You are on page 1of 9

CÔNG TY CP LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH

MST: 4100259042

PHÂN BỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC QUÝ 1 N2022
(Đơn vị tính: đồng)
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
Giá vốn hàng bán 187,252,235,500 76,936,789,038 240,388,767,100 504,577,791,638
Chi phí hoạt động tài chính 497,099,181 236,847,157 1,162,037,346 1,895,983,684
Chi phí bán hàng 560,607,977 347,020,615 26,150,975,792 27,058,604,384
Chi phí quản lý 142,272,863 58,578,200 202,302,418 403,153,481
Tổng chi phí 188,452,215,521 77,579,235,010 267,904,082,656 533,935,533,187
Tỷ lệ cp năm 2021 (đã được kiểm toán bởi KPMG) 35.29% 14.53% 50.18% 100.00%
II - Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,272,863 58,578,200 202,302,418 403,153,481
-Chi phi nhân viên 67,015,226 27,592,270 95,291,133 189,898,629
+ Tiền lương (TK 64211) 19,056,600 7,846,200 27,097,200 54,000,000
+ Tiền ăn giữa ca (TK 64212) 17,277,984 7,113,888 24,568,128 48,960,000
+ BHXH (TK 64213) 23,707,770 9,761,232 33,710,850 67,179,852
+ BHYT (TK 64214) 4,183,723 1,722,570 5,948,972 11,855,265
+ KPCĐ (TK 64215) 2,789,149 1,148,380 3,965,983 7,903,512
+ BHTN (TK 64216) - - -
-Chi phi vật liệu 14,638,046 6,026,943 20,814,316 41,479,305
+ Công cụ dụng cụ (TK 64221) 12,229,825 5,035,403 17,389,987 34,655,215
+ Xăng dầu (TK 64222) 2,408,221 991,540 3,424,329 6,824,090
+ Văn phòng phẩm (TK 64223) - - -
-Chi phí dụng cụ, đồ dùng (TK 6423) - - -
-Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) 17,041,437 7,016,494 24,231,773 48,289,704
- Chi phí dự phòng (TK 6425) - - -
-Chi phí dịch vụ mua ngoài 5,575,026 2,295,413 7,927,312 15,797,751
+ Điện, nước (TK 64271) 2,393,511 985,484 3,403,412 6,782,407
+ Điện thoại, telex, fax,…(TK 64272) 3,181,515 1,309,929 4,523,900 9,015,344
+Thuê nhà, thuê kho (TK 64273) - - -
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
+ Sửa chữa nhỏ (TK 64274) - - -
+ Chi khác (TK 64276) - - -
-Chi phí bằng tiền khác 38,003,128 15,647,080 54,037,884 107,688,092
+ Công tác phí, vé máy bay, lưu trú (TK 64281) 3,284,771 1,352,443 4,670,723 9,307,937
+ Đào tạo (TK 64282) - - -
+ Hội nghị, tiếp khách (TK 64283) 1,859,430 765,586 2,643,984 5,269,000
+ Báo chí, tài liệu (TK 64284) - - -
+ Thủ tục phí ngân hàng (TK 64285) 24,022,326 9,890,745 34,158,127 68,071,198
+ Chi Khác (TK 64286) 8,836,601 3,638,306 12,565,050 25,039,957

LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG Lập, ngày 07 tháng 04 năm 2022

Nguyễn Thùy Oanh Ngọc Võ Hoàng Yến


CÔNG TY CP LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
MST: 4100259042

PHÂN BỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC QUÝ 2 N2022

(Đơn vị tính: đồng)


Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
Giá vốn hàng bán 246,584,822,309 49,515,620,752 251,900,477,534 548,000,920,595
Chi phí hoạt động tài chính 959,847,303 179,016,887 1,577,680,514 2,716,544,704
Chi phí bán hàng 793,686,472 539,164,306 24,165,477,885 25,498,328,663
Chi phí quản lý 303,585,773 61,421,530 339,368,041 704,375,344
Tổng chi phí 248,641,941,857 50,295,223,475 277,983,003,974 576,920,169,306
Tỷ lệ cp quý 2/2022 43.10% 8.72% 48.18% 100.00%
II - Chi phí quản lý doanh nghiệp 303,585,773 61,421,529 339,368,042 704,375,344
-Chi phí nhân viên 88,304,025 17,865,687 98,712,016 204,881,728
+ Tiền lương (TK 64211) 31,960,805 6,466,316 35,727,879 74,155,000
+ Tiền ăn giữa ca (TK 64212) 19,929,440 4,032,128 22,278,432 46,240,000
+ BHXH (TK 64213) 28,137,922 5,692,870 31,454,410 65,285,202
+ BHYT (TK 64214) 4,965,514 1,004,624 5,550,776 11,520,914
+ KPCĐ (TK 64215) 3,310,344 669,749 3,700,519 7,680,612
+ BHTN (TK 64216) - - -
-Chi phí vật liệu 20,628,790 4,173,620 23,060,212 47,862,622
+ Công cụ dụng cụ (TK 64221) 13,730,243 2,777,905 15,348,565 31,856,713
+ Xăng dầu (TK 64222) 4,616,402 933,991 5,160,516 10,710,909
+ Văn phòng phẩm (TK 64223) 2,282,145 461,724 2,551,131 5,295,000
-Chi phí dụng cụ, đồ dùng (TK 6423) - - -
-Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) 20,812,862 4,210,862 23,265,980 48,289,704
- Chi phí dự phòng (TK 6425) - - -
-Chi phí dịch vụ mua ngoài 5,105,008 1,032,846 5,706,712 11,844,566
+ Điện, nước (TK 64271) 3,914,463 791,975 4,375,842 9,082,280
+ Điện thoại, telex, fax,…(TK 64272) 1,190,545 240,871 1,330,870 2,762,286
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
+Thuê nhà, thuê kho (TK 64273) - - -
+ Sửa chữa nhỏ (TK 64274) - - -
+ Chi khác (TK 64276) - - -
-Chi phí bằng tiền khác 168,735,088 34,138,514 188,623,122 391,496,724
+ Công tác phí, vé máy bay, lưu trú (TK 64281) 9,338,907 1,889,449 10,439,642 21,667,998
+ Đào tạo (TK 64282) - - -
+ Hội nghị, tiếp khách (TK 64283) 2,796,334 565,755 3,125,925 6,488,014
+ Báo chí, tài liệu (TK 64284) - - -
+ Thủ tục phí ngân hàng (TK 64285) 21,230,433 4,295,345 23,732,768 49,258,546
+ Chi Khác (TK 64286) 135,369,414 27,387,965 151,324,787 314,082,166

LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG Lập, ngày 08 tháng 07 năm 2022

Nguyễn Thùy Oanh Ngọc Võ Hoàng Yến


CÔNG TY CP LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
MST: 4100259042

PHÂN BỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC QUÝ 3 N2022
(Đơn vị tính: đồng)
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
Giá vốn hàng bán 273,213,818,721 54,619,710,397 322,173,022,244 650,006,551,362
Chi phí hoạt động tài chính 825,828,422 74,864,328 896,018,799 1,796,711,549
Chi phí bán hàng 622,716,052 221,568,435 26,467,910,635 27,312,195,122
Chi phí quản lý 155,429,410 31,093,569 197,822,742 384,345,721
Tổng chi phí 274,817,792,605 54,947,236,729 349,734,774,420 679,499,803,754
Tỷ lệ cp quý 3/2022 40.44% 8.09% 51.47% 100.00%
II - Chi phí quản lý doanh nghiệp 155,429,411 31,093,569 197,822,741 384,345,721
-Chi phí nhân viên 69,196,382 13,842,698 88,069,677 171,108,757
+ Tiền lương (TK 64211) 19,411,200 3,883,200 24,705,600 48,000,000
+ Tiền ăn giữa ca (TK 64212) 18,149,472 3,630,792 23,099,736 44,880,000
+ BHXH (TK 64213) 24,501,310 4,901,474 31,184,036 60,586,820
+ BHYT (TK 64214) 4,334,250 867,064 5,516,415 10,717,729
+ KPCĐ (TK 64215) 2,800,150 560,168 3,563,890 6,924,208
+ BHTN (TK 64216) - - -
-Chi phí vật liệu 7,860,540 1,572,497 10,004,498 19,437,535
+ Công cụ dụng cụ (TK 64221) 5,412,006 1,082,669 6,888,128 13,382,803
+ Xăng dầu (TK 64222) 2,448,534 489,828 3,116,370 6,054,732
+ Văn phòng phẩm (TK 64223) - - -
-Chi phí dụng cụ, đồ dùng (TK 6423) - - -
-Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) 19,528,356 3,906,637 24,854,711 48,289,704
- Chi phí dự phòng (TK 6425) - - -
-Chi phí dịch vụ mua ngoài 6,154,715 1,231,247 7,833,411 15,219,373
+ Điện, nước (TK 64271) 4,976,621 995,570 6,333,993 12,306,184
+ Điện thoại, telex, fax,…(TK 64272) 1,178,094 235,677 1,499,418 2,913,189
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
+Thuê nhà, thuê kho (TK 64273) - - -
+ Sửa chữa nhỏ (TK 64274) - - -
+ Chi khác (TK 64276) - - -
-Chi phí bằng tiền khác 52,689,418 10,540,490 67,060,444 130,290,352
+ Công tác phí, vé máy bay, lưu trú (TK 64281) 7,777,211 1,555,827 9,898,443 19,231,481
+ Đào tạo (TK 64282) - - -
+ Hội nghị, tiếp khách (TK 64283) 5,098,792 1,020,011 6,489,487 12,608,290
+ Báo chí, tài liệu (TK 64284) - - -
+ Thủ tục phí ngân hàng (TK 64285) 28,978,315 5,797,096 36,882,143 71,657,554
+ Chi Khác (TK 64286) 10,835,100 2,167,556 13,790,371 26,793,027

LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG Lập, ngày 05 tháng 10 năm 2022

Nguyễn Thùy Oanh Ngọc Võ Hoàng Yến


CÔNG TY CP LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
MST: 4100259042
PHÂN BỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC QUÝ 4 N2022
(Đơn vị tính: đồng)
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
II - Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,064,863,787 432,883,544 2,549,872,441 5,047,619,772
-Chi phí nhân viên 1,854,901,562 396,161,585 2,283,408,777 4,534,471,924
+ Tiền lương (TK 64211) 1,800,104,686 391,513,930 2,220,240,342 4,411,858,958
+ Tiền ăn giữa ca (TK 64212) 20,328,532 1,800,844 23,430,624 45,560,000
+ BHXH (TK 64213) 25,754,022 2,007,979 29,617,874 57,379,875
+ BHYT (TK 64214) 4,426,957 328,731 5,080,853 9,836,541
+ KPCĐ (TK 64215) 2,950,578 217,300 3,389,822 6,557,700
+ BHTN (TK 64216) 1,336,787 292,801 1,649,262 3,278,850
-Chi phí vật liệu 16,541,675 1,296,468 19,737,681 37,575,824
+ Công cụ dụng cụ (TK 64221) 7,392,118 (405,316) 8,198,653 15,185,455
+ Xăng dầu (TK 64222) 9,272,930 1,690,664 11,426,775 22,390,369
+ Văn phòng phẩm (TK 64223) (123,373) 11,120 112,253 -
-Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) 21,368,195 2,115,089 24,806,422 48,289,706
-Chi phí dịch vụ mua ngoài 6,593,667 572,104 7,437,380 14,603,151
+ Điện, nước (TK 64271) 3,316,914 425,192 3,901,369 7,643,475
+ Điện thoại, telex, fax,…(TK 64272) 3,276,753 146,912 3,536,011 6,959,676
-Chi phí bằng tiền khác 165,458,688 32,738,298 214,482,181 412,679,167
+ Công tác phí, vé máy bay, lưu trú (TK 64281) 17,202,704 3,438,732 21,384,637 42,026,073
+ Hội nghị, tiếp khách (TK 64283) 11,008,873 2,196,537 13,357,490 26,562,900
+ Báo chí, tài liệu (TK 64284) 1,806,519 395,688 2,228,793 4,431,000
+ Thủ tục phí ngân hàng (TK 64285) 20,256,996 712,876 21,801,648 42,771,520
+ Chi Khác (TK 64286) 115,183,596 25,994,465 155,709,613 296,887,674
LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG Lập, ngày 31 tháng 12 năm 2022

Nguyễn Thùy Oanh Ngọc Võ Hoàng Yến


CÔNG TY CP LƯƠNG THỰC BÌNH ĐỊNH
MST: 4100259042
PHÂN BỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC N2022
(Đơn vị tính: đồng)
Chỉ tiêu XN Hòa Bình CN An Giang VP Công ty Tổng cộng
II - Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,666,151,834 583,976,842 3,289,365,642 6,539,494,318
-Chi phí nhân viên 2,079,417,195 455,462,240 2,565,481,603 5,100,361,038
+ Tiền lương (TK 64211) 1,870,533,291 409,709,646 2,307,771,021 4,588,013,958
+ Tiền ăn giữa ca (TK 64212) 75,685,428 16,577,652 93,376,920 185,640,000
+ BHXH (TK 64213) 102,101,024 22,363,555 125,967,170 250,431,749
+ BHYT (TK 64214) 17,910,444 3,922,989 22,097,016 43,930,449
+ KPCĐ (TK 64215) 11,850,221 2,595,597 14,620,214 29,066,032
+ BHTN (TK 64216) 1,336,787 292,801 1,649,262 3,278,850
-Chi phí vật liệu 59,669,051 13,069,528 73,616,707 146,355,286
+ Công cụ dụng cụ (TK 64221) 38,764,192 8,490,661 47,825,333 95,080,186
+ Xăng dầu (TK 64222) 18,746,087 4,106,023 23,127,990 45,980,100
+ Văn phòng phẩm (TK 64223) 2,158,772 472,844 2,663,384 5,295,000
-Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) 78,750,850 17,249,082 97,158,886 193,158,818
-Chi phí dịch vụ mua ngoài 23,428,416 5,131,610 28,904,815 57,464,841
+ Điện, nước (TK 64271) 14,601,509 3,198,221 18,014,616 35,814,346
+ Điện thoại, telex, fax,…(TK 64272) 8,826,907 1,933,389 10,890,199 21,650,495
-Chi phí bằng tiền khác 424,886,322 93,064,382 524,203,631 1,042,154,335
+ Công tác phí, vé máy bay, lưu trú (TK 64281) 37,603,593 8,236,451 46,393,445 92,233,489
+ Hội nghị, tiếp khách (TK 64283) 20,763,429 4,547,889 25,616,886 50,928,204
+ Báo chí, tài liệu (TK 64284) 1,806,519 395,688 2,228,793 4,431,000
+ Thủ tục phí ngân hàng (TK 64285) 94,488,070 20,696,062 116,574,686 231,758,818
+ Chi Khác (TK 64286) 270,224,711 59,188,292 333,389,821 662,802,824
LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG Lập, ngày tháng năm 2023

Nguyễn Thùy Oanh Ngọc Võ Hoàng Yến


92,057,014.10

You might also like