You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 13B/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO KỲ
Kỳ 2 tháng 12 năm 2021
Từ ngày 16/12/2021 đến hết ngày 31/12/2021

Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết


STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
TỔNG TRỊ GIÁ USD 16.085.025.982 332.234.926.921
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư USD 10.363.339.685 218.207.025.526
trực tiếp nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 100.852.109 1.979.593.040
2 Sữa và sản phẩm sữa USD 40.049.445 1.177.588.661
3 Hàng rau quả USD 68.450.324 1.480.526.703
4 Hạt điều Tấn 40.940 59.568.476 2.875.728 4.185.597.121
5 Lúa mì Tấn 148.496 54.095.348 4.674.609 1.380.304.563
6 Ngô Tấn 320.734 103.750.050 10.025.600 2.880.942.245
7 Đậu tương Tấn 113.253 67.972.622 2.019.778 1.181.939.136
8 Dầu mỡ động thực vật USD 97.243.564 1.352.143.713
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 31.374.128 488.231.162
10 Chế phẩm thực phẩm khác USD 54.011.419 1.129.587.873
11 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 264.975.462 4.931.634.343
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 34.346.433 287.365.656
13 Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.384.678 123.818.076 26.031.238 3.819.853.271
14 Than các loại Tấn 1.783.686 346.827.933 36.291.104 4.459.684.034
15 Dầu thô Tấn 555.972 314.073.981 9.938.209 5.157.088.036
16 Xăng dầu các loại: Tấn 319.318 226.694.539 6.989.125 4.145.543.959
- Xăng Tấn 55.577 48.723.822 856.176 585.071.015
- Diesel Tấn 178.094 122.961.880 4.751.903 2.809.254.126
- Mazut Tấn 28.406 14.179.504 656.116 311.916.432
- Nhiên liệu bay Tấn 51.058 36.445.521 663.670 401.314.307
17 Khí đốt hóa lỏng Tấn 78.480 60.561.634 1.971.183 1.370.885.650
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 63.488.223 1.201.803.472
19 Hóa chất USD 431.477.973 7.627.743.761
20 Sản phẩm hóa chất USD 392.776.302 7.735.402.550
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 16.195.888 419.015.678
22 Dược phẩm USD 361.426.565 4.000.560.792
23 Phân bón các loại: Tấn 187.251 78.827.806 4.542.073 1.452.249.418
- Phân Ure Tấn 413 245.322 277.561 115.605.255
- Phân NPK Tấn 6.693 3.934.499 409.037 173.698.347
- Phân DAP Tấn 8.410 5.857.073 379.040 195.034.731
- Phân SA Tấn 71.252 26.656.164 1.399.488 297.982.862
- Phân Kali Tấn 49.723 26.718.709 1.192.976 416.038.528
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 52.525.112 1.039.816.350
25 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 57.383.130 911.620.392

13B - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 301.350 559.517.243 6.949.228 11.685.757.588
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 362.554.002 7.959.903.714
28 Cao su Tấn 148.698 194.045.135 2.127.626 2.969.099.699
29 Sản phẩm từ cao su USD 45.377.226 1.028.207.415
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 110.170.623 2.928.945.443
31 Giấy các loại Tấn 92.888 89.499.893 2.243.922 2.101.597.166
32 Sản phẩm từ giấy USD 47.583.145 1.004.828.076
33 Bông các loại Tấn 56.114 125.561.558 1.679.177 3.232.191.952
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 56.129 128.204.345 1.092.435 2.552.570.529
35 Vải các loại USD 698.959.065 14.324.662.756
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 265.632.859 6.255.638.967
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 71.406.503 1.502.030.641
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 53.555.649 1.016.564.262
39 Phế liệu sắt thép Tấn 311.932 164.723.980 6.339.985 2.803.478.484
40 Sắt thép các loại: Tấn 452.145 520.160.094 12.313.024 11.523.011.113
- Phôi thép Tấn 297 911.854 4.142 11.753.330
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 233.003.133 5.261.454.888
42 Kim loại thường khác: Tấn 77.947 377.030.024 1.948.478 8.611.857.889
- Đồng Tấn 16.522 166.103.381 421.526 4.025.310.891
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 71.245.946 1.673.785.329
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 3.578.563.870 75.440.550.589
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 112.720.503 2.107.745.404
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.107.155.742 21.434.702.097
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 110.934.921 2.230.557.353
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.043.364.203 46.296.387.643
49 Dây điện và dây cáp điện USD 109.512.066 2.410.899.502
50 Ô tô nguyên chiếc các loại: Chiếc 6.205 219.750.005 160.035 3.657.194.318
- Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống Chiếc 2.687 72.533.518 109.728 2.034.800.533
- Ô tô trên 9 chỗ ngồi Chiếc 34 586.777 373 9.767.033
- Ô tô vận tải Chiếc 1.862 73.943.489 34.916 877.325.008
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 212.969.011 4.921.700.972
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 39.288.979 770.735.991
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 63.901.297 1.131.842.147
54 Hàng hóa khác USD 865.868.420 17.600.303.415

Ngày in: 12/01/2022

13B - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like