You are on page 1of 8

Biểu 1 - Dự toán tiêu thụ sản phẩm

Sản phẩm M - Năm 20x9


Quý
Chỉ tiêu
I II III IV Cả năm
SL tiêu thụ dự kiến (sp) 12,600 8,400 10,500 10,500 42,000
Đơn giá dự kiến (ngđ/sp) 200 200 200 200 200
Tổng DT dự kiến (ngđ) 2,520,000 1,680,000 2,100,000 2,100,000 8,400,000
Số tiền dự kiến thu được qua các quý
Nợ năm trước chuyển sang (ngđ) 500,000 500,000
Tiền thu được từ DT quý I (ngđ) 1,764,000 630,000 2,394,000
Tiền thu được từ DT quý II (ngđ) 1,176,000 420,000 1,596,000
Tiền thu được từ DT quý III (ngđ) 1,470,000 525,000 1,995,000
Tiền thu được từ DT quý IV (ngđ) 1,470,000 1,470,000
Tổng cộng tiền thu được (ngđ) 2,264,000 1,806,000 1,890,000 1,995,000 7,955,000

Biểu 2 - Dự toán sản xuất


Sản phẩm M - Năm 20x9
Quý
Chỉ tiêu
I II III IV Cả năm
SL tiêu thụ dự kiến (sp) 12,600 8,400 10,500 10,500 42,000
SL dự kiến tồn kho cuối kỳ (sp) 1,260 1,575 1,575 1,300 1,300
Tổng số yêu cầu (sp) 13,860 9,975 12,075 11,800 43,300
SL tồn kho đầu kỳ (sp) 960 1,260 1,575 1,575 960
SL cần sản xuất trong kỳ (sp) 12,900 8,715 10,500 10,225 42,340
Biểu 1 - Dự toán tiêu thụ sản phẩm
Sản phẩm - Năm 20x0
Tháng
Chỉ tiêu
4 5 6 Cả quý
SL tiêu thụ dự kiến (sp) 1,200 1,340 1,600 4,140
Đơn giá bán (ngđ/sp) 5 5 5 5
Tổng DT dự kiến (ngđ) 6,000 6,700 8,000 20,700
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Tiền thu được từ DT tháng 2 (ngđ) 650,000 650,000
Tiền thu được từ DT tháng 3 (ngđ) 1,785,000 595,000 2,380,000
Tiền thu được từ DT tháng 4 (ngđ) 3,600 1,800 600 6,000
Tiền thu được từ DT tháng 5 (ngđ) 4,020 2,010 6,030
Tiền thu được từ DT tháng 6 (ngđ) 4,800 4,800
Tổng cộng tiền thu được (ngđ) 2,438,600 600,820 7,410 3,046,830
Tỷ lệ lợi nhuận gộp = (DT -GVHB)/DT
=> GVHB = DT - 30%DT = 70%DT
=> Đơn giá mua = 70% * Đơn giá bán
Biểu 2 - Dự toán mua hàng hóa
Sản phẩm - Năm 20x0
Tháng
Chỉ tiêu
4 5 6 Cả quý
SL tiêu thụ dự kiến (sp) 1,200 1,340 1,600 4,140
SL dự kiến tồn kho cuối kỳ (sp) 268 320 340 340
Tổng số yêu cầu (sp) 1,468 1,660 1,940 4,480
SL tồn kho đầu kỳ (sp) 240 268 320 240
SL hàng hóa cần mua (sp) 1,228 1,392 1,620 4,240
Đơn giá mua (ngđ/sp) 3.5 3.5 3.5 3.5
Trị giá hàng mua (ngđ) 4,298 4,872 5,670 14,840
Số tiền dự kiến chi ra qua các tháng
Chi mua hàng hóa tháng 4 (ngđ) 2,794 1,504 4,298
Chi mua hàng hóa tháng 5 (ngđ) 3,167 1,705 4,872
Chi mua hàng hóa tháng 6 (ngđ) 3,686 3,686
Tổng chi (ngđ) 2,794 4,671 5,391 12,856
Biểu 1 - Dự toán sản xuất
Sản phẩm - Năm 20x1
Tháng
Chỉ tiêu
4 5 6 Cả quý 7 8
SL tiêu thụ dự kiến (sp) 20,000 50,000 30,000 100,000 25,000 15,000
SL dự kiến tồn kho cuối kỳ (sp) 10,000 6,000 5,000 5,000 3,000
Tổng số yêu cầu (sp) 30,000 56,000 35,000 105,000 28,000
SL tồn kho đầu kỳ (sp) 4,000 10,000 6,000 4,000 5,000 3,000
SL cần sản xuất trong kỳ (sp) 26,000 46,000 29,000 101,000 23,000

Biểu 2 - Dự toán CPNVLTT


Vật liệu - Năm 20x1
Tháng
Chỉ tiêu
4 5 6 Cả quý 7
SL cần sản xuất trong kỳ (sp) 26,000 46,000 29,000 101,000 23,000
Định mức lượng NVLTT/sp (kg/sp) 5 5 5 5 5
Nhu cầu NVL cho sx (kg) 130,000 230,000 145,000 505,000 115,000
Lượng NVL dự kiến tồn kho CK (kg) 23,000 14,500 11,500 11,500
Tổng cộng nhu cầu NVL (kg) 153,000 244,500 156,500 516,500
Lượng NVL tồn kho đầu kỳ (kg) 13,000 23,000 14,500 13,000
Lượng NVL cần mua trong kỳ (kg) 140,000 221,500 142,000 503,500
Định mức giá 1 kg NVLTT (ngđ/kg) 0.4 0.4 0.4 0.4
Trị giá mua NVL (ngđ) 56,000 88,600 56,800 201,400
Tổng CPNVLTT (ngđ) 52,000 92,000 58,000 202,000
Biểu 2 - Dự toán CPNVLTT
Vật liệu thép - Năm 20x9
Quý
Chỉ tiêu
I II III IV Cả năm
SL cần sản xuất trong kỳ (sp) 4,000 3,500 3,800 5,000 16,300
Định mức lượng NVLTT/sp (kg/sp) 12 12 12 12 12
Nhu cầu NVL cho sx (kg) 48,000 42,000 45,600 60,000 195,600
Lượng NVL dự kiến tồn kho CK (kg) 8,400 9,120 12,000 10,000 10,000
Tổng cộng nhu cầu NVL (kg) 56,400 51,120 57,600 70,000 205,600
Lượng NVL tồn kho đầu kỳ (kg) 3,000 8,400 9,120 12,000 3,000
Lượng NVL cần mua trong kỳ (kg) 53,400 42,720 48,480 58,000 202,600
Định mức giá 1 kg NVLTT (ngđ/kg) 15 15 15 15 15
Trị giá mua NVL (ngđ) 801,000 640,800 727,200 870,000 3,039,000
Tổng CPNVLTT (ngđ) 720,000 630,000 684,000 900,000 2,934,000
Số tiền dự kiến chi ra qua các quý
Nợ năm trước chuyển sang (ngđ) 330,000 330,000
Chi mua NVL quý I (ngđ) 480,600 320,400 801,000
Chi mua NVL quý II (ngđ) 384,480 256,320 640,800
Chi mua NVL quý III (ngđ) 436,320 290,880 727,200
Chi mua NVL quý IV (ngđ) 522,000 522,000
Tổng chi 810,600 704,880 692,640 812,880 3,021,000
Biểu 1 - Dự toán CPNCTT
Năm 20x9
Quý
Chỉ tiêu
I II III IV Cả năm
SL cần sx (sp) 15,000 13,000 12,000 14,000 54,000
ĐM lượng th/gian LĐTT (giờ/sp) 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Tổng thời gian LĐTT (giờ) 3,750 3,250 3,000 3,500 13,500
ĐM giá 1 giờ LĐTT (ngđ/giờ) 80 80 80 80 80
Tổng CPNCTT (ngđ) 300,000 260,000 240,000 280,000 1,080,000

Biểu 2 - Dự toán CPSXC


Năm 20x9
Quý
Chỉ tiêu
I II III IV Cả năm
Tổng thời gian LĐTT (giờ) 3,750 3,250 3,000 3,500 13,500
Đơn giá phân bổ BPSXC (ngđ/giờ) 15 15 15 15 15
Tổng BPSXC (ngđ) 56,250 48,750 45,000 52,500 202,500
Tổng ĐPSXC (ngđ) 396,000 396,000 396,000 396,000 396,000
Tổng CPSXC (ngđ) 452,250 444,750 441,000 448,500 598,500
Trừ khấu hao (ngđ) 88,000 88,000 88,000 88,000 88,000
Chi tiền cho CPSXC (ngđ) 364,250 356,750 353,000 360,500 510,500
Biểu 1 - Dự toán CPSXC
Năm 20x1
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
Tổng thời gian LĐTT (giờ) 56,000 46,000 72,000 174,000
Định mức phân bổ CPSXC (ngđ/giờ) 7.11 7.11 7.11 7.11
Tổng CPSXC (ngđ) 398,007 326,935 511,724 1,236,665
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 4 5 Tổng
Tổng DT dự kiến (ngđ) 72,000 66,000 60,000 78,000 66,000 342,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Tiền thu được từ DT tháng 1 (ngđ) 50,400 14,400 6,480 71,280
Tiền thu được từ DT tháng 2 (ngđ) 46,200 13,200 5,940 65,340
Tiền thu được từ DT tháng 3 (ngđ) 42,000 12,000 5,400 59,400
Tiền thu được từ DT tháng 4 (ngđ) 54,600 15,600 70,200
Tiền thu được từ DT tháng 5 (ngđ) 46,200 46,200
Tổng cộng tiền thu được (ngđ) 50,400 60,600 61,680 72,540 67,200 312,420

Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 4 5 Tổng
Trị giá hàng mua (ngđ) 42,000 48,000 36,000 54,000 60,000 240,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Chi mua hàng hóa tháng 1 (ngđ) 21,000 21,000 42,000
Chi mua hàng hóa tháng 2 (ngđ) 24,000 24,000 48,000
Chi mua hàng hóa tháng 3 (ngđ) 18,000 18,000 36,000
Chi mua hàng hóa tháng 4 (ngđ) 27,000 27,000 54,000
Chi mua hàng hóa tháng 5 (ngđ) 30,000 30,000
Tổng cộng tiền chi ra (ngđ) 21,000 45,000 42,000 45,000 57,000 210,000

Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 4 5 Tổng
I. Tiền tồn đầu kỳ (ngđ) 25,000
II. Tiền thu vào trorng kỳ
Thu từ bán hàng 50,400 60,600 61,680 72,540 67,200
Khả năng tiền 92,200
III. Tiền chi ra trong kỳ
Chi mua hàng hóa 21,000 45,000 42,000 45,000 57,000
Chi phí khác 14,400
Cộng chi 71,400
IV. Cân đối thu và chi 20,800
V. Tiền tồn cuối kỳ 20,800
Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
Tổng DT dự kiến (ngđ) 160,000 140,000 172,000 472,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Tiền thu được từ DT tháng 12/20x0 (ngđ) 100,000 100,000
Tiền thu được từ DT tháng 1/20x1 (ngđ) 64,000 80,000 144,000
Tiền thu được từ DT tháng 2/20x1 (ngđ) 56,000 70,000 126,000
Tiền thu được từ DT tháng 3/20x1 (ngđ) 68,800 68,800
Tổng cộng tiền thu được (ngđ) 164,000 136,000 138,800 438,800

Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
Trị giá hàng mua (ngđ) 68,000 64,000 80,000 212,000
Số tiền dự kiến thu được qua các tháng
Chi mua hàng hóa tháng 12/20x0 (ngđ) 90,000 90,000
Chi mua hàng hóa tháng 1/20x1 (ngđ) 68,000 68,000
Chi mua hàng hóa tháng 2/20x1 (ngđ) 64,000 64,000
Chi mua hàng hóa tháng 3/20x1 (ngđ) -
Tổng cộng tiền chi ra (ngđ) 90,000 68,000 64,000 222,000

Tháng
Chỉ tiêu
1 2 3 Cả quý
I. Tiền tồn đầu kỳ (ngđ) 18,400 28,400 20,000 18,400
II. Tiền thu vào trorng kỳ
Thu từ bán hàng 164,000 136,000 138,800 438,800
Khả năng tiền 182,400 164,400 158,800 457,200
III. Tiền chi ra trong kỳ
Chi mua hàng hóa 90,000 68,000 64,000 222,000
CPBH & QLDN 14,000 12,800 19,300 46,100
Mua thiết bị 22,700 63,000 - 85,700
Trả thuế TNDN 27,300 25,000 32,000 84,300
Cộng chi 154,000 168,800 115,300 438,100
IV. Cân đối thu và chi 28,400 (4,400) 43,500 19,100
V. Vay ngân hàng
Nhu cầu cần vay trong kỳ 24,400 24,400
Trả nợ vay 23,256 23,256
Trả lãi vay 244 244
Số dư nợ vay ngân hàng cuối kỳ 24,400 1,144 1,144
VI. Tiền tồn cuối kỳ 28,400 20,000 20,000 20,000

You might also like