You are on page 1of 8

Bảng 1: Thông số dự án

Thời gian dự án
Năm bắt đầu dự án 2022
Bắt đầu vận hành 2023
Tuổi thọ (năm) 5
Kết thúc dự án 2027

Đầu tư (triệu VNĐ) 200 2022


Trang trí,sửa chữa 25.0% 50
Bảo trì sửa chữa 5.0% 10.0
Thiết bị 30.0% 60
Bảo trì thiết bị 5.5% 11.0
Mua nguyên liệu ban đầu 4.5% 9
Cọc thuê nhà 15.0% 30
Bàn ghế 15% 30
Giá trị thanh lý (% so với tài sản ban đầu) 15%

Giá bán 2023 2024 2025 2026


triệu VNĐ/nồi 0.070 0.077 0.085 0.093

Sản lượng 2023 2024 2025 2026


Lượng bán (nồi) 17500 21060 24500 28000
Chi phí vận hành
Các khoản phải thu AR(% doanh thu) 15%
Các khoản phải chi A/P (% chi phí vật tư) 10%
Tiền mặt (% doanh thu) 5%

Bảng 2. Kế hoạch đầu tư (triệu VNĐ)


2022 2023 2024 2025 2026
Sửa chữa, trang trí quán và bảo trì 50 2.0 2.0 2.0 2.0
Bàn ghế 30
Thiết bị và bảo trì 60 2.2 2.2 2.2 2.2
Cọc nhà 30
Nguyên liệu ban đầu 9
Tổng chi phí 179 4.2 4.2 4.2 4.2

Bảng 3. Khấu hao và tài sản thanh lý (triệu VNĐ)


2022 2023 2024 2025 2026
Giá trị ban đầu của tài sản 60
Khấu hao hàng năm 12 12 12 12
Giá trị thanh lý
Bảng 4. Chi phí vận hành (triệu VNĐ)
2023 2024 2025 2026
Lượng bán (nồi) 17500 21060 24500 28000
Nhân công 350 421.2 490 560
Điện nước, Internet 140 168.48 196 224
An ninh 87.5 105.3 122.5 140
Xăng 43.75 52.65 61.25 70
Nguyên liệu 350 421.2 490 560
Thuê nhà 500 0 0 0
Linh tinh 52.5 63.18 73.5 84
Giảm phí nguyên liệu
Tổng 1523.75 1232.01 1433.25 1638

Bảng 5. Doanh thu (triệu VNĐ)


2023 2024 2025 2026
Lượng bán 17500 21060 24500 28000
Giá bán 0.070 0.077 0.085 0.093
Tổng doanh thu 1225 1621.62 2075.15 2608.76

Bảng 6. Tiền mặt (triệu VNĐ)


2023 2024 2025 2026
Các khoản phải thu (A/R) 183.75 243.243 311.2725 391.314
Các khoản phải chi (A/P) 117.375 81.081 94.325 107.8
Tiền mặt(C/B) 61.25 81.081 103.7575 130.438

Bảng 7. Kế hoạch trả nợ


2022 2023 2024 2025 2026
Tiền vay 120
Nợ gốc đầu kỳ 120 120 96 72 48
Chi lãi suất 1.4 8.4 6.72 5.04 3.36
Trả gốc 24 24 24 24
Khoản phải trả hàng năm 1.4 32.4 30.72 29.04 27.36

Bảng 8. Thuế thu nhập (triệu VNĐ)


2022 2023 2024 2025 2026
Doanh thu 1225 1621.62 2075.15 2608.76
Khoản phải thu 183.75 243.243 311.2725 391.314
Hoàn tiền cọc nhà
Thanh lý
Tổng doanh thu 1408.75 1864.863 2386.4225 3000.074
Chi phí vận hành 1523.75 1232.01 1433.25 1638
Chi phí cho lãi suất 1.4 8.4 6.72 5.04 3.36
Khấu hao 12 12 12 12
Khoản phải chi 117.375 81.081 94.325 107.8
Tổng chi phí 1.4 1661.525 1331.811 1544.615 1761.16
Lợi nhuận trước thuế -1.4 -252.775 533.052 841.8075 1238.914
Thuế thu nhập -50.555 106.6104 168.3615 247.7828

Bảng 9. Dòng tiền ròng (triệu VNĐ)


2022 2023 2024 2025 2026
Doanh thu 1225 1621.62 2075.15 2608.76
Hoàn tiền cọc nhà
Thanh lý
Khoản phải thu 183.75 243.243 311.2725 391.314
Tổng tiền vào 1408.75 1864.863 2386.4225 3000.074
Tổng tiền ra 180.4 1653.725 1324.011 1536.815 1753.36
Chi phí vận hành 1523.75 1232.01 1433.25 1638
Đầu tư 179 4.2 4.2 4.2 4.2
Tiền trả lãi 1.4 8.4 6.72 5.04 3.36
Khoản phải chi 117.375 81.081 94.325 107.8
Dòng tiền ròng -180.4 -244.975 540.852 849.6075 1246.714
NPV 2790.74
267%
Chi phí vận hành (triệu VNĐ)/100 nồi lẩu chay
Nhân công
Điện nước,Internet
An ninh
Xăng
Nguyên liệu
Thuê nhà
Linh tinh (hóa đơn, điện thoại,..)

Thuế

Thuế thu nhập

Tài chính (triệu VNĐ)


Nợ 60%
Tiền mặt 40%
2027 Lợi nhuận/vốn chủ sở hữu
0.102 Lãi suất ngân hàng
Thời điểm bắt đầu trả nợ gốc
2027 Thời điểm vay
31500

2027
2.0

2.2

4.2

2027 2028

12
9
2027
31500
630
252
157.5
78.75
630
0
94.5
12.622966
1830.127

2027
31500
0.102
3228.3405

2027
484.25108
120.0127
161.41703

2027

24
1.68
24
25.68

2027 2028
3228.3405
484.25108
30
9
3712.5916 39
1830.127
1.68
12
120.0127
1963.8197
1748.7718 39
349.75437 7.8

2027 2028
3228.3405
30
9
484.25108
3712.5916 39
1956.0197
1830.127
4.2
1.68
120.0127
1756.5718 39
2
0.8
0.5
0.25
2
3
0.3

20%

200
120
80
15%
7%
2023
2022

You might also like