You are on page 1of 4

LN từ HDKD

3,114,469,852,439

LN gộp 426,243,284,487 DT thuần

DT tài chính 3,640,049,597,778 GVHB

CP tài chính 241,935,764,238


DT
CP bán hàng 1,818,937,389
Giảm trừ DT
CP QLDN 708,068,328,199
Lợi nhuận sau thuế
3,136,285,036,817

LN trước thuế
3,115,152,613,533

LN khác
682,761,094

478,223,867,884 Thu nhập khác 777,866,632

51,980,583,397 Chi phí khác 95,105,538

478,223,867,884
ROE
23.07%

ROA
15%

ROS V(TS)
76% 0.2

Doanh thu thuần DT tài chính


478,223,867,884 3,640,049,597,778

Thuế TNDN
Thuế TNDN
hoãn lại
0 - 21,132,423,284
Tỷ số tự tài trợ
66%

Vốn CSH
13,594,087,341,278

Tài sản Tiền 1,602,587,113,047


20,464,538,280,354
ĐTTCNH 5,313,061,859,331

TSNH
8,877,822,091,860 KPT 1,879,162,382,953

TK 355,438,253

Khác 82,655,298,276

KPT dài hạn

TSDH TSCD 1,980,893,006,685


11,586,716,188,494
ĐTTCDH 9,432,613,409,012

TS dở dang DH 116,690,829,404

TSDH khác 56,518,943,393

You might also like