You are on page 1of 829

Tính VAT

VAT đầu vào 6000


VAT đầu ra 9000
VATfn 3000
Tính Thuế TNDN
Doanh thu 270000
Khấu hao TSCĐ 6000
NVL 120000
Lương CBCNV 30000
Thuê văn phòng 15000
DVMN 45000
Thu nhập tính thuế 54000
Thuế TNDN 10800
Thu nhập sau thuế 43200

BÁO CÁO NGÂN QUỸ

Thu ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Thu bán hàng tháng m 69300 69300 69300
Thu bán hàng tháng m+1 29700 29700
Phải thu 29700
Tổng thu 69300 99000 99000

Chi ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Mua vật tư tháng m 22000 22000 22000
Mua vật tư tháng m+1 22000 22000
Phải trả 22000
Trả lương 10000 10000 10000
Tiền thuê 5500 5500 5500
DVMN 16500 16500 16500
Nộp VAT 3000 3000 3000
Nộp thuế TNDN 10800
Tổng chi 48500 79000 79000

Cân đối thu chi


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tiền đầu kỳ 5000 25800 45800
Chênh lệch thu chi 20800 20000 20000
Tiền cuối kỳ 25800 45800 65800
Tính VAT
VAT đầu vào 26
VAT đầu ra 63
Thuế TTDB đầu vào 50
Thuế TTDB đầu ra 130
VAT phải nộp 37
Thuế TTDB phải nộp 80

Tính Thuế TNDN


Doanh thu 1500
Chi phí vật tư 700
Chi phí trực tiếp 105
Chi phí gián tiếp 75
KHTSCĐ 36
Lãi vay dài hạn 13.125
Lãi vay ngắn hạn 4.5
DVMN 30
Thuế khác 10
Thu nhập tính thuế 526.375
Thuế TNDN 105.275
Thu nhập sau thuế 421.1

Báo cáo ngân quỹ


Thu ngân quỹ
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Thu bán hàng tháng m 415.8 415.8 415.8
Thu bán hàng tháng m+1 277.2 277.2
Phải thu 277.2
Tổng thu 415.8 693 693

Chi ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Mua vật tư tháng m 137.5 137.5 137.5
Mua vatajt tư tháng m+1 137.5 137.5
Phải trả 137.5
Chi phí trực tiếp 35 35 35
Chi phí gián tiếp 25 25 25
Lãi vay dài hạn 13.125
Lãi vay ngắn hạn 1.5 1.5 1.5
Vốn vay ngắn hạn 150
DVMN 11 11 11
Nộp thuế TTĐB 80 80 80
Nộp VAT 37 37 37
Nộp thuế TNDN 105.275
Nộp thuế khác 10
Tổng chi 289 464.5 477.625

Cân đối thu chi


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tiền đầu kỳ 100 226.8 455.3
Chênh lệch thu chi 126.8 228.5 215.375
Tiền cuối kỳ 226.8 455.3 670.675

Bảng cân đối kế toán ngày 31/3/N


Tài sản ĐK CK
I. TSNH 300 1047.875
1. Tiền 100 670.675
2. Khoản phải thu 277.2
3. HTK 200 100
4. TSNH khác 0
II. TSDH 700 664
1. TSCĐ (NG) 700 700
Khấu hao -36
Gtri còn lại
Tổng tài sản 1000 1711.875

Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 500 790.775
1. Nợ NH 150 440.775
Khoản phải trả NB 137.5
VAT phải nộp 37
Thuế TNDN phải nộp 105.275
Vay NH ngân hàng 150 150
Phải trả DVMN 11
2. Nợ DH 350 350
Vay DH ngân hàng 350 350
II. Vốn CSH 500 921.1
1. Vốn góp 500 500
2. LN giữ lại 421.1
Tổng nguồn vốn 1000 1711.875

Báo cáo kết quả kinh doanh


Doanh thu thuần 1500
Giá vốn hàng bán 126
Lợi nhuận gộp 1374
Doanh thu tài chính 0
Chi phí tài chính 17.625
Trong đó lãi vay 17.625
Chi phí bán hàng và qly 830
Lợi nhuận thuần HĐKD 526.375
Thu nhập hoạt động khác 0
Chi phí hoạt động khác 0
Lợi nhuận khác 0
Tổng lợi nhuận 526.375
Thuế TNDN 105.275
Lợi nhuận sau thuế 421.1
Tính VAT
VAT đầu vào 31.5
VAT đầu ra 60
VAT phải nộp 28.5

Tính Thuế TNDN


Doanh thu 1800
Chi phí vật tư 950
Chi phí trực tiếp 135
Chi phí gián tiếp 90
KHTSCĐ 45
Lãi vay dài hạn 7.5
Lãi vay ngắn hạn 6
DVMN 45
Thuế khác 10
Thu nhập tính thuế 511.5
Thuế TNDN 102.3
Thu nhập sau thuế 409.2

Báo cáo ngân quỹ


Thu ngân quỹ
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Thu bán hàng tháng m 330 330 330
Thu bán hàng tháng m+1 330 330
Phải thu 330 phải thu
Tổng thu 330 660 660

Chi ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Mua vật tư tháng m 198 198 198
Mua vatajt tư tháng m+1 132 132
Phải trả 132 phải trả
Chi phí trực tiếp 45 45 45
Chi phí gián tiếp 30 30 30
Lãi vay dài hạn 15 7.5 Trả trước
Lãi vay ngắn hạn 2 2 2
Vốn vay ngắn hạn 200
DVMN 16.5 16.5 16.5
Nộp VAT 28.5 28.5 28.5 phải nộp
Nộp thuế TNDN 102.3 phải nộp
Nộp thuế khác 10
Tổng chi 291.5 452 477

Cân đối thu chi


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tiền đầu kỳ 200 238.5 446.5
Chênh lệch thu chi 38.5 208 183
Tiền cuối kỳ 238.5 446.5 629.5

Bảng cân đối kế toán ngày 31/3/N


Tài sản ĐK CK
I. TSNH 500 1217
1. Tiền 200 629.5
2. Khoản phải thu 330
3. HTK 300 250
4. TSNH khác 7.5
II. TSDH 900 855
1. TSCĐ (NG) 900 900
Khấu hao -45
Gtri còn lại 855
Tổng tài sản 1400 2072

Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 662.8
1. Nợ NH 200 462.8
Khoản phải trả NB 132
VAT phải nộp 28.5
Thuế TNDN phải nộp 102.3
Vay NH ngân hàng 200 200
Phải trả DVMN 0
2. Nợ DH 200 200
Vay DH ngân hàng 200 200
II. Vốn CSH 1000 1409.2
1. Vốn góp 1000 1000
2. LN giữ lại 409.2
Tổng nguồn vốn 1400 2072

Báo cáo kết quả kinh doanh


Doanh thu thuần 1800
Giá vốn hàng bán 1130
Lợi nhuận gộp 670
Doanh thu tài chính 0
Chi phí tài chính 13.5
Trong đó lãi vay 13.5
Chi phí bán hàng và qly 145
Lợi nhuận thuần HĐKD 511.5
Thu nhập hoạt động khác 0
Chi phí hoạt động khác 0
Lợi nhuận khác 0
Tổng lợi nhuận 511.5
Thuế TNDN 102.3
Lợi nhuận sau thuế 409.2
Tính VAT
VAT đầu vào
VAT đầu ra
Thuế TTDB đầu vào
Thuế TTDB đầu ra
VAT phải nộp
Thuế TTDB phải nộp

Tính Thuế TNDN


Doanh thu
Chi phí vật tư
Chi phí trực tiếp
Chi phí gián tiếp
KHTSCĐ
Lãi vay dài hạn
Lãi vay ngắn hạn
DVMN
Thuế khác
Thu nhập tính thuế
Thuế TNDN
Thu nhập sau thuế

Báo cáo ngân quỹ


Thu ngân quỹ
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Thu bán hàng tháng m
Thu bán hàng tháng m+1
Phải thu
Tổng thu

Chi ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Mua vật tư tháng m
Mua vatajt tư tháng m+1
Phải trả
Chi phí trực tiếp
Chi phí gián tiếp
Lãi vay dài hạn
Lãi vay ngắn hạn
Vốn vay ngắn hạn
DVMN
Nộp thuế TTĐB
Nộp VAT
Nộp thuế TNDN
Nộp thuế khác
Tổng chi
Cân đối thu chi
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tiền đầu kỳ 100 100 100
Chênh lệch thu chi 0 0 0
Tiền cuối kỳ 100 100 100
Tính VAT
VAT đầu vào 41.7
VAT đầu ra 74
Thuế TTDB đầu vào 30 Tiền bán hàng chưa có thuế
Thuế TTDB đầu ra 80 660
VAT phải nộp 32.3 x+50%x=240
Thuế TTDB phải nộp 50 Tiền bán hàng

Tính Thuế TNDN


Doanh thu 1980
Thanh lys tscd 10
Chi phí vật tư 1131
Chi phí trực tiếp 90
Chi phí gián tiếp 45
KHTSCĐ 36
Lãi vay dài hạn 11.25
Lãi vay ngắn hạn 3
DVMN 30
Thuế khác 0
Thu nhập tính thuế 643.75
Thuế TNDN 128.75
Thu nhập sau thuế 515

Báo cáo ngân quỹ


Thu ngân quỹ
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Thu bán hàng tháng m 569.8 569.8 569.8
Thu bán hàng tháng m+2 244.2
Thanh lý TSCD 30
Phải thu 488.4
Tổng thu 569.8 569.8 844

Chi ngân quỹ


Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Dư BCĐKT ngày 31/3/N
Mua vật tư tháng m 134.31 134.31 134.31
Mua vật tư tháng m+2 313.39
Phải trả 626.78
Chi phí trực tiếp 30 30 30
Chi phí gián tiếp 15 15 15
Lãi vay dài hạn 22.5 11.25
Lãi vay ngắn hạn 1 1 1
Vốn vay ngắn hạn 100
DVMN 11 22
Nộp thuế TTĐB 50 50 50
Nộp VAT 32.3 32.3 32.3
Nộp thuế TNDN 10 118.75
Nộp thuế khác
Tổng chi 230.31 262.61 719.5
Cân đối thu chi
Chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tiền đầu kỳ 250 589.49 896.68
Chênh lệch thu chi 339.49 307.19 124.5
Tiền cuối kỳ 589.49 896.68 1021.18

Bảng cân đối kế toán ngày 31/3/N


Tài sản ĐK CK
I. TSNH 450 1720.83
1. Tiền 250 1021.18
2. Khoản phải thu 488.4
3. HTK 200 200
4. TSNH khác 11.25
II. TSDH 900 944
1. TSCĐ (NG) 900 980
Khấu hao -36
Gtri còn lại 944
Tổng tài sản 1350 2664.83

Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 1099.83
1. Nợ NH 100 799.83
Khoản phải trả NB 626.78
VAT phải nộp 32.3
Thuế TNDN phải nộp 118.75
Vay NH ngân hàng 100
Phải trả DVMN 22
2. Nợ DH 300 300
Vay DH ngân hàng 300 300
II. Vốn CSH 950 1565
1. Vốn góp 950 1050
2. LN giữ lại 515
Tổng nguồn vốn 1350 2664.83

Báo cáo kết quả kinh doanh


Doanh thu thuần 1980
Giá vốn hàng bán 1236
Lợi nhuận gộp 744
Doanh thu tài chính 0
Chi phí tài chính 14.25
Trong đó lãi vay 14.25
Chi phí bán hàng và qly 96
Lợi nhuận thuần HĐKD 633.75
Thu nhập hoạt động khác 10 thanh lý tscd
Chi phí hoạt động khác 0
Lợi nhuận khác 10
Tổng lợi nhuận 643.75
Thuế TNDN 128.75
Lợi nhuận sau thuế 515
chưa có thuế

phải thu

Trả trước

phải trả

phải nộp
phải nộp
Tài sản ĐK CK
I. TSNH 450 1720.83
1. Tiền 250 1021.18
2. Khoản phải thu 488.4
3. HTK 200 200
4. TSNH khác 11.25
II. TSDH 900 944
1. TSCĐ (NG) 900 980
Khấu hao -36
Gtri còn lại 944
Tổng tài sản 1350 2664.83

Nguồn vốn
I. Nợ phải trả 400 1099.83
1. Nợ NH
Khoản phải trả NB 626.78
VAT phải nộp 32.3
Thuế TNDN phải nộp 118.75
Vay NH ngân hàng 100
Phải trả DVMN 22
2. Nợ DH
Vay DH ngân hàng 300 300
II. Vốn CSH 950 1565
1. Vốn góp 950 1050
2. LN giữ lại 515
Tổng nguồn vốn 1350 2664.83

You might also like