Professional Documents
Culture Documents
Vốn góp 50.000 đvtt, Khoản phải trả: 26.000, tài sản cố định : 25.000, dự
trữ hàng hóa: 27.000, vay ngắn hạn NH: 18.000, khoản phải thu: 32.500,
tiền: 9.500
7.LNTT 39.460
8.thuếTNDN 9.865
9. LNST 29.595
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ từng tháng quý I/N
2.Chi phí
- Chi phí tt 20
- Chi phí gt 10
- Thuế khác 5
5. Tổng LNTT 45
6.thuếTNDN 11,25
7.LNST 33,75
I. Nhập quỹ
Thu từ CK 10
2.Chi phí tt 20
3.Chi phí gt 10
Dư cuối kỳ - 83,8
LN chưa pp 33,75
-Mua hàng hóa theo giá thanh toán 726tr/tháng . 60% tiền mua hàng thanh
toán ngay, phần còn lại trả sau 1 tháng.
-Chi phí trực tiếp (không kể vật tư và khấu hao TSCĐ) 30tr/tháng, thanh
toán ngay
-Chi phí gián tiếp (không kể khấu hao và lãi vay) 20tr/tháng, thanh toán
ngay
-Khấu hao TSCĐ 10 tr/tháng,, phân bổ toàn bộ vào chi phí gián tiếp
-Lãi suất vay ngắn hạn 1%/tháng, trả từng tháng bắt đầu từ tháng 1
-Lãi suất vay dài hạn 15%/năm, trả 2 lần bằng nhau trong năm, lần đầu vào
tháng 3/N
-Thuế TTĐB thuế suất đầu ra 75%, thuế TTĐB đầu vào trên hóa đơn
được khấu trừ mỗi tháng 100 tr.
-VAT tính theo phương pháp khấu trừ thuế suất 10% áp dụng cho hoạt
động mua và bán. VAT và thuế TTĐB fn được tính ngay trong tháng phát
sinh và được nộp chậm 1 tháng
Chi phí
LNTT 126,5
LNST 94,875
Gt 20 20 20
Lãi vay NH 2 2 2