You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 15B/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THÁNG Chính thức
Tháng 12 năm 2020

Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
TỔNG TRỊ GIÁ USD 27.904.483.267 13,1 262.690.693.358 3,7
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp USD 18.041.069.855 11,3 169.013.934.360 13,1
nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 173.856.010 20,0 1.769.332.772 -1,1
2 Sữa và sản phẩm sữa USD 76.848.544 -2,4 1.048.188.072 0,1
3 Hàng rau quả USD 148.628.326 31,5 1.309.053.141 -26,4
4 Hạt điều Tấn 144.215 195.593.629 23,5 32,4 1.450.463 1.808.213.366 -11,0 -17,1
5 Lúa mì Tấn 319.440 84.461.934 213,2 239,9 2.937.378 755.003.915 6,6 4,9
6 Ngô Tấn 986.858 193.185.621 -11,8 -7,9 12.072.057 2.388.328.498 5,0 2,8
7 Đậu tương Tấn 126.262 62.434.245 -2,3 5,7 1.874.728 773.751.322 11,1 14,8
8 Dầu mỡ động thực vật USD 106.407.359 5,6 917.019.414 24,9
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 59.187.987 34,6 390.321.895 -8,8
10 Chế phẩm thực phẩm khác USD 91.916.320 11,4 956.113.902 -0,1
11 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 374.351.979 43,9 3.841.217.000 3,8
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 58.816.661 183,3 278.048.943 -12,6
13 Quặng và khoáng sản khác Tấn 2.203.030 232.279.469 12,0 19,4 19.370.229 1.892.051.699 18,8 23,0
14 Than các loại Tấn 4.033.880 284.589.864 8,3 25,4 54.811.643 3.777.658.763 25,2 -0,3
15 Dầu thô Tấn 963.699 314.106.764 0,0 8,6 11.745.210 3.812.989.677 51,0 3,3
16 Xăng dầu các loại Tấn 807.121 383.911.102 36,9 67,8 8.267.688 3.326.634.500 -17,9 -45,7
17 Khí đốt hóa lỏng Tấn 158.390 81.576.995 15,9 19,7 1.809.888 832.901.999 -0,0 -7,3
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 86.738.315 13,3 885.577.402 -4,7
19 Hóa chất USD 562.878.053 22,1 5.016.571.407 -2,2
20 Sản phẩm hóa chất USD 644.130.783 20,3 5.741.355.082 5,9
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 36.308.850 7,8 411.855.773 5,7
22 Dược phẩm USD 310.900.138 11,1 3.295.904.321 7,4
23 Phân bón các loại Tấn 352.676 95.689.518 20,9 28,7 3.803.368 951.528.396 0,1 -9,2
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 92.404.846 13,5 902.922.689 4,5
15B - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
25 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 65.096.415 22,4 704.224.454 -18,6
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 631.055 918.528.708 16,2 20,8 6.602.988 8.397.319.960 3,3 -6,9
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 739.477.600 13,7 7.274.109.797 11,2
28 Cao su Tấn 181.968 241.871.095 35,9 36,8 1.122.523 1.472.231.005 49,4 20,6
29 Sản phẩm từ cao su USD 91.769.287 9,1 869.411.137 -3,9
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 303.227.595 19,9 2.558.508.191 0,6
31 Giấy các loại Tấn 202.834 174.031.308 8,5 17,6 2.046.258 1.675.964.763 0,0 -6,2
32 Sản phẩm từ giấy USD 101.615.558 28,4 845.244.123 8,6
33 Bông các loại Tấn 128.615 201.015.008 15,2 18,8 1.467.114 2.282.256.483 1,0 -11,3
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 113.358 210.508.403 12,2 17,6 1.046.895 1.998.830.298 -5,3 -17,1
35 Vải các loại USD 1.230.344.265 10,5 11.875.558.886 -10,5
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 564.685.887 20,0 5.381.106.366 -8,2
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 170.508.616 18,3 1.442.805.868 16,4
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 74.632.271 5,0 650.397.451 -14,7
39 Phế liệu sắt thép Tấn 798.419 237.447.730 36,5 36,8 6.269.652 1.672.051.711 11,4 0,7
40 Sắt thép các loại Tấn 1.008.472 717.299.546 -3,4 2,2 13.258.930 8.066.898.776 -8,9 -15,2
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 488.938.516 9,6 4.537.459.740 11,4
42 Kim loại thường khác Tấn 181.320 663.665.316 18,4 22,7 1.833.578 6.052.924.243 -2,1 -5,3
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 151.558.318 9,1 1.426.183.882 -11,3
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 6.393.638.326 1,5 63.971.116.190 24,6
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 180.484.293 24,7 1.990.428.355 -0,1
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.080.014.552 4,8 16.645.317.699 13,9
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 235.318.805 -1,4 2.483.526.595 -6,1
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 4.122.444.055 20,9 37.251.414.855 1,4
49 Dây điện và dây cáp điện USD 231.071.563 6,8 2.050.800.660 21,3
50 Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 12.690 308.091.421 3,8 12,2 105.201 2.349.093.513 -24,5 -25,6
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 526.777.428 23,3 4.005.214.227 -3,8
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 90.672.420 17,7 760.164.735 -10,4
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 114.107.632 -3,7 861.682.594 -22,7
54 Hàng hóa khác USD 1.524.438.018 18,5 14.055.902.853 12,3
Ngày in: 22/04/2021
15B - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like