Professional Documents
Culture Documents
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng dồn Cơ cấu (%)
quý III quý IV cả năm Quý III Quý IV Cả
năm năm 2022 năm năm năm
2022 2022 2022 2022 2022
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 283607 345510 1129908 11.92 12.95 11.88
Công nghiệp và xây dựng 933993 1008490 3639730 39.27 37.78 38.26
Công nghiệp chế biến, chế tạo 595214 661020 2355434 25.03 24.77 24.76
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí 104823 88376 380092 4.41 3.31 3.99
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 11935 12646 46415 0.50 0.47 0.49
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 199424 212771 811239 8.39 7.97 8.53
48
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV dồn Quý III Quý IV Cả
năm năm cả năm năm năm năm
2022 2022 2022 2022 2022 2022
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 18435 20197 77827 225.49 138.32 130.40
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 124796 130743 507430 108.09 105.26 105.70
49
3.Tiến độ gieo trồng cây nông nghiệp đến ngày 15 tháng 12 năm 2022
Nghìn ha
Thực hiện Thực hiện Thực hiện kỳ này
cùng kỳ kỳ này so với cùng kỳ
năm trước năm trước (%)
1. Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam 994.9 1087.5 109.3
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 990.0 1080.9 109.2
2. Gieo trồng một số cây vụ đông
Ngô 110.7 104.0 93.9
Khoai lang 17.9 17.1 95.1
Đậu tương 3.8 3.7 97.6
Lạc 4.9 4.9 99.8
Rau, đậu các loại 179.7 204.7 113.9
50
4. Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây trồng chủ yếu
Ước tính năm 2022 Năm 2022 so với năm 2021 (%)
Tổng Chia ra: Tổng Chia ra:
số Miền Bắc Miền Nam số Miền Bắc Miền Nam
Mía
Diện tích (Nghìn ha) 165.9 167.8 101.2
Năng suất (Tạ/ha) 647.5 654.7 101.1
Sản lượng (Nghìn tấn) 10740.9 10989.3 102.3
Đậu tương ###
Diện tích (Nghìn ha) 36.8 32.5 88.2
Năng suất (Tạ/ha) 16.1 16.0 99.4
Sản lượng (Nghìn tấn) 59.2 52.2 88.1
Lạc ###
Diện tích (Nghìn ha) 165.2 159.2 96.3
Năng suất (Tạ/ha) 26.1 25.7 98.5
Sản lượng (Nghìn tấn) 430.4 409.6 95.2
Rau các loại ###
Diện tích (Nghìn ha) 967.0 988.7 102.2
Năng suất (Tạ/ha) 187.8 188.9 100.6
Sản lượng (Nghìn tấn) 18159.9 18680.5 102.9
52
6. Diện tích, sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha) 72.8 107.4 300.1 107.2 100.9 103.4
Số cây lâm nghiệp trồng phân tán (Triệu cây) 23.5 30.7 101.2 104.1 105.1 105.3
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m3) 5254.7 5955.8 19698.8 107.4 108.9 107.2
Sản lượng củi khai thác (Triệu ste) 4.4 4.7 18.6 100.1 99.1 100.1
Diện tích rừng bị thiệt hại (Ha) 276.4 234.0 1121.9 22.9 93.3 43.1
Cháy rừng 1.4 16.8 41.4 0.2 43.2 2.7
Chặt phá rừng 275.1 217.2 1080.5 104.3 102.5 99.2
Nghìn tấn
Sơ Ước Ước So với cùng kỳ Năm
bộ tính tính năm trước (%) 2022
quý III quý IV năm Quý III Quý IV so với
11. Chỉ số sản xuất công nghiệp các quý năm 2022
%
So với cùng kỳ năm trước:
Thực hiện Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I năm quý II năm quý III năm quý IV năm
năm 2022 năm 2022 năm 2022 năm 2022
12. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp
tháng 12 và cả năm 2022
Đơn vị Thực hiện Ước tính Ước tính Tháng 12 Năm 2022
tính tháng 11 tháng 12 năm năm 2022 so với
năm 2022 năm 2022 năm 2022 so với cùng kỳ năm 2021
năm trước (%) (%)
Than đá (than sạch) Nghìn tấn 4248.4 3843.7 49771.2 93.1 104.7
Dầu mỏ thô khai thác " 730.8 767.6 8980.0 87.0 98.7
Khí đốt thiên nhiên dạng khí Triệu m3 727.0 741.0 8080.0 99.5 108.3
Khí hoá lỏng (LPG) Nghìn tấn 67.9 111.9 876.8 165.2 104.2
Xăng, dầu " 1867.7 1927.5 15694.1 107.4 113.7
Alumin " 121.7 125.7 1428.5 123.0 102.5
Thuỷ hải sản chế biến " 388.6 403.3 4233.0 104.7 115.7
Sữa tươi Triệu lít 147.4 157.2 1802.3 107.8 102.7
Sữa bột Nghìn tấn 11.3 11.3 143.8 97.8 106.3
Đường kính " 28.3 134.4 923.6 137.7 104.5
Bột ngọt " 28.5 33.9 362.8 116.1 109.3
Thức ăn cho gia súc " 1120.3 1142.6 12376.6 105.0 103.2
Thức ăn cho thủy sản " 546.0 563.5 6410.7 102.8 96.2
Bia Triệu lít 591.2 609.4 6107.1 145.5 135.3
Thuốc lá điếu Triệu bao 526.2 543.3 6137.2 105.9 108.6
Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m 2
56.8 60.2 719.6 101.1 104.0
Vải dệt từ sợi tổng hợp
" 103.4 107.1 1034.0 126.8 102.5
hoặc sợi nhân tạo
Quần áo mặc thường Triệu cái 419.4 417.9 5598.8 90.6 106.6
Giày, dép da Triệu đôi 25.0 24.6 314.5 107.7 108.8
Phân U rê Nghìn tấn 206.3 149.1 2736.6 81.8 105.1
Phân hỗn hợp N.P.K " 199.8 227.5 2732.8 93.4 92.3
Sơn hoá học " 70.0 72.4 827.0 101.9 110.4
Xi măng Triệu tấn 9.8 10.7 115.5 103.9 105.8
Sắt, thép thô Nghìn tấn 1411.0 1456.5 19166.5 99.1 87.7
Thép cán " 1204.1 984.9 10095.5 80.8 106.4
Thép thanh, thép góc " 571.6 795.0 9721.2 105.2 109.9
Điện thoại di động Triệu cái 18.3 14.9 210.5 71.8 90.9
Nghìn
Linh kiện điện thoại 67.2 67.9 663.7 106.0 115.1
tỷ đồng
13. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp các quý năm 2022
Đơn vị Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
tính quý III quý IV Quý III Quý IV
năm năm năm năm
2022 2022 2022 2022
14. Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
%
Chỉ số tiêu thụ Chỉ số tồn kho
Tháng 12 Tháng 12 Năm Ước tính Ước tính
năm 2022 năm 2022 năm 2022 thời điểm thời điểm
so với so với so với 31/12/2022 31/12/2022
tháng cùng kỳ năm so với cùng so với cùng
trước năm trước 2021 thời điểm thời điểm
Toàn ngành chế biến, chế tạo 100.3 99.4 107.1 110.1 113.9
Sản xuất, chế biến thực phẩm 99.4 90.6 98.5 110.6 121.0
Sản xuất sản phẩm thuốc lá 105.2 103.7 104.4 99.8 113.8
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 101.3 96.6 117.6 103.6 105.4
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 96.6 105.3 111.0 102.9 157.5
In, sao chép bản ghi các loại 104.6 96.9 103.0 117.9 77.7
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 110.7 114.7 119.7 85.2 104.2
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 106.2 79.6 90.5 102.9 92.3
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 105.6 124.3 127.8 88.1 175.4
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.8 80.4 113.0 106.5 65.2
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 94.2 85.7 102.3 139.3 158.7
SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 115.4 121.5 119.3 104.6 97.1
Sản xuất phương tiện vận tải khác 101.2 98.3 118.6 102.1 75.3
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 107.5 74.2 88.5 93.5 78.8
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 107.4 96.7 110.5 85.9 51.5
60
15. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
%
Chỉ số sử dụng Chỉ số sử dụng
lao động thời điểm lao động thời điểm
1/12/2022 so với 1/12/2022 so với
cùng thời điểm cùng thời điểm
tháng trước năm trước
16. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 1/12/2022 so với thời điểm 1/12/2022 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 1/12/2022 so với thời điểm 1/12/2022 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
Doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (DN) 11943 10769 148533 90.2 96.0 127.1
Vốn đăng ký (Tỷ đồng) 104490 107169 1590860 102.6 68.3 98.7
Doanh nghiệp quay trở lại hoạt động (DN) 6267 6104 59835 97.4 144.5 138.8
Doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể (DN) 1422 1761 18609 123.8 93.8 111.2
64
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2022 so với
2021 2022 năm 2021 (%)
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2022 so với
2021 2022 năm 2021 (%)
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2022 so với
2021 2022 năm 2021 (%)
22. Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội theo giá hiện hành
Nghìn tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm So với cùng kỳ Năm
quý III quý IV 2022 năm trước (%) 2022
năm năm Quý III Quý IV so với
2022 2022 năm năm năm
2022 2022 2021 (%)
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước 142.7 177.5 511.6 135.6 117.7 118.8
Vốn trái phiếu Chính phủ 2.1 2.5 8.1 61.1 26.5 41.1
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN 8.5 10.7 37.4 115.9 108.5 110.4
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân 490.6 646.8 1873.2 110.9 107.1 108.9
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài 126.1 163.6 521.9 134.5 109.1 113.9
Vốn huy động khác 24.1 32.3 93.4 115.8 112.3 115.7
69
23. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm Năm 2022 Năm 2022
tháng 11 tháng 12 2022 so với so với
năm năm kế hoạch năm 2021
2022 2022 năm (%) (%)
24. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước các quý năm 2022
Tỷ đồng
Thực hiện Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý II quý III quý IV Quý II Quý III Quý IV
năm 2022 năm 2022 năm 2022 năm 2022 năm 2022 năm 2022
25. Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam được cấp phép từ 01/01- 20/12/2022
Triệu USD
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
(Dự án) cấp mới điều chỉnh
26. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
tháng 12 và năm 2022
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Ước tính Tháng 12 Năm 2022
tháng 11 tháng 12 năm 2022 năm 2022 so với
năm năm Tổng Cơ so với cùng kỳ năm
2022 2022 mức cấu (%) năm trước (%) 2021 (%)
27. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
các quý năm 2022
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
Triệu USD
So với cùng kỳ Năm
Thực hiện Ước tính Ước
năm trước (%) 2022
quý III quý IV tính Quý III Quý IV so với
năm năm năm năm năm năm
2022 2022 2022 2022 2022 2021 (%)
Trong đó phí vận tải hàng hóa NK 2087 1961 8331 107.6 95.4 108.5
Trong đó phí bảo hiểm hàng hóa NK 157 148 628 107.5 95.5 108.5
33. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
và lạm phát cơ bản tháng 12 năm 2022
%
Tháng 12 năm 2022 so với Bình quân quý IV Năm 2022
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2022 so với
(2019) năm năm so với cùng kỳ năm 2021
2021 2022 năm trước
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
36. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
Sử dụng cho sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 108.65 100.01 109.88
Sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản 107.49 99.70 107.23
Dịch vụ chuyên môn khoa học công nghệ 102.69 100.52 103.06
83
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
%
Quý IV năm 2022 so với Năm 2022
Quý IV Quý III so với
năm 2021 năm 2022 năm 2021
40. Vận tải hành khách và hàng hoá tháng 12 và năm 2022
A. HÀNH KHÁCH
I. Vận chuyển (Nghìn HK) 297101.5 3664113.3 103.6 205.6 152.8
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 296297.7 3658902.5 103.6 205.1 152.6
Ngoài nước 803.8 5210.8 104.0 2590.7 3255.7
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 340.1 4424.4 100.3 471.3 305.6
Đường biển 437.4 7596.8 103.5 153.8 156.7
Đường thủy nội địa 19871.8 244163.3 108.2 181.5 152.9
Đường bộ 272100.0 3358707.0 103.3 205.8 151.6
Hàng không 4352.2 49221.8 105.0 436.9 324.6
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 14250.9 171755.0 105.2 251.4 178.3
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 11668.0 155393.0 105.0 210.7 162.4
Ngoài nước 2582.9 16361.9 106.0 1953.9 2704.1
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 108.7 1596.6 96.1 350.6 250.9
Đường biển 23.0 415.3 102.7 179.1 172.7
Đường thủy nội địa 214.2 3305.7 103.8 161.0 124.4
Đường bộ 7902.6 108505.9 103.3 175.2 137.6
Hàng không 6002.4 57931.5 108.0 611.3 415.8
###
B. HÀNG HÓA 182717.0 2009608.1 103.6 119.1 123.7
I. Vận chuyển (Nghìn tấn) ###
Phân theo khu vực vận tải 179075.7 1966509.5 103.7 118.5 123.4
Trong nước 3641.2 43098.6 101.0 159.0 140.6
Ngoài nước ###
Phân theo ngành vận tải 424.8 5713.0 94.9 77.4 100.9
Đường sắt 10136.1 108914.6 100.5 118.2 127.9
Đường biển 35598.3 399523.7 103.5 134.0 126.9
Đường thủy nội địa 136532.7 1495172.0 103.9 116.0 122.7
Đường bộ 25.1 284.8 105.0 78.2 100.3
Hàng không ###
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) 40800.2 441312.1 103.0 106.6 129.4
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 25716.7 270676.1 103.5 119.1 146.5
Ngoài nước 15083.6 170636.0 102.0 90.5 109.2
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 351.0 4547.2 93.0 73.1 110.9
Đường biển 21264.1 235882.0 100.9 128.8 137.7
Đường thủy nội địa 8703.0 93025.9 104.7 152.2 137.7
Đường bộ 9863.9 101739.5 106.2 114.1 120.9
Hàng không 618.4 6117.5 109.0 8.9 43.5
87
41. Vận tải hành khách và hàng hoá các quý năm 2022
A. HÀNH KHÁCH
I. Vận chuyển (Nghìn HK) 908811.0 874827.1 365.4 231.8
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 906923.7 872499.9 364.7 231.3
Ngoài nước 1887.3 2327.2 6442.3 3323.5
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 1653.4 999.0 3698.5 484.1
Đường biển 1568.2 1298.1 253.6 170.0
Đường thủy nội địa 55331.7 59127.7 266.5 224.5
Đường bộ 835373.7 800880.9 367.9 230.0
Hàng không 14883.9 12521.5 6742.6 709.5
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 41322.6 41024.4 519.2 303.4
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 35713.0 33706.0 454.6 254.6
Ngoài nước 5609.5 7318.4 5410.4 2590.8
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 621.2 318.6 2602.6 289.1
Đường biển 84.7 67.9 526.0 201.1
Đường thủy nội địa 425.4 536.3 160.1 157.1
Đường bộ 23446.6 23317.9 318.5 205.9
Hàng không 16744.6 16783.7 5717.6 980.5
B. HÀNG HÓA
I. Vận chuyển (Nghìn tấn) 515117.3 537869.8 159.0 126.6
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 504271.9 526921.2 158.6 125.7
Ngoài nước 10845.3 10948.5 179.1 196.9
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 1397.3 1322.7 109.4 84.6
Đường biển 27575.1 30630.1 144.0 127.1
Đường thủy nội địa 117904.8 104696.9 159.3 133.8
Đường bộ 368174.4 401148.1 160.4 125.0
Hàng không 65.7 72.0 119.8 81.5
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) 117382.3 121465.5 166.2 123.8
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 76586.3 76385.5 228.7 140.4
Ngoài nước 40796.0 45080.0 109.8 103.1
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 1112.0 1117.8 129.8 82.3
Đường biển 62655.5 64557.3 158.1 138.1
Đường thủy nội địa 28033.5 25465.8 208.0 146.4
Đường bộ 23875.7 28608.8 164.9 129.2
Hàng không 1705.5 1715.8 77.5 16.3
88
42. Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 12 và năm 2022
Lượt người
Thực hiện Ước tính Ước tính Tháng 12 năm Năm 2022
tháng 11 tháng 12 năm 2022 so với so với
năm 2022 năm 2022 2022 cùng kỳ năm năm 2021
trước (%) (%)
43. Khách quốc tế đến Việt Nam các quý năm 2022
Lượt người
Thực hiện Ước tính Quý III Quý IV
quý III quý IV năm 2022 năm 2022
năm năm so với cùng kỳ so với cùng kỳ
2022 2022 năm trước (%) năm trước (%)
Ước tính
2018 2019 2020 2021
năm 2022
Dân số trung bình (Nghìn người) 95385.2 96484.0 97582.7 98506.2 99461.7
Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) 98.9 99.1 99.2 99.4 99.5
Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh (Số bé trai/100 bé gái) 114.8 111.5 112.1 112.0 112.0
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ) 2.05 2.09 2.12 2.11 2.01
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (‰) 14.2 14.0 13.9 13.6 12.1
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (‰) 21.4 21.0 22.3 20.5 18.9
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Tuổi) 73.5 73.6 73.7 73.6 73.6
91
Nghìn người
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 51180.6 51625.3 51870.1 52127.7 51663.9
Phân theo giới tính
Nam 27250.1 27436.9 27651.9 27787.7 27497.7
Nữ 23930.5 24188.4 24218.2 24340.0 24166.2
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 19061.6 19211.2 19325.7 19296.0 19141.8
Nông thôn 32119.0 32414.1 32544.4 32831.7 32522.1
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm 50036.2 50540.8 50796.0 51035.4 50576.5
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 13904.4 13917.0 14019.6 14136.4 13909.6
Công nghiệp và xây dựng 16761.6 16823.8 16970.9 16967.6 16974.4
Dịch vụ 19370.2 19800.0 19805.5 19931.4 19692.5
Cơ cấu - %
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Phân theo giới tính
Nam 53.2 53.1 53.3 53.3 53.2
Nữ 46.8 46.9 46.7 46.7 46.8
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 37.2 37.2 37.3 37.0 37.1
Nông thôn 62.8 62.8 62.7 63.0 62.9
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 27.8 27.5 27.6 27.7 27.5
Công nghiệp và xây dựng 33.5 33.3 33.4 34.3 33.6
Dịch vụ 38.7 39.2 39.0 39.1 38.9
92
%
Chia ra:
Chung
Thành thị Nông thôn