Professional Documents
Culture Documents
Duy
Duy
Tiêu
Lượng
Tỉ lệ gia chuẩn Hiệu suất Lượng
Dân số Lượng CTR Tần suất CTR thu
Năm tăng dân thải rác thu gom CTR thu
(người) thải ra (kg) thu gom gom
số % (kg/người (%) gom (kg)
(tấn/năm)
. ngày)
Tiêu
chuẩn Lượng
Trường Số học Tỉ lệ thu Tần suất thu
thải CTR thu
học sinh gom (%) gom
(kg/người gom (kg)
. ngày)
Phần
Phần
Lượng trăm
Lượng chất Lượng chất trăm
chất thải Tổng lượng Tổng lượng khối
thải sinh hoạt thải bệnh khối
Năm trường CTR thu gom CTR thu gom lượng
thu gom viện lượng
học (kg/ngày) (tấn/năm) chất thải
(kg/ngày) (kg/ngày) chất thải
(kg/ngày) hữu cơ
vô cơ (%)
(%)
Lượng CTR
Lượng CTR vô
hữu cơ
cơ (kg/ngày)
(kg/ngày)
91967.15 95720.92
93053.52 96851.62
94152.92 97995.89
95265.51 99153.90
96391.45 100325.80
97530.91 101511.76
98684.03 102711.95
99851.00 103926.55
101031.97 105155.72
102227.11 106399.64
103436.59 107658.49
1073592.15 1117412.24
Khối
Tiêu
Mật độ lượng rác
chuẩn
Diện tích dân số Dân số thu gom Số xe đẩy
Tên khu thải rác
(m2) (người/m (người) hiệu suất tay
(kg/người
2) 90%
.ngày)
(kg/ngày)