You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 016.

T/BCB-TC
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THÁNG Chính thức
Tháng 1 năm 2022

Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
TỔNG TRỊ GIÁ USD 30.294.694.943 -4,6 30.294.694.943 13,9
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp USD 20.117.732.931 -4,9 20.117.732.931 14,0
nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 178.012.015 -7,2 178.012.015 -3,1
2 Sữa và sản phẩm sữa USD 113.431.201 27,7 113.431.201 24,9
3 Hàng rau quả USD 166.687.712 26,6 166.687.712 12,0
4 Hạt điều Tấn 69.723 104.648.633 -29,5 -27,0 69.723 104.648.633 -43,7 -42,7
5 Lúa mì Tấn 327.709 112.967.450 34,2 36,5 327.709 112.967.450 -0,3 34,5
6 Ngô Tấn 1.064.336 340.277.817 108,8 110,1 1.064.336 340.277.817 -7,1 44,1
7 Đậu tương Tấn 184.802 112.403.743 -10,0 -7,5 184.802 112.403.743 28,5 52,6
8 Dầu mỡ động thực vật USD 135.517.658 -17,2 135.517.658 26,5
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 45.051.658 -23,9 45.051.658 -7,9
10 Chế phẩm thực phẩm khác USD 105.288.741 -6,8 105.288.741 19,7
11 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 352.028.606 -18,2 352.028.606 -3,4
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 8.497.960 -83,5 8.497.960 52,0
13 Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.887.901 236.714.394 -12,9 2,9 1.887.901 236.714.394 1,4 -10,8
14 Than các loại Tấn 1.862.687 439.989.131 -35,6 -18,6 1.862.687 439.989.131 -35,0 71,1
15 Dầu thô Tấn 652.053 431.919.029 -45,7 -36,6 652.053 431.919.029 86,8 215,5
16 Xăng dầu các loại Tấn 604.213 456.322.756 5,2 12,4 604.213 456.322.756 -28,8 9,9
17 Khí đốt hóa lỏng Tấn 141.136 113.263.777 -29,5 -29,9 141.136 113.263.777 -10,2 23,0
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 110.223.063 -14,1 110.223.063 12,9
19 Hóa chất USD 778.328.734 -7,4 778.328.734 34,0
20 Sản phẩm hóa chất USD 772.097.968 3,1 772.097.968 26,8
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 28.913.144 -21,7 28.913.144 -18,3
22 Dược phẩm USD 238.735.432 -61,0 238.735.432 -7,9
23 Phân bón các loại Tấn 325.245 154.321.973 -13,8 -5,6 325.245 154.321.973 1,2 82,5
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 86.606.675 -16,8 86.606.675 -0,5
016.T - trang 1
Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
25 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 90.134.031 -18,9 90.134.031 48,5
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 578.489 1.049.065.053 -4,5 -6,1 578.489 1.049.065.053 -10,0 8,4
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 728.386.857 2,9 728.386.857 2,5
28 Cao su Tấn 270.783 364.636.472 -5,3 -3,4 270.783 364.636.472 37,0 43,0
29 Sản phẩm từ cao su USD 94.824.413 8,7 94.824.413 8,7
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 251.292.625 13,8 251.292.625 -9,9
31 Giấy các loại Tấn 177.776 173.101.545 -10,1 -7,9 177.776 173.101.545 -15,1 -0,0
32 Sản phẩm từ giấy USD 88.102.751 -5,2 88.102.751 -1,5
33 Bông các loại Tấn 128.257 317.617.634 15,9 29,2 128.257 317.617.634 4,3 61,8
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 93.509 233.633.227 -15,9 -9,4 93.509 233.633.227 -16,4 6,3
35 Vải các loại USD 1.404.846.755 2,4 1.404.846.755 26,8
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 570.511.191 9,1 570.511.191 7,9
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 138.514.139 -6,5 138.514.139 -18,6
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 89.400.309 -13,5 89.400.309 27,3
39 Phế liệu sắt thép Tấn 175.936 90.639.592 -69,0 -69,3 175.936 90.639.592 -57,1 -38,7
40 Sắt thép các loại Tấn 1.020.926 1.076.853.702 12,4 5,0 1.020.926 1.076.853.702 -16,5 28,0
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 457.869.161 -5,0 457.869.161 3,8
42 Kim loại thường khác Tấn 165.521 759.449.729 2,8 -3,7 165.521 759.449.729 -5,4 5,6
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 160.149.040 9,0 160.149.040 12,2
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.372.935.189 0,2 7.372.935.189 30,0
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 215.227.177 0,1 215.227.177 8,4
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.035.968.854 -10,4 2.035.968.854 -11,5
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 178.857.235 -21,0 178.857.235 -10,4
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 4.081.222.847 2,8 4.081.222.847 4,2
49 Dây điện và dây cáp điện USD 214.064.678 -1,2 214.064.678 8,3
50 Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 4.533 126.671.769 -70,0 -70,5 4.533 126.671.769 -45,5 -41,2
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 402.236.132 -7,2 402.236.132 4,3
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 59.019.815 -20,0 59.019.815 -19,3
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 95.534.955 -16,9 95.534.955 -11,7
54 Hàng hóa khác USD 1.751.678.796 0,0 1.751.678.796 11,0
Ngày in: 28/04/2023
016.T - trang 2

You might also like