Professional Documents
Culture Documents
03 Bieu 2019
03 Bieu 2019
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng dồn Cơ cấu (%)
quý III quý IV cả năm Quý III Quý IV Cả
năm năm 2019 năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 195548 310617 842601 12.69 15.45 13.96
Công nghiệp và xây dựng 517942 714489 2082261 33.60 35.53 34.49
Công nghiệp chế biến, chế tạo 251927 328558 995126 16.34 16.34 16.48
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí 72984 98248 291464 4.74 4.89 4.83
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 7894 9250 31190 0.51 0.46 0.52
Vận tải, kho bãi 48666 50219 167682 3.16 2.50 2.78
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 69182 60708 229449 4.49 3.02 3.80
Thông tin và truyền thông 10112 14125 40881 0.66 0.70 0.68
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 97850 123723 321305 6.35 6.15 5.32
Hoạt động kinh doanh bất động sản 75200 73407 272294 4.88 3.65 4.51
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 20559 26353 74924 1.33 1.31 1.24
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 6413 6010 22387 0.42 0.30 0.37
Giáo dục và đào tạo 50059 63541 230697 3.25 3.16 3.82
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 49600 40591 167321 3.22 2.02 2.77
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 9311 10794 35291 0.60 0.54 0.58
Hoạt động dịch vụ khác 26453 29653 102454 1.72 1.47 1.70
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 151326 193004 598627 9.82 9.60 9.91
41
Tỷ đồng
Sơ bộ Ước tính Cộng So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV dồn Quý III Quý IV Cả
năm năm cả năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 125067 157354 510632 102.00 101.62 102.01
Công nghiệp và xây dựng 344993 448832 1353049 110.16 107.92 108.90
Công nghiệp chế biến, chế tạo 189987 216303 712447 111.96 110.86 111.29
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí 40646 54209 163085 110.83 106.13 109.14
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải 5956 6369 22163 109.50 106.00 107.72
Vận tải, kho bãi 29136 35863 111683 109.01 110.86 109.12
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 35791 40681 140199 106.34 107.40 106.71
Thông tin và truyền thông 10321 13023 41045 107.65 107.76 107.65
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 68311 86579 219941 108.51 109.26 108.62
Hoạt động kinh doanh bất động sản 45948 49762 176904 104.65 104.87 104.61
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ 14069 18863 51356 106.71 106.99 106.82
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 4228 4124 14756 107.90 108.12 108.07
Giáo dục và đào tạo 23411 27670 94844 107.01 107.05 106.98
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 10655 13299 44091 106.81 107.36 107.09
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 6977 9269 27577 107.35 107.25 107.32
Hoạt động dịch vụ khác 15344 16621 59055 105.80 105.82 105.52
42
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 106605 132052 421188 106.56 106.45 106.46
43
3.Tiến độ gieo trồng cây nông nghiệp đến ngày 15 tháng 12 năm 2019
Nghìn ha
Thực hiện Thực hiện Thực hiện kỳ này
1. Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam 927.3 1013.6 109.3
Trong đó: Đồng bằng sông Cửu Long 904.8 990.9 109.5
4. Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây trồng chủ yếu
Ước tính năm 2019 Năm 2019 so với năm 2018 (%)
Tổng Chia ra: Tổng Chia ra:
số Miền Bắc Miền Nam số Miền Bắc Miền Nam
Đậu tương
6. Diện tích, sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng (Nghìn tấn) 19.3 24.5 95.1 103.4 103.5 103.2
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng (Nghìn tấn) 72.4 84.3 349.2 105.3 105.0 104.4
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng (Nghìn tấn) 771.7 731.0 3289.7 82.6 73.7 86.2
Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng (Nghìn tấn) 310.4 340.0 1278.6 122.1 119.4 116.5
Trứng gia cầm (Triệu quả) 3099.5 3464.1 13276.0 116.4 116.9 114.0
Sản lượng sữa bò tươi (Nghìn tấn) 260.4 260.9 1029.6 111.6 112.1 110.0
48
Diện tích rừng trồng mới tập trung (Nghìn ha) 67.7 95.9 273.6 93.3 96.0 95.5
Số cây lâm nghiệp trồng phân tán (Triệu cây) 26.3 20.4 81.1 97.8 101.0 98.2
Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m3) 4443.0 4594.0 16067.0 106.0 106.3 105.4
Sản lượng củi khai thác (Triệu ste) 4.8 5.5 19.5 98.0 100.0 99.0
Diện tích rừng bị thiệt hại (Ha) 2977.8 152.7 3312.6 456.6 136.1 293.7
Nghìn tấn
Thực Ước Ước So với cùng kỳ
hiện tính tính năm trước (%)
quý III quý IV năm Quý III Quý IV Cả
11. Chỉ số sản xuất công nghiệp các quý năm 2019
%
So với cùng kỳ năm trước
Thực hiện Thực hiện Thực hiện Ước tính
quý I năm quý II năm quý III năm quý IV năm
năm 2019 năm 2019 năm 2019 năm 2019
12. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp
tháng 12 và cả năm 2019
Đơn vị Thực hiện Ước tính Ước tính Tháng 12 Năm 2019
tính tháng 11 tháng 12 năm năm 2019 so với
năm 2019 năm 2019 2019 so với cùng kỳ năm 2018
năm trước (%) (%)
Than đá (than sạch) Nghìn tấn 4067.8 3727.4 46137.1 105.0 111.6
Dầu mỏ thô khai thác " 843.0 855.1 11070.0 89.2 92.3
Khí đốt thiên nhiên dạng khí Triệu m3 780.0 836.4 10210.0 112.1 102.0
Khí hoá lỏng (LPG) Nghìn tấn 70.6 78.7 962.2 45.8 96.6
Xăng, dầu " 634.0 961.1 11492.0 100.9 122.2
Alumin " 125.4 125.5 1382.1 116.6 106.7
Thuỷ hải sản chế biến " 265.4 274.7 3138.0 121.5 110.1
Sữa tươi Triệu lít 142.1 150.1 1646.3 117.2 107.8
Sữa bột Nghìn tấn 10.4 10.7 126.6 101.3 100.2
Đường kính " 34.4 137.7 1307.7 83.0 86.3
Bột ngọt " 30.1 30.4 329.7 109.3 107.9
Thức ăn cho gia súc " 1009.7 1054.5 12393.7 96.3 98.7
Thức ăn cho thủy sản " 624.3 644.9 6972.6 120.1 113.8
Bia Triệu lít 445.9 462.0 5079.6 112.1 109.8
Thuốc lá điếu Triệu bao 607.8 637.6 6414.7 101.9 102.7
Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m2 51.8 53.0 625.9 117.6 111.4
Vải dệt từ sợi tổng hợp "
hoặc sợi nhân tạo 92.0 90.6 1173.2 118.8 107.7
Quần áo mặc thường Triệu cái 441.8 462.5 5120.0 105.9 107.7
Giày, dép da Triệu đôi 25.2 27.1 293.3 117.2 106.3
Phân U rê Nghìn tấn 302.5 293.1 2452.3 217.5 113.0
Phân hỗn hợp N.P.K " 258.0 287.9 2940.7 102.2 100.1
Sơn hoá học " 85.8 90.8 976.5 113.4 111.4
Xi măng Triệu tấn 8.6 8.7 96.5 111.7 107.9
Sắt, thép thô Nghìn tấn 1536.5 1530.5 20065.9 101.9 133.4
Thép cán " 544.1 547.0 6273.3 103.7 107.0
Thép thanh, thép góc " 623.5 657.1 7052.4 126.6 119.2
Điện thoại di động Triệu cái 23.6 18.4 239.6 107.8 112.3
Nghìn
Linh kiện điện thoại
tỷ đồng 26.4 30.8 308.0 89.1 86.2
Tivi Nghìn cái 1411.1 1338.3 15170.3 117.4 115.1
Ô tô Nghìn chiếc 37.9 40.3 363.8 123.2 109.6
Xe máy " 311.2 314.1 3259.6 98.5 91.9
Điện sản xuất Tỷ kwh 18.4 18.5 227.4 103.9 108.7
55
Nước máy thương phẩm Triệu m3 285.7 291.8 3338.9 111.0 108.1
56
13. Một số sản phẩm chủ yếu của ngành công nghiệp các quý năm 2019
Đơn vị Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
tính quý III quý IV Quý III Quý IV
năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019
14. Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
%
Chỉ số tiêu thụ Chỉ số tồn kho
Tháng 12 Tháng 12 Năm Ước tính Ước tính
năm 2019 năm 2019 2019 thời điểm thời điểm
so với so với so với 31/12/2019 31/12/2019
tháng cùng kỳ năm so với cùng so với cùng
trước năm trước 2018 thời điểm thời điểm
Toàn ngành chế biến, chế tạo 101.1 110.4 109.5 101.2 113.6
Sản xuất, chế biến thực phẩm 100.4 107.9 107.7 103.0 117.3
Sản xuất sản phẩm thuốc lá 107.6 89.8 100.4 103.4 177.2
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 99.6 117.5 109.0 105.5 104.8
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm
từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 103.4 107.9 104.8 102.9 121.5
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 98.9 140.6 112.4 90.1 103.2
In, sao chép bản ghi các loại 104.1 123.6 115.9 101.4 80.7
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 160.0 78.0 118.4 107.1 241.1
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 112.0 106.7 106.9 97.2 121.3
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 99.7 107.6 84.0 100.8 75.4
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 102.3 113.3 114.5 104.7 87.1
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 99.0 105.1 105.8 108.1 139.4
SX máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 105.2 100.7 105.9 100.5 88.7
Sản xuất phương tiện vận tải khác 100.9 98.0 92.2 102.3 171.9
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 105.8 115.1 109.0 100.6 108.2
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 114.7 125.1 139.7 110.0 121.6
59
15. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
%
Chỉ số sử dụng Chỉ số sử dụng
lao động thời điểm lao động thời điểm
1/12/2019 so với 1/12/2019 so với
cùng thời điểm cùng thời điểm
tháng trước năm trước
16. Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 1/12/2019 so với thời điểm 1/12/2019 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
16. (Tiếp theo) Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
phân theo địa phương
%
Chỉ số sử dụng lao động Chỉ số sử dụng lao động
thời điểm 1/12/2019 so với thời điểm 1/12/2019 so với
cùng thời điểm tháng trước cùng thời điểm năm trước
Doanh nghiệp đăng ký thành lập mới (DN) 10027 12265 11418 93.1 113.9
Vốn đăng ký bình quân 1 doanh nghiệp (Tỷ đồng) 24.3 11.4 13.6 119.6 56.1
Doanh nghiệp quay trở lại hoạt động (DN) 3394 3326 3466 104.2 102.1
Doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể (DN) 1453 1486 1868 125.7 128.6
65
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 2029 25585 16054 109.9 83.5 81.4
Công nghiệp chế biến, chế tạo 17214 182816 558039 106.2 118.8 135.8
Sản xuất phân phối, điện, nước, gas 1689 91917 14431 150.5 125.8 107.2
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 46110 206292 242118 99.4 65.5 99.8
Vận tải kho bãi 5753 77969 40311 147.6 291.2 109.1
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 6709 62635 38630 97.9 105.8 85.1
Thông tin và truyền thông 3893 26135 22467 110.9 131.3 104.4
Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 1478 42319 7038 79.2 110.9 71.3
Kinh doanh bất động sản 7918 556129 50420 111.6 129.3 109.2
Khoa học, công nghệ; dịch vụ tư vấn,
thiết kế; quảng cáo và chuyên môn khác 11367 107604 62000 114.1 167.9 116.7
Giáo dục và đào tạo 4132 18948 23711 107.0 110.3 104.2
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 951 6750 6963 109.2 57.6 119.7
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1379 9905 7337 99.9 117.0 95.2
Dịch vụ việc làm; du lịch; cho thuê máy móc
thiết bị, đồ dùng và các dịch vụ hỗ trợ khác 8097 54179 45971 106.1 119.1 98.7
Hoạt động dịch vụ khác 1761 4577 7822 126.1 140.3 110.0
Đồng bằng sông Hồng 41842 517387 380551 107.6 102.6 109.9
Trung du và miền núi phía Bắc 5382 65709 108975 102.1 139.3 132.3
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 19255 177521 261092 102.3 108.2 138.5
Đồng bằng sông Cửu Long 9388 105768 115794 101.3 92.7 91.7
66
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2019 so với
2018 2019 năm 2018 (%)
Sản xuất phân phối, điện, nước, gas 191 244 127.7
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 12594 15283 121.4
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2019 so với
2018 2019 năm 2018 (%)
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 10684 11115 104.0
Doanh nghiệp
Năm Năm Năm 2019 so với
2018 2019 năm 2018 (%)
Bán buôn; bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy 6088 6788 111.5
22. Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội thực hiện theo giá hiện hành
Nghìn tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV 2019 Quý III Quý IV Năm
năm năm năm năm 2019
2019 2019 2019 2019
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước 95.1 119.5 342.9 106.3 108.3 105.8
Vốn trái phiếu Chính phủ 9.4 11.2 34.1 83.8 83.6 84.6
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN 10.5 11.5 41.4 112.9 110.6 114.3
Vốn vay từ các nguồn khác
(của khu vực Nhà nước) 29.2 35.3 110.9 92.7 91.2 94.5
Vốn đầu tư của doanh nghiệp Nhà nước
(Vốn tự có) 16.9 17.3 64.6 97.7 79.0 91.1
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân 264.7 318.4 942.5 117.3 118.3 117.3
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài 118.4 142.3 469.4 106.3 106.7 107.9
Vốn huy động khác 11.2 14.3 41.1 138.3 150.0 137.7
70
23. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước năm 2019
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính Năm Năm 2019 Năm 2019
tháng 11 tháng 12 2019 so với so với
năm năm kế hoạch năm 2018
2019 2019 năm (%) (%)
24. Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách Nhà nước các quý năm 2019
Tỷ đồng
Thực hiện Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý II quý III quý IV Quý II Quý III Quý IV
năm năm năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019 2019 2019
25. Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam được cấp phép từ 01/01- 20/12/2019
Triệu USD
Số dự án Vốn đăng ký Vốn đăng ký
(Dự án) cấp mới điều chỉnh
26. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
tháng 12 và năm 2019
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 50692 52129 586686 11.9 110.4 109.8
27. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
các quý năm 2019
Tỷ đồng
Thực hiện Ước tính So với cùng kỳ năm trước (%)
quý III quý IV Quý III Quý IV
năm năm năm năm
2019 2019 2019 2019
Phương tiện vận tải và phụ tùng 700 8500 106.6 106.0
80
29. Hàng hóa xuất khẩu các quý năm 2019
Triệu USD
Thực hiện Ước tính Ước So với cùng kỳ năm trước (%)
33. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ
và lạm phát cơ bản tháng 12 năm 2019
%
Tháng 12 năm 2019 so với Bình quân quý IV Năm 2019
Kỳ gốc Tháng 12 Tháng 11 năm 2019 so với
(2014) năm năm so với cùng kỳ năm 2018
2018 2019 năm trước
May mặc, mũ nón và giày dép 108.13 101.49 100.33 101.60 101.74
Nhà ở và vật liệu xây dựng 113.88 105.12 100.43 103.92 103.03
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 145.84 104.28 100.01 104.28 106.11
Văn hoá, giải trí và du lịch 107.02 101.70 100.09 101.66 101.83
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
35. Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
Sử dụng cho sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 100.50 100.87 102.77
Sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản 95.10 100.43 96.81
Dịch vụ chuyên môn khoa học công nghệ 101.35 100.40 103.11
89
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
Dịch vụ vận tải đường ven biển và viễn dương 101.11 100.00 101.18
Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa 100.72 100.12 101.02
Trong đó:
Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ vận tải 100.95 100.12 100.96
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
Quý IV Quý III so với
năm 2018 năm 2019 năm 2018
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
Quý IV Quý III so với
năm 2018 năm 2019 năm 2018
%
Quý IV năm 2019 so với Năm 2019
Trong đó:
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 97.73 100.64 97.62
93
40. Vận tải hành khách và hàng hoá tháng 12 và năm 2019
A. HÀNH KHÁCH
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
Tổng số 464824.7 5143065.2 104.2 114.0 111.2
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 463338.6 5125618.7 104.2 114.0 111.2
Ngoài nước 1486.1 17446.5 103.7 110.7 108.1
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 458.3 8027.0 93.5 87.8 93.1
Đường biển 591.5 7564.6 98.1 104.6 105.6
Đường thủy nội địa 16436.6 200580.5 101.2 106.1 105.6
Đường bộ 442445.9 4871616.6 104.3 114.3 111.5
Hàng không 4892.4 55276.4 106.3 117.8 111.3
II. Luân chuyển (Triệu HK.km) ###
Tổng số 22255.0 248474.4 103.7 113.1 110.9
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 17585.5 195582.9 103.5 113.4 111.4
Ngoài nước 4669.5 52891.6 104.2 112.2 109.2
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 147.2 3170.5 91.0 78.9 90.1
Đường biển 41.3 464.9 102.1 107.2 107.0
Đường thủy nội địa 344.0 3985.9 101.6 107.5 107.0
Đường bộ 14483.5 162947.0 102.3 111.8 111.3
Hàng không 7239.0 77906.1 106.9 117.2 111.4
###
B. HÀNG HÓA ###
I. Vận chuyển (Nghìn tấn) ###
Tổng số 149943.2 1684122.0 102.4 110.5 109.7
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 146906.8 1650041.6 102.4 110.6 109.8
Ngoài nước 3036.4 34080.4 101.8 105.1 104.3
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 514.6 5198.6 102.0 99.7 90.9
Đường biển 7295.1 81955.6 102.1 107.6 105.9
Đường thủy nội địa 26833.9 303414.1 101.5 105.9 105.6
Đường bộ 115257.4 1293105.2 102.6 111.9 111.0
Hàng không 42.2 448.5 103.4 109.5 110.6
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km) ###
Tổng số 28599.1 322157.7 102.0 108.4 107.8
Phân theo khu vực vận tải ###
Trong nước 15694.8 179335.8 102.1 111.9 110.4
Ngoài nước 12904.3 142821.9 101.9 104.4 104.7
Phân theo ngành vận tải ###
Đường sắt 368.1 3763.1 105.6 100.6 93.2
Đường biển 14880.2 167348.1 102.1 107.8 107.0
94
Đường thủy nội địa 5608.1 63354.4 101.6 105.8 106.4
Đường bộ 7630.1 86523.1 102.1 112.0 111.2
Hàng không 112.6 1169.0 102.3 109.7 110.2
95
41. Vận tải hành khách và hàng hoá các quý năm 2019
A. HÀNH KHÁCH
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
Tổng số 1295659.2 1342439.1 109.9 113.6
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 1291037.4 1338201.7 109.9 113.6
Ngoài nước 4621.8 4237.4 108.6 108.2
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 2321.8 1457.8 95.6 88.6
Đường biển 1926.8 1816.7 104.3 108.0
Đường thủy nội địa 49807.3 49184.2 105.8 105.5
Đường bộ 1227258.4 1276080.0 110.1 113.9
Hàng không 14344.9 13900.4 110.4 117.7
II. Luân chuyển (Triệu HK.km)
Tổng số 62369.3 71210.5 109.5 112.9
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 48802.2 57306.0 109.9 113.4
Ngoài nước 13567.1 13904.5 108.0 110.8
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 942.0 441.2 93.7 74.4
Đường biển 116.2 121.6 105.6 111.7
Đường thủy nội địa 987.8 1018.7 106.2 107.7
Đường bộ 41267.2 41745.2 110.1 111.8
Hàng không 19056.1 27883.8 109.4 115.7
B. HÀNG HÓA
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
Tổng số 421504.3 435161.7 109.2 111.0
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 412884.4 426201.1 109.3 111.1
Ngoài nước 8619.9 8960.6 103.6 107.4
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 1180.3 1423.8 90.3 93.3
Đường biển 20616.9 21453.3 105.1 108.2
Đường thủy nội địa 76325.9 79266.6 106.4 106.3
Đường bộ 323264.5 332893.9 110.2 112.5
Hàng không 116.7 124.1 108.4 108.1
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
Tổng số 81232.3 83600.4 107.2 108.5
Phân theo khu vực vận tải
Trong nước 44976.9 45590.3 110.5 108.8
Ngoài nước 36255.4 38010.1 103.3 108.2
Phân theo ngành vận tải
Đường sắt 888.4 1087.6 90.8 90.6
Đường biển 42387.5 43781.7 106.3 108.2
96
Đường thủy nội địa 15844.8 16550.2 106.8 107.4
Đường bộ 21797.9 21873.0 110.1 111.3
Hàng không 313.7 307.9 112.3 97.6
97
43. Khách quốc tế đến Việt Nam các quý năm 2019
Ước tính
2016 2017 2018
năm 2019
Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) 98.6 98.8 98.9 99.1
Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh (Số bé trai/100 bé gái) 112.2 112.1 114.8 111.5
Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ) 2.09 2.04 2.05 2.09
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi (‰) 14.5 14.4 14.2 14.0
Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi (‰) 21.8 21.5 21.4 21.0
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh (Năm) 73.4 73.5 73.5 73.6
(*)
Dân số trung bình điều chỉnh theo Kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019.
102
Nghìn người
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 55432.1 55458.8 55667.8 56140.0 55774.6
Phân theo giới tính
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 19302.1 19073.4 18787.8 18581.0 18979.9
Cơ cấu - %
Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 35.5 35.1 34.4 33.8 34.7
%
Chia ra:
Chung
Thành thị Nông thôn
Số nhân khẩu thiếu đói Nghìn lượt người 105.3 156.6 11.3 4.8 278.0
Lương thực hỗ trợ thiếu đói Nghìn tấn 1.7 2.0 0.3 0.0 4.0
Diện tích hoa màu hư hại " 595 7671 10668 6558 25493
Nhà bị sập đổ, cuốn trôi Cái 266 384 765 285 1700
Nhà bị ngập, sạt lở, tốc mái " 8034 11743 39794 8965 68536
Tổng giá trị thiệt hại Tỷ đồng 105 359 4172 1571 6206
Cháy, nổ