You are on page 1of 8

D

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3


Stt
Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá

Tổng trị giá 13 190 15 284 18 570

Khu vực KT trong nước 5 579 6 193 7 496


Khu vực có vốn ĐTTTNN 7 610 9 091 11 074

1 Thủy sản 97 106 116


2 Sữa và sản phẩm sữa 79 81 69
3 Rau quả 97 66 67
4 Hạt điều 51 110 49 103 72 142
5 Lúa mỳ 232 49 368 73 897 179
6 Ngô 590 116 629 128 291 63
7 Đậu tương 95 42 116 51 240 108
8 Dầu mỡ động thực vật 57 71 56
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 17 18 20
10 Chế phẩm thực phẩm khác 38 62 57
11 Thức ăn gia súc và NPL 261 353 309
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá 8 28 22
13 Quặng và khoáng sản khác 30 31 47
14 Than đá 485 47 1 168 148 1 998 217
15 Dầu thô 220 105
16 Xăng dầu 902 501 823 444 1 294 668
17 Khí đốt hóa lỏng 104 53 89 53 117 65
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ 90 82 90
19 Hóa chất 263 292 387
20 Sản phẩm hoá chất 285 323 404
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm 29 28 36
22 Tân dược 179 202 240
23 Phân bón 360 95 422 115 462 124
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ si 39 49 55
25 Thuốc trừ sâu 59 61 95
26 Chất dẻo 317 468 413 606 458 699
27 Sản phẩm chất dẻo 326 385 471
28 Cao su 38 74 42 89 42 102
29 Sản phẩm từ cao su 55 71 74
30 Gỗ và sản phẩm gỗ 143 155 219
31 Giấy các loại 109 131 157
32 Sản phẩm từ giấy 46 45 59
33 Bông 94 162 118 208 112 201
34 Sợi dệt 114 136 169
35 Vải 659 693 995
36 Nguyên PL dệt, may, giày dép 321 402 522
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 74 62 86
38 Đá quý, KL quý và sản phẩm 25 49 50
39 Phế liệu sắt thép 268 70 360 99 370 105
40 Sắt thép 1 211 657 1 502 830 1 483 878
41 Sản phẩm từ sắt thép 209 212 255
42 Kim loại thường khác 132 391 152 479 165 533
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác 53 78 76
44 Điện tử, máy tính và LK 2 181 2 596 3 169
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện 83 156 231
46 Điện thoại các loại và linh kiện 833 955 1 144
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 138 167 168
48 Máy móc, thiết bị, DC, PT khác 2 242 2 398 3 086
49 Dây điện và cáp điện 77 89 109
50 Ô tô 373 457 503
51 Tđ: Nguyên chiếc (nghìn chiếc) 7 151 8 157 11 182
52 Linh kiện phụ tùng ô tô 222 300 321
53 Xe máy và linh kiện, phụ tùng 29 34 38
54 Phương tiện vận tải khác và PT 83 47 69
55 Hàng khác 590 648 767
DÃY SỐ LIỆU CHÍNH THỨC NHẬP KHẨU CÁC THÁNG NĂM 2017

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8


Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng

17 415 18 544 18 180 17 455

6 716 7 457 7 395 7 320


10 699 11 087 10 785 10 136

102 102 127 120


77 79 89 82
85 183 137 217
100 190 156 290 253 473 217 419 170
256 56 401 86 421 87 485 107 319
762 156 823 162 542 105 597 115 587
159 70 121 51 194 80 99 41 162
49 52 64 61
18 23 19 20
41 59 55 56
266 255 329 217
24 33 32 34
41 51 62 85
975 85 1 005 83 861 78 1 543 148 1 412
228 113 622
1 056 538 1 101 540 1 363 648 1 197 607 1 125
107 49 100 44 133 56 167 71 128
95 96 94 97
329 356 341 320
346 400 396 376
30 34 29 24
204 249 297 221
358 98 435 120 364 97 571 151 373
48 62 59 53
78 103 91 81
373 582 420 648 420 622 450 649 453
421 452 451 448
34 84 45 100 44 88 46 83 53
71 70 72 67
166 194 187 173
132 150 142 136
53 62 61 57
112 207 129 242 114 213 96 179 116
144 169 149 141
991 1 141 1 010 970
483 478 475 475
81 86 82 75
42 47 41 53
319 92 403 121 347 96 333 90 476
1 416 857 1 207 762 1 081 647 1 087 627 1 411
246 254 253 256
130 445 182 561 171 536 140 473 124
73 73 76 76
3 044 3 160 3 091 3 093
182 192 158 116
1 085 1 099 1 125 1 198
163 144 142 161
3 292 3 260 3 134 2 749
96 110 99 99
449 480 422 409
7 168 10 210 8 169 7 165 8
281 269 253 243
33 35 39 39
77 92 81 63
707 797 841 780
G NĂM 2017

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12


Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá Lượng Trị giá

18 305 18 351 18 242 19 535 20 146

7 307 6 751 7 134 7 806 8 225


10 997 11 600 11 107 11 729 11 921

145 122 115 146 142


94 78 78 73 80
164 137 111 146 137
347 61 130 55 120 48 102 65 147
67 314 74 344 78 261 62 366 77
112 785 147 841 157 793 150 487 92
67 94 41 97 40 96 42 174 75
60 72 74 72 72
24 26 33 43 41
54 47 50 56 55
232 255 251 259 243
26 25 30 31 36
87 51 72 80 51
138 971 89 1 239 159 1 434 173 1 586 168
226 230 106 211 95
596 960 527 1 141 614 1 141 677 1 263 752
65 139 78 52 34 161 99 67 44
98 96 97 95 99
341 340 349 398 407
416 398 395 429 434
30 29 28 35 43
242 225 259 222 279
107 283 77 400 102 405 105 404 102
59 58 60 67 71
82 82 93 96 101
666 426 639 413 648 420 669 439 688
484 525 491 508 504
95 50 90 54 100 55 98 57 97
69 68 70 74 72
210 175 171 181 190
136 137 145 161 152
55 60 62 66 59
217 118 217 102 186 79 142 106 188
153 149 152 168 178
900 911 1 037 1 090 1 025
432 451 471 454 417
90 100 89 104 102
53 59 66 65 59
135 423 128 446 142 498 161 485 157
801 1 090 677 1 232 796 1 171 791 1 101 754
280 275 301 324 342
448 117 447 122 466 126 501 170 580
79 78 73 83 82
3 289 3 667 3 276 3 500 3 708
106 92 116 149 140
1 474 1 962 1 926 1 748 1 886
198 227 189 244 230
2 719 2 652 2 502 2 892 2 958
100 104 105 110 117
407 382 434 543 663
185 6 161 6 155 6 186 13 355
223 221 279 357 308
42 38 40 41 35
55 61 58 72 80
753 777 824 921 933
Đvt: 1000 tấn; tr USD
cả năm
Lượng Trị giá

213 215

85 380
127 836

1 441
958
1 548
1 296 2 574
4 664 994
7 726 1 504
1 646 708
761
303
630
3 228
330
688
14 677 1 534
1 511 645
13 302 7 106
1 364 711
1 129
4 123
4 604
375
2 819
4 839 1 293
680
1 022
5 003 7 582
5 465
559 1 101
833
2 162
1 688
685
1 295 2 362
1 822
11 423
5 381
1 031
609
4 727 1 397
14 992 9 077
3 207
1 731 5 860
901
37 774
1 720
16 435
2 169
33 882
1 214
5 520
97 2 244
3 276
445
840
9 339

You might also like