Professional Documents
Culture Documents
Xuất Khẩu Nước/Vùng Lãnh Thổ - Mặt Hàng Chủ Yếu
Xuất Khẩu Nước/Vùng Lãnh Thổ - Mặt Hàng Chủ Yếu
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
ẤN ĐỘ 143.569.674 293.929.463
Hàng thủy sản USD 974.342 2.459.103
Hạt điều Tấn 64 197.736 126 384.895
Cà phê Tấn 2.454 4.621.798 6.976 12.617.149
Chè Tấn 108 136.647 116 143.367
Hạt tiêu Tấn 697 4.601.907 1.567 10.657.605
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 33.100 33.100
Than đá Tấn 6.600 1.313.400
Hóa chất USD 7.182.847 13.750.541
Sản phẩm hóa chất USD 2.407.670 4.123.203
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 613 715.517 1.342 1.603.674
Sản phẩm từ chất dẻo USD 676.824 1.549.348
Cao su Tấn 2.475 5.550.215 6.422 14.378.619
Sản phẩm từ cao su USD 287.682 631.089
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 64.303 270.802
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.192.188 5.871.551
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.102 4.564.528 2.267 9.406.350
Hàng dệt, may USD 2.552.211 5.363.960
Giày dép các loại USD 1.706.284 5.912.877
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 982.819 2.967.219
Sản phẩm gốm, sứ USD 32.092 130.247
5X - trang 1
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sắt thép các loại Tấn 1.147 969.406 2.031 1.966.298
Sản phẩm từ sắt thép USD 296.643 802.431
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.694.329 6.370.760
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 13.894.386 24.447.315
Điện thoại các loại và linh kiện USD 44.935.554 90.754.329
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 26.701.979 43.585.234
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.264.834 7.444.040
5X - trang 2
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
ÁO 145.560.884 285.371.577
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 193.390 658.156
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 233.770 903.181
Hàng dệt, may USD 614.039 1.744.362
Giày dép các loại USD 1.813.434 6.065.879
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 617.028 1.156.962
Sản phẩm gốm, sứ USD 95.298 314.072
Điện thoại các loại và linh kiện USD 126.975.685 244.128.820
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 789.429 2.506.676
5X - trang 3
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 243.659 620.577
BỈ 124.903.976 275.290.185
Hàng thủy sản USD 8.162.365 18.482.041
Hạt điều Tấn 96 660.996 143 1.002.096
Cà phê Tấn 11.405 21.373.951 18.601 34.655.051
Hạt tiêu Tấn 32 252.098 71 537.098
Gạo Tấn 615 331.450 653 349.994
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.741.369 3.918.660
Cao su Tấn 562 1.063.590 1.196 2.143.986
Sản phẩm từ cao su USD 304.588 660.770
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 4.592.818 12.692.363
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 292.112 706.031
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.331.449 5.508.955
Hàng dệt, may USD 10.577.043 26.493.762
Giày dép các loại USD 48.692.332 108.834.486
Sản phẩm gốm, sứ USD 416.856 1.162.432
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.735.953 11.597.717
Sắt thép các loại Tấn 324 744.685 324 744.685
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.710.689 9.189.759
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 754.195 1.915.566
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.425.215 12.072.418
5X - trang 4
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.310.587 19.077.115
Điện thoại các loại và linh kiện USD 30.208.496 65.313.534
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.475.257 13.495.539
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.862.890 5.793.611
5X - trang 5
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.811.423 5.400.837
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 362 1.224.559 756 2.540.699
Hàng dệt, may USD 8.715.414 19.000.104
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.940.182 14.387.407
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.627.999 4.197.975
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 401.940 716.456
Sắt thép các loại Tấn 59.701 39.166.070 113.982 75.006.145
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.410.208 9.347.887
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.311.113 7.543.410
Điện thoại các loại và linh kiện USD 53.011 1.026.015
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.202.449 14.472.125
Dây điện và dây cáp điện USD 1.679.311 4.904.324
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.407.550 8.297.348
CA NA ĐA 96.007.940 237.322.673
Hàng thủy sản USD 9.210.879 24.199.709
Hàng rau quả USD 1.401.934 3.058.124
Hạt điều Tấn 442 3.189.443 1.145 8.204.132
Cà phê Tấn 827 1.622.572 1.680 3.286.154
Hạt tiêu Tấn 121 963.320 256 1.810.006
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 349.474 895.768
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 185 424.949 463 1.059.989
Sản phẩm từ chất dẻo USD 919.283 2.049.880
Cao su Tấn 302 707.371 523 1.226.659
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.349.847 4.400.613
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 475.978 1.542.437
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.319.670 17.801.687
Hàng dệt, may USD 17.053.024 57.352.292
Giày dép các loại USD 8.164.606 20.311.638
Sản phẩm gốm, sứ USD 259.793 911.662
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 239.686 494.245
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.999.877 5.802.106
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.475.777 8.112.106
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.751.964 19.110.670
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 515.220 515.220
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.627.393 5.718.678
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.692.656 19.156.289
5X - trang 6
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD 52.180
5X - trang 7
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 71.130 415.547
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.259.915 3.849.177
Hàng dệt, may USD 3.916.642 13.270.774
Giày dép các loại USD 2.002.697 4.651.964
Sản phẩm gốm, sứ USD 273.258 1.212.448
Sản phẩm từ sắt thép USD 418.140 1.060.362
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.046.329 2.275.999
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 476.963 1.153.905
E X TÔ NI A 1.000.658 2.106.561
5X - trang 8
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
5X - trang 9
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 5.587 16.657.052 11.486 33.804.432
Hàng dệt, may USD 114.022.305 278.098.464
Giày dép các loại USD 26.913.240 55.908.554
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.079.204 4.255.485
Sản phẩm gốm, sứ USD 971.766 2.335.023
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.051.704 2.319.952
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 403.141 816.210
Sắt thép các loại Tấn 5.729 4.945.446 12.530 11.373.225
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.825.378 12.013.461
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.964.568 11.144.705
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 16.654.556 36.105.856
Điện thoại các loại và linh kiện USD 31.091.336 59.529.078
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 8.233.592 14.584.219
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 20.434.063 42.629.868
Dây điện và dây cáp điện USD 4.502.031 9.237.113
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 12.058.762 28.009.898
5X - trang 10
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 4.224.907 7.510.968
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 46.118.859 100.839.249
5X - trang 11
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Điện thoại các loại và linh kiện USD 9.371.503 16.282.349
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 410.842 838.574
IN ĐÔ NÊ XI A 188.908.470 386.858.877
Hàng thủy sản USD 263.708 620.576
Hàng rau quả USD 2.537.021 4.012.294
Cà phê Tấn 1.654 3.192.032 1.689 3.303.885
Chè Tấn 494 500.066 993 1.080.263
Gạo Tấn 1.400 721.000
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 202.956 728.129
Than đá Tấn 1.210 148.830
Xăng dầu các loại Tấn 6.148 4.320.153
Quặng và khoáng sản khác Tấn 141 186.025 381 220.345
Hóa chất USD 1.223.110 2.732.132
Sản phẩm hóa chất USD 6.036.096 12.152.303
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.187 2.324.253 2.097 4.339.216
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.689.196 10.246.761
Cao su Tấn 506 914.345 1.155 2.290.878
Sản phẩm từ cao su USD 1.036.347 1.449.771
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.199.814 2.722.997
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.173 6.985.887 4.043 12.403.916
Hàng dệt, may USD 5.142.861 12.960.904
Giày dép các loại USD 2.148.825 4.578.151
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.776.858 14.923.523
Sản phẩm gốm, sứ USD 372.035 693.683
Sắt thép các loại Tấn 29.723 24.089.422 56.471 46.864.212
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.780.596 5.963.699
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.308.100 2.663.285
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.981.142 14.269.900
Điện thoại các loại và linh kiện USD 57.663.548 119.972.557
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.133.938 20.706.628
Dây điện và dây cáp điện USD 633.208 1.698.712
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.872.599 14.509.203
5X - trang 12
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 280.906 675.831
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.903.386 6.758.153
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 178 1.267.225 233 1.893.095
Hàng dệt, may USD 5.734.650 17.589.565
Giày dép các loại USD 11.561.792 43.014.122
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.276.259 5.399.815
Sản phẩm gốm, sứ USD 516.261 1.284.470
Sắt thép các loại Tấn 1.780 3.172.094 3.356 6.553.521
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.975.684 3.742.631
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.574.887 17.200.603
Điện thoại các loại và linh kiện USD 74.811.372 122.672.767
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.159.769 17.259.708
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.745.169 19.355.985
5X - trang 13
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng rau quả USD 1.967.257 4.871.712
Hạt điều Tấn 16 49.350
Cà phê Tấn 1.571 2.941.855 1.832 3.574.520
Chè Tấn 123 113.669 431 383.691
Hạt tiêu Tấn 265 1.734.477 367 2.474.359
Gạo Tấn 6.439 3.797.983 14.896 9.022.462
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 2.448 1.010.186 3.635 1.527.200
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 877.804 1.649.349
Than đá Tấn 3.300 303.600
Dầu thô Tấn 123.927 113.886.799 203.540 186.663.148
Xăng dầu các loại Tấn 11.116 8.022.115 21.407 15.186.311
Quặng và khoáng sản khác Tấn 5.101 1.016.425 5.276 1.263.425
Hóa chất USD 307.303 325.663
Sản phẩm hóa chất USD 2.671.504 5.810.077
Phân bón các loại Tấn 5.064 1.741.807 7.831 2.481.673
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.019 1.640.851 1.585 2.507.861
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.945.468 7.395.179
Cao su Tấn 5.522 10.895.616 16.985 35.353.941
Sản phẩm từ cao su USD 864.251 1.553.158
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 489.018 1.057.030
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.358.675 7.258.547
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.235.744 2.573.197
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 988 2.834.764 1.657 4.725.105
Hàng dệt, may USD 3.902.062 7.474.184
Giày dép các loại USD 4.709.638 6.627.431
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.471.608 2.904.808
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 9.905.855 22.604.185
Sắt thép các loại Tấn 25.384 19.236.972 41.229 31.665.579
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.589.280 4.908.710
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 697.369 2.063.575
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 41.555.366 93.230.981
Điện thoại các loại và linh kiện USD 48.065.019 94.971.232
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.006.215 19.419.054
Dây điện và dây cáp điện USD 321.023 653.528
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.388.631 23.577.008
MÊ HI CÔ 68.666.659 154.644.877
Hàng thủy sản USD 9.760.933 18.143.598
Cà phê Tấn 1.402 2.537.825 2.783 4.740.465
Sản phẩm từ chất dẻo USD 595.547 1.100.314
Cao su Tấn 61 137.239 205 406.051
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 339.946 1.376.744
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 294.281 667.840
Hàng dệt, may USD 6.799.090 21.256.716
Giày dép các loại USD 13.319.996 34.405.069
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 8.194.958 20.542.213
Điện thoại các loại và linh kiện USD 12.403.322 17.680.069
5X - trang 14
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.482.781 3.692.853
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.063.823 14.166.273
MI AN MA 22.385.252 50.801.059
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 451.306 937.835
Hóa chất USD 68.804 134.032
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 173 312.410 398 661.330
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.468.156 2.587.609
Hàng dệt, may USD 1.111.543 2.294.096
Sản phẩm gốm, sứ USD 365.179 863.585
Sắt thép các loại Tấn 2.233 1.727.475 4.161 3.178.806
Sản phẩm từ sắt thép USD 3.587.651 8.928.531
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.864.528 4.652.462
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.758.450 4.429.516
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 715.558 1.281.869
5X - trang 15
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Cà phê Tấn 116 240.063 284 587.349
Quặng và khoáng sản khác Tấn 23.869 1.718.567 23.869 1.718.567
Sản phẩm từ chất dẻo USD 534.890 1.275.576
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.064.196 3.439.311
Hàng dệt, may USD 440.077 2.326.873
Giày dép các loại USD 1.486.850 3.028.221
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 436.434 2.360.465
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.827.173 10.494.560
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.055.414 3.098.274
5X - trang 16
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 302 716.352 773 1.640.474
Sản phẩm từ chất dẻo USD 35.317.301 75.197.706
Cao su Tấn 765 1.749.632 1.850 4.375.080
Sản phẩm từ cao su USD 5.261.924 11.258.297
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 18.115.786 49.710.932
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.299.729 7.188.688
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 64.401.875 134.051.258
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 5.309.426 11.720.324
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 414 2.688.817 897 5.652.542
Hàng dệt, may USD 152.043.372 379.366.050
Giày dép các loại USD 42.845.822 99.267.631
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.915.287 8.112.164
Sản phẩm gốm, sứ USD 6.585.511 13.483.943
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 6.025.278 13.022.400
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.497.418 5.898.499
Sắt thép các loại Tấn 158 244.855 633 764.730
Sản phẩm từ sắt thép USD 15.799.569 35.314.548
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 10.440.008 19.256.736
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 25.897.382 57.347.500
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.420.960 2.376.519
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 2.121.431 4.768.495
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 97.156.032 204.755.466
Dây điện và dây cáp điện USD 13.421.215 28.554.966
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 156.471.331 326.054.490
5X - trang 17
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 559.608 1.086.804
Sản phẩm gốm, sứ USD 749.659 1.656.941
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.706.283 2.852.927
Sắt thép các loại Tấn 885 841.892 5.848 4.823.528
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.059.648 6.110.328
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.369.471 5.193.810
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.954.499 12.576.161
Điện thoại các loại và linh kiện USD 17.150.757 43.939.513
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 8.304.786 15.525.135
Dây điện và dây cáp điện USD 199.399 878.007
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 2.171.483 4.781.845
5X - trang 18
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ cao su USD 106.329 478.520
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 2.925.911 8.446.200
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 443.198 1.406.804
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.727.714 18.969.974
Hàng dệt, may USD 7.217.606 26.181.822
Giày dép các loại USD 15.115.270 39.891.276
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 878.197 1.670.942
Sản phẩm gốm, sứ USD 275.347 1.259.995
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.576.038 5.842.081
Sản phẩm từ sắt thép USD 626.102 2.030.081
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.404.113 15.222.987
Điện thoại các loại và linh kiện USD 65.885.013 154.989.294
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.813.187 5.652.658
Dây điện và dây cáp điện USD 245.770 536.145
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.491.088 3.098.891
5X - trang 19
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 594.529 1.621.920
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 25.864 31.871
5X - trang 20
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
S LÔ VA KI A 24.478.545 56.765.145
Hàng dệt, may USD 521.808 1.715.036
Giày dép các loại USD 3.844.039 11.605.044
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 596.836 7.027.024
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 12.791.673 22.956.530
Điện thoại các loại và linh kiện USD 5.164.376 8.692.869
S LÔ VE NI A 4.276.845 11.019.392
5X - trang 21
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.614.133 8.206.895
Sản phẩm từ cao su USD 801.897 1.561.305
Túi xách, ví,vali, mũ và ô dù USD 1.177.656 2.011.820
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 684.038 1.571.799
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 772.160 1.618.395
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.144 5.647.235 4.149 10.650.752
Hàng dệt, may USD 2.971.788 6.639.802
Giày dép các loại USD 2.084.482 4.098.802
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.309.889 2.960.381
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.551.133 2.081.251
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 262.713 411.795
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 54.032 437.475
Sắt thép các loại Tấn 14.060 12.994.176 24.761 23.197.574
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.251.407 5.558.121
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.573.336 6.876.626
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.977.086 20.888.717
Điện thoại các loại và linh kiện USD 64.496.851 116.988.882
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 15.293.549 35.237.304
Dây điện và dây cáp điện USD 1.280.071 2.709.149
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 25.111.775 45.627.638
5X - trang 22
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 1.151.757 6.140.893
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 304.732 628.348
Sản phẩm gốm, sứ USD 101.083 645.483
Sản phẩm từ sắt thép USD 902.988 2.462.277
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 102.761 172.747
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.378.303 11.284.967
Điện thoại các loại và linh kiện USD 28.004.770 44.313.935
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.212.771 4.018.730
5X - trang 23
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 30.894.065 73.339.352
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.856.275 9.918.438
Sản phẩm gốm, sứ USD 106.590 259.599
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 2.764.558 4.844.833
Sắt thép các loại Tấn 1.241 1.152.806 1.948 1.762.220
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.122.792 3.512.167
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.122.491 3.125.689
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 128.350.444 264.354.211
Điện thoại các loại và linh kiện USD 36.038.217 76.103.078
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 3.379.829 5.528.224
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 32.433.232 63.458.694
Dây điện và dây cáp điện USD 6.943.732 19.546.859
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 11.038.936 437.679.901
5X - trang 24
www.customs.gov.vn