You are on page 1of 24

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 5X/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ

XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU


Tháng 2 năm 2014

Cộng dồn đến hết


Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

ACHENTINA 10.218.808 28.252.332


Cao su Tấn 282 645.269 521 1.202.107
Hàng dệt, may USD 556.990 2.730.489
Giày dép các loại USD 4.411.747 10.175.512
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.467.819 6.058.004
Sản phẩm gốm, sứ USD 243.613 823.838

AI CẬP 23.606.323 49.089.525


Hàng thủy sản USD 7.030.078 12.086.617
Cà phê Tấn 255 511.542 274 546.417
Hạt tiêu Tấn 432 2.781.653 607 3.933.473
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.185 3.101.008 2.234 6.029.983
Hàng dệt, may USD 328.722 927.014
Sắt thép các loại Tấn 391 456.047 794 966.117
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.038.302 2.211.464
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.205.179 2.457.821

AILEN 4.798.501 12.060.441

ẤN ĐỘ 143.569.674 293.929.463
Hàng thủy sản USD 974.342 2.459.103
Hạt điều Tấn 64 197.736 126 384.895
Cà phê Tấn 2.454 4.621.798 6.976 12.617.149
Chè Tấn 108 136.647 116 143.367
Hạt tiêu Tấn 697 4.601.907 1.567 10.657.605
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 33.100 33.100
Than đá Tấn 6.600 1.313.400
Hóa chất USD 7.182.847 13.750.541
Sản phẩm hóa chất USD 2.407.670 4.123.203
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 613 715.517 1.342 1.603.674
Sản phẩm từ chất dẻo USD 676.824 1.549.348
Cao su Tấn 2.475 5.550.215 6.422 14.378.619
Sản phẩm từ cao su USD 287.682 631.089
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 64.303 270.802
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.192.188 5.871.551
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.102 4.564.528 2.267 9.406.350
Hàng dệt, may USD 2.552.211 5.363.960
Giày dép các loại USD 1.706.284 5.912.877
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 982.819 2.967.219
Sản phẩm gốm, sứ USD 32.092 130.247

5X - trang 1
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sắt thép các loại Tấn 1.147 969.406 2.031 1.966.298
Sản phẩm từ sắt thép USD 296.643 802.431
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.694.329 6.370.760
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 13.894.386 24.447.315
Điện thoại các loại và linh kiện USD 44.935.554 90.754.329
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 26.701.979 43.585.234
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.264.834 7.444.040

AN GIÊ RI 21.027.501 44.326.726


Cà phê Tấn 6.917 12.611.662 13.008 23.217.455
Gạo Tấn 544 220.763 544 220.763
Điện thoại các loại và linh kiện USD 4.663.591 15.048.053

ĂNG GÔ LA 2.834.098 6.927.868


Gạo Tấn 126 81.270 561 306.261
Phân bón các loại Tấn 1.000 389.000
Hàng dệt, may USD 414.165 1.473.878
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 485.234 943.497

ANH 217.027.859 521.589.659


Hàng thủy sản USD 8.250.787 17.236.713
Hàng rau quả USD 240.817 812.324
Hạt điều Tấn 645 4.231.323 1.335 8.519.248
Cà phê Tấn 4.393 8.568.270 8.549 16.142.981
Hạt tiêu Tấn 245 1.815.351 541 3.943.384
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 769.920 1.729.226
Hóa chất USD 100.666
Sản phẩm từ chất dẻo USD 6.871.903 15.283.508
Cao su Tấn 323 722.974 505 1.128.461
Sản phẩm từ cao su USD 344.255 631.824
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 2.599.634 7.935.263
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 667.786 1.654.388
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 14.843.297 40.338.178
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 32.808 225.643
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 855 1.112.447 2.481 3.173.103
Hàng dệt, may USD 27.208.547 74.697.510
Giày dép các loại USD 36.758.490 81.165.706
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 622.188 1.928.480
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.115.744 2.819.346
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 106.857 204.285
Sắt thép các loại Tấn 224 293.122 253 333.483
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.274.583 5.443.985
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 793.501 2.017.081
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.678.102 18.162.573
Điện thoại các loại và linh kiện USD 73.126.786 182.469.950
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.051.762 8.205.516
Dây điện và dây cáp điện USD 71.838 155.361
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.622.427 2.761.666

5X - trang 2
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

ÁO 145.560.884 285.371.577
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 193.390 658.156
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 233.770 903.181
Hàng dệt, may USD 614.039 1.744.362
Giày dép các loại USD 1.813.434 6.065.879
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 617.028 1.156.962
Sản phẩm gốm, sứ USD 95.298 314.072
Điện thoại các loại và linh kiện USD 126.975.685 244.128.820
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 789.429 2.506.676

ARẬP XÊÚT 23.531.582 49.305.543


Hàng thủy sản USD 3.758.147 7.460.602
Chè Tấn 258 666.332 582 1.487.509
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 76.052 344.122
Sản phẩm từ cao su USD 111.240 147.375
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.422.059 3.279.137
Hàng dệt, may USD 3.271.656 7.485.469
Sản phẩm từ sắt thép USD 471.754 522.219
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.138.869 5.310.968
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 398.476 817.633

BA LAN 26.905.704 68.162.757


Hàng thủy sản USD 887.435 2.594.003
Cà phê Tấn 802 2.053.820 2.679 5.570.525
Chè Tấn 247 384.991 683 915.929
Hạt tiêu Tấn 38 273.720 197 1.018.815
Gạo Tấn 364 203.200 364 203.200
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 807.027 2.263.624
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.916.362 4.026.507
Sản phẩm từ cao su USD 391.362 624.271
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 376.993 746.114
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 621.242 1.056.931
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 927.906 3.215.340
Hàng dệt, may USD 2.271.794 7.381.695
Giày dép các loại USD 1.106.087 4.211.460
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.040.434 3.712.509
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.103.491 8.419.695
Điện thoại các loại và linh kiện USD 83.319 476.887
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.880.712 10.065.804

BĂNG LA ĐÉT 59.810.505 118.524.313


Chất dẻo nguyên liệu Tấn 200 205.521 621 874.582
Sản phẩm từ chất dẻo USD 679.803 1.013.981
Sản phẩm từ cao su USD 532.876 812.167
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 536 2.972.955 1.111 6.168.604
Hàng dệt, may USD 2.296.023 4.998.825
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.418.099 2.503.233
Sắt thép các loại Tấn 993 861.288 2.409 2.064.553

5X - trang 3
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 243.659 620.577

BỈ 124.903.976 275.290.185
Hàng thủy sản USD 8.162.365 18.482.041
Hạt điều Tấn 96 660.996 143 1.002.096
Cà phê Tấn 11.405 21.373.951 18.601 34.655.051
Hạt tiêu Tấn 32 252.098 71 537.098
Gạo Tấn 615 331.450 653 349.994
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.741.369 3.918.660
Cao su Tấn 562 1.063.590 1.196 2.143.986
Sản phẩm từ cao su USD 304.588 660.770
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 4.592.818 12.692.363
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 292.112 706.031
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.331.449 5.508.955
Hàng dệt, may USD 10.577.043 26.493.762
Giày dép các loại USD 48.692.332 108.834.486
Sản phẩm gốm, sứ USD 416.856 1.162.432
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.735.953 11.597.717
Sắt thép các loại Tấn 324 744.685 324 744.685
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.710.689 9.189.759
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 754.195 1.915.566
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.425.215 12.072.418

BỜ BIỂN NGÀ 1.535.559 4.400.983


Gạo Tấn 93 66.824
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 104 217.360 104 217.360

BỒ ĐÀO NHA 14.924.766 33.306.404


Hàng thủy sản USD 2.019.933 4.017.121
Cà phê Tấn 869 1.530.762 1.799 3.137.365
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 32.449 378.176
Giày dép các loại USD 60.223 129.201
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.410.477 3.184.250
Điện thoại các loại và linh kiện USD 8.105.669 17.751.537

BRAXIN 92.008.712 215.477.567


Hàng thủy sản USD 11.688.346 26.698.823
Cao su Tấn 514 964.665 1.239 2.340.957
Sản phẩm từ cao su USD 333.268 901.073
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 840.687 2.070.026
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 192.646 372.715
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.353 3.545.089 2.707 6.698.798
Hàng dệt, may USD 3.401.748 10.504.818
Giày dép các loại USD 13.216.166 41.482.217
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 764.975 2.001.135
Sắt thép các loại Tấn 69 58.919 69 58.919
Sản phẩm từ sắt thép USD 564.006 1.926.690
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 118.977

5X - trang 4
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.310.587 19.077.115
Điện thoại các loại và linh kiện USD 30.208.496 65.313.534
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.475.257 13.495.539
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.862.890 5.793.611

B RU NÂY 16.066.716 17.689.027


Hàng thủy sản USD 24.480 200.826
Gạo Tấn 730 454.300 1.481 943.993
Sản phẩm hóa chất USD 23.063 23.063
Sản phẩm từ sắt thép USD 42.745

BUNGARI 3.060.999 8.148.186

TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP 316.384.204 638.824.609


THỐNG NHẤT
Hàng thủy sản USD 4.068.090 8.055.175
Hàng rau quả USD 993.188 2.416.795
Hạt điều Tấn 87 356.028 263 1.222.616
Chè Tấn 74 149.128 166 336.811
Hạt tiêu Tấn 593 3.915.154 711 4.723.377
Gạo Tấn 1.385 880.913 3.096 2.024.184
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 268.162 761.845
Sản phẩm từ chất dẻo USD 679.633 1.127.120
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.616.800 2.303.299
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 864.327 2.032.835
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 235.904 370.086
Hàng dệt, may USD 5.353.304 14.637.401
Giày dép các loại USD 4.144.502 8.018.700
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.837.200 5.093.444
Sắt thép các loại Tấn 2.045 2.258.623 2.979 3.051.188
Sản phẩm từ sắt thép USD 288.814 360.493
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 13.252.583 41.420.722
Điện thoại các loại và linh kiện USD 265.955.996 519.684.379
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.332.258 3.367.659
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.646.122 4.428.299

CAMPUCHIA 205.769.839 413.049.398


Hàng thủy sản USD 757.364 1.912.170
Hàng rau quả USD 359.652 584.902
Cà phê Tấn 12 51.892 71 287.077
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 4.786.989 9.638.214
Xăng dầu các loại Tấn 45.892 44.354.820 98.281 96.077.157
Hóa chất USD 1.662.051 3.404.100
Sản phẩm hóa chất USD 4.209.581 8.566.118
Phân bón các loại Tấn 24.890 9.599.764 44.533 17.103.207
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 854 1.267.621 1.818 2.668.388
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.565.944 15.672.781
Sản phẩm từ cao su USD 179.275 377.303
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 268.379 578.743

5X - trang 5
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.811.423 5.400.837
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 362 1.224.559 756 2.540.699
Hàng dệt, may USD 8.715.414 19.000.104
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.940.182 14.387.407
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.627.999 4.197.975
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 401.940 716.456
Sắt thép các loại Tấn 59.701 39.166.070 113.982 75.006.145
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.410.208 9.347.887
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.311.113 7.543.410
Điện thoại các loại và linh kiện USD 53.011 1.026.015
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.202.449 14.472.125
Dây điện và dây cáp điện USD 1.679.311 4.904.324
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.407.550 8.297.348

CA NA ĐA 96.007.940 237.322.673
Hàng thủy sản USD 9.210.879 24.199.709
Hàng rau quả USD 1.401.934 3.058.124
Hạt điều Tấn 442 3.189.443 1.145 8.204.132
Cà phê Tấn 827 1.622.572 1.680 3.286.154
Hạt tiêu Tấn 121 963.320 256 1.810.006
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 349.474 895.768
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 185 424.949 463 1.059.989
Sản phẩm từ chất dẻo USD 919.283 2.049.880
Cao su Tấn 302 707.371 523 1.226.659
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.349.847 4.400.613
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 475.978 1.542.437
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.319.670 17.801.687
Hàng dệt, may USD 17.053.024 57.352.292
Giày dép các loại USD 8.164.606 20.311.638
Sản phẩm gốm, sứ USD 259.793 911.662
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 239.686 494.245
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.999.877 5.802.106
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.475.777 8.112.106
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.751.964 19.110.670
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 515.220 515.220
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.627.393 5.718.678
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.692.656 19.156.289

CHI LÊ 13.902.374 30.679.917


Hàng dệt, may USD 1.118.446 3.248.731
Giày dép các loại USD 3.770.669 10.079.880

CÔ OÉT 2.698.661 5.489.822


Hàng thủy sản USD 913.453 1.675.335
Hàng rau quả USD 160.256 350.706
Chè Tấn 103 188.211 168 318.317
Hạt tiêu Tấn 42 298.150 42 298.150
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 49.680 104.393
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 233.821 509.898

5X - trang 6
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD 52.180

CÔLÔMBIA 19.239.506 34.515.705


Hàng thủy sản USD 6.190.038 12.151.005
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 868 2.820.743 1.186 4.197.322
Điện thoại các loại và linh kiện USD 4.798.132 8.193.182

ĐÀI LOAN 141.139.894 317.083.328


Hàng thủy sản USD 6.355.903 12.976.450
Hàng rau quả USD 1.991.023 3.458.782
Hạt điều Tấn 67 507.264 251 1.825.351
Chè Tấn 1.216 1.509.302 2.258 2.937.618
Gạo Tấn 1.433 897.432 3.181 1.931.658
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 1.620 693.670 2.956 1.290.290
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 899.842 2.011.751
Quặng và khoáng sản khác Tấn 223 268.450 223 268.450
Hóa chất USD 801.927 2.046.639
Sản phẩm hóa chất USD 1.568.364 3.282.325
Phân bón các loại Tấn 859 331.119 1.832 660.572
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 78 125.474 153 228.670
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.400.170 5.165.171
Cao su Tấn 1.995 4.507.637 3.415 7.783.673
Sản phẩm từ cao su USD 923.942 1.643.697
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 789.912 1.980.240
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 356.610 735.264
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.786.759 11.678.050
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.714.854 10.405.266
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 765 2.841.346 1.713 6.274.723
Hàng dệt, may USD 12.177.500 26.809.092
Giày dép các loại USD 5.089.452 10.476.925
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.119.039 4.379.931
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.890.146 9.010.690
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.606.411 12.395.039
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 322.101
Sắt thép các loại Tấn 1.021 1.778.863 1.853 3.331.421
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.649.065 5.904.217
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.843.731 3.846.089
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.581.420 12.581.084
Điện thoại các loại và linh kiện USD 31.537.010 74.944.213
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 694.809
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 8.738.119 17.598.357
Dây điện và dây cáp điện USD 172.996 360.162
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.306.753 6.048.842

ĐAN MẠCH 15.416.490 43.854.107


Hàng thủy sản USD 1.991.199 3.798.689
Cà phê Tấn 147 255.006 189 355.352
Sản phẩm từ chất dẻo USD 521.166 2.091.541
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 83.714 528.317

5X - trang 7
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 71.130 415.547
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.259.915 3.849.177
Hàng dệt, may USD 3.916.642 13.270.774
Giày dép các loại USD 2.002.697 4.651.964
Sản phẩm gốm, sứ USD 273.258 1.212.448
Sản phẩm từ sắt thép USD 418.140 1.060.362
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.046.329 2.275.999
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 476.963 1.153.905

ĐÔNG TIMO 5.222.511 7.614.688


Hàng thủy sản USD 177.680 177.680
Gạo Tấn 12.425 4.834.810 18.050 7.095.769

ĐỨC 291.569.911 748.619.136


Hàng thủy sản USD 14.142.866 30.523.655
Hàng rau quả USD 916.959 1.934.613
Hạt điều Tấn 159 1.006.600 330 2.219.689
Cà phê Tấn 25.789 48.456.656 48.382 89.372.803
Chè Tấn 154 216.346 207 289.319
Hạt tiêu Tấn 342 2.480.265 507 3.622.047
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 495.041 1.745.819
Sản phẩm hóa chất USD 270.666 513.017
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.399.943 16.862.788
Cao su Tấn 2.128 4.654.083 3.579 8.052.420
Sản phẩm từ cao su USD 1.310.925 3.333.046
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 6.286.983 21.425.800
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.186.033 4.351.340
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 5.660.732 22.929.227
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 123.222 338.171
Hàng dệt, may USD 31.192.525 106.783.338
Giày dép các loại USD 21.509.302 77.315.083
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 714.194 2.138.350
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.138.205 3.780.070
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 147.674 482.772
Sản phẩm từ sắt thép USD 7.302.758 16.651.759
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 302.804 720.054
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 14.337.434 57.223.971
Điện thoại các loại và linh kiện USD 83.093.574 184.455.591
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 409.978 736.819
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.115.336 25.245.066
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 2.769.122 5.956.559

E X TÔ NI A 1.000.658 2.106.561

GANA 14.388.119 24.908.165


Gạo Tấn 16.298 8.405.424 25.536 14.154.339
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 224.917 317.584
Hàng dệt, may USD 46.721 78.893

5X - trang 8
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

HÀ LAN 180.599.771 420.297.025


Hàng thủy sản USD 8.284.361 21.686.347
Hàng rau quả USD 2.430.843 5.123.528
Hạt điều Tấn 1.123 7.583.003 2.782 18.507.001
Cà phê Tấn 2.054 4.144.816 2.787 5.599.182
Hạt tiêu Tấn 627 3.835.885 1.155 7.126.737
Gạo Tấn 635 315.281 735 374.281
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 472.101 871.400
Hóa chất USD 2.158.903 2.191.103
Sản phẩm hóa chất USD 435.977 626.045
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.410.819 17.582.462
Cao su Tấn 1.045 2.416.202 1.715 3.945.400
Sản phẩm từ cao su USD 396.540 635.404
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 3.303.646 11.242.987
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 321.408 1.188.958
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.242.046 9.622.464
Hàng dệt, may USD 10.056.959 34.249.425
Giày dép các loại USD 21.845.777 57.022.904
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 49.589 691.176
Sản phẩm gốm, sứ USD 390.913 1.147.185
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 28.620
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.440.685 6.249.075
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 596.116 718.008
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 30.475.875 67.041.811
Điện thoại các loại và linh kiện USD 46.191.710 78.650.910
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 10.387.137 26.035.343
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.518.624 7.513.058

HÀN QUỐC 424.405.517 962.525.070


Hàng thủy sản USD 30.488.682 77.123.487
Hàng rau quả USD 2.696.575 4.637.306
Cà phê Tấn 1.911 3.564.873 4.681 8.738.219
Hạt tiêu Tấn 433 3.102.585 731 5.522.799
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 1.087 399.124 8.675 2.472.164
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.293.796 3.561.123
Than đá Tấn 115.500 8.428.750 171.602 12.804.589
Xăng dầu các loại Tấn 8.034 9.017.042 16.141 18.275.034
Quặng và khoáng sản khác Tấn 7.816 749.880
Hóa chất USD 1.357.500 3.634.140
Sản phẩm hóa chất USD 3.074.292 5.637.505
Phân bón các loại Tấn 20.892 5.196.296 36.582 9.688.926
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 146 186.033 305 408.770
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.995.720 6.177.625
Cao su Tấn 2.234 4.643.862 4.634 9.634.858
Sản phẩm từ cao su USD 2.071.884 5.189.313
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 5.842.558 15.659.287
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 540.591 1.204.066
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 25.615.690 61.716.172
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 431.003 1.426.048

5X - trang 9
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 5.587 16.657.052 11.486 33.804.432
Hàng dệt, may USD 114.022.305 278.098.464
Giày dép các loại USD 26.913.240 55.908.554
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.079.204 4.255.485
Sản phẩm gốm, sứ USD 971.766 2.335.023
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.051.704 2.319.952
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 403.141 816.210
Sắt thép các loại Tấn 5.729 4.945.446 12.530 11.373.225
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.825.378 12.013.461
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.964.568 11.144.705
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 16.654.556 36.105.856
Điện thoại các loại và linh kiện USD 31.091.336 59.529.078
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 8.233.592 14.584.219
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 20.434.063 42.629.868
Dây điện và dây cáp điện USD 4.502.031 9.237.113
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 12.058.762 28.009.898

HOA KỲ 1.599.862.322 3.935.899.193


Hàng thủy sản USD 128.189.981 275.141.065
Hàng rau quả USD 3.904.175 8.784.598
Hạt điều Tấn 3.433 21.318.771 8.447 50.535.671
Cà phê Tấn 13.552 27.405.601 31.332 60.180.410
Chè Tấn 501 600.570 1.100 1.323.876
Hạt tiêu Tấn 3.042 22.374.462 4.505 32.046.626
Gạo Tấn 2.023 1.402.445 4.770 3.221.995
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 976.946 3.668.173
Xăng dầu các loại Tấn 700 693.000 700 693.000
Hóa chất USD 2.904.301 5.314.881
Sản phẩm hóa chất USD 1.843.592 3.175.425
Sản phẩm từ chất dẻo USD 13.109.239 33.630.888
Cao su Tấn 3.602 6.800.050 7.125 13.386.842
Sản phẩm từ cao su USD 3.885.697 7.975.122
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 47.915.420 136.459.909
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.138.761 8.387.839
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 107.396.762 292.796.686
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 4.017.366 8.739.451
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.725 3.439.953 3.120 5.829.668
Hàng dệt, may USD 487.424.197 1.435.538.550
Giày dép các loại USD 196.698.254 444.081.552
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.569.200 7.209.768
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.860.511 12.641.888
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 2.403.928 6.300.992
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 15.505.391 42.886.359
Sắt thép các loại Tấn 1.808 2.434.360 3.069 3.964.596
Sản phẩm từ sắt thép USD 23.145.815 54.570.568
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 6.308.194 15.504.206
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 90.720.457 205.178.997
Điện thoại các loại và linh kiện USD 157.289.636 284.188.013
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 76.154 531.095
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 73.614.006 172.326.479

5X - trang 10
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 4.224.907 7.510.968
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 46.118.859 100.839.249

HỒNG CÔNG 272.285.714 629.707.597


Hàng thủy sản USD 10.289.194 19.664.129
Hàng rau quả USD 400.471 910.389
Hạt điều Tấn 86 699.051 332 2.774.471
Gạo Tấn 11.429 7.058.507 22.704 14.156.558
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 151.711 289.529
Xăng dầu các loại Tấn 690 500.595 1.539 1.131.361
Sản phẩm hóa chất USD 409.532 1.204.541
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 26 68.659 46 128.806
Sản phẩm từ chất dẻo USD 983.149 1.797.673
Cao su Tấn 101 220.478 201 443.078
Sản phẩm từ cao su USD 1.007.331 2.067.058
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 2.379.698 6.606.430
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 8.949.070 16.497.834
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 307.311 533.360
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 804 4.254.084 1.572 7.812.868
Hàng dệt, may USD 7.771.119 24.667.771
Giày dép các loại USD 8.003.380 16.700.145
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.495.701 12.903.525
Sản phẩm gốm, sứ USD 113.013 243.162
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 135.353 247.220
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 580.782 1.171.304
Sắt thép các loại Tấn 316 275.038
Sản phẩm từ sắt thép USD 309.457 563.061
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 603.976 1.244.705
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 41.666.620 80.980.203
Điện thoại các loại và linh kiện USD 77.040.523 139.357.721
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 52.221.346 185.251.503
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 25.596.532 56.752.422
Dây điện và dây cáp điện USD 3.060.759 5.863.257

HUNGARI 3.676.353 10.600.712


Sản phẩm từ chất dẻo USD 85.862 169.166
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 28.225 298.021
Hàng dệt, may USD 250.591 2.023.703
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 643.213 1.046.099
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 711.457 1.641.502

HY LẠP 14.302.459 30.470.347


Hàng thủy sản USD 851.299 1.768.182
Hạt điều Tấn 48 278.378 111 611.537
Cà phê Tấn 420 775.068 1.186 2.288.906
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 230.185 711.578
Hàng dệt, may USD 129.871 377.123
Giày dép các loại USD 509.067 2.010.004
Sản phẩm từ sắt thép USD 234.901 580.924

5X - trang 11
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Điện thoại các loại và linh kiện USD 9.371.503 16.282.349
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 410.842 838.574

IN ĐÔ NÊ XI A 188.908.470 386.858.877
Hàng thủy sản USD 263.708 620.576
Hàng rau quả USD 2.537.021 4.012.294
Cà phê Tấn 1.654 3.192.032 1.689 3.303.885
Chè Tấn 494 500.066 993 1.080.263
Gạo Tấn 1.400 721.000
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 202.956 728.129
Than đá Tấn 1.210 148.830
Xăng dầu các loại Tấn 6.148 4.320.153
Quặng và khoáng sản khác Tấn 141 186.025 381 220.345
Hóa chất USD 1.223.110 2.732.132
Sản phẩm hóa chất USD 6.036.096 12.152.303
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.187 2.324.253 2.097 4.339.216
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.689.196 10.246.761
Cao su Tấn 506 914.345 1.155 2.290.878
Sản phẩm từ cao su USD 1.036.347 1.449.771
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.199.814 2.722.997
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.173 6.985.887 4.043 12.403.916
Hàng dệt, may USD 5.142.861 12.960.904
Giày dép các loại USD 2.148.825 4.578.151
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.776.858 14.923.523
Sản phẩm gốm, sứ USD 372.035 693.683
Sắt thép các loại Tấn 29.723 24.089.422 56.471 46.864.212
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.780.596 5.963.699
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.308.100 2.663.285
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.981.142 14.269.900
Điện thoại các loại và linh kiện USD 57.663.548 119.972.557
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.133.938 20.706.628
Dây điện và dây cáp điện USD 633.208 1.698.712
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.872.599 14.509.203

IRẮC 11.015.139 21.580.718


Hàng thủy sản USD 387.867 1.490.548
Sản phẩm gốm, sứ USD 227.736

ITALIA 179.241.531 363.552.055


Hàng thủy sản USD 7.108.075 16.234.856
Hàng rau quả USD 78.099 400.219
Hạt điều Tấn 322 1.653.676 568 2.912.943
Cà phê Tấn 13.029 23.582.860 24.595 43.952.999
Hạt tiêu Tấn 230 1.860.766 351 2.678.954
Hóa chất USD 1.913.423 2.748.577
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.712.070 4.089.250
Cao su Tấn 893 1.892.079 1.711 3.536.441
Sản phẩm từ cao su USD 606.029 1.142.219
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 867.894 4.735.953

5X - trang 12
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 280.906 675.831
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.903.386 6.758.153
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 178 1.267.225 233 1.893.095
Hàng dệt, may USD 5.734.650 17.589.565
Giày dép các loại USD 11.561.792 43.014.122
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.276.259 5.399.815
Sản phẩm gốm, sứ USD 516.261 1.284.470
Sắt thép các loại Tấn 1.780 3.172.094 3.356 6.553.521
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.975.684 3.742.631
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.574.887 17.200.603
Điện thoại các loại và linh kiện USD 74.811.372 122.672.767
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.159.769 17.259.708
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.745.169 19.355.985

IXRAEN 43.656.992 83.659.026


Hàng thủy sản USD 3.112.375 6.585.532
Hạt điều Tấn 63 432.700 191 1.203.285
Cà phê Tấn 745 1.418.781 1.663 3.001.013
Hàng dệt, may USD 687.500 2.653.391
Giày dép các loại USD 2.113.750 5.169.989
Điện thoại các loại và linh kiện USD 27.307.429 51.498.012

LÀO 35.788.866 71.744.252


Hàng rau quả USD 898.942 1.965.685
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 267.275 620.740
Than đá Tấn 11.465 1.198.840 20.026 2.114.641
Xăng dầu các loại Tấn 9.445 9.464.567 20.604 20.803.937
Phân bón các loại Tấn 1.057 370.632 2.279 1.007.015
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.200.151 2.273.238
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 476.704 765.236
Hàng dệt, may USD 451.993 1.096.682
Sản phẩm gốm, sứ USD 694.605 993.527
Sắt thép các loại Tấn 10.742 7.992.166 18.617 14.140.551
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.398.333 2.511.780
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 115.306 538.867
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.504.174 2.664.664
Dây điện và dây cáp điện USD 774.237 1.363.762
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.239.037 8.173.358

LATVIA 9.724.353 19.297.436

LÍT VA 3.319.658 6.133.612

LÚC XĂM BUA 2.689.032 5.716.800

MALAIXIA 339.498.091 664.969.435


Hàng thủy sản USD 4.867.289 9.199.282

5X - trang 13
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng rau quả USD 1.967.257 4.871.712
Hạt điều Tấn 16 49.350
Cà phê Tấn 1.571 2.941.855 1.832 3.574.520
Chè Tấn 123 113.669 431 383.691
Hạt tiêu Tấn 265 1.734.477 367 2.474.359
Gạo Tấn 6.439 3.797.983 14.896 9.022.462
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 2.448 1.010.186 3.635 1.527.200
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 877.804 1.649.349
Than đá Tấn 3.300 303.600
Dầu thô Tấn 123.927 113.886.799 203.540 186.663.148
Xăng dầu các loại Tấn 11.116 8.022.115 21.407 15.186.311
Quặng và khoáng sản khác Tấn 5.101 1.016.425 5.276 1.263.425
Hóa chất USD 307.303 325.663
Sản phẩm hóa chất USD 2.671.504 5.810.077
Phân bón các loại Tấn 5.064 1.741.807 7.831 2.481.673
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.019 1.640.851 1.585 2.507.861
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.945.468 7.395.179
Cao su Tấn 5.522 10.895.616 16.985 35.353.941
Sản phẩm từ cao su USD 864.251 1.553.158
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 489.018 1.057.030
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.358.675 7.258.547
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.235.744 2.573.197
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 988 2.834.764 1.657 4.725.105
Hàng dệt, may USD 3.902.062 7.474.184
Giày dép các loại USD 4.709.638 6.627.431
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.471.608 2.904.808
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 9.905.855 22.604.185
Sắt thép các loại Tấn 25.384 19.236.972 41.229 31.665.579
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.589.280 4.908.710
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 697.369 2.063.575
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 41.555.366 93.230.981
Điện thoại các loại và linh kiện USD 48.065.019 94.971.232
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.006.215 19.419.054
Dây điện và dây cáp điện USD 321.023 653.528
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.388.631 23.577.008

MAN TA 115.569 349.393

MÊ HI CÔ 68.666.659 154.644.877
Hàng thủy sản USD 9.760.933 18.143.598
Cà phê Tấn 1.402 2.537.825 2.783 4.740.465
Sản phẩm từ chất dẻo USD 595.547 1.100.314
Cao su Tấn 61 137.239 205 406.051
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 339.946 1.376.744
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 294.281 667.840
Hàng dệt, may USD 6.799.090 21.256.716
Giày dép các loại USD 13.319.996 34.405.069
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 8.194.958 20.542.213
Điện thoại các loại và linh kiện USD 12.403.322 17.680.069

5X - trang 14
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.482.781 3.692.853
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.063.823 14.166.273

MI AN MA 22.385.252 50.801.059
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 451.306 937.835
Hóa chất USD 68.804 134.032
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 173 312.410 398 661.330
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.468.156 2.587.609
Hàng dệt, may USD 1.111.543 2.294.096
Sản phẩm gốm, sứ USD 365.179 863.585
Sắt thép các loại Tấn 2.233 1.727.475 4.161 3.178.806
Sản phẩm từ sắt thép USD 3.587.651 8.928.531
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.864.528 4.652.462
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.758.450 4.429.516
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 715.558 1.281.869

NAUY 5.462.099 18.015.639


Hạt điều Tấn 32 226.800 83 578.543
Sản phẩm từ chất dẻo USD 100.073 755.849
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 274.987 1.622.866
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 424.190 1.049.865
Hàng dệt, may USD 1.046.482 4.665.650
Giày dép các loại USD 737.488 2.005.466
Sản phẩm từ sắt thép USD 43.726 166.923
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 142.049 593.251
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 49.427 49.427

NAM PHI 45.427.232 115.500.894


Hạt điều Tấn 79 424.832 191 1.096.062
Cà phê Tấn 1.201 2.215.100 2.338 4.206.398
Hạt tiêu Tấn 170 1.221.175 258 1.827.757
Gạo Tấn 1.099 474.748 3.314 1.405.723
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 96.588 96.588
Sản phẩm hóa chất USD 332.800 1.150.872
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 100 165.000 200 330.400
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 181.926 984.616
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 33.583
Hàng dệt, may USD 1.071.849 3.613.638
Giày dép các loại USD 4.902.103 10.934.266
Sản phẩm từ sắt thép USD 372.591 1.029.855
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.359.654 9.010.182
Điện thoại các loại và linh kiện USD 23.908.754 64.819.389
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.231.820 6.455.113
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 422.939 898.135

NIU ZI LÂN 16.214.083 39.964.732


Hàng thủy sản USD 1.200.621 2.450.890
Hạt điều Tấn 194 1.183.727 329 2.067.576

5X - trang 15
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Cà phê Tấn 116 240.063 284 587.349
Quặng và khoáng sản khác Tấn 23.869 1.718.567 23.869 1.718.567
Sản phẩm từ chất dẻo USD 534.890 1.275.576
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.064.196 3.439.311
Hàng dệt, may USD 440.077 2.326.873
Giày dép các loại USD 1.486.850 3.028.221
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 436.434 2.360.465
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.827.173 10.494.560
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.055.414 3.098.274

NGA 128.034.577 293.724.485


Hàng thủy sản USD 3.835.229 13.590.764
Hàng rau quả USD 2.474.544 5.341.355
Hạt điều Tấn 492 3.015.644 1.268 7.964.204
Cà phê Tấn 6.009 12.184.438 9.601 21.243.948
Chè Tấn 1.038 1.766.930 2.247 3.789.094
Hạt tiêu Tấn 251 1.567.442 498 3.001.435
Gạo Tấn 311 151.709 2.247 1.070.558
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 260 111.800 260 111.800
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 227.544 1.258.147
Xăng dầu các loại Tấn 4.326 4.298.002 8.826 9.030.710
Sản phẩm từ chất dẻo USD 953.131 2.362.368
Cao su Tấn 343 748.693 725 1.601.871
Sản phẩm từ cao su USD 60.644 156.042
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.270.554 3.118.037
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 246.289 696.206
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 706.082 1.935.937
Hàng dệt, may USD 4.823.333 14.603.526
Giày dép các loại USD 4.581.736 11.592.518
Sản phẩm gốm, sứ USD 257.546 631.840
Sắt thép các loại Tấn 978 1.944.390 1.212 2.512.262
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.622.919 15.868.013
Điện thoại các loại và linh kiện USD 64.488.455 139.678.841
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.165.986 2.124.937

NHẬT BẢN 1.073.471.177 2.286.313.124


Hàng thủy sản USD 53.697.176 139.149.609
Hàng rau quả USD 3.733.871 8.618.217
Hạt điều Tấn 113 576.969 304 1.582.933
Cà phê Tấn 8.147 16.575.441 14.053 28.253.218
Hạt tiêu Tấn 113 986.680 361 3.111.850
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 109 63.165 1.027 483.745
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.901.877 4.611.540
Than đá Tấn 107.880 12.315.777 226.306 25.247.684
Dầu thô Tấn 226.305 206.686.889 388.109 345.646.845
Quặng và khoáng sản khác Tấn 3.776 860.702 3.834 1.756.702
Hóa chất USD 13.338.111 35.432.323
Sản phẩm hóa chất USD 12.646.337 25.524.190
Phân bón các loại Tấn 933 284.914 2.124 653.241

5X - trang 16
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 302 716.352 773 1.640.474
Sản phẩm từ chất dẻo USD 35.317.301 75.197.706
Cao su Tấn 765 1.749.632 1.850 4.375.080
Sản phẩm từ cao su USD 5.261.924 11.258.297
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 18.115.786 49.710.932
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.299.729 7.188.688
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 64.401.875 134.051.258
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 5.309.426 11.720.324
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 414 2.688.817 897 5.652.542
Hàng dệt, may USD 152.043.372 379.366.050
Giày dép các loại USD 42.845.822 99.267.631
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.915.287 8.112.164
Sản phẩm gốm, sứ USD 6.585.511 13.483.943
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 6.025.278 13.022.400
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.497.418 5.898.499
Sắt thép các loại Tấn 158 244.855 633 764.730
Sản phẩm từ sắt thép USD 15.799.569 35.314.548
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 10.440.008 19.256.736
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 25.897.382 57.347.500
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.420.960 2.376.519
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 2.121.431 4.768.495
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 97.156.032 204.755.466
Dây điện và dây cáp điện USD 13.421.215 28.554.966
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 156.471.331 326.054.490

NI GIÊ RI A 21.649.887 34.865.730


Hàng dệt, may USD 7.462.038 9.978.464
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.446.242 13.437.998
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 904.403

Ô X TRÂY LIA 250.589.328 509.372.661


Hàng thủy sản USD 18.242.795 36.501.454
Hàng rau quả USD 1.131.247 3.473.090
Hạt điều Tấn 707 4.762.671 1.833 12.173.875
Cà phê Tấn 959 1.711.619 1.948 3.450.473
Hạt tiêu Tấn 71 565.760 195 1.418.310
Gạo Tấn 480 332.705 897 626.456
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 571.967 1.689.626
Dầu thô Tấn 163.119 147.299.597 294.990 263.557.981
Sản phẩm hóa chất USD 965.224 2.120.988
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 308 484.596 473 755.348
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.841.093 4.967.939
Sản phẩm từ cao su USD 610.052 1.688.927
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.351.082 3.156.822
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 345.426 1.343.035
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 5.694.040 16.056.753
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.509.786 3.815.625
Hàng dệt, may USD 5.201.773 17.259.239
Giày dép các loại USD 7.896.504 16.259.640

5X - trang 17
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 559.608 1.086.804
Sản phẩm gốm, sứ USD 749.659 1.656.941
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.706.283 2.852.927
Sắt thép các loại Tấn 885 841.892 5.848 4.823.528
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.059.648 6.110.328
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.369.471 5.193.810
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.954.499 12.576.161
Điện thoại các loại và linh kiện USD 17.150.757 43.939.513
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 8.304.786 15.525.135
Dây điện và dây cáp điện USD 199.399 878.007
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 2.171.483 4.781.845

PAKIXTAN 11.789.320 28.651.345


Hàng thủy sản USD 1.117.990 3.917.313
Hạt điều Tấn 15 83.000
Chè Tấn 554 918.992 2.583 4.979.002
Hạt tiêu Tấn 507 3.252.055 717 4.704.852
Cao su Tấn 280 619.800 805 1.816.671
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 752 2.222.538 1.578 4.537.920
Sắt thép các loại Tấn 804 555.095 1.072 743.373

PANAMA 13.454.976 39.351.643


Xăng dầu các loại Tấn 2.891 2.057.858 7.599 5.639.842
Hàng dệt, may USD 922.951 4.458.271
Giày dép các loại USD 7.504.075 18.696.432
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 575.093 2.132.547
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 173.837 3.588.569

PHẦN LAN 6.095.723 14.131.584


Sản phẩm từ chất dẻo USD 498.344 1.084.767
Cao su Tấn 262 591.631 464 1.056.319
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 256.537 894.330
Hàng dệt, may USD 204.875 680.311
Giày dép các loại USD 273.993 989.354
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 552.719 1.387.519
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 21.194 21.194
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 300.125 631.319

PHÁP 148.655.767 361.773.378


Hàng thủy sản USD 9.398.600 19.464.442
Hàng rau quả USD 766.198 1.599.413
Hạt điều Tấn 302 2.172.902 553 3.754.559
Cà phê Tấn 4.618 8.683.741 10.068 18.901.456
Hạt tiêu Tấn 67 572.000 254 1.974.729
Gạo Tấn 44 45.023 69 59.934
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 786.759 2.262.889
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.829.542 7.160.450
Cao su Tấn 343 791.464 544 1.273.543

5X - trang 18
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ cao su USD 106.329 478.520
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 2.925.911 8.446.200
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 443.198 1.406.804
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.727.714 18.969.974
Hàng dệt, may USD 7.217.606 26.181.822
Giày dép các loại USD 15.115.270 39.891.276
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 878.197 1.670.942
Sản phẩm gốm, sứ USD 275.347 1.259.995
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.576.038 5.842.081
Sản phẩm từ sắt thép USD 626.102 2.030.081
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.404.113 15.222.987
Điện thoại các loại và linh kiện USD 65.885.013 154.989.294
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.813.187 5.652.658
Dây điện và dây cáp điện USD 245.770 536.145
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.491.088 3.098.891

PHI LIP PIN 202.192.442 432.692.097


Hàng thủy sản USD 3.226.189 6.391.393
Hạt điều Tấn 54 240.963 154 723.181
Cà phê Tấn 3.227 9.011.113 5.617 16.905.413
Chè Tấn 65 171.476
Hạt tiêu Tấn 274 1.483.251 450 2.304.304
Gạo Tấn 174.896 80.779.342 378.514 174.913.248
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 9.298 3.986.163 13.119 5.678.068
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.411.469 3.550.345
Xăng dầu các loại Tấn 200 178.370
Hóa chất USD 1.059.602 1.782.304
Sản phẩm hóa chất USD 1.334.897 3.886.248
Phân bón các loại Tấn 9.000 3.436.000 10.000 3.780.500
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 908 1.287.899 1.236 1.790.238
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.802.992 14.604.530
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 408.662 1.068.367
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.116 2.879.928 1.860 4.707.938
Hàng dệt, may USD 2.398.509 4.651.973
Giày dép các loại USD 2.189.549 4.159.386
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 290.871 684.164
Sản phẩm gốm, sứ USD 434.447 1.784.371
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.095.331 2.123.805
Sắt thép các loại Tấn 25.629 13.791.395 59.408 32.243.273
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.142.007 8.617.253
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 221.763 940.686
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.048.766 18.584.398
Điện thoại các loại và linh kiện USD 7.518.973 17.919.520
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 1.706.842 3.201.889
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.937.991 26.092.547
Dây điện và dây cáp điện USD 1.166.649 3.147.518
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 5.696.352 10.985.193

RUMANI 6.298.340 14.036.581

5X - trang 19
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 594.529 1.621.920
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 25.864 31.871

SÉC 10.819.336 31.146.942


Hàng thủy sản USD 617.041 709.906
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 365.082 889.575
Hóa chất USD 2.842.878
Cao su Tấn 60 135.809 181 410.287
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 58.809 297.836
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 410.765 690.895
Hàng dệt, may USD 1.701.936 6.228.291
Giày dép các loại USD 2.040.518 5.891.236
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 152.837 461.476
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.341.412 3.118.533
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.524.835 3.882.411

XINH GA PO 181.187.338 395.808.281


Hàng thủy sản USD 6.119.414 13.378.470
Hàng rau quả USD 1.789.090 4.170.991
Hạt điều Tấn 136 943.074 248 1.648.065
Cà phê Tấn 226 865.345 376 1.438.625
Hạt tiêu Tấn 1.611 10.653.031 4.235 28.000.992
Gạo Tấn 14.388 6.902.581 24.106 12.234.021
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 539.227 1.034.553
Dầu thô Tấn 38.293 34.160.781
Xăng dầu các loại Tấn 1.623 1.094.361 2.848 2.189.310
Sản phẩm hóa chất USD 939.460 2.346.368
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 183 306.734 359 587.224
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.658.392 3.419.974
Cao su Tấn 20 46.771 132 296.608
Sản phẩm từ cao su USD 91.417 267.234
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 417.791 1.036.936
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 864.583 2.857.449
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.557.752 5.526.067
Hàng dệt, may USD 2.230.908 6.491.404
Giày dép các loại USD 2.186.273 5.472.190
Sản phẩm gốm, sứ USD 302.594 614.066
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 9.511.261 23.766.540
Sắt thép các loại Tấn 2.393 2.159.981 2.863 2.704.152
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.655.333 3.708.040
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 131.699 458.187
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 31.095.075 66.851.673
Điện thoại các loại và linh kiện USD 22.172.575 43.603.023
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 21.723.167 45.927.282
Dây điện và dây cáp điện USD 1.883.995 4.962.711
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 35.475.597 36.315.488

SÍP 1.523.738 6.962.472

5X - trang 20
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

S LÔ VA KI A 24.478.545 56.765.145
Hàng dệt, may USD 521.808 1.715.036
Giày dép các loại USD 3.844.039 11.605.044
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 596.836 7.027.024
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 12.791.673 22.956.530
Điện thoại các loại và linh kiện USD 5.164.376 8.692.869

S LÔ VE NI A 4.276.845 11.019.392

TÂY BAN NHA 152.913.684 367.038.976


Hàng thủy sản USD 8.462.186 21.020.326
Hạt điều Tấn 127 908.885 254 1.835.855
Cà phê Tấn 11.571 21.472.732 24.852 45.550.072
Hạt tiêu Tấn 489 3.392.626 649 4.613.852
Gạo Tấn 168 125.078 194 139.968
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.227.842 2.470.258
Cao su Tấn 1.138 2.537.368 1.808 4.022.541
Sản phẩm từ cao su USD 73.901 82.848
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 2.194.817 5.984.161
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 370.423 944.801
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.142.811 4.145.844
Hàng dệt, may USD 30.128.821 99.159.959
Giày dép các loại USD 21.199.071 62.819.598
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 770.582 2.633.768
Sản phẩm gốm, sứ USD 144.704 492.593
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 152.339 333.546
Sắt thép các loại Tấn 38 40.950
Sản phẩm từ sắt thép USD 514.531 1.270.015
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 6.575.575 13.128.171
Điện thoại các loại và linh kiện USD 45.052.750 81.435.666
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.548.525 3.557.353
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 696.128 1.657.768

THÁI LAN 253.897.720 499.921.163


Hàng thủy sản USD 12.271.732 26.376.499
Hàng rau quả USD 2.021.702 7.196.998
Hạt điều Tấn 457 2.864.054 1.086 6.864.976
Cà phê Tấn 279 725.232 384 1.167.243
Hạt tiêu Tấn 338 2.590.815 488 3.628.655
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.347.764 2.491.405
Than đá Tấn 20.720 2.444.550 20.720 2.444.550
Dầu thô Tấn 38.895 34.496.462 79.266 69.404.861
Xăng dầu các loại Tấn 2.290 2.107.050 9.271 8.725.231
Quặng và khoáng sản khác Tấn 5.400 760.496 8.667 1.244.012
Hóa chất USD 202.104 553.183
Sản phẩm hóa chất USD 2.891.081 7.432.311
Phân bón các loại Tấn 9.750 3.673.750 10.250 3.843.750
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.857 3.383.708 3.408 6.274.335

5X - trang 21
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.614.133 8.206.895
Sản phẩm từ cao su USD 801.897 1.561.305
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.177.656 2.011.820
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 684.038 1.571.799
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 772.160 1.618.395
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.144 5.647.235 4.149 10.650.752
Hàng dệt, may USD 2.971.788 6.639.802
Giày dép các loại USD 2.084.482 4.098.802
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.309.889 2.960.381
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.551.133 2.081.251
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 262.713 411.795
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 54.032 437.475
Sắt thép các loại Tấn 14.060 12.994.176 24.761 23.197.574
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.251.407 5.558.121
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.573.336 6.876.626
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.977.086 20.888.717
Điện thoại các loại và linh kiện USD 64.496.851 116.988.882
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 15.293.549 35.237.304
Dây điện và dây cáp điện USD 1.280.071 2.709.149
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 25.111.775 45.627.638

THỔ NHĨ KỲ 100.460.319 184.471.525


Hàng thủy sản USD 50.584 645.247
Chè Tấn 104 240.649 191 423.055
Hạt tiêu Tấn 69 409.316 219 1.239.637
Gạo Tấn 551 270.359 926 483.234
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 367 641.810 539 962.420
Sản phẩm từ chất dẻo USD 678.775 1.561.392
Cao su Tấn 1.441 3.060.008 2.758 5.866.190
Sản phẩm từ cao su USD 280.941 386.630
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.596.857 4.119.475
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 7.612 18.484.209 14.829 35.115.675
Hàng dệt, may USD 4.307.437 9.566.948
Giày dép các loại USD 319.899 1.509.052
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 173.355 655.670
Sắt thép các loại Tấn 260 796.694 4.739 4.006.678
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 6.849.232 10.556.484
Điện thoại các loại và linh kiện USD 52.131.607 85.598.491
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.910.119 5.231.753
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 707.764 1.642.869

THỤY ĐIỂN 51.469.394 112.714.299


Hàng thủy sản USD 969.893 2.701.612
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.767.268 3.877.900
Cao su Tấn 262 598.602
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 567.870 3.691.392
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 288.452 754.882
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.934.922 4.831.804
Hàng dệt, may USD 3.143.405 12.354.277

5X - trang 22
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 1.151.757 6.140.893
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 304.732 628.348
Sản phẩm gốm, sứ USD 101.083 645.483
Sản phẩm từ sắt thép USD 902.988 2.462.277
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 102.761 172.747
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.378.303 11.284.967
Điện thoại các loại và linh kiện USD 28.004.770 44.313.935
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.212.771 4.018.730

THỤY SỸ 16.757.274 39.003.620


Hàng thủy sản USD 4.460.004 9.333.206
Cà phê Tấn 509 954.278 510 958.562
Sản phẩm từ chất dẻo USD 362.397 1.199.876
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 589.096 1.571.658
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 345.280 1.304.897
Hàng dệt, may USD 827.527 2.125.305
Giày dép các loại USD 1.323.222 4.006.783
Sản phẩm gốm, sứ USD 347.270 924.917
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 667.945 754.001
Sản phẩm từ sắt thép USD 496.238 1.100.934
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 432.096 1.003.227
Điện thoại các loại và linh kiện USD 118.376 508.406
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.803.163 6.010.136

TRUNG QUỐC 1.054.541.330 2.476.605.672


Hàng thủy sản USD 24.375.893 41.289.580
Hàng rau quả USD 27.595.166 60.121.869
Hạt điều Tấn 3.046 17.069.580 7.052 39.280.742
Cà phê Tấn 8.389 16.979.287 10.998 23.129.751
Chè Tấn 1.052 1.360.720 1.482 1.965.658
Gạo Tấn 144.016 61.754.979 206.847 89.083.085
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 380.398 110.000.064 663.283 204.262.933
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.773.280 6.286.903
Than đá Tấn 633.150 39.901.750 1.410.509 90.332.140
Dầu thô Tấn 109.399 97.859.343 184.460 161.789.976
Xăng dầu các loại Tấn 26.961 17.419.785 46.858 37.809.486
Quặng và khoáng sản khác Tấn 44.163 7.347.149 68.671 14.872.562
Hóa chất USD 16.147.514 34.247.366
Sản phẩm hóa chất USD 4.061.819 6.729.759
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 7.468 13.797.770 18.226 31.084.616
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.708.423 5.819.160
Cao su Tấn 12.886 24.899.902 41.657 82.333.481
Sản phẩm từ cao su USD 5.126.979 8.933.678
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 4.677.091 12.156.045
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 187.062 347.036
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 94.240.904 190.274.734
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 731.734 1.545.704
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 27.758 89.687.939 48.460 156.026.937
Hàng dệt, may USD 23.376.492 55.308.875

5X - trang 23
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 30.894.065 73.339.352
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.856.275 9.918.438
Sản phẩm gốm, sứ USD 106.590 259.599
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 2.764.558 4.844.833
Sắt thép các loại Tấn 1.241 1.152.806 1.948 1.762.220
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.122.792 3.512.167
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.122.491 3.125.689
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 128.350.444 264.354.211
Điện thoại các loại và linh kiện USD 36.038.217 76.103.078
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 3.379.829 5.528.224
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 32.433.232 63.458.694
Dây điện và dây cáp điện USD 6.943.732 19.546.859
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 11.038.936 437.679.901

UCRAINA 14.409.459 35.773.621


Hàng thủy sản USD 1.651.938 3.136.476
Hàng rau quả USD 27.000 279.738
Hạt điều Tấn 66 461.861 147 1.018.679
Chè Tấn 132 198.067 156 234.672
Hạt tiêu Tấn 142 890.986 246 1.614.050
Gạo Tấn 237 116.718 257 133.098
Sản phẩm từ chất dẻo USD 326.399 581.273
Cao su Tấn 60 143.700 144 331.020
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 62.562
Hàng dệt, may USD 179.403 1.440.888
Giày dép các loại USD 71.209 331.491
Điện thoại các loại và linh kiện USD 7.390.655 17.396.169

XÊ NÊ GAN 2.574.561 6.347.405


Hàng dệt, may USD 1.096.952 2.193.017
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 340.970 885.977

Ngày in: 13/03/2014

5X - trang 24
www.customs.gov.vn

You might also like