You are on page 1of 24

Phụ lục 1

CHỈ SỐ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP THÁNG 6 NĂM 2023


(Theo năm gốc so sánh 2015)
Đơn vị: %
THÁNG 6 THÁNG 6 6 THÁNG

TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH
THÁNG 5 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

A B 1 2 3
Toàn ngành 102.0 102.8 98.8
B Khai khoáng 98.3 101.9 98.3
5 Khai thác than cứng và than non 99.0 101.0 97.7
6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 97.7 107.7 99.5
7 Khai thác quặng kim loại 100.2 107.9 111.5
8 Khai khoáng khác 100.1 101.6 103.5
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 97.0 63.7 79.3
C Công nghiệp chế biến, chế tạo 102.5 102.9 98.4
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 103.7 109.9 104.6
11 Sản xuất đồ uống 104.6 106.8 105.7
12 Sản xuất thuốc lá 100.0 98.5 106.7
13 Dệt 101.5 106.4 97.9
14 Sản xuất trang phục 103.0 99.6 93.2
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 100.4 97.2 97.6
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường,
16 tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 107.1 82.9 92.3
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 100.0 95.8 92.5
18 In, sao chép bản ghi các loại 100.6 99.2 100.3
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 99.6 109.5 113.2
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 103.4 110.6 105.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 104.0 97.5 100.5
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.1 108.7 107.2
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 100.4 105.1 96.7
24 Sản xuất kim loại 100.6 102.6 95.4
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 98.2 105.4 103.1
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang
26 học 104.0 100.1 95.4
27 Sản xuất thiết bị điện 95.8 110.8 100.3
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 105.4 91.8 95.3
29 Sản xuất xe có động cơ 111.8 105.9 93.2
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 97.9 110.8 97.1
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 94.7 107.9 98.1
THÁNG 6 THÁNG 6 6 THÁNG

TÊN NGÀNH SO VỚI SO VỚI SO VỚI
NGÀNH
THÁNG 5 CÙNG KỲ CÙNG KỲ

32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 102.2 92.6 98.6
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 97.6 84.8 103.9
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
D và điều hoà không khí 102.1 103.0 101.5
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và
35 điều hoà không khí 102.1 103.0 101.5
E Cung cấp nước; quản lý và xử lý rác thải, nước thải 100.2 102.9 105.4
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 101.4 104.9 105.6
37 Thoát nước và xử lý nước thải 106.0 109.9 104.8
38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu 97.5 98.6 105.3

Nguồn: Tổng cục Thống kê


-1.2
Phụ lục 2
SẢN PHẨM SẢN XUẤT CHỦ YẾU THÁNG 6 NĂM 2023

ĐƠN VỊ NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ


TT
TÍNH TH 5 TH 5T TH T6 TH 6T TH T6 TH 6T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


1 Điện sản xuất Tr.kWh 24,094.9 105,275.6 24,118.4 129,394.0 23,583.6 127,669.4 100.1 102.3 101.4
Tr.đó TĐ Điện lực VN Tr. kWh 8,840.1 36,700.7 8,685.5 45,386.2 10,425.0 47,181.6 98.3 83.3 96.2
Các đơn vị khác Tr. kWh 15,254.8 68,574.9 15,432.9 84,007.8 13,158.5 80,487.8 101.2 117.3 104.4
Điện nhập khẩu Tr. kWh 256.4 1,350.0 343.6 1,693.6 190.5 426.6 134.0 180.4 397.0
Điện thương phẩm Tr.kWh 21,244.8 96,597.9 22,320.0 118,917.9 21,536.5 116,845.1 105.1 103.6 101.8
2 Than sạch 1.000 tấn 4,496.2 20,686.6 4,450.3 25,137.0 4,406.8 25,722.9 99.0 101.0 97.7
Tr.đó Than sạch của TĐ CN Than-KS VN) 1.000 tấn 3,600.7 16,630.9 3,385.4 20,016.3 3,772.2 22,357.2 94.0 89.7 89.5
3 Alumin 1.000 tấn 122.1 592.7 120.0 712.7 122.9 722.0 98.3 97.6 98.7
4 Quặng Apatit 1.000 tấn 167.0 727.3 143.0 870.3 139.7 793.3 85.6 102.3 109.7
5 Dầu thô Tr. tấn 0.9 4.4 0.9 5.3 0.9 5.4 97.8 100.3 97.6
6 Khí đốt (khí thiên nhiên) Tỷ m3 0.8 3.4 0.7 4.2 0.6 4.1 98.0 114.0 101.0
7 Khí hóa lỏng (LPG) 1000 tấn 77.9 364.4 71.8 436.1 68.9 442.5 92.1 104.2 98.6
8 Xăng dầu các loại 1.000 tấn 1,356.1 6,175.9 1,338.4 7,514.3 1,251.9 6,625.0 98.7 106.9 113.4
Tr.đó Xăng dầu của TĐ Dầu khí VN 1.000 tấn 575.4 2,935.5 601.4 3,536.9 586.6 3,376.5 104.5 102.5 104.8
9 Polypropylen 1.000 tấn 14.8 72.3 14.0 86.2 12.3 86.8 94.4 113.9 99.3
10 Sắt thép thô 1.000 tấn 1,796.8 8,434.3 1,789.9 10,224.2 1,755.0 10,020.1 99.6 102.0 102.0
11 Thép cán 1.000 tấn 1,396.1 6,135.8 1,382.3 7,518.1 1,213.0 7,498.8 99.0 114.0 100.3
12 Thép thanh, thép góc 1.000 tấn 828.2 3,441.5 876.5 4,317.9 793.0 5,275.7 105.8 110.5 81.8
Tr.đó Thép các loại (TCT Thép VN) 1.000 tấn 85.9 488.4 71.2 559.6 69.8 680.2 82.8 102.0 82.3
13 Xi măng Triệu tấn 10.9 50.2 11.2 61.4 10.6 63.9 102.6 105.5 96.1
14 Động cơ diezen (TCT MĐL&MNN) 1.000 cái 0.4 1.6 0.5 2.1 0.7 11.6 133.3 74.7 17.8
15 Máy công cụ (TCT TB Công nghiệp) 1.000 cái 128.0 431.0 83.0 514.0 64.0 479.0 64.8 129.7 107.3
ĐƠN VỊ NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ
TT
TÍNH TH 5 TH 5T TH T6 TH 6T TH T6 TH 6T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


16 Điện thoại di động Triệu cái 12.9 73.4 12.5 85.9 16.9 106.3 96.9 74.0 80.8
17 Ti vi 1.000 cái 1,001.3 4,885.7 994.5 5,880.2 807.4 5,306.4 99.3 123.2 110.8
18 Ô tô 1.000 chiếc 27.6 134.2 34.5 168.7 30.4 206.2 124.9 113.5 81.8
Tr.đó TCT Máy động lực & MNN Cái 12.0 83.0 28.0 111.0 60.0 349.0 233.3 46.7 31.8
18 Xe máy 1.000 chiếc 291.6 1,343.6 283.9 1,627.5 233.0 1,686.7 97.3 121.8 96.5
19 Phân đạm U rê 1.000 tấn 237.8 997.8 234.6 1,232.4 212.5 1,278.2 98.6 110.4 96.4
- Tập đoàn CN Hóa chất VN 1.000 tấn 78.8 274.9 82.8 357.7 57.2 346.4 105.1 144.8 103.3
- Tập đoàn Dầu khí QG VN 1.000 tấn 159.0 722.9 151.8 874.7 155.3 931.8 95.4 97.7 93.9
20 Phân lân (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 62.6 329.5 74.0 403.5 75.3 477.4 118.3 98.3 84.5
21 Phân NPK 1.000 tấn 352.1 1,472.4 336.2 1,808.6 278.3 1,615.7 95.5 120.8 111.9
Tr.đó Phân NPK (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 102.4 452.9 128.4 581.3 92.3 602.5 125.4 139.0 96.5
22 Phân DAP (TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 40.3 150.8 39.0 189.8 28.7 179.4 96.7 136.1 105.8
Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy rửa
(TĐ Hóa chất VN) 1.000 tấn 27.7 133.5 27.3 160.8 22.4 132.8 98.5 121.8 121.1
23 Vải dệt từ sợi tự nhiên Triệu m2 64.9 267.9 65.7 333.6 60.6 348.7 101.2 108.5 95.7
24 Vải dệt từ sợi tổng hợp hoặc sợi nhân tạo Triệu m2 90.0 465.0 92.0 557.1 83.6 510.4 102.2 110.1 109.2
25 Quần áo mặc thường Triệu cái 443.8 1,929.8 454.6 2,384.3 449.9 2,567.2 102.4 101.1 92.9
26 Giầy, dép da Triệu đôi 24.1 113.1 23.7 136.8 26.3 140.1 98.7 90.4 97.7
Giấy các loại (TCT Giấy VN) 1.000 tấn 10.4 43.1 9.5 52.6 10.6 56.6 91.6 89.6 93.1
27 Thuốc lá bao các loại Triệu bao 564.4 2,679.9 564.6 3,244.4 573.3 3,039.1 100.0 98.5 106.8
Tr.đó TCT Thuốc lá VN Triệu bao 377.7 1,786.1 367.6 2,153.7 425.4 2,156.4 97.3 86.4 99.9
28 Bia các loại Triệu lít 394.4 1,792.9 433.5 2,226.4 418.9 2,219.7 109.9 103.5 100.3
Tr.đó - TCT CP B-R-NGK Hà Nội Triệu lít 58.2 151.6 71.0 222.6 62.4 228.2 121.9 113.6 97.5
+ Thương hiệu Hà Nội Triệu lít 38.9 109.5 48.7 158.2 41.2 169.8 125.0 118.2 93.2
+ Khác Triệu lít 19.3 42.1 22.3 64.4 21.3 58.4 115.5 104.7 110.1
ĐƠN VỊ NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ
TT
TÍNH TH 5 TH 5T TH T6 TH 6T TH T6 TH 6T (%)

A B C 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6


29 Sữa bột 1.000 tấn 13.2 60.3 12.6 72.9 13.7 73.8 95.5 92.0 98.8

Nguồn: Tổng cục Thống kê + Bộ Công Thương


Phụ lục 3

CHỈ SỐ TIÊU THỤ NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 6 NĂM 2023
(Dự kiến tính đến ngày 30 tháng 6 năm 2023)
Đơn vị: %
DỰ KIẾN DỰ KIẾN DỰ KIẾN 6
MÃ THÁNG 6 THÁNG 6 THÁNG SO
TÊN NGÀNH
NGÀNH SO VỚI SO VỚI VỚI CÙNG
THÁNG 5 CÙNG KỲ KỲ

A B 1 2 3
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 100.8 102.2 97.8
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 100.5 97.6 104.1
11 Sản xuất đồ uống 104.6 99.3 101.1
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 100.3 111.8 110.5
13 Dệt 100.0 125.0 97.7
14 Sản xuất trang phục 98.8 93.8 91.7
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 98.7 82.0 89.8
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
16 bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 89.7 85.9 86.6
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 97.6 87.7 93.8
18 In, sao chép bản ghi các loại 99.9 100.0 122.6
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 101.6 96.5 113.0
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 101.5 94.6 87.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 105.3 100.2 99.4
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 103.4 104.4 98.0
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 87.1 92.6 91.1
24 Sản xuất kim loại 96.1 111.3 99.5
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 100.2 98.1 88.6
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 112.6 75.8 82.8
27 Sản xuất thiết bị điện 100.3 99.0 88.5
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 110.4 75.4 74.9
29 Sản xuất xe có động cơ 118.8 110.9 103.2
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 97.1 114.0 99.3
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 101.6 71.0 66.1
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 105.3 86.4 92.7

Nguồn: Tổng cục Thống kê


Phụ lục 4

CHỈ SỐ TỒN KHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO THÁNG 6 NĂM 2023
(Dự kiến tính đến ngày 30 tháng 6 năm 2023)

Đơn vị: %
DỰ KIẾN
DỰ KIẾN
30/6/2023 SO
30/6/2023 SO
MÃ VỚI THỜI
TÊN NGÀNH VỚI CÙNG
NGÀNH ĐIỂM
THỜI ĐIỂM
THÁNG
NĂM TRƯỚC
TRƯỚC
A B 1 2
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 109.1 119.9
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 105.4 89.0
11 Sản xuất đồ uống 100.9 113.3
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 95.9 88.0
13 Dệt 102.5 124.0
14 Sản xuất trang phục 102.6 107.7
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 99.1 94.0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ,
16 bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 108.2 119.8
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 100.4 104.0
18 In, sao chép bản ghi các loại 103.4 124.7
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 83.9 107.9
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 102.8 118.1
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 108.0 90.7
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 107.1 151.4
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 134.3 156.3
24 Sản xuất kim loại 113.3 102.4
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 107.2 129.9
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 102.3 99.0
27 Sản xuất thiết bị điện 110.9 115.3
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 83.7 80.1
29 Sản xuất xe có động cơ 110.6 210.4
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 110.4 142.4
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 93.9 55.9
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 104.9 101.8
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Phụ lục 5
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO MẶT HÀNG THÁNG 6 NĂM 2023

Đơn vị tính: Số lượng: 1.000 tấn; Trị giá: Tr. USD


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T CÙNG KỲ CÙNG KỲ
TT

Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá

I Tổng giá trị xuất khẩu 29,300 164,450 33,073 187,172 88.6 87.9

1 DN 100% vốn trong nước 8,002 43,410 8,707 49,250 91.9 88.1

2 DN có vốn ĐTNN

- Có cả dầu thô 21,298 121,040 24,366 137,922 87.4 87.8

- Không kể dầu thô 21,200 120,108 24,146 136,833 87.8 87.8

II Mặt hàng chủ yếu

A Nhóm nông lâm thuỷ sản 2,998 15,436 2,773 15,687 108.1 98.4

1 Thủy sản 750 4,129 1,003 5,690 74.8 72.6

2 Rau quả 723 2,749 256 1,675 282.1 164.2

3 Nhân điều 56 325 276 1,618 47 286 250 1,503 120.2 113.8 110.5 107.7

4 Cà phê 150 392 1,016 2,405 138 316 1,039 2,336 109.1 124.3 97.8 103.0

5 Chè các loại 10 18 49 82 12 23 57 102 81.5 78.0 85.0 80.3

6 Hạt tiêu 25 92 156 498 24 100 124 560 103.4 91.8 126.6 89.0

7 Gạo 650 383 4,270 2,299 726 354 3,493 1,707 89.5 108.1 122.2 134.7

8 Sắn và các sản phẩm từ sắn 170 76 1,530 605 284 125 1,733 754 59.8 60.8 88.3 80.2

- Sắn 68 19 615 171 73 22 539 157 94.0 87.5 114.2 109.0

9 Cao su 180 239 766 1,050 188 310 787 1,362 95.8 77.0 97.4 77.1

B Nhóm nhiên liệu và khoáng sản 278 2,003 468 2,454 59.5 81.6

10 Than đá 240 85 298 109 116 47 694 228 207.4 182.2 42.9 47.8

11 Dầu thô 150 98 1,369 932 223 221 1,247 1,090 67.3 44.6 109.8 85.6

12 Xăng dầu các loại 100 79 1,033 874 146 176 1,074 1,023 68.5 45.0 96.2 85.4

13 Quặng và khoáng sản khác 150 16 1,450 88 430 25 2,058 113 34.9 64.6 70.5 78.3

C Nhóm công nghiệp chế biến 24,654 139,441 28,293 160,660 87.1 86.8

14 Bánh kẹo và các SP từ ngũ cốc 80 463 91 480 88.2 96.6

15 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 100 526 107 595 93.8 88.5

16 Hoá chất 250 1,250 294 1,641 84.9 76.2

17 Sản phẩm hoá chất 200 1,210 205 1,174 97.5 103.1

18 Phân bón các loại 150 62 842 351 217 147 996 646 69.2 42.3 84.5 54.4

19 Chất dẻo nguyên liệu 150 177 887 1,040 130 200 821 1,272 115.6 88.4 108.1 81.8

20 Sản phẩm chất dẻo 400 2,370 496 2,927 80.6 81.0

21 Sản phẩm từ cao su 100 522 94 566 105.9 92.2


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T CÙNG KỲ CÙNG KỲ
TT

Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá

22 Túi sách, vali, mũ, ô dù 350 1,842 390 2,033 89.6 90.6

23 Mây, tre, cói và thảm 65 355 62 478 104.4 74.2

24 Gỗ và sản phẩm gỗ 1,050 6,010 1,422 8,444 73.9 71.2

- Sản phẩm gỗ 714 4,089 950 6,109 75.2 66.9

25 Giấy và sản phẩm từ giấy 175 1,049 166 948 105.3 110.7

26 Hàng dệt và may mặc 3,100 15,750 3,604 18,586 86.0 84.7

- Vải các loại 246 1,250 248 1,439 99.0 86.8

27 Vải mành, vải kỹ thuật khác 50 336 77 454 65.1 74.1

28 Xơ, sợi dệt các loại 150 358.9 828 2,047 131 402 854 2,774 114.4 89.2 97.0 73.8

29 Giầy, dép các loại 1,950 10,001 2,365 11,800 82.5 84.8

30 Nguyên phụ liệu, dệt may, da, giày 160 965 197 1,178 81.1 82.0

31 Gốm, sứ 49 286 64 376 76.9 76.1

32 Thuỷ tinh và các SP thủy tinh 50 391 88 544 56.7 71.9

33 Đá quý và kim loại quý 100 631 82 538 121.9 117.4

34 Sắt thép các loại 850 682 5,233 4,130 830 886 4,801 4,987 102.4 77.0 109.0 82.8

35 Sản phẩm từ sắt thép 350 2,048 400 2,417 87.5 84.7

36 Kim loại thường khác và sản phẩm 300 2,130 435 2,457 68.9 86.7

37 Clanhke và xi măng 2,650 116 15,682 680 1,339 64 16,873 737 197.9 182.2 92.9 92.3
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác
38 gỗ 210 1,195 219 1,587 95.8 75.3
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và
39 linh kiện 4,700 25,212 5,248 27,793 89.6 90.7

40 Điện thoại các loại và linh kiện 4,100 24,291 4,398 29,594 93.2 82.1

Máy ảnh, máy quay phim và linh


41 kiện 450 2,701 390 2,754 115.4 98.1

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ


42 tùng khác 3,250 19,728 4,042 21,489 80.4 91.8

43 Dây điện và cáp điện 250 1,570 307 1,669 81.3 94.1

44 Phương tiện vận tải và phụ tùng 1,100 6,597 945 5,769 116.5 114.4

Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ


45 phận 320 1,760 403 1,956 79.4 90.0

D Hàng hoá khác 1,369 6,146 1,540 8,371 88.9 73.4

Nguồn: Bộ Công Thương


-12.1

-11.9

-100.0

-12.2

-12.2

-100.0

-1.6

-27.4

64.2

7.7

3.0

-19.7

-11.0

34.7

-19.8

9.0

-22.9

-18.4

-52.2

-14.4

-14.6

-21.7

-13.2

-3.4

-11.5

-23.8

3.1

-45.6

-18.2

-19.0

-7.8
-9.4

-25.8

-28.8

-33.1

10.7

-15.3

-13.2

-25.9

-26.2

-15.2

-18.0

-23.9

-28.1
Phụ lục 6
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2023
Đơn vị tính: Tr. USD
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

Tổng giá trị 29,300.0 164,450.0 33,073.4 187,172.2 88.6 87.9


I Châu Á 14,108.0 78,746.1 14,411.9 84,953.7 97.9 92.7
Đông Nam Á 2,726.5 16,263.6 3,117.8 17,812.2 87.4 91.3
1 Brunây 1.0 10.2 41.0 46.2 2.4 22.0
2 Campuchia 410.0 2,487.2 548.7 3,251.4 74.7 76.5
3 Đông Timo 1.5 6.2 0.3 13.5 468.3 45.9
4 Indonexia 400.0 2,469.4 377.5 2,299.3 106.0 107.4
5 Lào 50.0 274.9 54.5 310.3 91.8 88.6
6 Malaixia 445.0 2,537.1 512.5 3,063.2 86.8 82.8
7 Myanma 39.0 256.8 44.7 277.4 87.3 92.6
8 Philippin 410.0 2,545.2 484.3 2,580.9 84.7 98.6
9 Singapo 370.0 2,059.5 396.4 2,317.5 93.3 88.9
10 Thái Lan 600.0 3,617.2 657.9 3,652.4 91.2 99.0
Đông Á 10,000.0 53,867.2 9,837.3 57,871.2 101.7 93.1
11 Đài Loan 420.0 2,248.6 472.5 2,593.5 88.9 86.7
12 Hàn Quốc 1,730.0 10,922.6 1,871.8 12,162.1 92.4 89.8
13 Hồng Kông 700.0 4,087.1 1,093.6 5,546.0 64.0 73.7
14 Nhật Bản 1,900.0 11,011.7 2,045.1 11,388.9 92.9 96.7
15 Trung Quốc 5,250.0 25,597.4 4,354.4 26,180.8 120.6 97.8
Trung Nam Á 738.0 4,664.0 807.7 5,281.6 91.4 88.3
16 Ấn Độ 620.0 3,916.8 661.6 4,092.2 93.7 95.7
17 Iran 0.0
18 Pakistan 30.0 179.8 33.5 366.0 89.5 49.1
19 Cadăcxtan 0.0
20 Srilanca 18.0 83.4 17.3 118.2 104.3 70.5
21 Băng la đét 70.0 484.0 95.2 705.2 73.5 68.6
Tây Á 643.5 3,951.1 649.1 3,988.7 99.1 99.1
22 Ả rập Xê út 92.0 506.7 88.2 303.2 104.3 167.1

23 Các tiểu VQ Ả rập thống nhất 300.0 1,972.8 317.9 2,304.4 94.4 85.6
24 Cô oét 6.5 33.8 5.4 28.8 120.1 117.3
25 Irắc 25.0 133.6 22.5 131.6 111.0 101.5
26 Thổ Nhĩ Kỳ 160.0 957.4 158.7 812.2 100.8 117.9
27 Ixraen 60.0 346.9 56.4 408.6 106.5 84.9
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

28 Quata 0.0
II Châu Âu 4,408.5 25,489.4 4,923.3 27,978.3 89.5 91.1
EU 27 3,735.0 21,562.3 4,233.9 23,985.6 88.2 89.9
29 Ai - Len 20.0 204.6 43.2 204.3 46.3 100.1
30 Áo 185.0 1,301.0 193.4 1,381.6 95.7 94.2
31 Bỉ 300.0 1,600.3 388.4 2,256.9 77.2 70.9
32 Bồ Đào Nha 62.0 307.9 40.5 282.5 153.2 109.0
33 Đan Mạch 27.0 161.9 44.0 271.2 61.3 59.7
34 Đức 620.0 3,724.1 766.1 4,388.9 80.9 84.9
35 Hà Lan 860.0 4,847.2 1,004.9 5,070.7 85.6 95.6
36 Italia 450.0 2,393.3 405.6 2,334.4 111.0 102.5
37 Phần Lan 16.5 134.1 18.6 137.6 88.9 97.5
38 Pháp 260.0 1,574.7 328.0 1,778.0 79.3 88.6
39 Tây Ban Nha 280.0 1,611.5 251.3 1,634.1 111.4 98.6
40 Thuỵ Điển 62.0 443.3 145.3 644.5 42.7 68.8
41 Hy Lạp 35.0 206.7 39.8 204.7 88.0 100.9
42 Đảo Síp 6.5 29.7 5.1 24.4 128.1 121.6
43 Cộng hoà Séc 70.0 401.5 65.6 306.8 106.8 130.9
44 Estonia 4.0 19.7 4.6 21.8 86.1 90.5
45 Hungari 38.0 203.0 33.0 313.6 115.0 64.8
46 Latvia 25.0 159.0 26.6 136.5 94.1 116.5
47 Litva 13.0 70.0 6.5 123.6 199.6 56.6
48 Malta 1.0 7.3 32.9 69.6 3.0 10.4
49 Ba Lan 240.0 1,202.8 207.5 1,222.6 115.7 98.4
50 Slovakia 68.0 432.9 82.7 552.5 82.2 78.4
51 Slovenia 35.0 194.5 37.5 263.4 93.4 73.8
52 Bungaria 12.0 78.7 11.6 67.5 103.6 116.7
53 Rumani 26.0 134.2 34.2 189.0 75.9 71.0
54 Luxembourg 13.0 69.5 10.7 56.9 122.0 122.1
55 Croatia 6.0 48.9 6.3 48.0 95.4 101.9
Một số nước Tây Âu, Đông
673.5 3,927.1 689.4 3,992.7 97.7 98.4
Âu và Bắc Âu

56 Anh 480.0 2,839.3 535.9 2,930.2 89.6 96.9


57 Nga 150.0 810.6 115.1 848.3 130.3 95.6
58 Ucraina 5.5 19.1 3.5 51.0 155.8 37.4
59 Belarus 0.0
60 Thụy Sỹ 28.0 137.7 20.0 91.5 140.0 150.5
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

61 Na Uy 10.0 120.4 14.9 71.7 67.2 168.0


62 Aixơlen 0.0
III Châu Mỹ 9,413.0 52,580.1 12,379.4 66,100.0 76.0 79.5
Bắc Mỹ 8,430.0 46,980.0 11,484.8 60,302.4 73.4 77.9
63 Canada 580.0 2,812.4 627.1 3,258.0 92.5 86.3
64 Mỹ 7,850.0 44,167.6 10,857.6 57,044.4 72.3 77.4
Nam Mỹ 42.0 307.3 59.5 395.9 70.6 77.6
65 Côlômbia 42.0 307.3 59.5 395.9 70.6 77.6
Các nước Mỹ la tinh và vùng
941.0 5,292.7 835.1 5,401.6 112.7 98.0
Caribê

66 Achentina 105.0 693.0 58.6 512.5 179.2 135.2


67 Braxin 245.0 1,365.5 176.5 1,120.3 138.8 121.9
68 Chi Lê 77.0 578.3 110.2 870.2 69.8 66.5
69 Cu Ba 0.0
70 Mêhicô 450.0 2,220.2 412.8 2,409.4 109.0 92.1
71 Panama 32.0 206.4 35.4 198.7 90.4 103.9
72 Pêru 32.0 229.3 41.6 290.5 76.9 78.9
IV Châu Phi 312.0 1,492.3 254.3 1,477.9 122.7 101.0
Bắc Phi 65.0 369.1 55.4 337.2 117.4 109.5
73 Ai Cập 40.0 232.9 44.0 266.0 90.9 87.6
74 Angiêri 25.0 136.2 11.4 71.2 220.2 191.4
Các nước Châu Phi khác 247.0 1,123.2 199.0 1,140.7 124.1 98.5
75 Ăngôla 2.5 10.3 2.0 12.4 126.8 83.2
76 Bờ biển Ngà 35.0 126.6 30.6 173.0 114.5 73.2
77 Gana 50.0 180.0 37.7 153.4 132.6 117.3
78 Nam Phi 80.0 414.8 58.7 483.2 136.2 85.8
79 Nigiêria 12.0 76.3 17.7 80.7 67.7 94.5
80 Xênêgan 8.0 26.7 3.6 22.9 219.6 117.0
81 Môdămbic 13.0 63.0 12.1 34.2 107.6 184.4
82 Tanzania 9.5 47.9 6.5 25.4 145.6 188.9
83 Tôgô 24.0 123.6 18.3 99.1 131.1 124.7
84 Kênia 13.0 54.1 11.7 56.5 111.3 95.6
85 Camorun 0.0
86 Tuynidi 0.0
V Châu Đại Dương 455.0 2,739.3 523.5 3,171.2 86.9 86.4
87 Niudilân 55.0 322.2 48.7 353.5 113.0 91.1
88 Ôxtrâylia 400.0 2,417.2 474.8 2,817.7 84.2 85.8
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

VI Thị trường chưa phân tổ 603.5 3,402.9 581.0 3,491.0 103.9 97.5

Nguồn: Bộ Công Thương


Phụ lục 7
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO MẶT HÀNG THÁNG 6 NĂM 2023

Đơn vị tính: Số lượng: 1.000 tấn; Trị giá: Tr. USD


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T CÙNG KỲ CÙNG KỲ
TT
Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá

I Tổng giá trị nhập khẩu 26,710 152,200 32,157 186,016 83.1 81.8

DN 100% vốn trong nước 9,410 53,223 11,746 65,673 80.1 81.0

DN có vốn ĐTNN 17,300 98,977 20,412 120,343 84.8 82.2

II Mặt hàng chủ yếu

A Nhóm hàng cần nhập khẩu 23,762 134,153 28,459 164,911 83.5 81.3

1 Thủy sản 210 1,261 251 1,239 83.7 101.8

2 Hạt điều 300 342 1,350 1,720 221 309 1,170 1,721 135.6 110.7 115.4 100.0

3 Lúa mỳ 600 201 2,634 953 308 115 2,248 834 195.0 175.4 117.1 114.3

4 Ngô 450 145 3,658 1,225 1,001 384 4,550 1,606 45.0 37.8 80.4 76.3

5 Đậu tương 430 248 1,308 836 116 85 1,031 704 371.3 289.7 126.8 118.7

6 Sữa và sản phẩm từ sữa 100 618 137 705 73.2 87.7

7 Dầu, mỡ, động thực vật 120 577 167 717 71.7 80.5

8 Thức ăn gia súc và nguyên liệu 560 2,492 576 2,655 97.2 93.9

9 Nguyên, phụ liệu thuốc lá 10 42 39 162 25.4 25.7

10 Quặng và khoáng sản khác 1,500 167 9,147 1,049 2,034 269 12,308 1,682 73.7 62.0 74.3 62.4

11 Than đá 5,000 716 22,017 3,411 4,407 1,154 16,572 4,273 113.5 62.1 132.9 79.8

12 Dầu thô 900 528 5,872 3,620 829 705 4,163 3,281 108.5 74.9 141.0 110.3

13 Xăng dầu các loại 950 664 5,120 4,078 621 810 4,793 4,998 153.1 81.9 106.8 81.6

14 Khí đốt hoá lỏng 300 149 1,308 829 94 78 799 719 317.8 190.8 163.8 115.2

15 Sản phẩm khác từ dầu mỏ 115 722 126 757 91.1 95.4

16 Hoá chất 650 3,859 878 5,093 74.1 75.8

17 Sản phẩm hoá chất 650 3,704 742 4,504 87.6 82.2

18 Nguyên liệu dược phẩm 45 230 53 216 84.8 106.2

19 Dược phẩm 270 1,602 279 1,713 96.8 93.5

20 Phân bón 390 152 1,679 610 232 108 1,783 848 168.3 140.7 94.2 71.9

- Ure 32 12 136 52 11 7 78 50 296.8 178.5 174.7 104.0

21 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 76 408 112 504 67.7 80.9

22 Chất dẻo nguyên liệu 580 843 3,143 4,689 589 1,106 3,690 6,769 98.4 76.2 85.2 69.3

23 Sản phẩm từ chất dẻo 650 3,542 780 4,187 83.3 84.6

24 Cao su các loại 130 174 724 988 180 276 1,125 1,679 72.4 63.1 64.4 58.8

25 Sản phẩm từ cao su 80 444 96 533 83.1 83.4

26 Gỗ và sản phẩm 210 1,060 303 1,580 69.3 67.1


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T CÙNG KỲ CÙNG KỲ
TT
Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá

27 Giấy các loại 190 174 1,058 978 203 214 1,165 1,166 93.4 81.7 90.8 83.9

28 Sản phẩm từ giấy 75 414 81 488 92.2 84.8

29 Bông các loại 130 275 642 1,438 93 273 681 1,833 139.1 100.6 94.3 78.5

30 Xơ, sợi dệt các loại 95 186 510 1,062 91 245 552 1,408 104.1 75.8 92.4 75.4

31 Vải các loại 1,100 6,431 1,302 7,960 84.5 80.8


Nguyên, phụ liệu dệt, may, da
32 giầy 500 2,895 583 3,523 85.7 82.2

Thủy tinh và các sản phẩm từ


33 thủy tinh 150 756 161 767 93.2 98.5

34 Thép các loại 850 788 5,456 4,723 1,243 1,384 6,500 6,979 68.4 57.0 83.9 67.7

- Phôi thép 0 2 2 10 0 1 2 6 115.2 120.9 131.1 159.8

35 Sản phẩm từ thép 450 2,439 491 2,532 91.6 96.4

36 Kim loại thường khác 150 650 860 3,818 168 858 1,016 5,029 89.2 75.8 84.6 75.9
Sản phẩm từ kim loại thường
37 khác 195 1,043 196 990 99.6 105.4
Máy tính, sp điện tử và linh
38 kiện 6,700 38,269 6,730 43,216 99.5 88.6
Máy móc, thiết bị, dụng cụ,
39 phụ tùng 3,650 19,721 4,037 22,500 90.4 87.7

40 Dây điện và dây cáp điện 200 1,166 208 1,218 96.0 95.7
Ô tô nguyên chiếc các loại (trừ
41 xe dưới 9 chỗ) 1,000 65 13,656 408 3,161 120 14,608 584 31.6 54.2 93.5 69.9
Phương tiện vận tải khác và
42 phụ tùng 80 571 209 733 38.2 77.9

43 Điện thoại các loại và linh kiện 450 3,450 1,428 10,305 31.5 33.5
Nhóm hàng cần kiểm soát
B NK 1,538 9,388 1,923 10,785 80.0 87.0

1 Rau quả 180 901 161 883 111.7 102.1

2 Bánh kẹo và các SP từ ngũ cốc 38 222 43 241 87.8 92.0

3 Chế phẩm thực phẩm khác 115 647 122 683 94.2 94.8
Chất thơm, mỹ phẩm và chế
4 phẩm vệ sinh 100 596 100 548 99.6 108.7

5 Phế liệu sắt thép 150 61 2,287 924 562 303 2,535 1,282 26.7 20.1 90.2 72.1
Đá quý, kim loại quý và sản
6 phẩm 68 478 95 662 71.9 72.2

7 Ôtô nguyên chiếc dưới 9 chỗ 7,000 161 56,298 1,219 9,683 177 49,036 986 90.5 123.7
Linh kiện phụ tùng ô tô dưới 9
8 chỗ 380 2,032 472 2,788 80.5 72.9

9 Xe máy và linh kiện, phụ tùng 65 333 72 386 90.1 86.2


Hàng điện gia dụng và linh
10 kiện 210 1,051 207 1,351 101.6 77.8

Máy ảnh, máy quay phim và


11 linh kiện 160 984 170 975 94.2 100.9

C Hàng hoá khác 1,411 8,660 1,775 10,320 79.5 83.9

III Xuất siêu - Nhập siêu 2,590.0 12,250 916 1,156

Tỷ lệ nhập siêu/xuất siêu (%) 8.8 7.4 2.8 0.6


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T CÙNG KỲ CÙNG KỲ
TT
Số Số Số Số Số Trị Số Trị
Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
lượng lượng lượng lượng lượng giá lượng giá

Nguồn: Bộ Công Thương


18.2
Phụ lục 8
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2023
Đơn vị tính: Tr. USD
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

Tổng giá trị 26,710.0 152,200.0 32,157.4 186,016.5 83.1 81.8


I Châu Á 21,481.3 123,523.5 26,013.1 152,963.2 82.6 80.8
Đông Nam Á 3,607.0 20,302.9 4,102.7 24,446.0 87.9 83.1
1 Brunây 12.0 69.8 44.7 450.5 26.8 15.5
2 Campuchia 270.0 2,168.0 307.4 3,072.2 87.8 70.6
3 Đông Timo 0.0 0.3
4 Indonêxia 830.0 4,193.1 939.3 4,589.1 88.4 91.4
5 Lào 100.0 576.5 79.1 514.5 126.4 112.1
6 Malaixia 670.0 3,656.3 796.9 4,853.1 84.1 75.3
7 Mianma 25.0 131.5 15.0 193.6 166.9 67.9
8 Philippin 180.0 1,075.0 238.8 1,283.7 75.4 83.7
9 Singapo 470.0 2,537.9 376.5 2,471.9 124.8 102.7
10 Thái Lan 1,050.0 5,894.4 1,304.9 7,017.4 80.5 84.0
Đông Á 16,130.0 94,012.3 20,393.9 119,574.5 79.1 78.6
11 Đài Loan 1,500.0 8,880.3 1,897.6 12,185.2 79.0 72.9
12 Hàn Quốc 4,150.0 24,269.0 4,759.4 32,628.4 87.2 74.4
13 Hồng Kông 130.0 968.9 137.4 1,067.3 94.6 90.8
14 Nhật Bản 1,450.0 9,800.1 2,148.7 12,056.1 67.5 81.3
15 Trung Quốc 8,900.0 50,094.0 11,450.8 61,637.4 77.7 81.3
Trung Nam Á 552.3 3,406.7 497.9 3,945.7 110.9 86.3
16 Ấn Độ 520.0 3,222.4 454.8 3,729.2 114.3 86.4
17 Iran 0.0
18 Pakistan 23.0 121.9 34.5 159.7 66.6 76.3
19 Cadăcxtan 0.8 2.0 0.4 6.6 202.9 30.8
20 Băng la đét 8.5 60.4 8.2 50.1 103.2 120.4
Tây Á 1,192.0 5,801.5 1,018.6 4,996.9 117.0 116.1
21 Ả rập Xê út 95.0 748.4 114.6 902.7 82.9 82.9

22 Các tiểu Vưong quốc Ả rập thống nhất 85.0 398.2 40.4 204.2 210.5 195.0
23 Cô oét 720.0 3,269.3 718.8 2,812.7 100.2 116.2
24 Irắc 0.0
25 Thổ Nhĩ Kỳ 42.0 209.5 34.7 188.8 121.0 111.0
26 Ixraen 235.0 1,053.8 101.0 738.9 232.8 142.6
27 Quata 15.0 122.3 9.1 149.7 164.2 81.7
NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

II Châu Âu 1,638.0 8,781.1 1,471.1 10,103.1 111.3 86.9


EU 27 1,309.5 7,059.9 1,218.3 7,902.2 107.5 89.3
28 Ai - Len 180.0 1,155.4 156.0 2,013.3 115.4 57.4
29 Áo 35.0 191.6 26.6 166.5 131.8 115.0
30 Bỉ 55.0 305.6 70.7 366.9 77.8 83.3
31 Bồ Đào Nha 10.0 48.8 10.2 44.3 98.3 110.3
32 Đan Mạch 18.5 106.5 19.4 110.8 95.5 96.1
33 Đức 365.0 1,820.5 306.7 1,816.5 119.0 100.2
34 Hà Lan 75.0 332.6 52.8 299.4 141.9 111.1
35 Italia 150.0 817.2 152.9 880.5 98.1 92.8
36 Phần Lan 15.0 73.2 16.3 102.1 92.3 71.7
37 Pháp 135.0 790.6 161.2 809.9 83.7 97.6
38 Tây Ban Nha 62.0 318.8 68.1 277.4 91.0 114.9
39 Thuỵ Điển 38.0 176.7 23.7 176.3 160.4 100.2
40 Hy Lạp 7.0 45.1 4.8 34.6 146.2 130.5
41 Đảo Síp 5.0 20.7 3.5 21.2 140.9 97.3
42 Cộng hoà Séc 14.5 79.9 16.2 73.3 89.5 109.0
43 Estonia 2.0 9.1 1.4 8.0 139.0 113.8
44 Hungari 65.0 342.2 56.0 299.0 116.1 114.5
45 Latvia 1.5 9.7 2.0 12.3 76.1 78.3
46 Litva 2.8 19.7 2.1 12.5 132.3 157.7
47 Malta 2.5 14.4 3.8 21.1 66.2 67.9
48 Ba Lan 32.0 173.0 31.2 159.4 102.5 108.5
49 Slovakia 7.5 36.1 6.5 37.2 115.9 97.0
50 Slovenia 9.5 52.1 5.3 27.8 178.1 187.3
51 Bungaria 6.0 24.7 3.8 34.2 159.9 72.3
52 Rumani 9.0 49.7 6.4 47.1 139.7 105.5
53 Luxembourg 3.2 24.3 6.0 30.0 53.4 81.0
54 Croatia 3.5 21.8 4.9 20.3 71.7 107.3
Một số nước Tây Âu, Đông Âu và Bắc
328.5 1,721.2 252.7 2,200.9 130.0 78.2
Âu

55 Anh 67.0 375.1 68.4 371.9 97.9 100.9

56 Nga 155.0 790.3 90.4 1,186.4 171.4 66.6

57 Ucraina 12.0 42.2 2.3 113.6 523.7 37.2

58 Belarus 1.5 8.8 1.6 41.6 94.4 21.3


NĂM 2023 NĂM 2022 TỶ LỆ (%)
TT TÊN NƯỚC T6 SO VỚI 6T SO VỚI
ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T
CÙNG KỲ CÙNG KỲ

59 Thuỵ Sỹ 58.0 298.9 57.5 296.1 100.9 101.0

60 Na Uy 35.0 205.8 32.5 191.3 107.7 107.5

61 Aixơlen 0.0

III Châu Mỹ 1,971.5 10,962.8 2,513.0 13,094.1 78.5 83.7

Bắc Mỹ 1,435.0 7,353.2 1,472.6 7,873.7 97.4 93.4

62 Canada 85.0 351.4 61.5 319.3 138.3 110.0

63 Mỹ 1,350.0 7,001.8 1,411.1 7,554.4 95.7 92.7


Các nước Mỹ la tinh và vùng Caribê 536.5 3,609.6 1,040.4 5,220.4 51.6 69.1

64 Achentina 180.0 1,024.7 556.6 1,980.2 32.3 51.7


65 Braxin 250.0 1,945.0 337.4 2,525.8 74.1 77.0
66 Chi Lê 35.0 230.5 50.0 231.3 70.0 99.6
67 Cu Ba 0.0
68 Mêhicô 65.0 373.7 89.7 455.5 72.5 82.0
69 Panama 0.0
70 Pêru 6.5 35.7 6.6 27.6 98.0 129.4
IV Châu Phi 359.0 1,108.3 284.2 1,068.1 126.3 103.8
Bắc Phi
71 Ai Cập
72 Angiêri
Các nước Châu Phi khác 359.0 1,108.3 284.2 1,068.1 126.3 103.8
73 Ăngôla
74 Bờ biển Ngà 135.0 337.0 114.2 300.7 118.2 112.1
75 Gana 50.0 135.1 41.9 88.9 119.3 152.0
76 Nam Phi 58.0 176.3 30.1 186.5 193.0 94.6
77 Nigiêria 45.0 122.8 44.0 138.1 102.2 88.9
78 Xênêgan
79 Camorun 25.0 99.4 17.9 99.5 139.7 99.9
80 Tuynidi 1.0 5.3 1.2 6.2 80.8 85.7
81 Công Gô 45.0 232.3 34.8 248.3 129.1 93.5
V Châu Đại Dương 770.0 4,552.3 1,412.1 5,576.0 54.5 81.6
82 Niudilân 70.0 390.7 71.8 407.8 97.6 95.8
83 Ôxtrâylia 700.0 4,161.6 1,340.4 5,168.2 52.2 80.5
VI Thị trường chưa phân tổ 490.2 3,272.0 463.9 3,212.0 105.7 101.9

Nguồn: Bộ Công Thương


Phụ lục 9

TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ THÁNG 6 NĂM 2023


Đơn vị tính: Tỷ đồng
NĂM 2023 NĂM 2022
TỶ LỆ CƠ CẤU
TT
TH T5 TH 5T ƯTH T6 ƯTH 6T TH T6 TH 6T (%) (%)

A B 1 2 3 4 5 6 7=3/1 8=3/5 9=4/6 10

Tổng số 503,059 2,511,113 505,651 3,016,764 474,620 2,719,854 100.52 106.54 110.92 100.00
1 Bán lẻ hàng hóa 395,991 1,980,266 396,958 2,377,225 374,602 2,174,933 100.24 105.97 109.30 78.80
Tr. đó - Lương thực, thực phẩm 137,981 701,336 138,539 839,874 124,370 740,108 100.40 111.39 113.48 27.84
- Hàng may mặc 19,953 99,296 20,382 119,677 19,925 109,326 102.15 102.29 109.47 3.97
- Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình 41,862 205,082 43,086 248,168 42,227 238,639 102.92 102.03 103.99 8.23
- Vật phẩm văn hoá, giáo dục 5,922 23,335 5,416 28,751 4,717 26,295 91.46 114.81 109.34 0.95
- Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng) 19,674 98,801 20,036 118,837 20,279 115,953 101.84 98.80 102.49 3.94
2 Dịch vụ lưu trú, ăn uống 53,677 267,101 54,571 321,672 51,237 270,988 101.67 106.51 118.70 10.66
3 Du lịch, lữ hành 2,584 11,652 2,793 14,445 2,590 8,705 108.10 107.84 165.94 0.48

4 Dịch vụ 50,807 252,095 51,328 303,422 46,191 265,229 101.03 111.12 114.40 10.06

Nguồn: Tổng cục Thống kê

You might also like