Professional Documents
Culture Documents
2020 T12T 5X (VN SB)
2020 T12T 5X (VN SB)
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
ẤN ĐỘ 473.254.891 5.235.244.827
Hàng thủy sản USD 1.729.781 9.998.112
Hạt điều Tấn 211 1.301.622 3.521 20.602.502
Cà phê Tấn 1.600 3.508.687 21.821 34.653.467
Chè Tấn 321 365.608 4.471 5.326.355
Hạt tiêu Tấn 645 1.791.473 12.345 28.278.836
5X - trang 1
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 158.895 1.762.786
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 5.101.791 75.610.674
Than các loại Tấn 36.522 6.287.110
Hóa chất USD 15.232.652 178.039.670
Sản phẩm hóa chất USD 11.980.278 73.925.182
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 12.222 11.809.689 81.707 80.176.567
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.222.620 41.619.653
Cao su Tấn 8.279 14.233.964 61.520 89.319.691
Sản phẩm từ cao su USD 1.680.455 12.521.136
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.350.801 16.193.858
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.847.842 25.084.076
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.906 5.623.141 17.527 41.100.962
Hàng dệt, may USD 7.572.110 82.692.873
Giày dép các loại USD 6.113.656 96.136.426
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 8.261.278 66.370.364
Sản phẩm gốm, sứ USD 198.189 3.048.669
Sắt thép các loại Tấn 18.006 18.555.540 99.483 90.533.370
Sản phẩm từ sắt thép USD 23.227.058 137.681.929
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 51.595.314 317.581.492
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 77.747.478 881.966.247
Điện thoại các loại và linh kiện USD 60.469.330 1.366.679.413
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 49.890.451 423.636.402
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.235.015 74.890.566
Hàng hóa khác USD 77.450.171 953.526.439
5X - trang 2
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.573.260 29.881.997
Sản phẩm từ chất dẻo USD 9.834.429 112.127.260
Cao su Tấn 202 394.627 2.036 2.712.535
Sản phẩm từ cao su USD 4.453.236 31.398.063
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 7.924.176 87.905.007
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.778.261 25.736.886
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 22.083.784 229.280.260
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 696.272 7.580.119
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.831 1.553.011 22.336 19.234.590
Hàng dệt, may USD 52.556.187 555.667.525
Giày dép các loại USD 43.648.418 498.859.651
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.528.828 20.591.605
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.294.486 29.578.007
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 253.980 3.381.401
Sắt thép các loại Tấn 177 396.411 51.851 35.885.141
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.015.220 39.890.012
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.539.947 30.772.906
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 32.180.457 329.362.579
Điện thoại các loại và linh kiện USD 82.298.982 1.382.341.537
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 68.100.761 535.461.897
Dây điện và dây cáp điện USD 567.665 14.685.459
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 12.089.691 91.319.991
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 11.858.996 105.257.915
Hàng hóa khác USD 18.133.749 222.584.579
ÁO 176.330.774 2.882.427.821
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 42.476
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 130.821 1.591.231
Hàng dệt, may USD 596.122 22.554.382
Giày dép các loại USD 902.234 18.642.099
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.005.325 10.366.179
Điện thoại các loại và linh kiện USD 135.620.715 2.338.919.062
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.193.694 177.222.075
Hàng hóa khác USD 24.881.863 313.090.317
5X - trang 3
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 949.680 14.550.715
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.055.862 31.526.840
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.608.655 18.492.707
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 450.637 133.785.766
Hàng hóa khác USD 6.914.190 67.571.445
BỈ 252.031.798 2.314.806.099
Hàng thủy sản USD 11.212.080 133.934.443
Hạt điều Tấn 406 2.700.464 3.613 24.141.709
Cà phê Tấn 3.453 5.608.828 68.647 111.940.276
5X - trang 4
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hạt tiêu Tấn 48 159.328 446 1.464.403
Gạo Tấn 48 27.840 433 268.142
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.530.299 27.719.321
Cao su Tấn 834 1.121.109 6.222 6.656.370
Sản phẩm từ cao su USD 934.316 8.776.242
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 11.964.293 96.784.530
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 714.403 13.774.923
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.765.520 44.851.910
Hàng dệt, may USD 37.563.150 353.360.301
Giày dép các loại USD 115.110.423 988.199.065
Sản phẩm gốm, sứ USD 476.144 3.234.035
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.468.304 22.824.291
Sắt thép các loại Tấn 15.291 12.290.470 108.393 79.644.409
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.224.871 40.608.449
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.277.790 35.581.152
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 10.345.720 92.180.164
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.103.139 28.786.161
Hàng hóa khác USD 22.433.307 200.075.802
5X - trang 5
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 34.453.618 227.117.951
Điện thoại các loại và linh kiện USD 42.311.417 619.536.827
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 13.142.371 212.937.919
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.058.494 69.765.674
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 109.519 350.528
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.195.782 10.183.133
Hàng hóa khác USD 21.659.810 233.198.321
5X - trang 6
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Xăng dầu các loại Tấn 65.006 29.153.395 627.377 250.745.259
Hóa chất USD 2.831.629 28.506.202
Sản phẩm hóa chất USD 8.698.098 85.798.593
Phân bón các loại Tấn 44.512 13.715.017 421.542 131.457.445
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.032 2.326.532 18.359 20.758.040
Sản phẩm từ chất dẻo USD 13.947.596 144.346.292
Sản phẩm từ cao su USD 586.750 4.907.659
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.652.859 15.138.351
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 10.460.573 104.552.157
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.729 5.626.232 14.804 40.855.551
Hàng dệt, may USD 65.614.056 628.504.961
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 27.702.444 240.093.681
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.606.428 17.262.607
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 356.808 2.212.157
Sắt thép các loại Tấn 158.417 92.302.209 1.563.602 839.686.559
Sản phẩm từ sắt thép USD 18.596.929 160.825.833
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 13.262.574 126.272.774
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.337.108 87.784.350
Dây điện và dây cáp điện USD 4.026.736 46.275.129
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 5.279.820 47.579.847
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 695.131 8.871.524
Hàng hóa khác USD 81.939.182 853.490.769
5X - trang 7
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng hóa khác USD 47.283.815 454.172.527
5X - trang 8
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 12.785.803 120.414.420
Hàng rau quả USD 9.303.827 94.474.250
Hạt điều Tấn 518 3.698.526 3.969 28.769.734
Chè Tấn 1.446 2.031.914 17.290 26.677.262
Gạo Tấn 2.224 1.266.574 20.033 11.270.078
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 3.607 1.628.288 39.644 16.431.569
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.244.774 23.196.294
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.940.939 25.558.451
Quặng và khoáng sản khác Tấn 26.078 948.547 118.005 8.110.979
Clanhke và xi măng Tấn 88.398 2.911.585 1.192.134 40.235.292
Than các loại Tấn 2.234 271.687 7.034 1.027.057
Hóa chất USD 21.417.584 140.961.085
Sản phẩm hóa chất USD 5.021.245 41.332.680
Phân bón các loại Tấn 460 127.320 13.244 3.646.670
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 782 1.420.916 12.755 20.366.535
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.981.423 50.246.426
Cao su Tấn 4.345 7.479.443 32.277 46.583.288
Sản phẩm từ cao su USD 1.556.863 16.211.645
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 2.426.887 20.022.388
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 368.641 4.553.370
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.502.140 71.483.251
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 10.685.445 97.562.436
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3.890 9.701.481 34.488 85.437.006
Hàng dệt, may USD 23.845.314 271.688.804
Giày dép các loại USD 15.981.921 153.505.202
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.907.594 28.659.637
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.245.297 51.171.139
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 631.626 5.054.588
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 77.324 832.702
Sắt thép các loại Tấn 38.953 21.863.924 293.613 154.188.752
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.814.058 75.609.175
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 7.600.649 61.601.506
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 77.514.265 1.459.207.182
Điện thoại các loại và linh kiện USD 8.934.142 343.624.862
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 2.672.436 32.181.366
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 27.998.687 255.353.928
Dây điện và dây cáp điện USD 578.026 9.059.458
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.971.937 67.354.366
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 4.863.107 17.286.222
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.602.613 13.757.370
Hàng hóa khác USD 32.824.042 327.211.942
5X - trang 9
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 1.908.436 10.740.502
Sản phẩm gốm, sứ USD 675.661 4.730.394
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.308.407 11.499.494
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.648.380 23.685.674
Dây điện và dây cáp điện USD 701.220 4.433.712
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 308.345 3.987.832
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 3.835.784 28.069.466
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 522.863 6.183.887
Hàng hóa khác USD 3.548.695 39.391.970
5X - trang 10
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gạo Tấn 16.074 9.283.308 522.548 282.293.422
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 94.674 1.369.452
Hàng dệt, may USD 7.400.199 10.706.378
Hàng hóa khác USD 5.989.253 69.167.252
5X - trang 11
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.427 2.338.258 12.015 20.124.317
Sản phẩm từ chất dẻo USD 28.079.674 219.145.259
Cao su Tấn 4.269 7.960.351 32.183 50.120.954
Sản phẩm từ cao su USD 8.596.954 74.504.940
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 11.729.656 121.746.645
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.130.704 21.208.723
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 90.735.653 818.263.390
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.152.087 28.037.718
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 15.633 38.424.597 151.792 340.671.585
Hàng dệt, may USD 219.874.242 2.855.311.729
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 9.073.073 80.944.756
Giày dép các loại USD 50.385.915 548.582.276
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 9.784.102 92.072.561
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.662.390 36.427.325
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 980.927 15.644.926
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 3.155.538 26.007.640
Sắt thép các loại Tấn 18.400 12.820.222 282.723 160.913.256
Sản phẩm từ sắt thép USD 21.273.222 154.829.065
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 23.198.449 249.903.349
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 283.392.785 2.874.606.894
Điện thoại các loại và linh kiện USD 309.688.244 4.577.512.690
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 33.017.474 328.397.295
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 165.832.825 2.046.904.636
Dây điện và dây cáp điện USD 20.826.453 206.974.171
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 46.716.956 482.587.322
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.474.326 29.506.176
Hàng hóa khác USD 141.689.246 1.340.793.211
5X - trang 12
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 9.180.514 90.330.413
Giày dép các loại USD 660.557.622 6.299.267.544
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 12.347.939 117.026.924
Sản phẩm gốm, sứ USD 14.939.399 116.238.415
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 8.875.876 79.903.632
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 29.949.651 282.453.719
Sắt thép các loại Tấn 24.209 20.742.466 191.334 173.262.925
Sản phẩm từ sắt thép USD 61.428.287 623.354.318
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 33.818.598 529.923.191
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 984.910.398 10.385.825.038
Điện thoại các loại và linh kiện USD 515.192.708 8.790.591.603
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 30.054.055 270.356.627
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.641.149.751 12.213.083.465
Dây điện và dây cáp điện USD 58.461.514 535.061.546
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 193.346.717 1.820.030.999
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 174.648.423 1.662.148.677
Hàng hóa khác USD 469.509.995 5.132.305.991
5X - trang 13
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
5X - trang 14
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sắt thép các loại Tấn 47.641 30.260.832 551.427 338.304.503
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.022.714 38.687.489
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.456.770 29.228.907
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 23.262.490 246.409.041
Điện thoại các loại và linh kiện USD 17.604.673 207.212.172
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 23.722.846 276.633.728
Dây điện và dây cáp điện USD 2.063.110 16.159.249
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.960.118 103.735.580
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 36.591 1.163.532
Hàng hóa khác USD 35.644.706 381.861.460
5X - trang 15
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hạt điều Tấn 960 5.060.548 7.760 48.641.048
Cà phê Tấn 466 1.803.522 8.093 19.168.936
Hàng dệt, may USD 2.685.111 22.365.550
Giày dép các loại USD 6.512.127 42.914.520
Điện thoại các loại và linh kiện USD 20.009.185 315.226.089
Hàng hóa khác USD 17.139.871 180.930.456
5X - trang 16
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 8.025.408 108.740.686
Hàng rau quả USD 3.939.469 37.018.970
Cà phê Tấn 2.895 5.119.315 38.525 70.492.572
Chè Tấn 386 271.329 3.997 2.940.570
Hạt tiêu Tấn 60 202.786 1.120 3.043.108
Gạo Tấn 8.877 5.006.046 547.132 237.314.410
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 648 316.106 26.833 11.233.811
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.118.365 11.716.143
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 6.744.076 73.958.538
Quặng và khoáng sản khác Tấn 61.282 1.203.630 117.374 4.279.697
Clanhke và xi măng Tấn 19.604 754.754 297.906 10.945.638
Than các loại Tấn 16.252 1.980.322
Dầu thô Tấn 37.321 14.487.035 499.151 183.907.617
Xăng dầu các loại Tấn 6.000 2.125.626 225.260 63.417.364
Hóa chất USD 1.229.836 16.199.135
Sản phẩm hóa chất USD 17.648.774 124.439.686
Phân bón các loại Tấn 7.946 2.186.219 93.524 18.304.130
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.482 3.481.659 30.765 34.507.611
Sản phẩm từ chất dẻo USD 5.026.791 49.504.267
Cao su Tấn 827 1.327.855 10.503 13.084.677
Sản phẩm từ cao su USD 1.215.628 10.451.684
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.289.935 14.509.681
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 9.751.761 75.833.808
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 8.282.449 61.477.279
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.797 6.300.730 19.496 45.003.095
Hàng dệt, may USD 10.516.842 99.853.663
Giày dép các loại USD 5.321.613 50.961.903
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.732.195 11.174.990
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 15.660.197 176.866.067
Sắt thép các loại Tấn 45.975 29.274.691 629.419 367.970.581
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.592.036 21.024.188
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.456.634 24.523.611
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 40.557.260 450.912.480
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.432.172 180.219.478
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 34.770.594 255.084.376
Dây điện và dây cáp điện USD 1.734.936 15.590.601
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 14.641.755 182.678.516
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 355.399 2.651.062
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.380.329 6.885.549
Hàng hóa khác USD 30.071.735 288.680.274
MÊ HI CÔ 252.063.618 3.159.279.086
Hàng thủy sản USD 8.906.769 62.030.598
Cà phê Tấn 106 161.135 1.923 3.104.254
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.989.639 16.769.030
Cao su Tấn 81 173.638 1.180 1.862.725
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 770.275 21.062.173
5X - trang 17
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.529.252 16.308.031
Hàng dệt, may USD 7.052.281 88.289.324
Giày dép các loại USD 23.879.497 238.212.549
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 62.984.937 1.149.271.207
Điện thoại các loại và linh kiện USD 16.038.497 523.494.453
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 36.229.060 282.713.268
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 19.983.616 153.163.637
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 6.811.506 56.567.490
Hàng hóa khác USD 65.553.515 546.430.347
5X - trang 18
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 3.543.484 20.943.971
Sản phẩm từ sắt thép USD 282.210 12.518.960
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 42.211 2.158.155
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 140.233 2.449.052
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 102.192.303
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 634.873 4.817.397
Hàng hóa khác USD 3.221.901 30.140.090
5X - trang 19
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 866.977 10.497.333
Xăng dầu các loại Tấn 16.134 11.198.848
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.527.427 18.053.102
Cao su Tấn 768 1.411.048 6.061 8.556.875
Sản phẩm từ cao su USD 580.111 6.041.985
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.440.359 17.381.024
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 383.577 3.934.642
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 543.798 6.811.172
Hàng dệt, may USD 22.201.535 242.893.118
Giày dép các loại USD 15.394.104 162.978.769
Sản phẩm gốm, sứ USD 107.136 1.494.820
Sắt thép các loại Tấn 379 618.854 6.945 6.687.945
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 50.449.014 450.220.498
Điện thoại các loại và linh kiện USD 37.368.853 1.090.803.896
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 12.670.420 120.354.445
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 918.459 14.862.680
Hàng hóa khác USD 24.955.387 272.351.947
5X - trang 20
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD 40.868.479 483.139.650
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 20.132.553 220.301.804
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 81.070.325 971.609.197
Điện thoại các loại và linh kiện USD 83.784.703 937.754.244
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 6.334.109 66.620.582
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 225.970.746 2.048.006.443
Dây điện và dây cáp điện USD 30.329.747 317.000.597
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 244.151.057 2.376.347.681
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 23.374.011 351.943.870
Hàng hóa khác USD 119.825.358 1.450.371.598
5X - trang 21
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 1.248.463 10.319.051
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.560.903 70.500.980
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 4.121.165 42.922.146
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 7.479.377 64.724.783
Hàng hóa khác USD 32.398.239 296.606.140
5X - trang 22
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 430.963 1.159.902
Hàng dệt, may USD 1.025.063 10.113.178
Giày dép các loại USD 1.929.046 18.823.597
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 313.425 7.354.816
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.088.684 43.001.499
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 270.422 6.714.015
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 405.157 4.090.280
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 165.315 6.019.064
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 844.610 3.542.508
Hàng hóa khác USD 5.381.005 28.992.894
5X - trang 23
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Than các loại Tấn 23.109 2.697.382
Xăng dầu các loại Tấn 30.201 11.781.749
Hóa chất USD 863.693 7.762.748
Sản phẩm hóa chất USD 3.302.878 52.487.894
Phân bón các loại Tấn 4.961 1.287.482 17.930 5.190.024
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.955 2.228.283 30.872 30.285.411
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.971.633 49.532.925
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.117.958 17.687.011
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 649 1.061.190 8.165 13.818.088
Hàng dệt, may USD 5.587.528 70.015.188
Giày dép các loại USD 3.707.569 50.674.624
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.254.166 16.171.815
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.669.142 19.770.476
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.290.018 10.159.725
Sắt thép các loại Tấn 64.288 29.766.090 556.803 245.236.459
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.821.115 23.637.058
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 5.978.592 47.812.202
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.408.861 162.281.190
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.662.065 142.259.227
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 6.267.900 18.615.334
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 24.549.967 303.273.108
Dây điện và dây cáp điện USD 4.996.051 33.722.104
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.611.571 74.811.234
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 24.286 667.228
Hàng hóa khác USD 32.341.389 502.328.866
5X - trang 24
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 14.141.458 138.790.864
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.044.523 26.415.782
Hàng hóa khác USD 4.015.480 44.444.031
5X - trang 25
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
5X - trang 26
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng rau quả USD 8.202.085 157.156.882
Hạt điều Tấn 835 5.015.510 8.973 54.953.859
Cà phê Tấn 221 1.035.811 34.522 58.148.127
Hạt tiêu Tấn 466 1.773.772 5.485 16.438.585
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.584.565 18.582.134
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.969.678 19.048.455
Quặng và khoáng sản khác Tấn 10.571 2.743.358
Than các loại Tấn 5.533 670.746 69.709 8.013.488
Dầu thô Tấn 959.330 308.453.371
Xăng dầu các loại Tấn 78.312 25.180.971
Hóa chất USD 3.483.167 26.301.210
Sản phẩm hóa chất USD 10.048.644 93.137.896
Phân bón các loại Tấn 684 241.340 29.785 8.540.641
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 3.863 5.119.504 44.675 56.514.891
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.850.307 73.986.973
Sản phẩm từ cao su USD 974.425 13.398.719
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.266.295 9.753.660
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 6.744.127 50.890.173
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 4.444.829 55.597.316
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3.443 8.875.308 36.992 93.562.723
Hàng dệt, may USD 18.156.600 184.241.691
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 3.490.767 41.426.935
Giày dép các loại USD 7.472.157 59.602.247
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.276.298 34.529.168
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.133.211 28.039.983
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 803.710 7.275.261
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 247.017 2.389.168
Sắt thép các loại Tấn 44.295 29.837.199 675.482 390.507.807
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.621.624 122.535.748
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 21.938.559 138.381.292
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 34.885.502 449.236.831
Điện thoại các loại và linh kiện USD 32.233.537 695.132.232
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 50.727.037 437.588.654
Dây điện và dây cáp điện USD 7.948.094 69.338.022
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 47.134.878 395.094.075
Hàng hóa khác USD 44.056.734 463.662.871
5X - trang 27
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 60.688 2.321.019
Sắt thép các loại Tấn 214 448.827 1.158 1.766.328
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.243.966 173.458.258
Điện thoại các loại và linh kiện USD 20.932.887 301.813.223
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.616.384 47.091.897
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.004.700 21.023.518
Hàng hóa khác USD 14.137.014 199.771.206
5X - trang 28
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chè Tấn 961 1.348.723 8.221 12.057.295
Gạo Tấn 58.531 31.360.468 810.838 463.030.978
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 371.046 136.956.094 2.586.846 928.825.723
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 5.401.992 62.417.399
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 22.854.378 211.228.778
Quặng và khoáng sản khác Tấn 129.349 7.532.258 1.452.361 98.417.690
Clanhke và xi măng Tấn 2.275.655 79.933.163 22.225.607 759.418.054
Than các loại Tấn 10.527 1.175.182 10.527 1.175.182
Dầu thô Tấn 186.050 71.855.179 2.114.752 713.750.096
Xăng dầu các loại Tấn 11.076 5.226.519 208.936 110.158.520
Hóa chất USD 61.889.319 599.912.937
Sản phẩm hóa chất USD 32.710.764 250.030.222
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 47.087 42.356.908 613.148 506.212.888
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.137.025 122.927.041
Cao su Tấn 176.691 275.690.693 1.362.708 1.830.215.326
Sản phẩm từ cao su USD 12.540.306 94.737.217
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 17.131.031 138.820.920
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 964.677 11.137.820
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 119.213.362 1.199.651.903
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 19.440.842 349.986.894
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 105.089 254.525.092 956.914 2.147.833.906
Hàng dệt, may USD 140.156.879 1.368.435.860
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 549.371 7.326.666
Giày dép các loại USD 188.440.181 2.071.056.545
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 20.464.363 208.529.984
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.020.056 30.808.083
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.554.037 32.912.034
Sắt thép các loại Tấn 280.838 127.449.702 3.537.585 1.482.497.669
Sản phẩm từ sắt thép USD 6.605.238 76.149.548
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 45.827.170 410.265.253
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.006.101.418 11.086.692.304
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.053.181.634 12.342.785.178
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 144.379.239 1.439.425.891
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 205.155.349 1.936.199.934
Dây điện và dây cáp điện USD 95.270.675 806.032.796
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 38.910.163 371.390.786
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 3.101.567 16.676.582
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 4.739.095 57.682.432
Hàng hóa khác USD 102.197.443 923.880.418
5X - trang 29
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng dệt, may USD 286.846 6.082.098
Giày dép các loại USD 2.349.784 14.519.498
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.702.911 18.192.912
Điện thoại các loại và linh kiện USD 10.758.706 137.646.674
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.214.658 15.796.106
Hàng hóa khác USD 2.435.734 27.991.855
5X - trang 30
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)