Professional Documents
Culture Documents
bài 4 thống kê hải quan theo quốc gia t1 nhập khẩu
bài 4 thống kê hải quan theo quốc gia t1 nhập khẩu
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
ẤN ĐỘ 495.531.777 495.531.777
Hàng thủy sản USD 28.248.089 28.248.089
Hàng rau quả USD 2.074.055 2.074.055
Ngô Tấn 58.772 14.389.889 58.772 14.389.889
Dầu mỡ động thực vật USD 315.127 315.127
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 24.528.822 24.528.822
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 52.225 52.225
Quặng và khoáng sản khác Tấn 22.386 2.645.280 22.386 2.645.280
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 813.017 813.017
Hóa chất USD 18.810.064 18.810.064
Sản phẩm hóa chất USD 10.835.708 10.835.708
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 7.182.494 7.182.494
Dược phẩm USD 22.266.176 22.266.176
Phân bón các loại Tấn 173 173.519 173 173.519
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 10.099.485 10.099.485
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 8.880 10.098.395 8.880 10.098.395
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.074.063 2.074.063
Sản phẩm từ cao su USD 1.083.719 1.083.719
Giấy các loại Tấn 6.313 3.495.607 6.313 3.495.607
Bông các loại Tấn 18.667 27.270.991 18.667 27.270.991
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 6.258 13.835.508 6.258 13.835.508
5N - trang 1
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Vải các loại USD 2.719.480 2.719.480
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 7.235.303 7.235.303
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 21.748.171 21.748.171
Sắt thép các loại Tấn 89.361 51.358.602 89.361 51.358.602
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.417.747 2.417.747
Kim loại thường khác Tấn 6.958 16.463.810 6.958 16.463.810
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.175.812 4.175.812
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 41.788.941 41.788.941
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 23.319.430 23.319.430
Hàng hóa khác USD 124.012.248 124.012.248
ÁO 25.370.763 25.370.763
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 908.020 908.020
Hóa chất USD 432.360 432.360
Dược phẩm USD 4.187.036 4.187.036
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.545 3.865.775 1.545 3.865.775
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 171.071 171.071
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 507.939 507.939
Sắt thép các loại Tấn 22 108.903 22 108.903
Sản phẩm từ sắt thép USD 246.930 246.930
Kim loại thường khác Tấn 24 107.970 24 107.970
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 288.654 288.654
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 6.822.028 6.822.028
Hàng hóa khác USD 7.724.077 7.724.077
5N - trang 2
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
BỈ 41.346.590 41.346.590
Sữa và sản phẩm sữa USD 925.138 925.138
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 161.128 161.128
Chế phẩm thực phẩm khác USD 165.262 165.262
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 731.441 731.441
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 709.041 709.041
Hóa chất USD 456.525 456.525
Sản phẩm hóa chất USD 1.393.511 1.393.511
Dược phẩm USD 16.162.036 16.162.036
Phân bón các loại Tấn 7.634 1.823.533 7.634 1.823.533
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 65.887 65.887
5N - trang 3
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.283 2.158.868 1.283 2.158.868
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 806.739 806.739
Vải các loại USD 388.292 388.292
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.586.536 2.586.536
Sắt thép các loại Tấn 781 942.098 781 942.098
Sản phẩm từ sắt thép USD 188.290 188.290
Kim loại thường khác Tấn 126 528.991 126 528.991
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 584.558 584.558
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.665.441 2.665.441
Hàng hóa khác USD 7.903.277 7.903.277
5N - trang 4
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 22.597 26.398.911 22.597 26.398.911
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.281.872 1.281.872
Kim loại thường khác Tấn 967 2.276.861 967 2.276.861
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 426.913 426.913
Hàng hóa khác USD 3.956.049 3.956.049
5N - trang 5
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 6.094.231 6.094.231
Hàng rau quả USD 916.800 916.800
Dầu mỡ động thực vật USD 677.744 677.744
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.060.179 1.060.179
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 11.594.802 11.594.802
Phế liệu sắt thép Tấn 9.599 3.183.624 9.599 3.183.624
Hàng hóa khác USD 4.862.090 4.862.090
5N - trang 6
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 4.136.227 4.136.227
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 768.095.326 768.095.326
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 2.997.931 2.997.931
Điện thoại các loại và linh kiện USD 39.453.643 39.453.643
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 69.112.963 69.112.963
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 124.419.787 124.419.787
Dây điện và dây cáp điện USD 6.302.083 6.302.083
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 254.579 254.579
Hàng hóa khác USD 41.913.929 41.913.929
5N - trang 7
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 117.493.917 117.493.917
Dây điện và dây cáp điện USD 803.607 803.607
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 106 6.646.615 106 6.646.615
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 3.936.691 3.936.691
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 1.028.210 1.028.210
Hàng hóa khác USD 18.885.888 18.885.888
5N - trang 8
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 24.550.978 24.550.978
Hóa chất USD 45.906.850 45.906.850
Sản phẩm hóa chất USD 69.138.485 69.138.485
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 43.957 43.957
Dược phẩm USD 8.088.288 8.088.288
Phân bón các loại Tấn 15.207 5.565.120 15.207 5.565.120
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 9.217.350 9.217.350
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 773.535 773.535
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 112.009 175.176.370 112.009 175.176.370
Sản phẩm từ chất dẻo USD 142.461.507 142.461.507
Cao su Tấn 11.199 22.442.837 11.199 22.442.837
Sản phẩm từ cao su USD 8.679.970 8.679.970
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.852.884 2.852.884
Giấy các loại Tấn 28.830 22.653.084 28.830 22.653.084
Sản phẩm từ giấy USD 5.336.905 5.336.905
Bông các loại Tấn 130 258.263 130 258.263
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 6.531 14.131.199 6.531 14.131.199
Vải các loại USD 149.431.752 149.431.752
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 43.398.289 43.398.289
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 6.706.563 6.706.563
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 7.338.698 7.338.698
Sắt thép các loại Tấn 154.400 127.811.144 154.400 127.811.144
Sản phẩm từ sắt thép USD 60.796.903 60.796.903
Kim loại thường khác Tấn 47.694 170.126.511 47.694 170.126.511
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 16.756.762 16.756.762
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.598.958.874 1.598.958.874
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 4.333.562 4.333.562
Điện thoại các loại và linh kiện USD 946.297.730 946.297.730
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 16.186.210 16.186.210
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 595.619.455 595.619.455
Dây điện và dây cáp điện USD 17.795.450 17.795.450
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 129 6.869.682 129 6.869.682
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 114.193.741 114.193.741
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 3.015.288 3.015.288
Hàng hóa khác USD 107.426.239 107.426.239
5N - trang 9
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD 33.344.232 33.344.232
Dược phẩm USD 19.542.294 19.542.294
Phân bón các loại Tấn 1.211 469.578 1.211 469.578
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 7.503.273 7.503.273
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 1.175.152 1.175.152
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 35.916 48.693.642 35.916 48.693.642
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.736.105 12.736.105
Cao su Tấn 3.036 6.458.934 3.036 6.458.934
Sản phẩm từ cao su USD 1.262.948 1.262.948
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 35.207.910 35.207.910
Giấy các loại Tấn 2.330 2.258.205 2.330 2.258.205
Sản phẩm từ giấy USD 1.376.530 1.376.530
Bông các loại Tấn 26.045 41.438.212 26.045 41.438.212
Vải các loại USD 3.101.479 3.101.479
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 36.462.498 36.462.498
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.118.701 4.118.701
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.634.243 1.634.243
Phế liệu sắt thép Tấn 78.243 24.487.918 78.243 24.487.918
Sắt thép các loại Tấn 460 902.584 460 902.584
Sản phẩm từ sắt thép USD 6.504.694 6.504.694
Kim loại thường khác Tấn 53 607.518 53 607.518
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 1.211.728 1.211.728
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 360.820.196 360.820.196
Điện thoại các loại và linh kiện USD 349.675 349.675
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 543.900 543.900
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 79.633.112 79.633.112
Dây điện và dây cáp điện USD 1.267.749 1.267.749
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 118 3.749.436 118 3.749.436
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 1.303.808 1.303.808
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 18.101.013 18.101.013
Hàng hóa khác USD 131.241.792 131.241.792
5N - trang 10
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 38.158.256 38.158.256
Dây điện và dây cáp điện USD 56.308 56.308
Hàng hóa khác USD 4.655.126 4.655.126
5N - trang 11
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 7.073.642 7.073.642
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 1.437 19.236.039 1.437 19.236.039
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 15.023.594 15.023.594
Hàng hóa khác USD 72.035.964 72.035.964
5N - trang 12
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng hóa khác USD 2.612.757 2.612.757
5N - trang 13
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
MÊ HI CÔ 48.156.869 48.156.869
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 87.809 87.809
Phế liệu sắt thép Tấn 1.863 545.565 1.863 545.565
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 24.366.467 24.366.467
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 7.767.954 7.767.954
Hàng hóa khác USD 15.389.075 15.389.075
5N - trang 14
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 9.768.562 9.768.562
Lúa mì Tấn 21.972 5.987.425 21.972 5.987.425
Quặng và khoáng sản khác Tấn 3.157 3.738.958 3.157 3.738.958
Than các loại Tấn 457.870 39.684.465 457.870 39.684.465
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 121.740 121.740
Hóa chất USD 3.273.175 3.273.175
Sản phẩm hóa chất USD 235.940 235.940
Dược phẩm USD 934.106 934.106
Phân bón các loại Tấn 35.722 11.456.070 35.722 11.456.070
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.510 1.402.401 1.510 1.402.401
Cao su Tấn 2.489 3.452.776 2.489 3.452.776
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.013.082 3.013.082
Giấy các loại Tấn 5.440 3.388.188 5.440 3.388.188
Sắt thép các loại Tấn 128.087 66.329.027 128.087 66.329.027
Sản phẩm từ sắt thép USD 68.480 68.480
Kim loại thường khác Tấn 1.183 2.524.146 1.183 2.524.146
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 1.144.452 1.144.452
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 230 10.873.500 230 10.873.500
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 79.101 79.101
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 252.550 252.550
Hàng hóa khác USD 28.927.626 28.927.626
5N - trang 15
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD 37.931.837 37.931.837
Kim loại thường khác Tấn 6.842 48.033.028 6.842 48.033.028
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 7.099.047 7.099.047
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 432.307.490 432.307.490
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 1.569.606 1.569.606
Điện thoại các loại và linh kiện USD 35.289.930 35.289.930
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 9.430.331 9.430.331
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 359.170.935 359.170.935
Dây điện và dây cáp điện USD 11.747.553 11.747.553
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 257 10.218.049 257 10.218.049
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 58.264.520 58.264.520
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 18.624.941 18.624.941
Hàng hóa khác USD 84.914.863 84.914.863
5N - trang 16
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.264.760 1.264.760
Hàng hóa khác USD 7.052.309 7.052.309
5N - trang 17
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.577.888 1.577.888
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 223.437 223.437
Sản phẩm hóa chất USD 1.067.957 1.067.957
Dược phẩm USD 28.236 28.236
Phân bón các loại Tấn 5.000 1.812.575 5.000 1.812.575
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 34.464 34.464
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.043 2.104.098 2.043 2.104.098
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.090.552 1.090.552
Sản phẩm từ cao su USD 210.545 210.545
Vải các loại USD 41.832 41.832
Phế liệu sắt thép Tấn 244 109.720 244 109.720
Sắt thép các loại Tấn 1.145 1.214.258 1.145 1.214.258
Sản phẩm từ sắt thép USD 429.360 429.360
Kim loại thường khác Tấn 705 5.523.407 705 5.523.407
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 66.358 66.358
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 81.568.436 81.568.436
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 19.653.109 19.653.109
Dây điện và dây cáp điện USD 2.628.950 2.628.950
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 1.306.784 1.306.784
Hàng hóa khác USD 24.102.643 24.102.643
5N - trang 18
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dược phẩm USD 375.100 375.100
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 28.598.047 28.598.047
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 6.260.810 6.260.810
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 19.407 30.497.362 19.407 30.497.362
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.611.025 1.611.025
Sản phẩm từ cao su USD 337.276 337.276
Giấy các loại Tấn 2.998 6.976.656 2.998 6.976.656
Sản phẩm từ giấy USD 403.341 403.341
Vải các loại USD 245.741 245.741
Sắt thép các loại Tấn 161 158.106 161 158.106
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.440.403 1.440.403
Kim loại thường khác Tấn 307 1.338.383 307 1.338.383
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 756.328 756.328
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 74.709.910 74.709.910
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 38.939.308 38.939.308
Dây điện và dây cáp điện USD 328.536 328.536
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 19.898.879 19.898.879
Hàng hóa khác USD 9.379.750 9.379.750
5N - trang 19
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 1.816.714 1.816.714
Hàng hóa khác USD 22.815.131 22.815.131
5N - trang 20
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Quặng và khoáng sản khác Tấn 4.506 640.793 4.506 640.793
Hóa chất USD 1.061.320 1.061.320
Sản phẩm hóa chất USD 1.220.436 1.220.436
Dược phẩm USD 1.385.993 1.385.993
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.419.604 1.419.604
Vải các loại USD 1.683.582 1.683.582
Sắt thép các loại Tấn 19 21.327 19 21.327
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 472.686 472.686
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 4.563.533 4.563.533
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 193.185 193.185
Hàng hóa khác USD 12.579.622 12.579.622
5N - trang 21
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 26.789.350 26.789.350
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 3.363.959 3.363.959
Quặng và khoáng sản khác Tấn 35.032 6.651.853 35.032 6.651.853
Than các loại Tấn 34.942 10.561.287 34.942 10.561.287
Xăng dầu các loại Tấn 55.245 28.018.941 55.245 28.018.941
Khí đốt hóa lỏng Tấn 36.710 22.282.817 36.710 22.282.817
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 14.154.557 14.154.557
Hóa chất USD 190.949.696 190.949.696
Sản phẩm hóa chất USD 236.906.125 236.906.125
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 22.026.192 22.026.192
Dược phẩm USD 5.097.362 5.097.362
Phân bón các loại Tấn 118.847 30.665.925 118.847 30.665.925
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 7.790.221 7.790.221
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 26.913.600 26.913.600
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 88.984 160.903.364 88.984 160.903.364
Sản phẩm từ chất dẻo USD 378.652.813 378.652.813
Cao su Tấn 8.185 19.210.811 8.185 19.210.811
Sản phẩm từ cao su USD 35.889.761 35.889.761
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 94.563.894 94.563.894
Giấy các loại Tấn 40.594 43.524.026 40.594 43.524.026
Sản phẩm từ giấy USD 51.032.321 51.032.321
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 60.990 117.201.722 60.990 117.201.722
Vải các loại USD 698.949.419 698.949.419
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 270.882.928 270.882.928
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 124.120.530 124.120.530
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.103.029 2.103.029
Sắt thép các loại Tấn 510.654 345.721.512 510.654 345.721.512
Sản phẩm từ sắt thép USD 269.560.334 269.560.334
Kim loại thường khác Tấn 34.728 168.881.100 34.728 168.881.100
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 100.230.600 100.230.600
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.550.389.990 1.550.389.990
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 76.959.446 76.959.446
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.067.422.648 1.067.422.648
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 82.031.624 82.031.624
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.033.940.441 2.033.940.441
Dây điện và dây cáp điện USD 124.562.179 124.562.179
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 1.463 48.593.985 1.463 48.593.985
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 73.328.852 73.328.852
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 6.810.406 6.810.406
Hàng hóa khác USD 495.954.157 495.954.157
5N - trang 22
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)