiền chi ra (ngđ) 21,000 45,000 42,000 45,000 57,000 210,000
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 4 5 Tổng
I. Tiền tồn đầu kỳ (ngđ) 25,000
II. Tiền thu vào trorng kỳ
Thu từ bán hàng 50,400 60,600 61,680 72,540 67,200
Khả năng tiền 92,200
III. Tiền chi ra trong kỳ
Chi mua hàng hóa 21,000 45,000 42,000 45,000 57,000
Chi phí khác 14,400
Cộng chi 71,400
IV. Cân đối thu và chi 20,800
V. Tiền tồn cuối kỳ 20,800
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
Tổng DT dự kiến (ngđ) 160,000 140,000 172,000 472,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Tiền thu được từ DT tháng 12/20x0 (ngđ) 100,000 100,000
Tiền thu được từ DT tháng 1/20x1 (ngđ) 64,000 80,000 144,000
Tiền thu được từ DT tháng 2/20x1 (ngđ) 56,000 70,000 126,000
Tiền thu được từ DT tháng 3/20x1 (ngđ) 68,800 68,800
Tổng cộng tiền thu được (ngđ) 164,000 136,000 138,800 438,800
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
Trị giá hàng mua (ngđ) 68,000 64,000 80,000 212,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Chi mua hàng hóa tháng 12/20x0 (ngđ) 90,000 90,000
Chi mua hàng hóa tháng 1/20x1 (ngđ) 68,000 68,000
Chi mua hàng hóa tháng 2/20x1 (ngđ) 64,000 64,000
Chi mua hàng hóa tháng 3/20x1 (ngđ) -
Tổng cộng tiền chi ra (ngđ) 90,000 68,000 64,000 222,000
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
I. Tiền tồn đầu kỳ (ngđ) 18,400 28,400 20,000 18,400
II. Tiền thu vào trorng kỳ
Thu từ bán hàng 164,000 136,000 138,800 438,800
Khả năng tiền 182,400 164,400 158,800 457,200
III. Tiền chi ra trong kỳ
Chi mua hàng hóa 90,000 68,000 64,000 222,000
CPBH & QLDN 14,000 12,800 19,300 46,100
Mua thiết bị 22,700 63,000 - 85,700
Trả thuế TNDN 27,300 25,000 32,000 84,300
Cộng chi 154,000 168,800 115,300 438,100
IV. Cân đối thu và chi 28,400 (4,400) 43,500 19,100
V. Vay ngân hàng
Nhu cầu cần vay trong kỳ 24,400 24,400
Trả nợ vay 23,256 23,256
Trả lãi vay 244 244
Số dư nợ vay ngân hàng cuối kỳ 24,400 1,144 1,144
VI. Tiền tồn cuối kỳ 28,400 20,000 20,000 20,000