Professional Documents
Culture Documents
Bai Luyen Tap Chuong 3
Bai Luyen Tap Chuong 3
Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 500 790.775
1. Nợ NH 150 440.775
Khoản phải trả NB 137.5
VAT phải nộp 37
Thuế TNDN phải nộp 105.275
Vay NH ngân hàng 150 150
Phải trả DVMN 11
2. Nợ DH 350 350
Vay DH ngân hàng 350 350
II. Vốn CSH 500 921.1
1. Vốn góp 500 500
2. LN giữ lại 421.1
Tổng nguồn vốn 1000 1711.875
Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 662.8
1. Nợ NH 200 462.8
Khoản phải trả NB 132
VAT phải nộp 28.5
Thuế TNDN phải nộp 102.3
Vay NH ngân hàng 200 200
Phải trả DVMN 0
2. Nợ DH 200 200
Vay DH ngân hàng 200 200
II. Vốn CSH 1000 1409.2
1. Vốn góp 1000 1000
2. LN giữ lại 409.2
Tổng nguồn vốn 1400 2072
Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 1099.83
1. Nợ NH 100 799.83
Khoản phải trả NB 626.78
VAT phải nộp 32.3
Thuế TNDN phải nộp 118.75
Vay NH ngân hàng 100
Phải trả DVMN 22
2. Nợ DH 300 300
Vay DH ngân hàng 300 300
II. Vốn CSH 950 1565
1. Vốn góp 950 1050
2. LN giữ lại 515
Tổng nguồn vốn 1350 2664.83
phải thu
Trả trước
phải trả
phải nộp
phải nộp
Tài sản ĐK CK
I. TSNH 450 1720.83
1. Tiền 250 1021.18
2. Khoản phải thu 488.4
3. HTK 200 200
4. TSNH khác 11.25
II. TSDH 900 944
1. TSCĐ (NG) 900 980
Khấu hao -36
Gtri còn lại 944
Tổng tài sản 1350 2664.83
Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 1099.83
1. Nợ NH
Khoản phải trả NB 626.78
VAT phải nộp 32.3
Thuế TNDN phải nộp 118.75
Vay NH ngân hàng 100
Phải trả DVMN 22
2. Nợ DH
Vay DH ngân hàng 300 300
II. Vốn CSH 950 1565
1. Vốn góp 950 1050
2. LN giữ lại 515
Tổng nguồn vốn 1350 2664.83