Điện thoại di động 8,607,472,781,483 Thiết bị gia dụng 4,235,928,262,854 Thực phẩm khô, thực phẩm tươi sống, các loại nước 2,354,592,879,351 uống và hàng tiêu dùng Hóa mỹ phẩm 1,538,923,390,052 Máy tính xách tay 1,401,245,452,212 Phụ kiện 1,074,436,699,296 Đồng hồ, mắt kính 420,538,319,070 Vật tư lắp đặt 292,194,612,893 Xe đạp 284,973,590,624 Máy tính bảng 243,014,773,213 Hàng đang chuyển 21,296,892,056 Thẻ cào 10,597,530,907 Hàng hóa khác 567,771,750,860 TỔNG CỘNG 29,058,131,396,686 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 362,053,661,404 GIÁ TRỊ THUẦN 25,696,077,735,282 VNĐ Số đầu năm 9,599,829,942,217 5,782,849,683,251 5,155,389,341,716 2,754,371,778,889 1,891,429,518,774 713,575,066,357 1,982,878,368,737 852,970,745,790 304,172,208,509 223,650,074,593 260,221,345,614 14,669,782,299 24,276,449,619 289,784,502,424 29,850,068,808,789 26,058,131,396,686 29,850,068,817,719 682,836,523,797