Professional Documents
Culture Documents
Thang 6-23 Chinh Thuc Gui VP Bo 115ba
Thang 6-23 Chinh Thuc Gui VP Bo 115ba
A B 1 2 3
Toàn ngành 102.0 102.8 98.8
B Khai khoáng 98.3 101.9 98.3
5 Khai thác than cứng và than non 99.0 101.0 97.7
6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 97.7 107.7 99.5
7 Khai thác quặng kim loại 100.2 107.9 111.5
8 Khai khoáng khác 100.1 101.6 103.5
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 97.0 63.7 79.3
C Công nghiệp chế biến, chế tạo 102.5 102.9 98.4
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 103.7 109.9 104.6
11 Sản xuất đồ uống 104.6 106.8 105.7
12 Sản xuất thuốc lá 100.0 98.5 106.7
13 Dệt 101.5 106.4 97.9
14 Sản xuất trang phục 103.0 99.6 93.2
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 100.4 97.2 97.6
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường,
16 tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 107.1 82.9 92.3
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 100.0 95.8 92.5
18 In, sao chép bản ghi các loại 100.6 99.2 100.3
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 99.6 109.5 113.2
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 103.4 110.6 105.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 104.0 97.5 100.5
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.1 108.7 107.2
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 100.4 105.1 96.7
24 Sản xuất kim loại 100.6 102.6 95.4
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 98.2 105.4 103.1
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang
26 học 104.0 100.1 95.4
27 Sản xuất thiết bị điện 95.8 110.8 100.3
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 105.4 91.8 95.3
29 Sản xuất xe có động cơ 111.8 105.9 93.2
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 97.9 110.8 97.1
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 94.7 107.9 98.1
THÁNG 6 THÁNG 6 6 THÁNG
MÃ
TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH
THÁNG 5 CÙNG KỲ CÙNG KỲ
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 102.2 92.6 98.6
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 97.6 84.8 103.9
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
D và điều hoà không khí 102.1 103.0 101.5
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
35 điều hoà không khí 102.1 103.0 101.5
E Cung cấp nước; quản lý và xử lý rác thải, nước thải 100.2 102.9 105.4
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 101.4 104.9 105.6
37 Thoát nước và xử lý nước thải 106.0 109.9 104.8
38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu 97.5 98.6 105.3
CHỈ SỐ TIÊU THỤ NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 6 NĂM 2023
(Dự kiến tính đến ngày 30 tháng 6 năm 2023)
Đơn vị: %
DỰ KIẾN DỰ KIẾN DỰ KIẾN 6
MÃ THÁNG 6 THÁNG 6 THÁNG SO
TÊN NGÀNH
NGÀNH SO VỚI SO VỚI VỚI CÙNG
THÁNG 5 CÙNG KỲ KỲ
A B 1 2 3
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 100.8 102.2 97.8
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 100.5 97.6 104.1
11 Sản xuất đồ uống 104.6 99.3 101.1
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 100.3 111.8 110.5
13 Dệt 100.0 125.0 97.7
14 Sản xuất trang phục 98.8 93.8 91.7
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 98.7 82.0 89.8
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
16 bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 89.7 85.9 86.6
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 97.6 87.7 93.8
18 In, sao chép bản ghi các loại 99.9 100.0 122.6
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 101.6 96.5 113.0
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 101.5 94.6 87.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 105.3 100.2 99.4
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.4 104.4 98.0
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 87.1 92.6 91.1
24 Sản xuất kim loại 96.1 111.3 99.5
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 100.2 98.1 88.6
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 112.6 75.8 82.8
27 Sản xuất thiết bị điện 100.3 99.0 88.5
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 110.4 75.4 74.9
29 Sản xuất xe có động cơ 118.8 110.9 103.2
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 97.1 114.0 99.3
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 101.6 71.0 66.1
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 105.3 86.4 92.7
CHỈ SỐ TỒN KHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 6 NĂM 2023
(Dự kiến tính đến ngày 30 tháng 6 năm 2023)
Đơn vị: %
DỰ KIẾN
DỰ KIẾN
30/6/2023 SO
30/6/2023 SO
MÃ VỚI THỜI
TÊN NGÀNH VỚI CÙNG
NGÀNH ĐIỂM
THỜI ĐIỂM
THÁNG
NĂM TRƯỚC
TRƯỚC
A B 1 2
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 109.1 119.9
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 105.4 89.0
11 Sản xuất đồ uống 100.9 113.3
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 95.9 88.0
13 Dệt 102.5 124.0
14 Sản xuất trang phục 102.6 107.7
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 99.1 94.0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
16 bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 108.2 119.8
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 100.4 104.0
18 In, sao chép bản ghi các loại 103.4 124.7
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 83.9 107.9
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 102.8 118.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 108.0 90.7
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 107.1 151.4
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 134.3 156.3
24 Sản xuất kim loại 113.3 102.4
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 107.2 129.9
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 102.3 99.0
27 Sản xuất thiết bị điện 110.9 115.3
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 83.7 80.1
29 Sản xuất xe có động cơ 110.6 210.4
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 110.4 142.4
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 93.9 55.9
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 104.9 101.8
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Phụ lục 5
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO MẶT HÀNG THÁNG 6 NĂM 2023
Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá
I Tổng giá trị xuất khẩu 29,300 164,450 33,073 187,172 88.6 87.9
1 DN 100% vốn trong nước 8,002 43,410 8,707 49,250 91.9 88.1
2 DN có vốn ĐTNN
A Nhóm nông lâm thuỷ sản 2,998 15,436 2,773 15,687 108.1 98.4
3 Nhân điều 56 325 276 1,618 47 286 250 1,503 120.2 113.8 110.5 107.7
4 Cà phê 150 392 1,016 2,405 138 316 1,039 2,336 109.1 124.3 97.8 103.0
6 Hạt tiêu 25 92 156 498 24 100 124 560 103.4 91.8 126.6 89.0
7 Gạo 650 383 4,270 2,299 726 354 3,493 1,707 89.5 108.1 122.2 134.7
8 Sắn và các sản phẩm từ sắn 170 76 1,530 605 284 125 1,733 754 59.8 60.8 88.3 80.2
9 Cao su 180 239 766 1,050 188 310 787 1,362 95.8 77.0 97.4 77.1
B Nhóm nhiên liệu và khoáng sản 278 2,003 468 2,454 59.5 81.6
10 Than đá 240 85 298 109 116 47 694 228 207.4 182.2 42.9 47.8
11 Dầu thô 150 98 1,369 932 223 221 1,247 1,090 67.3 44.6 109.8 85.6
12 Xăng dầu các loại 100 79 1,033 874 146 176 1,074 1,023 68.5 45.0 96.2 85.4
13 Quặng và khoáng sản khác 150 16 1,450 88 430 25 2,058 113 34.9 64.6 70.5 78.3
C Nhóm công nghiệp chế biến 24,654 139,441 28,293 160,660 87.1 86.8
15 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 100 526 107 595 93.8 88.5
17 Sản phẩm hoá chất 200 1,210 205 1,174 97.5 103.1
18 Phân bón các loại 150 62 842 351 217 147 996 646 69.2 42.3 84.5 54.4
19 Chất dẻo nguyên liệu 150 177 887 1,040 130 200 821 1,272 115.6 88.4 108.1 81.8
20 Sản phẩm chất dẻo 400 2,370 496 2,927 80.6 81.0
Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá
22 Túi sách, vali, mũ, ô dù 350 1,842 390 2,033 89.6 90.6
25 Giấy và sản phẩm từ giấy 175 1,049 166 948 105.3 110.7
26 Hàng dệt và may mặc 3,100 15,750 3,604 18,586 86.0 84.7
28 Xơ, sợi dệt các loại 150 358.9 828 2,047 131 402 854 2,774 114.4 89.2 97.0 73.8
29 Giầy, dép các loại 1,950 10,001 2,365 11,800 82.5 84.8
30 Nguyên phụ liệu, dệt may, da, giày 160 965 197 1,178 81.1 82.0
34 Sắt thép các loại 850 682 5,233 4,130 830 886 4,801 4,987 102.4 77.0 109.0 82.8
35 Sản phẩm từ sắt thép 350 2,048 400 2,417 87.5 84.7
36 Kim loại thường khác và sản phẩm 300 2,130 435 2,457 68.9 86.7
37 Clanhke và xi măng 2,650 116 15,682 680 1,339 64 16,873 737 197.9 182.2 92.9 92.3
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác
38 gỗ 210 1,195 219 1,587 95.8 75.3
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và
39 linh kiện 4,700 25,212 5,248 27,793 89.6 90.7
40 Điện thoại các loại và linh kiện 4,100 24,291 4,398 29,594 93.2 82.1
43 Dây điện và cáp điện 250 1,570 307 1,669 81.3 94.1
44 Phương tiện vận tải và phụ tùng 1,100 6,597 945 5,769 116.5 114.4
-11.9
-100.0
-12.2
-12.2
-100.0
-1.6
-27.4
64.2
7.7
3.0
-19.7
-11.0
34.7
-19.8
9.0
-22.9
-18.4
-52.2
-14.4
-14.6
-21.7
-13.2
-3.4
-11.5
-23.8
3.1
-45.6
-18.2
-19.0
-7.8
-9.4
-25.8
-28.8
-33.1
10.7
-15.3
-13.2
-25.9
-26.2
-15.2
-18.0
-23.9
-28.1
Phụ lục 6
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2023
Đơn vị tính: Tr. USD
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ
23 Các tiểu VQ Ả rập thống nhất 300.0 1,972.8 317.9 2,304.4 94.4 85.6
24 Cô oét 6.5 33.8 5.4 28.8 120.1 117.3
25 Irắc 25.0 133.6 22.5 131.6 111.0 101.5
26 Thổ Nhĩ Kỳ 160.0 957.4 158.7 812.2 100.8 117.9
27 Ixraen 60.0 346.9 56.4 408.6 106.5 84.9
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ
28 Quata 0.0
II Châu Âu 4,408.5 25,489.4 4,923.3 27,978.3 89.5 91.1
EU 27 3,735.0 21,562.3 4,233.9 23,985.6 88.2 89.9
29 Ai - Len 20.0 204.6 43.2 204.3 46.3 100.1
30 Áo 185.0 1,301.0 193.4 1,381.6 95.7 94.2
31 Bỉ 300.0 1,600.3 388.4 2,256.9 77.2 70.9
32 Bồ Đào Nha 62.0 307.9 40.5 282.5 153.2 109.0
33 Đan Mạch 27.0 161.9 44.0 271.2 61.3 59.7
34 Đức 620.0 3,724.1 766.1 4,388.9 80.9 84.9
35 Hà Lan 860.0 4,847.2 1,004.9 5,070.7 85.6 95.6
36 Italia 450.0 2,393.3 405.6 2,334.4 111.0 102.5
37 Phần Lan 16.5 134.1 18.6 137.6 88.9 97.5
38 Pháp 260.0 1,574.7 328.0 1,778.0 79.3 88.6
39 Tây Ban Nha 280.0 1,611.5 251.3 1,634.1 111.4 98.6
40 Thuỵ Điển 62.0 443.3 145.3 644.5 42.7 68.8
41 Hy Lạp 35.0 206.7 39.8 204.7 88.0 100.9
42 Đảo Síp 6.5 29.7 5.1 24.4 128.1 121.6
43 Cộng hoà Séc 70.0 401.5 65.6 306.8 106.8 130.9
44 Estonia 4.0 19.7 4.6 21.8 86.1 90.5
45 Hungari 38.0 203.0 33.0 313.6 115.0 64.8
46 Latvia 25.0 159.0 26.6 136.5 94.1 116.5
47 Litva 13.0 70.0 6.5 123.6 199.6 56.6
48 Malta 1.0 7.3 32.9 69.6 3.0 10.4
49 Ba Lan 240.0 1,202.8 207.5 1,222.6 115.7 98.4
50 Slovakia 68.0 432.9 82.7 552.5 82.2 78.4
51 Slovenia 35.0 194.5 37.5 263.4 93.4 73.8
52 Bungaria 12.0 78.7 11.6 67.5 103.6 116.7
53 Rumani 26.0 134.2 34.2 189.0 75.9 71.0
54 Luxembourg 13.0 69.5 10.7 56.9 122.0 122.1
55 Croatia 6.0 48.9 6.3 48.0 95.4 101.9
Một số nước Tây Âu, Đông
673.5 3,927.1 689.4 3,992.7 97.7 98.4
Âu và Bắc Âu
VI Thị trường chưa phân tổ 603.5 3,402.9 581.0 3,491.0 103.9 97.5
I Tổng giá trị nhập khẩu 26,710 152,200 32,157 186,016 83.1 81.8
DN 100% vốn trong nước 9,410 53,223 11,746 65,673 80.1 81.0
A Nhóm hàng cần nhập khẩu 23,762 134,153 28,459 164,911 83.5 81.3
2 Hạt điều 300 342 1,350 1,720 221 309 1,170 1,721 135.6 110.7 115.4 100.0
3 Lúa mỳ 600 201 2,634 953 308 115 2,248 834 195.0 175.4 117.1 114.3
4 Ngô 450 145 3,658 1,225 1,001 384 4,550 1,606 45.0 37.8 80.4 76.3
5 Đậu tương 430 248 1,308 836 116 85 1,031 704 371.3 289.7 126.8 118.7
6 Sữa và sản phẩm từ sữa 100 618 137 705 73.2 87.7
7 Dầu, mỡ, động thực vật 120 577 167 717 71.7 80.5
8 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 560 2,492 576 2,655 97.2 93.9
10 Quặng và khoáng sản khác 1,500 167 9,147 1,049 2,034 269 12,308 1,682 73.7 62.0 74.3 62.4
11 Than đá 5,000 716 22,017 3,411 4,407 1,154 16,572 4,273 113.5 62.1 132.9 79.8
12 Dầu thô 900 528 5,872 3,620 829 705 4,163 3,281 108.5 74.9 141.0 110.3
13 Xăng dầu các loại 950 664 5,120 4,078 621 810 4,793 4,998 153.1 81.9 106.8 81.6
14 Khí đốt hoá lỏng 300 149 1,308 829 94 78 799 719 317.8 190.8 163.8 115.2
15 Sản phẩm khác từ dầu mỏ 115 722 126 757 91.1 95.4
17 Sản phẩm hoá chất 650 3,704 742 4,504 87.6 82.2
20 Phân bón 390 152 1,679 610 232 108 1,783 848 168.3 140.7 94.2 71.9
21 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 76 408 112 504 67.7 80.9
22 Chất dẻo nguyên liệu 580 843 3,143 4,689 589 1,106 3,690 6,769 98.4 76.2 85.2 69.3
23 Sản phẩm từ chất dẻo 650 3,542 780 4,187 83.3 84.6
24 Cao su các loại 130 174 724 988 180 276 1,125 1,679 72.4 63.1 64.4 58.8
27 Giấy các loại 190 174 1,058 978 203 214 1,165 1,166 93.4 81.7 90.8 83.9
29 Bông các loại 130 275 642 1,438 93 273 681 1,833 139.1 100.6 94.3 78.5
30 Xơ, sợi dệt các loại 95 186 510 1,062 91 245 552 1,408 104.1 75.8 92.4 75.4
34 Thép các loại 850 788 5,456 4,723 1,243 1,384 6,500 6,979 68.4 57.0 83.9 67.7
36 Kim loại thường khác 150 650 860 3,818 168 858 1,016 5,029 89.2 75.8 84.6 75.9
Sản phẩm từ kim loại thường
37 khác 195 1,043 196 990 99.6 105.4
Máy tính, sp điện tử và linh
38 kiện 6,700 38,269 6,730 43,216 99.5 88.6
Máy móc, thiết bị, dụng cụ,
39 phụ tùng 3,650 19,721 4,037 22,500 90.4 87.7
40 Dây điện và dây cáp điện 200 1,166 208 1,218 96.0 95.7
Ô tô nguyên chiếc các loại (trừ
41 xe dưới 9 chỗ) 1,000 65 13,656 408 3,161 120 14,608 584 31.6 54.2 93.5 69.9
Phương tiện vận tải khác và
42 phụ tùng 80 571 209 733 38.2 77.9
43 Điện thoại các loại và linh kiện 450 3,450 1,428 10,305 31.5 33.5
Nhóm hàng cần kiểm soát
B NK 1,538 9,388 1,923 10,785 80.0 87.0
3 Chế phẩm thực phẩm khác 115 647 122 683 94.2 94.8
Chất thơm, mỹ phẩm và chế
4 phẩm vệ sinh 100 596 100 548 99.6 108.7
5 Phế liệu sắt thép 150 61 2,287 924 562 303 2,535 1,282 26.7 20.1 90.2 72.1
Đá quý, kim loại quý và sản
6 phẩm 68 478 95 662 71.9 72.2
7 Ôtô nguyên chiếc dưới 9 chỗ 7,000 161 56,298 1,219 9,683 177 49,036 986 90.5 123.7
Linh kiện phụ tùng ô tô dưới 9
8 chỗ 380 2,032 472 2,788 80.5 72.9
22 Các tiểu Vưong quốc Ả rập thống nhất 85.0 398.2 40.4 204.2 210.5 195.0
23 Cô oét 720.0 3,269.3 718.8 2,812.7 100.2 116.2
24 Irắc 0.0
25 Thổ Nhĩ Kỳ 42.0 209.5 34.7 188.8 121.0 111.0
26 Ixraen 235.0 1,053.8 101.0 738.9 232.8 142.6
27 Quata 15.0 122.3 9.1 149.7 164.2 81.7
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ
61 Aixơlen 0.0
Tổng số 503,059 2,511,113 505,651 3,016,764 474,620 2,719,854 100.52 106.54 110.92 100.00
1 Bán lẻ hàng hóa 395,991 1,980,266 396,958 2,377,225 374,602 2,174,933 100.24 105.97 109.30 78.80
Tr. đó - Lương thực, thực phẩm 137,981 701,336 138,539 839,874 124,370 740,108 100.40 111.39 113.48 27.84
- Hàng may mặc 19,953 99,296 20,382 119,677 19,925 109,326 102.15 102.29 109.47 3.97
- Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình 41,862 205,082 43,086 248,168 42,227 238,639 102.92 102.03 103.99 8.23
- Vật phẩm văn hoá, giáo dục 5,922 23,335 5,416 28,751 4,717 26,295 91.46 114.81 109.34 0.95
- Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng) 19,674 98,801 20,036 118,837 20,279 115,953 101.84 98.80 102.49 3.94
2 Dịch vụ lưu trú, ăn uống 53,677 267,101 54,571 321,672 51,237 270,988 101.67 106.51 118.70 10.66
3 Du lịch, lữ hành 2,584 11,652 2,793 14,445 2,590 8,705 108.10 107.84 165.94 0.48
4 Dịch vụ 50,807 252,095 51,328 303,422 46,191 265,229 101.03 111.12 114.40 10.06