Professional Documents
Culture Documents
2021 T12K2 1N (VN SB)
2021 T12K2 1N (VN SB)
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO KỲ
Kỳ 2 tháng 12 năm 2021
Từ ngày 16/12/2021 đến hết ngày 31/12/2021
13B - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 301.350 559.517.243 6.949.228 11.685.757.588
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 362.554.002 7.959.903.714
28 Cao su Tấn 148.698 194.045.135 2.127.626 2.969.099.699
29 Sản phẩm từ cao su USD 45.377.226 1.028.207.415
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 110.170.623 2.928.945.443
31 Giấy các loại Tấn 92.888 89.499.893 2.243.922 2.101.597.166
32 Sản phẩm từ giấy USD 47.583.145 1.004.828.076
33 Bông các loại Tấn 56.114 125.561.558 1.679.177 3.232.191.952
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 56.129 128.204.345 1.092.435 2.552.570.529
35 Vải các loại USD 698.959.065 14.324.662.756
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 265.632.859 6.255.638.967
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 71.406.503 1.502.030.641
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 53.555.649 1.016.564.262
39 Phế liệu sắt thép Tấn 311.932 164.723.980 6.339.985 2.803.478.484
40 Sắt thép các loại: Tấn 452.145 520.160.094 12.313.024 11.523.011.113
- Phôi thép Tấn 297 911.854 4.142 11.753.330
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 233.003.133 5.261.454.888
42 Kim loại thường khác: Tấn 77.947 377.030.024 1.948.478 8.611.857.889
- Đồng Tấn 16.522 166.103.381 421.526 4.025.310.891
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 71.245.946 1.673.785.329
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 3.578.563.870 75.440.550.589
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 112.720.503 2.107.745.404
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.107.155.742 21.434.702.097
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 110.934.921 2.230.557.353
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.043.364.203 46.296.387.643
49 Dây điện và dây cáp điện USD 109.512.066 2.410.899.502
50 Ô tô nguyên chiếc các loại: Chiếc 6.205 219.750.005 160.035 3.657.194.318
- Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống Chiếc 2.687 72.533.518 109.728 2.034.800.533
- Ô tô trên 9 chỗ ngồi Chiếc 34 586.777 373 9.767.033
- Ô tô vận tải Chiếc 1.862 73.943.489 34.916 877.325.008
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 212.969.011 4.921.700.972
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 39.288.979 770.735.991
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 63.901.297 1.131.842.147
54 Hàng hóa khác USD 865.868.420 17.600.303.415
13B - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)