Professional Documents
Culture Documents
02 - Bieu-T6 2023 - 28 6 2023
02 - Bieu-T6 2023 - 28 6 2023
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng dồn Cơ cấu (%)
quý I quý II 6 tháng Quý I Quý II 6 tháng
năm năm năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023 2023
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 268353 268127 536480 11.68 10.97 11.32
Công nghiệp và xây dựng 816085 920250 1736335 35.53 37.64 36.62
Công nghiệp chế biến, chế tạo 527591 583943 1111534 22.97 23.89 23.44
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí 96339 103560 199898 4.19 4.23 4.22
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 10841 12480 23322 0.46 0.51 0.49
Vận tải, kho bãi 121645 121404 243049 5.30 4.97 5.13
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 61847 57308 119155 2.69 2.34 2.51
Thông tin và truyền thông 83368 85785 169153 3.63 3.51 3.57
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 110729 103609 214338 4.82 4.24 4.52
Hoạt động kinh doanh bất động sản 81164 79106 160271 3.53 3.24 3.38
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 47224 54892 102117 2.06 2.25 2.15
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 31122 33284 64406 1.36 1.36 1.36
Giáo dục và đào tạo 92910 105633 198542 4.05 4.32 4.19
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 51065 69350 120416 2.22 2.84 2.54
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 13887 15125 29011 0.60 0.62 0.61
Hoạt động dịch vụ khác 16029 16555 32584 0.70 0.68 0.69
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 211475 206461 417936 9.21 8.45 8.81
51
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ
quý I quý II 6 tháng năm trước (%)
năm năm năm Quý I Quý II 6 tháng
2023 2023 2023 năm năm năm
2023 2023 2023
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 141348 143521 284870 102.90 103.25 103.07
Công nghiệp và xây dựng 459471 512383 971854 99.65 102.50 101.13
Công nghiệp chế biến, chế tạo 296817 321966 618782 99.51 101.18 100.37
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí 45184 49440 94623 99.79 103.70 101.79
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 7073 7779 14852 104.69 106.14 105.45
Vận tải, kho bãi 77547 82738 160285 106.68 107.66 107.18
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 34739 31745 66484 122.89 107.71 115.14
Thông tin và truyền thông 78484 80269 158753 101.27 103.31 102.29
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 72681 69549 142229 107.79 106.46 107.13
Hoạt động kinh doanh bất động sản 46327 47799 94126 99.26 99.11 99.18
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 32850 38034 70884 106.70 106.81 106.76
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 21917 22570 44487 116.76 110.51 113.50
Giáo dục và đào tạo 38279 45345 83625 103.88 104.57 104.26
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 15036 20392 35428 99.11 102.24 100.89
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 9518 10024 19542 112.72 111.41 112.05
Hoạt động dịch vụ khác 8703 9004 17707 111.45 108.88 110.13
52
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 129821 128316 258137 102.55 102.41 102.48
53
Nghìn ha
Thực hiện cùng Thực hiện Thực hiện kỳ này
kỳ năm trước kỳ này so với cùng kỳ
năm trước (%)
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 1448.1 1418.2 97.9
5. Diện tích, năng suất, sản lượng lúa đông xuân năm 2023
phân theo địa phương
Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II 6 tháng Quý I Quý II 6 tháng
năm năm năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023 2023
Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II 6 tháng Quý I Quý II 6 tháng
năm năm năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023 2023
Nghìn tấn
Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II 6 tháng Quý I Quý II 6 tháng
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
10. Chỉ số sản xuất công nghiệp các quý năm 2023
%
Thực hiện quý I Ước tính quý II
năm 2023 năm 2023
so với cùng kỳ so với cùng kỳ
năm trước năm trước
11. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp
tháng 6 và 6 tháng năm 2023
Đơn vị Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
tính tháng 5 tháng 6 6 tháng Tháng 6 6 tháng
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
Than đá (than sạch) Nghìn tấn 4496.2 4450.3 25137.0 101.0 97.7
Dầu mỏ thô khai thác " 770.0 750.0 4409.7 101.1 97.8
Khí đốt thiên nhiên dạng khí Triệu m 3
750.0 735.0 4173.6 114.0 101.1
Khí hoá lỏng (LPG) Nghìn tấn 77.9 71.8 438.9 104.2 99.2
Xăng, dầu " 1356.1 1338.4 7514.3 106.9 113.4
Alumin " 127.9 127.1 737.2 103.4 102.8
Thuỷ hải sản chế biến " 393.1 425.0 2279.5 108.7 99.7
Sữa tươi Triệu lít 154.2 158.5 898.8 113.7 106.4
Sữa bột Nghìn tấn 13.2 12.6 72.9 92.0 98.8
Đường kính " 72.3 4.9 922.5 526.3 131.2
Bột ngọt " 27.4 27.3 164.3 105.2 100.8
Thức ăn cho gia súc " 1013.8 1038.0 6020.2 113.5 104.7
Thức ăn cho thủy sản " 646.2 660.8 3466.3 110.5 100.3
Bia Triệu lít 394.4 433.5 2226.4 103.5 100.3
Thuốc lá điếu Triệu bao 564.4 564.6 3244.4 98.5 106.8
Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m2 64.9 65.7 333.6 108.5 95.7
Vải dệt từ sợi tổng hợp
"
hoặc sợi nhân tạo 90.0 92.0 557.1 110.1 109.2
Quần áo mặc thường Triệu cái 443.8 454.6 2384.3 101.1 92.9
Giày, dép da Triệu đôi 24.1 23.7 136.8 90.4 97.7
Phân U rê Nghìn tấn 243.4 238.7 1250.2 112.1 95.9
Phân hỗn hợp N.P.K " 352.1 336.2 1808.6 120.8 111.9
Sơn hoá học " 80.6 80.4 452.0 104.6 105.1
Xi măng Triệu tấn 10.9 11.2 61.4 105.5 96.1
Sắt, thép thô Nghìn tấn 1796.8 1789.9 10224.2 102.0 102.0
Thép cán " 1396.1 1382.3 7518.1 114.0 100.3
Thép thanh, thép góc " 828.2 876.5 4317.9 110.5 81.8
Điện thoại di động Triệu cái 12.9 12.5 85.9 74.0 80.8
Nghìn
Linh kiện điện thoại
tỷ đồng 37.9 44.3 242.3 119.3 94.6
Tivi Nghìn cái 1001.3 994.5 5880.2 123.2 110.8
Ô tô Nghìn chiếc 27.6 34.5 168.7 113.5 81.8
Xe máy " 291.6 283.9 1627.5 121.8 96.5
63
12. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp các quý năm 2023
Đơn vị Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
tính quý I quý II Quý I Quý II
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
13. Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
%
Chỉ số tiêu thụ Chỉ số tồn kho
Tháng 6 Tháng 6 6 tháng Thời điểm Thời điểm
năm 2023 năm 2023 năm 2023 30/6/2023 30/6/2023
so với so với so với so với cùng so với cùng
tháng cùng kỳ cùng kỳ thời điểm thời điểm
trước năm trước năm trước tháng trước năm trước
Toàn ngành chế biến, chế tạo 100.8 102.2 97.8 109.1 119.9
Sản xuất, chế biến thực phẩm 100.5 97.6 104.1 105.4 89.0
Sản xuất sản phẩm thuốc lá 100.3 111.8 110.5 95.9 88.0
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 98.7 82.0 89.8 99.1 94.0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản 89.7 85.9 86.6 108.2 119.8
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 97.6 87.7 93.8 100.4 104.0
In, sao chép bản ghi các loại 99.9 100.0 122.6 103.4 124.7
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 101.6 96.5 113.0 83.9 107.9
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 101.5 94.6 87.1 102.8 118.1
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 105.3 100.2 99.4 108.0 90.7
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.4 104.4 98.0 107.1 151.4
Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác 87.1 92.6 91.1 134.3 156.3
Sản xuất phương tiện vận tải khác 97.1 114.0 99.3 110.4 142.4
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 101.6 71.0 66.1 93.9 55.9
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 105.3 86.4 92.7 104.9 101.8
67
14. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
%
Chỉ số sử dụng Chỉ số sử dụng
lao động thời điểm lao động thời điểm
01/6/2023 so với 01/6/2023 so với
cùng thời điểm cùng thời điểm
tháng trước năm trước
15. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 30/6/2023 so với thời điểm 30/6/2023 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
15. (Tiếp theo) Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 30/6/2023 so với thời điểm 30/6/2023 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
Doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (DN) 12098 13904 75874 114.9 104.8 99.5
Vốn đăng ký (Tỷ đồng) 103741 138746 707457 133.7 114.6 80.2
Doanh nghiệp quay trở lại hoạt động (DN) 5952 7098 37676 119.3 315.0 92.6
Doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể (DN) 1223 1482 8831 121.2 87.8 102.8
73
Doanh nghiệp
6 tháng 6 tháng 6 tháng năm 2023 so với
năm 2022 năm 2023 cùng kỳ năm 2022 (%)
Sản xuất phân phối, điện, nước, gas 652 614 94.2
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 15381 13494 87.7
Doanh nghiệp
6 tháng 6 tháng 6 tháng năm 2023 so với
năm 2022 năm 2023 cùng kỳ năm 2022 (%)
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 18417 22096 120.0
Doanh nghiệp
6 tháng 6 tháng 6 tháng năm 2023 so với
năm 2022 năm 2023 cùng kỳ năm 2022 (%)
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 3059 3124 102.1
21. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội thực hiện theo giá hiện hành
Nghìn tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II 6 tháng Quý I Quý II 6 tháng
năm năm năm năm năm năm
2023 2023 2023 2023 2023 2023
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước 91.9 140.4 232.2 118.5 121.8 120.5
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN 8.4 10.2 18.6 99.2 103.1 101.3
Vốn vay từ các nguồn khác
(của khu vực Nhà nước) 20.6 29.1 49.7 103.5 102.1 102.7
Vốn đầu tư của doanh nghiệp Nhà nước
(Vốn tự có) 14.2 16.3 30.5 104.3 102.4 103.2
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân 328.5 423.4 751.9 101.8 102.4 102.1
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài 101.5 133.9 235.4 98.9 103.8 101.7
Vốn huy động khác 17.9 21.6 39.4 111.1 107.1 108.9
78
22. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Cộng dồn 6 tháng năm 6 tháng năm
tháng 5 tháng 6 6 tháng 2023 so với 2023 so với
năm năm năm kế hoạch cùng kỳ
2023 2023 2023 năm 2023 (%) năm trước (%)
23. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước các quý
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II Quý I Quý II
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
24. Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp phép từ 01/01- 20/6/2023
Triệu USD
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
(Dự án) cấp mới điều chỉnh
25. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Cộng dồn 6 tháng Tháng 6 6 tháng
tháng 5 tháng 6 năm 2023 năm 2023 năm 2023
năm năm Tổng Cơ so với so với
2023 2023 mức cấu (%) cùng kỳ cùng kỳ
năm năm
trước (%) trước (%)
26. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng các quý năm 2023
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II Quý I Quý II
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
Trong đó: Nguyên chiếc(*) 42002 925 27952 702 177.0 164.4 70.0 69.7
(*)Chiếc, triệu USD
91
Triệu USD
Thực hiện Ước tính Cộng dồn So với cùng kỳ năm trước (%)
II. NHẬP KHẨU DỊCH VỤ 6265 6656 12921 101.7 96.9 99.2
Trong đó phí vận tải hàng hóa NK 1761 1777 3538 86.9 78.7 82.6
Trong đó phí bảo hiểm hàng hóa NK 133 134 267 86.9 78.8 82.7
32. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
và lạm phát cơ bản tháng 6 năm 2023
%
Tháng 6 năm 2023 so với: Bình quân Bình quân
Kỳ gốc Tháng 6 Tháng 12 Tháng 5 quý II 6 tháng
(2019) năm năm năm năm 2023 năm 2023
2022 2022 2023 so với so với
cùng kỳ cùng kỳ
năm trước năm trước
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 110.59 102.00 100.67 100.27 102.41 103.29
Trong đó: Lương thực 115.15 103.78 102.12 100.09 103.83 103.77
Ăn uống ngoài gia đình 119.46 104.96 101.84 100.42 105.17 105.66
May mặc, mũ nón và giày dép 106.05 102.16 100.65 100.11 102.23 102.44
Nhà ở và vật liệu xây dựng 113.42 106.49 102.31 100.07 106.03 106.60
Thiết bị và đồ dùng gia đình 106.48 102.11 100.86 100.19 102.21 102.49
Bưu chính viễn thông 97.09 99.42 99.35 99.77 99.53 99.63
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 110.95 105.98 95.72 100.10 106.03 108.46
Văn hoá, giải trí và du lịch 104.39 102.30 100.67 100.34 102.60 103.74
Hàng hóa và dịch vụ khác 110.80 103.39 101.90 100.26 103.36 103.36
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
Dịch vụ vận tải đường ven biển và viễn dương 111.69 103.38 110.96
Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa 103.14 100.63 104.82
Trong đó:
Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ vận tải 99.24 99.64 99.71
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa 105.43 102.64 104.57
35. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
Sử dụng cho sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 98.85 98.15 101.75
Sử dụng cho sản xuất công nghiệp chế biến, chế tạo 98.45 99.14 99.89
Sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 102.90 99.78 104.76
Sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo 97.40 98.92 98.99
Điện, khí đốt, hơi nước và điều hòa không khí 101.86 100.87 101.42
Dịch vụ chuyên môn khoa học công nghệ 102.09 100.76 101.81
96
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
Quý II Quý I so với cùng kỳ
năm 2022 năm 2023 năm trước
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
Quý II Quý I so với cùng kỳ
năm 2022 năm 2023 năm trước
%
Quý II năm 2023 so với: 6 tháng năm 2023
Trong đó:
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 105.28 104.90 104.69
99
39. Vận tải hành khách tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2023
Ước tính Ước tính Tháng 6 năm Tháng 6 năm 6 tháng năm
tháng 6 6 tháng 2023 so với 2023 so với 2023 so với
năm năm tháng trước cùng kỳ năm cùng kỳ năm
2023 2023 (%) trước (%) trước (%)
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) 19813.2 118413.9 103.1 102.6 132.4
41. Vận tải hàng hoá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2023
Ước tính Ước tính Tháng 6 năm Tháng 6 năm 6 tháng năm
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) 39386.1 232465.8 103.3 105.2 114.8
44. Khách quốc tế đến Việt Nam các quý năm 2023
Lượt người
Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý I quý II Quý I Quý II
năm 2023 năm 2023 năm 2023 năm 2023
Nghìn người
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 52216.4 52323.5 52269.9
Phân theo giới tính
Nam 27848.0 27668.9 27758.4
Nữ 24368.4 24654.6 24511.5
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 19417.0 19505.3 19461.1
Nông thôn 32799.4 32818.2 32808.8
Lao động có việc làm 51148.9 51232.2 51190.5
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 13850.8 13827.0 13838.9
Công nghiệp và xây dựng 17328.6 17086.6 17207.6
Dịch vụ 19969.5 20318.6 20144.0
Cơ cấu - %
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 100.0 100.0 100.0
Phân theo giới tính
Nam 53.3 52.9 53.1
Nữ 46.7 47.1 46.9
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 37.2 37.3 37.2
Nông thôn 62.8 62.7 62.8
Lao động có việc làm 100.0 100.0 100.0
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 27.1 27.0 27.0
Công nghiệp và xây dựng 33.9 33.3 33.6
Dịch vụ 39.0 39.7 39.4
108
%
Chia ra:
Chung
Thành thị Nông thôn
%
Quý I Quý II Ước tính
(*)
Bao gồm cả lao động làm việc trong khu vực hộ nông, lâm nghiệp và thủy sản.
110
Nhà bị ngập, sạt lở, tốc mái " 143 10426 10569
Cháy, nổ