Professional Documents
Culture Documents
- Số dư cuối kỳ -
Chứng từ
Ngày, Tổng
tháng ghi Ngày, Diễn giải Tài khoản đối ứng
sổ Số hiệu
tháng
số tiền
A B C D E 1
- Số dư cuối kỳ -
Phân bổ=CPSX
(Tổngcho
tiêu
từng
chí spsx
phân bổ cho từng đối tượng* Mức chi phí cần phân bổ
Tổng tiêu chí phân bổ của tất cả các đối tượng
Chứng từ
Ngày,
tháng ghi Diễn giải Tài khoản đối ứng
sổ
Ngày,
tháng ghi Ngày, Diễn giải Tài khoản đối ứng
sổ Số hiệu Tổng số tiền
tháng
- Số dư cuối kỳ
Ghi Nợ Tài khoản 621
Chia ra
VLC VLP
2 3
220,000,000
40,000,000
220,000,000 40,000,000
220,000,000 40,000,000
- -
2,400,000
21,000,000
3,600,000
1,200,000
- - - - -
160,000,000
220,000,000 40,000,000
120,000,000 28,200,000
44,705,882
Doanh nghiệp NLĐ Tổng
BHTN 1% 1% 2%
KPCĐ 2% 2%
Số hiệu
Ngày, Chứng từ TK đối
Đã ghi sổ STT
tháng Diễn giải ứng( Ghi
cái dòng
ghi sổ Ngày, Nợ trước,
Số hiệu Có sau)
tháng
Hóa đơn
GTGT
331
Dịch vụ mua ngoài cho PXSX chi bằng 627
30/5/202X PC số 86 30/5/202X
tiền 111
Lương trả cho nhân viên sản xuất sản 622
phẩm M và N 334
Lương trả cho nhân viên quản lý 627
xưởng 334
Bảng PBTL và
31/5/20X2 31/5/20X2 3382
BHXH
3383
Trích BHYT, BHXH, KPCĐ, BHTN 3384
3386
334
627
31/5/20X2 31/5/20X2 Trích phân bổ khấu hao
214
Cộng chuyển trang sau
Số phát sinh( Số tiền theo đơn vị đồng)
Nợ Có
720,000,000
720,000,000
100,000,000
100,000,000
28,000,000
28,000,000
80,000,000
8,000,000
88,000,000
418,000,000
418,000,000
320,000,000
320,000,000
10,000,000
10,000,000
6,400,000
56,000,000
9,600,000
3,200,000
75,200,000
180,000,000
180,000,000
1,939,200,000 1,939,200,000