Professional Documents
Culture Documents
02 Bieu-T12 2023
02 Bieu-T12 2023
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng dồn Cơ cấu (%)
quý III quý IV cả năm Quý III Quý IV Cả
năm năm 2023 năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 308484 361551 1222579 12.07 12.38 11.96
Công nghiệp và xây dựng 969930 1094325 3794348 37.96 37.46 37.12
Công nghiệp chế biến, chế tạo 619642 712570 2441252 24.25 24.39 23.88
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí 110825 102748 409337 4.34 3.52 4.00
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 12762 13875 49980 0.50 0.47 0.49
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 210942 228164 856835 8.26 7.81 8.38
54
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV dồn Quý III Quý IV Cả
năm năm cả năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023 2023
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 20964 21489 87193 110.45 111.57 112.79
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 129345 137020 524574 103.64 104.66 103.33
55
3.Tiến độ gieo trồng cây nông nghiệp đến ngày 15 tháng 12 năm 2023
Nghìn ha
Thực hiện Thực hiện Thực hiện kỳ này
cùng kỳ kỳ này so với cùng kỳ
năm trước năm trước (%)
1. Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam 1087.5 973.9 89.6
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 1080.9 959.4 88.8
2. Gieo trồng một số cây vụ đông
Ngô 85.1 83.2 97.8
Khoai lang 17.8 16.5 92.8
Đậu tương 2.6 2.7 100.8
Lạc 5.3 5.2 96.9
Rau, đậu các loại 161.1 163.2 101.3
56
4. Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây trồng chủ yếu
Ước tính năm 2023 Năm 2023 so với năm 2022 (%)
Tổng Chia ra: Tổng Chia ra:
số Miền Bắc Miền Nam số Miền Bắc Miền Nam
Mía
Diện tích (Nghìn ha) 169.5 174.8 103.1
Năng suất (Tạ/ha) 654.1 660.3 100.9
Sản lượng (Nghìn tấn) 11089.0 11543.8 104.1
Đậu tương ###
Diện tích (Nghìn ha) 32.4 30.1 93.0
Năng suất (Tạ/ha) 16.1 16.0 99.4
Sản lượng (Nghìn tấn) 52.1 48.3 92.7
Lạc ###
Diện tích (Nghìn ha) 159.4 153.0 96.0
Năng suất (Tạ/ha) 25.6 26.2 102.3
Sản lượng (Nghìn tấn) 408.0 401.6 98.4
Rau các loại ###
Diện tích (Nghìn ha) 987.9 999.0 101.1
Năng suất (Tạ/ha) 188.9 190.7 101.0
Sản lượng (Nghìn tấn) 18666.0 19045.7 102.0
58
6. Diện tích, sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha) 69.7 103.5 298.2 93.3 95.0 97.3
Số cây lâm nghiệp trồng phân tán (Triệu cây) 23.8 46.5 116.3 102.1 107.0 105.2
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m3) 5469.3 6365.1 20835.3 101.7 102.6 102.8
Diện tích rừng bị thiệt hại (Ha) 423.8 130.5 1722.3 143.7 59.0 153.5
Cháy rừng 118.4 12.7 674.5 6275.4 82.9 1631.2
Chặt phá rừng 305.4 117.8 1047.8 104.2 57.2 97.0
60
Nghìn tấn
Sơ Ước Ước So với cùng kỳ Năm
bộ tính tính năm trước (%) 2023
quý III quý IV năm Quý III Quý IV so với
11. Chỉ số sản xuất công nghiệp các quý năm 2023
%
So với cùng kỳ năm trước:
Thực hiện Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I năm quý II năm quý III năm quý IV năm
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
12. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp
tháng 12 và cả năm 2023
Đơn vị Thực hiện Ước tính Ước tính Tháng 12 Năm 2023
tính tháng 11 tháng 12 năm 2023 năm 2023 so với
năm 2023 năm 2023 so với cùng kỳ năm 2022
năm trước (%) (%)
Than đá (than sạch) Nghìn tấn 4113.9 3495.6 48246.4 88.8 98.4
Dầu mỏ thô khai thác " 720.0 719.3 8644.7 93.9 96.3
Khí đốt thiên nhiên dạng khí Triệu m3 577.0 520.1 7480.0 70.4 92.6
Khí hoá lỏng (LPG) Nghìn tấn 71.7 72.2 879.7 65.3 100.3
Xăng, dầu " 1356.4 1395.1 14515.4 105.8 101.5
Alumin " 122.7 132.4 1491.3 108.7 105.6
Thuỷ hải sản chế biến " 431.3 444.4 4781.4 111.0 101.0
Sữa tươi Triệu lít 154.1 170.7 1860.8 114.6 107.5
Sữa bột Nghìn tấn 14.7 15.3 154.8 116.0 100.1
Đường kính " 30.2 158.1 1188.5 121.4 130.9
Bột ngọt " 26.4 27.3 318.7 107.8 100.0
Thức ăn cho gia súc " 1097.7 1134.5 12370.6 104.1 104.3
Thức ăn cho thủy sản " 629.5 652.5 7201.1 109.9 102.1
Bia Triệu lít 376.1 389.7 4532.8 86.9 95.1
Thuốc lá điếu Triệu bao 603.4 603.8 6867.5 108.1 110.1
Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m 2
82.3 87.0 755.4 118.8 107.5
Vải dệt từ sợi tổng hợp
" 89.6 90.5 1099.7 109.9 107.5
hoặc sợi nhân tạo
Quần áo mặc thường Triệu cái 501.8 522.9 5279.3 90.2 97.4
Giày, dép da Triệu đôi 23.2 24.0 271.3 106.3 95.9
Phân U rê Nghìn tấn 226.8 216.6 2568.0 93.3 98.0
Phân hỗn hợp N.P.K " 284.2 279.1 3467.7 118.3 118.6
Sơn hoá học " 95.0 96.3 1011.8 126.1 107.1
Xi măng Triệu tấn 10.4 10.7 120.1 97.5 95.5
Sắt, thép thô Nghìn tấn 1423.0 1564.5 19340.9 107.2 104.4
Thép cán " 1498.1 1469.2 16219.4 181.8 112.7
Thép thanh, thép góc " 672.9 771.2 9024.0 110.8 91.1
Điện thoại di động Triệu cái 17.7 15.4 197.3 102.3 90.1
Nghìn
Linh kiện điện thoại 62.3 64.5 599.9 124.2 100.0
tỷ đồng
13. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp các quý năm 2023
Đơn vị Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
tính quý III quý IV Quý III Quý IV
năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023
14. Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
%
Chỉ số tiêu thụ Chỉ số tồn kho
Tháng 12 Tháng 12 Năm Ước tính Ước tính
năm 2023 năm 2023 2023 thời điểm thời điểm
so với so với so với 31/12/2023 31/12/2023
tháng cùng kỳ năm so với cùng so với cùng
trước năm trước 2022 thời điểm thời điểm
Toàn ngành chế biến, chế tạo 103.1 105.1 101.8 98.7 119.8
Sản xuất, chế biến thực phẩm 101.1 100.9 100.6 101.2 102.8
Sản xuất sản phẩm thuốc lá 104.8 118.6 110.4 98.2 86.3
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 101.1 110.7 92.9 98.4 94.6
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 101.0 109.2 100.1 100.2 105.8
In, sao chép bản ghi các loại 101.8 98.3 112.4 106.1 87.7
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 101.5 87.9 98.8 103.1 206.8
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 126.4 135.2 114.6 106.5 135.7
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 99.8 123.4 101.6 102.2 135.8
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.8 129.7 110.8 107.1 99.5
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 97.2 85.9 93.1 110.1 124.6
SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 155.4 116.5 78.9 103.1 88.8
Sản xuất phương tiện vận tải khác 102.6 75.9 89.1 97.3 144.0
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 96.7 83.5 78.3 105.3 76.0
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 100.2 99.6 98.1 101.0 94.2
66
15. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
%
Chỉ số sử dụng Chỉ số sử dụng
lao động thời điểm lao động thời điểm
01/12/2023 so với 01/12/2023 so với
cùng thời điểm cùng thời điểm
tháng trước năm trước
16. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 01/12/2023 so với thời điểm 01/12/2023 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 01/12/2023 so với thời điểm 01/12/2023 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
Doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (DN) 14267 13250 159294 92.9 123.0 107.2
Vốn đăng ký (Tỷ đồng) 153588 155051 1521259 101.0 144.7 95.6
Doanh nghiệp quay trở lại hoạt động (DN) 6562 6393 58412 97.4 104.7 97.6
Doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể (DN) 1443 1866 18038 129.3 106.0 96.9
70
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2023 so với
2022 2023 năm 2022 (%)
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2023 so với
2022 2023 năm 2022 (%)
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2023 so với
2022 2023 năm 2022 (%)
22. Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội theo giá hiện hành
Nghìn tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm So với cùng kỳ Năm
quý III quý IV 2023 năm trước (%) 2023
năm năm Quý III Quý IV so với
2023 2023 năm năm năm
2023 2023 2022 (%)
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước 181.2 211.7 625.3 126.1 117.8 121.2
Vốn trái phiếu Chính phủ 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN 10.4 11.6 40.6 106.9 108.9 104.8
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân 499.1 668.7 1919.7 102.5 103.6 102.7
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài 140.2 174.6 550.2 107.8 108.9 105.4
Vốn huy động khác 25.7 37.1 102.2 106.6 113.6 109.9
75
23. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm Năm 2023 Năm 2023
tháng 11 tháng 12 2023 so với so với
năm năm kế hoạch năm 2022
2023 2023 năm (%) (%)
24. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước các quý năm 2023
Tỷ đồng
Thực hiện Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý II quý III quý IV Quý II Quý III Quý IV
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
Triệu USD
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
(Dự án) cấp mới điều chỉnh
26. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Ước tính Tháng 12 Năm 2023
tháng 11 tháng 12 năm 2023 năm 2023 so với
năm năm Tổng Cơ so với cùng năm 2022
2023 2023 mức cấu (%) kỳ năm (%)
trước (%)
27. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng các quý năm 2023
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV Quý III Quý IV
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
Triệu USD
Thực hiện Ước tính Ước So với cùng kỳ năm trước (%) Năm 2023
Dịch vụ bưu chính viễn thông 156 160 593 101.3 120.3 122.0
II. NHẬP KHẨU DỊCH VỤ 7801 8065 29059 106.0 120.4 105.9
Trong đó phí vận tải hàng hóa NK 2497 2636 9576 94.6 108.2 91.3
Dịch vụ bưu chính viễn thông 121 120 419 101.7 87.6 94.2
Trong đó phí bảo hiểm hàng hóa NK 209 220 800 95.0 108.4 91.3
33. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
và lạm phát cơ bản tháng 12 năm 2023
%
Tháng 12 năm 2023 so với Bình quân quý IV Năm 2023
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2023 so với
(2019) năm năm so với cùng kỳ năm 2022
2022 2023 năm trước
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
36. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
%
Quý IV năm 2023 so với Năm 2023
Quý IV Quý III so với
năm 2022 năm 2023 năm 2022
(*)
Chỉ số giá xuất khẩu hàng hóa so với chỉ số giá nhập khẩu hàng hóa.
93
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 22174.4 246847.2 103.5 115.7 124.2
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 17545.6 200390.6 104.4 110.2 110.3
Ngoài nước 4628.8 46456.6 100.0 142.2 271.9
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 132.7 2204.4 104.3 122.0 138.1
Đường biển 54.0 737.1 102.2 108.2 133.3
Đường thủy nội địa 659.9 6887.4 102.8 107.2 120.6
Đường bộ 13848.0 155821.1 102.2 111.9 117.0
Hàng không 7479.8 81197.2 106.0 124.3 140.7
94
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) 45116.9 489669.6 104.0 108.6 110.8
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 27339.3 306588.2 102.2 104.4 113.1
Ngoài nước 17777.6 183081.4 107.0 115.7 107.1
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 360.0 3688.1 116.1 102.6 81.1
Đường biển 21577.8 250619.0 105.5 107.4 106.8
Đường thủy nội địa 9985.4 108525.7 102.0 109.1 116.1
Đường bộ 12417.4 118584.4 102.8 109.4 114.9
Hàng không 776.3 8252.4 105.4 126.1 135.5
96
45. Khách quốc tế đến Việt Nam các quý năm 2023
Lượt người
Quý III Quý IV So với cùng kỳ năm trước (%)
năm 2023 năm 2023 Quý III Quý IV
năm 2023 năm 2023
Ước tính
2019 2020 2021 2022
năm 2023
Dân số trung bình (Nghìn người) 96484.0 97582.7 98504.4 99474.4 100309.2
Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) 99.1 99.2 99.4 99.5 99.5
Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh (Số bé trai/100 bé gái) 111.5 112.1 112.0 111.6 112.0
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ) 2.09 2.12 2.11 2.01 1.96
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (‰) 14.0 13.9 13.6 12.1 11.6
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (‰) 21.0 22.3 20.5 18.9 18.2
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Tuổi) 73.6 73.7 73.6 73.6 73.7
102
Nghìn người
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 52216.4 52323.5 52416.1 52529.6 52371.4
Phân theo giới tính
Nam 27848.0 27668.9 28015.1 28092.6 27906.2
Nữ 24368.4 24654.6 24401.0 24437.0 24465.2
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 19417.0 19505.3 19587.2 19633.6 19535.8
Nông thôn 32799.4 32818.2 32828.9 32896.0 32835.6
Lao động có việc làm 51148.9 51232.2 51319.6 51450.0 51287.7
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 13850.8 13827.0 13808.6 13788.5 13818.7
Công nghiệp và xây dựng 17328.6 17086.6 17096.6 17188.6 17175.1
Dịch vụ 19969.5 20318.6 20414.4 20472.9 20293.9
Cơ cấu - %
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Phân theo giới tính
Nam 53.3 52.9 53.4 53.5 53.3
Nữ 46.7 47.1 46.6 46.5 46.7
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 37.2 37.3 37.4 37.4 37.3
Nông thôn 62.8 62.7 62.6 62.6 62.7
Lao động có việc làm 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 27.1 27.0 26.9 26.8 26.9
Công nghiệp và xây dựng 33.9 33.3 33.3 34.4 33.5
Dịch vụ 39.0 39.7 39.8 39.8 39.6
103
%
Chia ra:
Chung
Thành thị Nông thôn
%
Quý I Quý II Quý III Quý IV Ước tính
năm năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023
(*)
Bao gồm cả lao động làm việc trong khu vực hộ nông, lâm nghiệp và thủy sản.
105