You are on page 1of 30

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 5X/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ

XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU


Tháng 12 năm 2020

Cộng dồn đến hết


Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

ÁCHENTINA 56.287.414 567.099.832


Cao su Tấn 124 212.621 2.259 3.455.399
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 33.589 1.898.395
Hàng dệt, may USD 390.619 10.675.115
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 658.518 5.161.981
Giày dép các loại USD 4.123.225 44.332.411
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.229.511 20.172.552
Sản phẩm gốm, sứ USD 43.836 598.296
Sắt thép các loại Tấn 202 390.737 936 1.293.693
Sản phẩm từ sắt thép USD 659.131 3.794.876
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.921.320 99.921.659
Điện thoại các loại và linh kiện USD 32.072.922 286.193.605
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.214.847 39.842.711
Hàng hóa khác USD 4.336.539 49.759.139

AI CẬP 45.697.519 447.482.698


Hàng thủy sản USD 3.565.962 35.823.522
Hàng rau quả USD 1.564.993 7.207.583
Hạt điều Tấn 342 2.772.420 2.863 22.290.431
Cà phê Tấn 1.210 1.980.805 10.971 17.623.584
Hạt tiêu Tấn 780 2.252.221 9.178 18.665.417
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.549 3.898.132 25.289 51.192.276
Hàng dệt, may USD 622.932 6.857.486
Sắt thép các loại Tấn 94 88.713
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.191.975 56.913.018
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.542.604 102.639.826
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.720.433 19.403.839
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.303.279 36.520.979
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.772.032 17.913.217
Hàng hóa khác USD 5.509.730 54.342.806

AILEN 24.837.125 172.580.048


Hàng hóa khác USD 24.837.125 172.580.048

ẤN ĐỘ 473.254.891 5.235.244.827
Hàng thủy sản USD 1.729.781 9.998.112
Hạt điều Tấn 211 1.301.622 3.521 20.602.502
Cà phê Tấn 1.600 3.508.687 21.821 34.653.467
Chè Tấn 321 365.608 4.471 5.326.355
Hạt tiêu Tấn 645 1.791.473 12.345 28.278.836

5X - trang 1
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 158.895 1.762.786
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 5.101.791 75.610.674
Than các loại Tấn 36.522 6.287.110
Hóa chất USD 15.232.652 178.039.670
Sản phẩm hóa chất USD 11.980.278 73.925.182
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 12.222 11.809.689 81.707 80.176.567
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.222.620 41.619.653
Cao su Tấn 8.279 14.233.964 61.520 89.319.691
Sản phẩm từ cao su USD 1.680.455 12.521.136
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.350.801 16.193.858
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.847.842 25.084.076
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.906 5.623.141 17.527 41.100.962
Hàng dệt, may USD 7.572.110 82.692.873
Giày dép các loại USD 6.113.656 96.136.426
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 8.261.278 66.370.364
Sản phẩm gốm, sứ USD 198.189 3.048.669
Sắt thép các loại Tấn 18.006 18.555.540 99.483 90.533.370
Sản phẩm từ sắt thép USD 23.227.058 137.681.929
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 51.595.314 317.581.492
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 77.747.478 881.966.247
Điện thoại các loại và linh kiện USD 60.469.330 1.366.679.413
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 49.890.451 423.636.402
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.235.015 74.890.566
Hàng hóa khác USD 77.450.171 953.526.439

ANGIÊRI 9.759.712 148.213.851


Hàng thủy sản USD 3.182.499
Cà phê Tấn 2.894 4.666.562 60.718 93.769.856
Hạt tiêu Tấn 1.046 1.817.206
Gạo Tấn 49 49.700 383 274.425
Sản phẩm hóa chất USD 553.859 5.551.284
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.092.721 12.375.302
Điện thoại các loại và linh kiện USD 32.160
Hàng hóa khác USD 3.396.869 31.211.120

ĂNGGÔLA 1.803.236 19.258.270


Hàng thủy sản USD 110.682 825.120
Gạo Tấn 72 62.496 3.472 1.683.948
Phân bón các loại Tấn 815 361.493
Hàng dệt, may USD 1.012.308 6.624.192
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 344.658
Hàng hóa khác USD 617.749 9.418.860

ANH 420.014.010 4.954.901.572


Hàng thủy sản USD 22.712.253 344.896.283
Hàng rau quả USD 1.254.732 11.597.093
Hạt điều Tấn 1.277 6.807.325 16.235 92.176.232
Cà phê Tấn 809 1.853.094 27.915 48.248.036
Hạt tiêu Tấn 493 1.631.773 5.621 16.487.006

5X - trang 2
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.573.260 29.881.997
Sản phẩm từ chất dẻo USD 9.834.429 112.127.260
Cao su Tấn 202 394.627 2.036 2.712.535
Sản phẩm từ cao su USD 4.453.236 31.398.063
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 7.924.176 87.905.007
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.778.261 25.736.886
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 22.083.784 229.280.260
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 696.272 7.580.119
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.831 1.553.011 22.336 19.234.590
Hàng dệt, may USD 52.556.187 555.667.525
Giày dép các loại USD 43.648.418 498.859.651
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.528.828 20.591.605
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.294.486 29.578.007
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 253.980 3.381.401
Sắt thép các loại Tấn 177 396.411 51.851 35.885.141
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.015.220 39.890.012
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.539.947 30.772.906
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 32.180.457 329.362.579
Điện thoại các loại và linh kiện USD 82.298.982 1.382.341.537
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 68.100.761 535.461.897
Dây điện và dây cáp điện USD 567.665 14.685.459
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 12.089.691 91.319.991
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 11.858.996 105.257.915
Hàng hóa khác USD 18.133.749 222.584.579

ÁO 176.330.774 2.882.427.821
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 42.476
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 130.821 1.591.231
Hàng dệt, may USD 596.122 22.554.382
Giày dép các loại USD 902.234 18.642.099
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.005.325 10.366.179
Điện thoại các loại và linh kiện USD 135.620.715 2.338.919.062
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.193.694 177.222.075
Hàng hóa khác USD 24.881.863 313.090.317

ARẬP XÊÚT 28.737.932 437.889.489


Hàng thủy sản USD 227.849 701.267
Hàng rau quả USD 1.450.360 18.510.929
Hạt điều Tấn 506 2.945.151 4.219 26.601.845
Chè Tấn 17 35.516 1.676 4.115.640
Hạt tiêu Tấn 233 473.100 3.302 7.758.585
Gạo Tấn 1.838 1.149.001 32.849 19.222.309
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 133.480 3.388.328
Sản phẩm hóa chất USD 1.418.138 11.425.116
Sản phẩm từ chất dẻo USD 431.640 6.254.946
Sản phẩm từ cao su USD 46.800 1.671.434
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 4.696.513 38.229.125
Hàng dệt, may USD 2.119.040 30.746.985
Sắt thép các loại Tấn 603 488.509
Sản phẩm từ sắt thép USD 632.320 2.846.999

5X - trang 3
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 949.680 14.550.715
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.055.862 31.526.840
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.608.655 18.492.707
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 450.637 133.785.766
Hàng hóa khác USD 6.914.190 67.571.445

BA LAN 156.300.332 1.774.043.764


Hàng thủy sản USD 3.134.868 30.977.149
Cà phê Tấn 1.328 2.642.318 16.792 39.158.291
Chè Tấn 21 34.243 342 558.633
Hạt tiêu Tấn 86 259.165 3.015 6.815.066
Gạo Tấn 688 419.056 9.859 5.208.643
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.176.901 22.983.515
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.779.265 31.193.192
Sản phẩm từ cao su USD 800.141 6.269.337
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.384.944 10.543.379
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 874.870 7.395.249
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.822.562 23.876.746
Hàng dệt, may USD 7.769.308 69.398.973
Giày dép các loại USD 4.315.399 38.025.185
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.982.979 36.882.711
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 86.445.752 993.209.713
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 15.440.257 223.975.719
Hàng hóa khác USD 23.018.306 227.572.262

BĂNGLAĐÉT 67.357.955 693.984.731


Gạo Tấn 51 25.396 662 341.495
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 445.894 5.351.647
Clanhke và xi măng Tấn 54.500 1.744.000 1.859.756 60.928.165
Sản phẩm hóa chất USD 3.186.418 25.384.408
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 4.069 5.201.063 34.786 35.988.036
Sản phẩm từ chất dẻo USD 541.380 5.417.178
Cao su Tấn 420 762.487 5.436 8.138.764
Sản phẩm từ cao su USD 209.868 3.080.105
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.169 8.636.136 20.450 69.877.233
Hàng dệt, may USD 10.744.254 74.862.067
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 5.794.297 44.025.337
Sắt thép các loại Tấn 478 301.360 4.074 2.446.203
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.064.893 17.143.063
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.881.944 18.289.138
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.559.083 122.531.373
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.450.063 7.708.206
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 94.128
Hàng hóa khác USD 15.809.418 192.378.186

BỈ 252.031.798 2.314.806.099
Hàng thủy sản USD 11.212.080 133.934.443
Hạt điều Tấn 406 2.700.464 3.613 24.141.709
Cà phê Tấn 3.453 5.608.828 68.647 111.940.276

5X - trang 4
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hạt tiêu Tấn 48 159.328 446 1.464.403
Gạo Tấn 48 27.840 433 268.142
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.530.299 27.719.321
Cao su Tấn 834 1.121.109 6.222 6.656.370
Sản phẩm từ cao su USD 934.316 8.776.242
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 11.964.293 96.784.530
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 714.403 13.774.923
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.765.520 44.851.910
Hàng dệt, may USD 37.563.150 353.360.301
Giày dép các loại USD 115.110.423 988.199.065
Sản phẩm gốm, sứ USD 476.144 3.234.035
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.468.304 22.824.291
Sắt thép các loại Tấn 15.291 12.290.470 108.393 79.644.409
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.224.871 40.608.449
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.277.790 35.581.152
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 10.345.720 92.180.164
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.103.139 28.786.161
Hàng hóa khác USD 22.433.307 200.075.802

BỜ BIỂN NGÀ 9.474.852 262.991.397


Gạo Tấn 3.045 1.880.654 445.961 207.518.982
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 170 207.333 1.842 2.128.428
Hàng dệt, may USD 3.962.018 16.582.536
Hàng hóa khác USD 3.424.847 36.761.450

BỒ ĐÀO NHA 29.199.921 376.131.545


Hàng thủy sản USD 3.670.637 39.947.263
Cà phê Tấn 495 827.242 10.459 16.664.269
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 550 407.542 3.441 2.614.985
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 230.570 2.349.136
Giày dép các loại USD 466.603 3.022.333
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 3.297.789 41.059.870
Điện thoại các loại và linh kiện USD 10.661.942 168.217.633
Hàng hóa khác USD 9.637.596 102.256.056

BRAXIN 189.069.699 1.826.250.844


Hàng thủy sản USD 7.765.374 48.480.326
Cao su Tấn 1.703 2.474.003 11.832 14.856.499
Sản phẩm từ cao su USD 2.493.242 16.444.353
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.379.049 14.825.710
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 146.874 1.338.090
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 4.596 8.803.537 41.605 70.119.874
Hàng dệt, may USD 4.698.763 48.195.609
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 1.196.678 8.768.295
Giày dép các loại USD 14.998.718 147.128.858
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 449.496 4.738.859
Sắt thép các loại Tấn 20.481 11.894.422 39.559 27.005.053
Sản phẩm từ sắt thép USD 817.147 9.343.029
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 9.021.386 41.915.936

5X - trang 5
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 34.453.618 227.117.951
Điện thoại các loại và linh kiện USD 42.311.417 619.536.827
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 13.142.371 212.937.919
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.058.494 69.765.674
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 109.519 350.528
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.195.782 10.183.133
Hàng hóa khác USD 21.659.810 233.198.321

BRUNÂY 728.066 16.633.861


Hàng thủy sản USD 144.346 1.256.710
Gạo Tấn 321 136.104
Sản phẩm từ sắt thép USD 24.402 5.597.855
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 675.921
Hàng hóa khác USD 559.318 8.967.272

BUNGARI 5.843.691 58.239.448


Hàng hóa khác USD 5.843.691 58.239.448

TIỂU VƯƠNG QUỐC 347.844.725 3.916.053.239


ARẬP THỐNG NHẤT
Hàng thủy sản USD 6.191.453 49.873.635
Hàng rau quả USD 4.364.142 42.132.613
Hạt điều Tấn 585 3.291.080 4.080 20.069.485
Chè Tấn 22 35.867 1.575 2.595.130
Hạt tiêu Tấn 999 2.973.026 12.988 30.367.537
Gạo Tấn 2.043 1.233.737 44.306 25.000.287
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 269.380 4.589.889
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.247.223 9.123.189
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.167.548 16.599.111
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.202.698 21.894.754
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 77.416 3.559.840
Hàng dệt, may USD 7.154.266 67.342.613
Giày dép các loại USD 9.665.071 99.650.771
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 511.164 2.525.452
Sắt thép các loại Tấn 437 436.422 9.594 7.566.693
Sản phẩm từ sắt thép USD 742.658 7.445.738
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 33.781.662 480.043.631
Điện thoại các loại và linh kiện USD 236.333.646 2.528.765.578
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 14.059.434 190.860.789
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.631.030 54.010.465
Hàng hóa khác USD 19.475.805 252.036.038

CAMPUCHIA 431.433.577 4.148.964.763


Hàng thủy sản USD 3.098.818 52.838.701
Hàng rau quả USD 1.338.273 8.148.420
Cà phê Tấn 124 319.223 1.044 2.818.003
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 5.775.164 62.158.396
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 10.299.935 122.320.942
Clanhke và xi măng Tấn 16.982 884.058 283.479 14.754.561

5X - trang 6
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Xăng dầu các loại Tấn 65.006 29.153.395 627.377 250.745.259
Hóa chất USD 2.831.629 28.506.202
Sản phẩm hóa chất USD 8.698.098 85.798.593
Phân bón các loại Tấn 44.512 13.715.017 421.542 131.457.445
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.032 2.326.532 18.359 20.758.040
Sản phẩm từ chất dẻo USD 13.947.596 144.346.292
Sản phẩm từ cao su USD 586.750 4.907.659
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.652.859 15.138.351
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 10.460.573 104.552.157
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.729 5.626.232 14.804 40.855.551
Hàng dệt, may USD 65.614.056 628.504.961
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 27.702.444 240.093.681
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.606.428 17.262.607
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 356.808 2.212.157
Sắt thép các loại Tấn 158.417 92.302.209 1.563.602 839.686.559
Sản phẩm từ sắt thép USD 18.596.929 160.825.833
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 13.262.574 126.272.774
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.337.108 87.784.350
Dây điện và dây cáp điện USD 4.026.736 46.275.129
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 5.279.820 47.579.847
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 695.131 8.871.524
Hàng hóa khác USD 81.939.182 853.490.769

CANAĐA 390.658.496 4.361.216.069


Hàng thủy sản USD 22.226.221 263.853.103
Hàng rau quả USD 2.746.114 29.715.737
Hạt điều Tấn 1.254 8.112.355 13.878 93.279.358
Cà phê Tấn 349 823.567 6.384 12.845.362
Hạt tiêu Tấn 339 1.089.072 3.246 9.134.901
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.480.632 15.966.364
Hóa chất USD 1.878.172 32.426.283
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.314 2.279.123
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.771.687 47.270.014
Cao su Tấn 403 815.924 4.864 7.572.646
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 5.749.064 64.634.439
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.884.533 11.301.511
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 23.965.905 219.804.957
Hàng dệt, may USD 89.450.099 793.290.281
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 1.309.020 13.245.409
Giày dép các loại USD 37.181.297 350.519.188
Sản phẩm gốm, sứ USD 352.773 4.244.623
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 362.388 4.508.647
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.274.456 91.598.925
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.283.877 40.502.258
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 23.979.765 364.877.413
Điện thoại các loại và linh kiện USD 39.584.861 826.234.285
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 381.295 1.113.954
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 29.487.985 261.210.940
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 31.335.585 295.752.524
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 4.848.035 49.861.298

5X - trang 7
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng hóa khác USD 47.283.815 454.172.527

CHI LÊ 89.846.035 1.018.324.377


Hàng thủy sản USD 1.142.368 19.143.549
Cà phê Tấn 7 38.675 676 1.952.418
Gạo Tấn 1.739 841.686
Clanhke và xi măng Tấn 49.500 1.648.350 49.500 1.648.350
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 723.658 6.470.757
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 687.929 17.730.579
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 264 514.649 3.251 6.326.753
Hàng dệt, may USD 5.185.379 94.033.955
Giày dép các loại USD 8.603.618 92.904.420
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 320.656 6.231.125
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.147.335 100.769.754
Điện thoại các loại và linh kiện USD 31.382.589 462.527.827
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 13.227.200 79.373.521
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.550.782 18.974.354
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 203.397 3.898.086
Hàng hóa khác USD 10.469.451 105.497.243

CÔOÉT 7.166.549 63.012.967


Hàng thủy sản USD 463.088 6.816.142
Hàng rau quả USD 228.045 3.192.458
Hạt điều Tấn 48 414.488 216 1.766.008
Chè Tấn 26 69.340
Hạt tiêu Tấn 34 101.861 459 1.060.863
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 792.676 5.933.035
Sắt thép các loại Tấn 996 846.358 4.631 3.614.538
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.107.047
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.070.103 2.420.226
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 346.995 3.705.303
Hàng hóa khác USD 2.902.937 33.328.007

CÔLÔMBIA 34.213.443 460.597.024


Hàng thủy sản USD 6.488.470 35.527.291
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.952 4.349.064 18.619 39.778.265
Hàng dệt, may USD 1.608.861 10.840.890
Giày dép các loại USD 1.869.301 20.466.627
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 989.651 13.564.886
Điện thoại các loại và linh kiện USD 10.332.426 239.669.898
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.535.492 21.140.788
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 749.337 8.343.389
Hàng hóa khác USD 6.290.843 71.264.989

CRÔATIA 4.536.399 50.413.386


Hàng hóa khác USD 4.536.399 50.413.386

ĐÀI LOAN 359.648.813 4.321.920.365

5X - trang 8
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 12.785.803 120.414.420
Hàng rau quả USD 9.303.827 94.474.250
Hạt điều Tấn 518 3.698.526 3.969 28.769.734
Chè Tấn 1.446 2.031.914 17.290 26.677.262
Gạo Tấn 2.224 1.266.574 20.033 11.270.078
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 3.607 1.628.288 39.644 16.431.569
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.244.774 23.196.294
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.940.939 25.558.451
Quặng và khoáng sản khác Tấn 26.078 948.547 118.005 8.110.979
Clanhke và xi măng Tấn 88.398 2.911.585 1.192.134 40.235.292
Than các loại Tấn 2.234 271.687 7.034 1.027.057
Hóa chất USD 21.417.584 140.961.085
Sản phẩm hóa chất USD 5.021.245 41.332.680
Phân bón các loại Tấn 460 127.320 13.244 3.646.670
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 782 1.420.916 12.755 20.366.535
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.981.423 50.246.426
Cao su Tấn 4.345 7.479.443 32.277 46.583.288
Sản phẩm từ cao su USD 1.556.863 16.211.645
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 2.426.887 20.022.388
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 368.641 4.553.370
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.502.140 71.483.251
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 10.685.445 97.562.436
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3.890 9.701.481 34.488 85.437.006
Hàng dệt, may USD 23.845.314 271.688.804
Giày dép các loại USD 15.981.921 153.505.202
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.907.594 28.659.637
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.245.297 51.171.139
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 631.626 5.054.588
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 77.324 832.702
Sắt thép các loại Tấn 38.953 21.863.924 293.613 154.188.752
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.814.058 75.609.175
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 7.600.649 61.601.506
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 77.514.265 1.459.207.182
Điện thoại các loại và linh kiện USD 8.934.142 343.624.862
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 2.672.436 32.181.366
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 27.998.687 255.353.928
Dây điện và dây cáp điện USD 578.026 9.059.458
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.971.937 67.354.366
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 4.863.107 17.286.222
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.602.613 13.757.370
Hàng hóa khác USD 32.824.042 327.211.942

ĐAN MẠCH 34.152.471 295.012.835


Hàng thủy sản USD 5.700.288 44.740.617
Cà phê Tấn 147 225.263 1.560 2.420.454
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.544.516 14.621.775
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 888.911 7.094.002
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 879.169 6.384.422
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 4.723.125 32.448.964
Hàng dệt, may USD 5.733.408 54.579.668

5X - trang 9
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 1.908.436 10.740.502
Sản phẩm gốm, sứ USD 675.661 4.730.394
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.308.407 11.499.494
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.648.380 23.685.674
Dây điện và dây cáp điện USD 701.220 4.433.712
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 308.345 3.987.832
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 3.835.784 28.069.466
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 522.863 6.183.887
Hàng hóa khác USD 3.548.695 39.391.970

ĐÔNG TIMO 467.441 53.961.378


Hàng hóa khác USD 467.441 53.961.378

ĐỨC 591.835.039 6.644.047.772


Hàng thủy sản USD 16.710.452 180.858.824
Hàng rau quả USD 1.566.127 19.911.982
Hạt điều Tấn 1.893 11.441.640 19.618 126.923.127
Cà phê Tấn 18.359 31.217.012 223.581 350.409.667
Chè Tấn 4 22.441 132 669.215
Hạt tiêu Tấn 609 2.008.311 10.810 30.511.623
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.911.092 25.644.563
Sản phẩm hóa chất USD 1.039.404 7.634.436
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.858.518 137.313.146
Cao su Tấn 3.696 6.446.333 23.474 35.125.734
Sản phẩm từ cao su USD 4.853.246 36.816.246
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 16.246.269 168.552.745
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 4.445.138 37.063.655
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 14.293.465 118.206.861
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 323.928 4.762.249
Hàng dệt, may USD 77.637.529 761.575.151
Giày dép các loại USD 108.688.615 891.232.360
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.984.625 27.183.705
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.529.778 15.023.800
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 337.438 3.159.748
Sắt thép các loại Tấn 243 306.922 3.040 3.971.854
Sản phẩm từ sắt thép USD 18.514.715 131.259.963
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.446.703 17.551.926
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 46.313.268 528.219.234
Điện thoại các loại và linh kiện USD 56.994.465 1.468.508.287
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 58.787 1.841.069
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 63.660.399 656.065.007
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 14.015.905 130.921.141
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 7.714.930 117.652.057
Hàng hóa khác USD 61.247.583 609.478.397

EXTÔNIA 2.564.368 48.852.587


Hàng hóa khác USD 2.564.368 48.852.587

GANA 22.767.434 363.536.505

5X - trang 10
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gạo Tấn 16.074 9.283.308 522.548 282.293.422
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 94.674 1.369.452
Hàng dệt, may USD 7.400.199 10.706.378
Hàng hóa khác USD 5.989.253 69.167.252

HÀ LAN 732.932.289 6.999.292.933


Hàng thủy sản USD 18.110.906 218.678.250
Hàng rau quả USD 8.941.804 82.394.500
Hạt điều Tấn 5.483 28.205.924 61.976 388.736.098
Cà phê Tấn 934 1.894.823 11.404 21.224.278
Hạt tiêu Tấn 897 3.181.499 7.958 25.150.081
Gạo Tấn 431 267.612 8.537 4.472.022
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.944.403 24.562.198
Than các loại Tấn 176 28.517 749 121.762
Hóa chất USD 3.306.059 33.666.352
Sản phẩm hóa chất USD 582.627 8.360.845
Sản phẩm từ chất dẻo USD 14.823.214 138.166.683
Cao su Tấn 880 1.251.242 9.503 12.662.404
Sản phẩm từ cao su USD 1.997.275 28.722.731
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 21.637.540 224.168.939
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.124.964 20.523.185
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 8.851.634 72.938.225
Hàng dệt, may USD 66.071.643 615.430.857
Giày dép các loại USD 86.654.194 683.090.926
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.643.287 13.311.872
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.678.107 16.794.170
Sản phẩm từ sắt thép USD 10.577.733 112.340.594
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 379.222 7.770.433
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 194.369.627 1.712.943.268
Điện thoại các loại và linh kiện USD 98.426.221 1.086.485.468
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 3.409.572 29.192.872
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 88.150.612 787.922.723
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 20.997.055 227.708.604
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 7.432.317 87.086.496
Hàng hóa khác USD 34.992.659 314.666.100

HÀN QUỐC 1.670.972.461 19.107.261.257


Hàng thủy sản USD 70.388.976 770.896.429
Hàng rau quả USD 10.045.013 142.976.649
Cà phê Tấn 3.882 8.171.203 34.640 69.519.493
Hạt tiêu Tấn 258 781.393 5.529 14.196.522
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 2.575 788.282 97.882 28.185.181
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 5.675.345 46.475.478
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.097.584 18.552.139
Quặng và khoáng sản khác Tấn 3.121 304.836 217.606 4.049.531
Than các loại Tấn 17.714 2.476.097 70.518 9.918.113
Xăng dầu các loại Tấn 3.661 1.507.875 50.403 23.779.756
Hóa chất USD 9.153.552 74.620.524
Sản phẩm hóa chất USD 8.526.240 98.977.978
Phân bón các loại Tấn 252 61.740 20.415 3.370.656

5X - trang 11
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.427 2.338.258 12.015 20.124.317
Sản phẩm từ chất dẻo USD 28.079.674 219.145.259
Cao su Tấn 4.269 7.960.351 32.183 50.120.954
Sản phẩm từ cao su USD 8.596.954 74.504.940
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 11.729.656 121.746.645
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.130.704 21.208.723
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 90.735.653 818.263.390
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.152.087 28.037.718
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 15.633 38.424.597 151.792 340.671.585
Hàng dệt, may USD 219.874.242 2.855.311.729
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 9.073.073 80.944.756
Giày dép các loại USD 50.385.915 548.582.276
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 9.784.102 92.072.561
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.662.390 36.427.325
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 980.927 15.644.926
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 3.155.538 26.007.640
Sắt thép các loại Tấn 18.400 12.820.222 282.723 160.913.256
Sản phẩm từ sắt thép USD 21.273.222 154.829.065
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 23.198.449 249.903.349
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 283.392.785 2.874.606.894
Điện thoại các loại và linh kiện USD 309.688.244 4.577.512.690
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 33.017.474 328.397.295
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 165.832.825 2.046.904.636
Dây điện và dây cáp điện USD 20.826.453 206.974.171
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 46.716.956 482.587.322
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.474.326 29.506.176
Hàng hóa khác USD 141.689.246 1.340.793.211

HOA KỲ 7.708.151.288 77.077.316.864


Hàng thủy sản USD 132.728.883 1.624.925.637
Hàng rau quả USD 16.324.121 168.824.664
Hạt điều Tấn 13.605 75.977.064 159.645 993.068.911
Cà phê Tấn 12.980 24.260.351 142.482 254.891.472
Chè Tấn 811 980.170 5.472 7.024.098
Hạt tiêu Tấn 4.190 12.572.103 55.765 142.566.183
Gạo Tấn 2.043 1.420.866 20.168 13.941.344
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 10.397.159 114.424.675
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 12.527.747 114.502.063
Dầu thô Tấn 80.428 22.778.607
Hóa chất USD 3.691.134 27.403.261
Sản phẩm hóa chất USD 4.171.381 50.819.880
Sản phẩm từ chất dẻo USD 122.120.058 1.095.613.865
Cao su Tấn 5.827 10.160.120 29.664 43.310.934
Sản phẩm từ cao su USD 30.091.916 248.398.076
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 125.145.205 1.271.219.049
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 26.084.676 228.592.120
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 798.192.265 7.166.235.117
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 20.421.205 297.644.378
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 7.182 7.852.542 75.778 82.972.060
Hàng dệt, may USD 1.353.918.409 13.986.995.442

5X - trang 12
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 9.180.514 90.330.413
Giày dép các loại USD 660.557.622 6.299.267.544
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 12.347.939 117.026.924
Sản phẩm gốm, sứ USD 14.939.399 116.238.415
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 8.875.876 79.903.632
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 29.949.651 282.453.719
Sắt thép các loại Tấn 24.209 20.742.466 191.334 173.262.925
Sản phẩm từ sắt thép USD 61.428.287 623.354.318
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 33.818.598 529.923.191
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 984.910.398 10.385.825.038
Điện thoại các loại và linh kiện USD 515.192.708 8.790.591.603
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 30.054.055 270.356.627
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.641.149.751 12.213.083.465
Dây điện và dây cáp điện USD 58.461.514 535.061.546
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 193.346.717 1.820.030.999
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 174.648.423 1.662.148.677
Hàng hóa khác USD 469.509.995 5.132.305.991

HỒNG KÔNG 1.152.133.295 10.436.737.272


Hàng thủy sản USD 13.456.285 165.419.973
Hàng rau quả USD 3.508.561 59.428.252
Hạt điều Tấn 479 4.220.955 2.663 23.555.584
Gạo Tấn 10.865 6.455.262 87.605 50.180.370
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 513.993 6.477.109
Sản phẩm hóa chất USD 1.367.640 11.464.593
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 177 890.644 2.710 8.367.217
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.324.594 68.177.131
Cao su Tấn 25 115.520 999 1.964.055
Sản phẩm từ cao su USD 337.534 2.472.321
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 11.355.235 75.326.976
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 465.574 9.849.626
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.784.932 37.656.253
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.023 7.332.701 22.153 67.662.377
Hàng dệt, may USD 28.224.641 229.956.281
Giày dép các loại USD 13.954.126 138.252.427
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 10.496.065 112.451.863
Sản phẩm gốm, sứ USD 151.509 1.092.169
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.111.696 2.063.359.457
Sắt thép các loại Tấn 68 75.329 226 514.792
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.058.050 11.317.520
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 497.294 6.161.420
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 577.653.811 4.190.965.216
Điện thoại các loại và linh kiện USD 300.955.020 1.729.250.116
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 62.809.292 367.777.004
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 61.633.882 658.809.089
Dây điện và dây cáp điện USD 3.121.203 46.310.214
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 434.633 3.267.085
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 3.372.639 31.324.768
Hàng hóa khác USD 22.454.674 257.926.017

5X - trang 13
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

HUNGARI 110.142.327 925.093.358


Cà phê Tấn 248 1.184.661
Hàng dệt, may USD 257.995 1.609.457
Giày dép các loại USD 354.818 1.453.319
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 96.143.762 771.370.635
Điện thoại các loại và linh kiện USD 590.846 7.867.730
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.533.599 61.871.602
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 675.664 5.984.803
Hàng hóa khác USD 5.585.643 73.751.150

HY LẠP 16.701.744 259.291.493


Hàng thủy sản USD 547.970 5.077.110
Hạt điều Tấn 143 954.275 1.886 12.416.729
Cà phê Tấn 416 667.836 10.525 16.343.345
Sản phẩm từ chất dẻo USD 458.620 5.184.280
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 477.535 2.304.447
Hàng dệt, may USD 641.246 5.883.688
Giày dép các loại USD 2.532.761 24.349.860
Sản phẩm từ sắt thép USD 236.895 3.629.491
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 20.156 33.944
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 270.146 15.857.768
Điện thoại các loại và linh kiện USD 4.271.643 116.977.061
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.056.926 9.494.779
Hàng hóa khác USD 4.565.734 41.738.992

INĐÔNÊXIA 270.984.000 2.826.063.548


Hàng thủy sản USD 235.911 3.560.398
Hàng rau quả USD 864.388 7.392.408
Cà phê Tấn 479 2.177.232 11.657 28.111.695
Chè Tấn 616 646.865 8.540 8.150.116
Gạo Tấn 4.333 2.130.709 92.587 49.949.480
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 897.010 10.021.314
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.795.112 10.164.918
Quặng và khoáng sản khác Tấn 8.799 852.358 477.126 6.652.021
Than các loại Tấn 3.850 569.800 39.778 5.002.487
Xăng dầu các loại Tấn 30.293 12.024.045
Hóa chất USD 737.101 21.737.569
Sản phẩm hóa chất USD 9.673.779 77.855.308
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 18.472 22.459.515 138.527 162.851.851
Sản phẩm từ chất dẻo USD 8.238.730 88.307.539
Cao su Tấn 1.216 2.034.265 13.949 20.042.949
Sản phẩm từ cao su USD 1.281.815 15.816.324
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 6.020.166 59.514.622
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.479 7.942.831 23.943 67.439.926
Hàng dệt, may USD 25.739.335 231.350.190
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 1.795.576 22.408.902
Giày dép các loại USD 4.679.539 55.390.392
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 21.382.558 208.800.434
Sản phẩm gốm, sứ USD 794.553 14.123.000

5X - trang 14
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sắt thép các loại Tấn 47.641 30.260.832 551.427 338.304.503
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.022.714 38.687.489
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.456.770 29.228.907
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 23.262.490 246.409.041
Điện thoại các loại và linh kiện USD 17.604.673 207.212.172
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 23.722.846 276.633.728
Dây điện và dây cáp điện USD 2.063.110 16.159.249
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.960.118 103.735.580
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 36.591 1.163.532
Hàng hóa khác USD 35.644.706 381.861.460

IRẮC 34.949.051 298.688.432


Hàng thủy sản USD 3.308.065
Hạt điều Tấn 275 1.838.520 3.141 22.627.787
Chè Tấn 461 686.013 3.943 5.637.911
Gạo Tấn 90.000 47.610.003
Sản phẩm gốm, sứ USD 290.171
Hàng hóa khác USD 32.424.519 219.214.495

ITALIA 282.963.318 3.117.383.127


Hàng thủy sản USD 9.673.012 90.917.228
Hàng rau quả USD 1.425.587 11.959.437
Hạt điều Tấn 645 3.375.079 8.158 41.710.593
Cà phê Tấn 9.354 15.909.033 141.535 224.152.609
Hạt tiêu Tấn 79 253.900 874 2.203.544
Hóa chất USD 3.623.903 21.033.760
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.254 913.727 36.509 27.282.097
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.563.987 14.339.458
Cao su Tấn 1.175 1.922.802 9.653 13.640.551
Sản phẩm từ cao su USD 2.476.258 20.990.559
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 6.720.907 66.536.493
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.127.316 10.122.344
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.560.804 22.391.019
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 280 876.460 3.232 12.278.837
Hàng dệt, may USD 24.844.970 238.211.475
Giày dép các loại USD 32.833.994 245.337.448
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.849.432 34.997.652
Sản phẩm gốm, sứ USD 543.730 8.936.555
Sắt thép các loại Tấn 35.623 22.090.919 99.228 77.612.618
Sản phẩm từ sắt thép USD 3.080.255 31.476.394
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 25.903.607 266.972.076
Điện thoại các loại và linh kiện USD 42.920.157 981.917.811
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 22.196.043 230.598.047
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 28.473.617 200.164.264
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.722.570 20.419.173
Hàng hóa khác USD 20.081.247 201.181.086

ISRAEN 58.348.966 683.384.327


Hàng thủy sản USD 5.138.603 54.137.728

5X - trang 15
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hạt điều Tấn 960 5.060.548 7.760 48.641.048
Cà phê Tấn 466 1.803.522 8.093 19.168.936
Hàng dệt, may USD 2.685.111 22.365.550
Giày dép các loại USD 6.512.127 42.914.520
Điện thoại các loại và linh kiện USD 20.009.185 315.226.089
Hàng hóa khác USD 17.139.871 180.930.456

KÊNIA 8.867.928 91.812.587


Sản phẩm hóa chất USD 455.883 4.352.293
Hàng dệt, may USD 1.899.112 28.245.119
Điện thoại các loại và linh kiện USD 109.943 1.666.593
Hàng hóa khác USD 6.402.991 57.548.582

LÀO 55.993.028 571.745.063


Hàng rau quả USD 2.556.195 42.945.772
Cà phê Tấn 32 160.927 537 2.484.498
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.534.105 15.029.830
Clanhke và xi măng Tấn 6.756 398.802 55.911 5.510.382
Than các loại Tấn 110 38.500
Xăng dầu các loại Tấn 3.032 1.362.232 41.203 19.815.687
Sản phẩm hóa chất USD 631.446 6.640.754
Phân bón các loại Tấn 2.743 871.479 38.924 14.610.660
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.395.648 12.162.470
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.240.318 24.414.183
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.471.868 16.024.474
Hàng dệt, may USD 939.324 7.828.227
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.182.385 10.185.727
Sắt thép các loại Tấn 9.870 7.029.536 110.243 71.952.245
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.397.133 50.355.973
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 1.162.869 7.787.369
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.789.186 46.231.845
Dây điện và dây cáp điện USD 667.488 9.952.285
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.282.574 46.795.015
Hàng hóa khác USD 15.919.511 160.979.168

LATVIA 11.639.920 209.934.666


Hàng hóa khác USD 11.639.920 209.934.666

LÍTVA 8.696.401 105.132.512


Hàng hóa khác USD 8.696.401 105.132.512

LÚCXĂMBUA 3.891.693 64.879.950


Hàng dệt, may USD 117.157 8.631.999
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 2.196.614 17.732.360
Giày dép các loại USD 1.139.187 29.011.605
Hàng hóa khác USD 438.735 9.503.986

MALAIXIA 304.553.969 3.419.381.842

5X - trang 16
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng thủy sản USD 8.025.408 108.740.686
Hàng rau quả USD 3.939.469 37.018.970
Cà phê Tấn 2.895 5.119.315 38.525 70.492.572
Chè Tấn 386 271.329 3.997 2.940.570
Hạt tiêu Tấn 60 202.786 1.120 3.043.108
Gạo Tấn 8.877 5.006.046 547.132 237.314.410
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 648 316.106 26.833 11.233.811
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.118.365 11.716.143
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 6.744.076 73.958.538
Quặng và khoáng sản khác Tấn 61.282 1.203.630 117.374 4.279.697
Clanhke và xi măng Tấn 19.604 754.754 297.906 10.945.638
Than các loại Tấn 16.252 1.980.322
Dầu thô Tấn 37.321 14.487.035 499.151 183.907.617
Xăng dầu các loại Tấn 6.000 2.125.626 225.260 63.417.364
Hóa chất USD 1.229.836 16.199.135
Sản phẩm hóa chất USD 17.648.774 124.439.686
Phân bón các loại Tấn 7.946 2.186.219 93.524 18.304.130
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.482 3.481.659 30.765 34.507.611
Sản phẩm từ chất dẻo USD 5.026.791 49.504.267
Cao su Tấn 827 1.327.855 10.503 13.084.677
Sản phẩm từ cao su USD 1.215.628 10.451.684
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.289.935 14.509.681
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 9.751.761 75.833.808
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 8.282.449 61.477.279
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.797 6.300.730 19.496 45.003.095
Hàng dệt, may USD 10.516.842 99.853.663
Giày dép các loại USD 5.321.613 50.961.903
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.732.195 11.174.990
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 15.660.197 176.866.067
Sắt thép các loại Tấn 45.975 29.274.691 629.419 367.970.581
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.592.036 21.024.188
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.456.634 24.523.611
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 40.557.260 450.912.480
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.432.172 180.219.478
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 34.770.594 255.084.376
Dây điện và dây cáp điện USD 1.734.936 15.590.601
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 14.641.755 182.678.516
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 355.399 2.651.062
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.380.329 6.885.549
Hàng hóa khác USD 30.071.735 288.680.274

MANTA 6.767.385 14.095.433


Hàng hóa khác USD 6.767.385 14.095.433

MÊ HI CÔ 252.063.618 3.159.279.086
Hàng thủy sản USD 8.906.769 62.030.598
Cà phê Tấn 106 161.135 1.923 3.104.254
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.989.639 16.769.030
Cao su Tấn 81 173.638 1.180 1.862.725
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 770.275 21.062.173

5X - trang 17
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.529.252 16.308.031
Hàng dệt, may USD 7.052.281 88.289.324
Giày dép các loại USD 23.879.497 238.212.549
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 62.984.937 1.149.271.207
Điện thoại các loại và linh kiện USD 16.038.497 523.494.453
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 36.229.060 282.713.268
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 19.983.616 153.163.637
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 6.811.506 56.567.490
Hàng hóa khác USD 65.553.515 546.430.347

MIANMA 53.010.713 633.269.783


Cà phê Tấn 137 478.436 1.583 5.995.450
Hạt tiêu Tấn 68 203.565 4.390 9.383.064
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.906.379 15.353.110
Hóa chất USD 582.901 3.884.269
Sản phẩm hóa chất USD 2.050.654 17.085.597
Phân bón các loại Tấn 2.661 868.269 55.534 16.743.500
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 516 725.177 7.482 9.017.078
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.542.158 30.873.526
Hàng dệt, may USD 2.695.351 31.327.921
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.368.014 42.337.937
Sản phẩm gốm, sứ USD 471.545 5.845.691
Sắt thép các loại Tấn 884 712.383 38.573 25.130.092
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.701.945 50.253.681
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 363.878 16.331.307
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.994.632 44.637.168
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.890.146 37.984.155
Dây điện và dây cáp điện USD 5.331.322 43.134.495
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 5.873.017 68.480.091
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 284.942 1.643.457
Hàng hóa khác USD 13.965.998 157.828.196

MÔDĂMBÍC 4.135.042 53.464.198


Gạo Tấn 3.588 1.910.054 59.967 30.367.351
Phân bón các loại Tấn 8.167 3.466.182
Hàng dệt, may USD 486.388 7.796.065
Sản phẩm từ sắt thép USD 90.342 742.715
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 373.049 3.936.562
Dây điện và dây cáp điện USD 596.595 2.029.010
Hàng hóa khác USD 678.614 5.126.313

NAUY 11.582.491 216.913.477


Hàng thủy sản USD 1.004.301 9.771.305
Hàng rau quả USD 240.790 2.686.844
Hạt điều Tấn 93 519.900 870 5.938.885
Sản phẩm từ chất dẻo USD 223.698 3.298.375
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 295.161 2.885.466
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 164.801 2.126.681
Hàng dệt, may USD 1.268.928 14.985.994

5X - trang 18
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 3.543.484 20.943.971
Sản phẩm từ sắt thép USD 282.210 12.518.960
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 42.211 2.158.155
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 140.233 2.449.052
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 102.192.303
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 634.873 4.817.397
Hàng hóa khác USD 3.221.901 30.140.090

NAM PHI 49.817.902 681.136.819


Hạt điều Tấn 83 399.498 786 4.329.028
Cà phê Tấn 1.316 2.392.365
Hạt tiêu Tấn 360 970.474 3.347 8.418.308
Gạo Tấn 457 287.136 6.166 3.430.982
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 214.916 2.619.710
Sản phẩm hóa chất USD 463.080 4.425.064
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 570 464.140 14.871 12.127.681
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.149.260 6.695.043
Hàng dệt, may USD 2.453.735 20.103.818
Giày dép các loại USD 9.357.228 82.105.585
Sản phẩm từ sắt thép USD 557.895 6.042.216
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 12.212.994 93.493.812
Điện thoại các loại và linh kiện USD 5.943.612 287.131.936
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.090.977 40.066.927
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 240.705 6.805.345
Hàng hóa khác USD 11.012.253 100.948.999

NIUZILÂN 44.350.860 498.308.910


Hàng thủy sản USD 2.189.664 16.173.089
Hạt điều Tấn 219 1.135.598 3.119 18.152.249
Cà phê Tấn 62 173.327 864 2.013.439
Quặng và khoáng sản khác Tấn 37.727 2.565.403
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.273.137 10.181.020
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.485.698 24.637.581
Hàng dệt, may USD 3.096.770 27.704.021
Giày dép các loại USD 4.112.405 39.946.262
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 8.147.086 65.023.567
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.459.395 147.957.073
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.579.273 39.844.664
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 475.311 5.743.311
Hàng hóa khác USD 10.223.196 98.367.230

NGA 212.703.853 2.851.959.532


Hàng thủy sản USD 17.060.769 135.803.510
Hàng rau quả USD 5.751.569 54.403.065
Hạt điều Tấn 1.312 6.897.020 7.118 40.232.681
Cà phê Tấn 4.040 9.274.456 69.123 138.204.129
Chè Tấn 810 1.369.731 14.071 21.515.111
Hạt tiêu Tấn 333 883.653 5.805 12.879.080
Gạo Tấn 45 29.595 8.528 3.798.856

5X - trang 19
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 866.977 10.497.333
Xăng dầu các loại Tấn 16.134 11.198.848
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.527.427 18.053.102
Cao su Tấn 768 1.411.048 6.061 8.556.875
Sản phẩm từ cao su USD 580.111 6.041.985
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.440.359 17.381.024
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 383.577 3.934.642
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 543.798 6.811.172
Hàng dệt, may USD 22.201.535 242.893.118
Giày dép các loại USD 15.394.104 162.978.769
Sản phẩm gốm, sứ USD 107.136 1.494.820
Sắt thép các loại Tấn 379 618.854 6.945 6.687.945
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 50.449.014 450.220.498
Điện thoại các loại và linh kiện USD 37.368.853 1.090.803.896
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 12.670.420 120.354.445
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 918.459 14.862.680
Hàng hóa khác USD 24.955.387 272.351.947

NHẬT BẢN 1.802.392.206 19.283.960.639


Hàng thủy sản USD 129.747.673 1.433.185.804
Hàng rau quả USD 9.442.148 127.668.223
Hạt điều Tấn 719 4.419.981 6.517 42.546.418
Cà phê Tấn 5.453 10.113.633 102.215 180.503.027
Hạt tiêu Tấn 336 832.246 3.816 7.615.006
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 267 141.232 3.014 1.434.914
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 4.645.552 52.739.947
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.841.224 26.192.703
Quặng và khoáng sản khác Tấn 11.981 3.698.492 92.810 19.626.168
Than các loại Tấn 164.837 18.568.902 523.795 65.494.635
Dầu thô Tấn 271.655 92.007.154
Hóa chất USD 18.478.642 292.727.666
Sản phẩm hóa chất USD 13.897.336 155.155.585
Phân bón các loại Tấn 216 60.918 3.944 1.058.425
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 6.054 4.859.759 67.062 58.659.072
Sản phẩm từ chất dẻo USD 52.852.855 672.939.743
Cao su Tấn 1.036 1.945.952 10.486 16.074.508
Sản phẩm từ cao su USD 16.462.459 149.738.595
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 34.739.243 341.872.288
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 4.579.574 61.049.550
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 134.701.055 1.294.261.743
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 6.111.462 71.151.542
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.803 6.510.993 28.019 71.652.911
Hàng dệt, may USD 325.080.873 3.531.304.243
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 2.731.530 26.460.944
Giày dép các loại USD 80.258.920 848.408.748
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 16.800.309 153.676.898
Sản phẩm gốm, sứ USD 7.417.612 79.453.190
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.901.300 46.922.395
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 6.330.404 64.029.686
Sắt thép các loại Tấn 10.820 7.378.840 123.232 75.253.238

5X - trang 20
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD 40.868.479 483.139.650
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 20.132.553 220.301.804
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 81.070.325 971.609.197
Điện thoại các loại và linh kiện USD 83.784.703 937.754.244
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 6.334.109 66.620.582
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 225.970.746 2.048.006.443
Dây điện và dây cáp điện USD 30.329.747 317.000.597
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 244.151.057 2.376.347.681
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 23.374.011 351.943.870
Hàng hóa khác USD 119.825.358 1.450.371.598

NIGIÊRIA 9.654.847 135.005.388


Chất dẻo nguyên liệu Tấn 194 211.242 3.836 4.097.672
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 63.714 5.429.474
Hàng dệt, may USD 3.598.504 40.346.081
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 912.006
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.219.615 10.145.086
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 289.146 2.116.564
Hàng hóa khác USD 4.272.626 71.958.506

ÔXTRÂYLIA 330.484.674 3.620.605.696


Hàng thủy sản USD 28.943.081 228.712.356
Hàng rau quả USD 6.422.792 64.334.836
Hạt điều Tấn 1.456 8.284.512 18.811 111.254.116
Cà phê Tấn 1.298 2.622.658 17.747 31.554.858
Hạt tiêu Tấn 268 939.870 2.618 7.603.458
Gạo Tấn 3.788 2.379.547 29.523 18.634.458
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.636.269 29.922.916
Clanhke và xi măng Tấn 27.889 1.231.371 135.089 6.450.973
Dầu thô Tấn 239.987 92.144.473
Sản phẩm hóa chất USD 4.209.106 46.800.581
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 448 499.934 11.433 10.138.903
Sản phẩm từ chất dẻo USD 6.222.554 64.342.747
Sản phẩm từ cao su USD 915.452 11.732.468
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 4.263.846 43.165.323
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.646.172 25.482.807
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 17.745.439 172.037.583
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.951.633 44.763.123
Hàng dệt, may USD 28.157.777 248.233.615
Giày dép các loại USD 30.471.031 288.565.092
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.406.136 19.275.480
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.609.905 19.007.289
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 2.782.574 15.468.296
Sắt thép các loại Tấn 3.985 3.186.423 40.169 29.603.435
Sản phẩm từ sắt thép USD 7.060.105 80.567.776
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.313.393 39.608.404
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 49.369.817 447.777.977
Điện thoại các loại và linh kiện USD 32.415.982 627.067.700
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 424.259 6.570.380
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 21.564.890 304.711.172

5X - trang 21
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 1.248.463 10.319.051
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 8.560.903 70.500.980
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 4.121.165 42.922.146
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 7.479.377 64.724.783
Hàng hóa khác USD 32.398.239 296.606.140

PAKIXTAN 39.085.175 396.909.171


Hàng thủy sản USD 1.934.345 12.353.006
Hạt điều Tấn 225 1.579.127 875 5.599.543
Chè Tấn 3.566 6.824.409 43.357 82.590.610
Hạt tiêu Tấn 679 2.045.362 10.065 21.763.550
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 85 58.398 1.041 670.695
Sản phẩm hóa chất USD 804.222 7.671.583
Cao su Tấn 1.239 1.967.991 9.695 13.149.707
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 4.720 7.461.524 43.456 66.053.960
Sắt thép các loại Tấn 8.264 4.522.560 71.973 35.626.602
Sản phẩm từ sắt thép USD 227.846 833.417
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.679.852 36.636.190
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.152.188 7.788.872
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 808.927 6.673.466
Hàng hóa khác USD 6.018.422 99.497.969

PANAMA 19.310.336 309.538.755


Hàng thủy sản USD 441.095 3.526.376
Hàng dệt, may USD 1.782.173 15.396.266
Giày dép các loại USD 5.053.259 80.196.342
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.051.321 16.879.175
Điện thoại các loại và linh kiện USD 8.261.026 93.917.925
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 247.782 64.553.291
Hàng hóa khác USD 2.473.680 35.069.380

PÊRU 22.562.947 303.737.219


Hàng thủy sản USD 824.262 9.135.163
Clanhke và xi măng Tấn 593.193 27.864.258
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 3.724 3.238.304
Cao su Tấn 260 527.000 1.207 2.025.474
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 191.048 2.185.797
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.376 2.702.820 7.626 14.081.065
Hàng dệt, may USD 468.361 8.108.124
Giày dép các loại USD 4.007.929 47.659.180
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.659.152 18.950.809
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.914.747 118.946.896
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 299.746
Hàng hóa khác USD 5.267.627 51.242.402

PHẦN LAN 12.889.128 140.891.914


Cà phê Tấn 158 246.896 1.844 3.100.132
Sản phẩm từ chất dẻo USD 360.141 5.454.666
Cao su Tấn 302 428.400 1.714 2.525.363

5X - trang 22
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 430.963 1.159.902
Hàng dệt, may USD 1.025.063 10.113.178
Giày dép các loại USD 1.929.046 18.823.597
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 313.425 7.354.816
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.088.684 43.001.499
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 270.422 6.714.015
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 405.157 4.090.280
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 165.315 6.019.064
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 844.610 3.542.508
Hàng hóa khác USD 5.381.005 28.992.894

PHÁP 240.215.792 3.296.984.907


Hàng thủy sản USD 6.484.432 80.400.739
Hàng rau quả USD 6.033.472 32.153.869
Hạt điều Tấn 1.056 7.137.856 7.315 51.720.991
Cà phê Tấn 786 1.253.619 19.219 28.903.054
Hạt tiêu Tấn 210 704.883 4.017 10.016.430
Gạo Tấn 262 195.362 3.430 2.114.084
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.061.817 25.618.158
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.521.670 43.727.273
Cao su Tấn 241 473.919 2.902 4.574.766
Sản phẩm từ cao su USD 2.101.736 15.320.830
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 7.972.500 92.315.095
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.266.274 20.950.151
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 11.976.406 107.096.815
Hàng dệt, may USD 46.596.322 572.095.812
Giày dép các loại USD 42.166.420 423.392.828
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.098.972 13.297.541
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.371.424 12.671.707
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 3.073.457 31.892.992
Sản phẩm từ sắt thép USD 966.937 14.293.180
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.424.282 229.035.249
Điện thoại các loại và linh kiện USD 34.995.861 907.150.105
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 9.308.866 95.129.695
Dây điện và dây cáp điện USD 809.361 6.665.701
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.200.385 54.942.873
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.473.386 24.821.492
Hàng hóa khác USD 29.546.174 396.683.479

PHILIPPIN 341.167.483 3.549.565.049


Hàng thủy sản USD 8.140.108 54.498.224
Hạt điều Tấn 98 350.052 1.577 6.387.224
Cà phê Tấn 4.545 10.886.634 72.512 158.097.906
Chè Tấn 33 85.301 426 1.118.338
Hạt tiêu Tấn 722 1.743.598 7.006 15.162.774
Gạo Tấn 277.262 146.121.199 2.218.502 1.056.276.415
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 1.489 650.553 12.738 5.088.015
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.520.397 22.771.228
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.062.348 28.084.643
Clanhke và xi măng Tấn 295.660 12.837.867 6.345.366 289.401.210

5X - trang 23
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Than các loại Tấn 23.109 2.697.382
Xăng dầu các loại Tấn 30.201 11.781.749
Hóa chất USD 863.693 7.762.748
Sản phẩm hóa chất USD 3.302.878 52.487.894
Phân bón các loại Tấn 4.961 1.287.482 17.930 5.190.024
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.955 2.228.283 30.872 30.285.411
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.971.633 49.532.925
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.117.958 17.687.011
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 649 1.061.190 8.165 13.818.088
Hàng dệt, may USD 5.587.528 70.015.188
Giày dép các loại USD 3.707.569 50.674.624
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.254.166 16.171.815
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.669.142 19.770.476
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.290.018 10.159.725
Sắt thép các loại Tấn 64.288 29.766.090 556.803 245.236.459
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.821.115 23.637.058
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 5.978.592 47.812.202
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.408.861 162.281.190
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.662.065 142.259.227
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 6.267.900 18.615.334
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 24.549.967 303.273.108
Dây điện và dây cáp điện USD 4.996.051 33.722.104
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.611.571 74.811.234
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 24.286 667.228
Hàng hóa khác USD 32.341.389 502.328.866

RUMANI 15.493.276 220.198.402


Hàng thủy sản USD 981.966 8.964.636
Cà phê Tấn 120 193.800 2.623 5.020.989
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 512 1.800.895 4.720 16.598.166
Sản phẩm từ sắt thép USD 351.092 3.891.728
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 958.759 4.391.504
Điện thoại các loại và linh kiện USD 452.340 4.275.217
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.530.796 81.237.486
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 433.081 2.441.287
Hàng hóa khác USD 4.790.546 93.377.390

SÉC 46.014.475 424.469.274


Hàng thủy sản USD 331.558 2.025.752
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 308.653 3.899.152
Sản phẩm từ chất dẻo USD 579.626 5.024.736
Cao su Tấn 22 23.005 1.863 2.335.630
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 231.321 1.512.968
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 176.625 1.437.507
Hàng dệt, may USD 1.592.236 12.677.704
Giày dép các loại USD 10.670.530 79.846.586
Sản phẩm từ sắt thép USD 313.446 2.797.253
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 27.927 174.423
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 8.932.916 98.325.974
Điện thoại các loại và linh kiện USD 625.172 4.760.913

5X - trang 24
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 14.141.458 138.790.864
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.044.523 26.415.782
Hàng hóa khác USD 4.015.480 44.444.031

SINGAPO 275.809.000 3.049.807.153


Hàng thủy sản USD 7.886.403 92.425.886
Hàng rau quả USD 3.949.004 35.593.975
Hạt điều Tấn 86 592.277 674 4.285.615
Cà phê Tấn 45 225.837 617 2.213.124
Hạt tiêu Tấn 22 71.539 997 2.386.314
Gạo Tấn 7.716 4.575.800 110.017 60.945.376
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 999.464 10.366.677
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 333.832 2.747.343
Dầu thô Tấn 39.473 14.373.011 276.873 92.016.374
Xăng dầu các loại Tấn 9.137 3.243.383 247.817 101.836.235
Sản phẩm hóa chất USD 2.711.098 24.400.394
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 173 262.472 1.986 2.989.559
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.874.278 18.163.819
Cao su Tấn 20 41.530 202 329.465
Sản phẩm từ cao su USD 1.336.191 6.705.679
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 777.970 15.272.224
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.037.714 15.019.788
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.542.888 39.854.783
Hàng dệt, may USD 9.669.600 102.961.600
Giày dép các loại USD 7.320.391 75.185.141
Sản phẩm gốm, sứ USD 156.340 1.181.776
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 43.740.291 442.083.367
Sắt thép các loại Tấn 649 543.120 44.325 24.138.133
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.820.261 23.409.749
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 316.305 8.802.697
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 77.080.614 584.803.540
Điện thoại các loại và linh kiện USD 8.928.840 207.861.100
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 43.201.066 415.643.408
Dây điện và dây cáp điện USD 5.429.734 42.292.891
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.364.150 314.310.941
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 588.553 5.479.599
Hàng hóa khác USD 17.815.044 274.100.581

SÍP 3.685.378 38.131.777


Hàng hóa khác USD 3.685.378 38.131.777

XLÔVAKIA 131.924.023 1.165.700.013


Hàng dệt, may USD 64.968 615.503
Giày dép các loại USD 2.271.717 94.696.736
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.846.171 57.114.136
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 113.326.002 818.172.405
Điện thoại các loại và linh kiện USD 10.011.738 142.031.767
Hàng hóa khác USD 4.403.426 53.069.467

5X - trang 25
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)

XLÔVENHIA 36.669.172 284.135.554


Hàng hóa khác USD 36.669.172 284.135.554

SRILANCA 23.137.735 214.651.758


Hàng thủy sản USD 104.949 3.940.298
Sản phẩm hóa chất USD 789.215 9.806.216
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 451 606.416 8.770 9.174.512
Cao su Tấn 1.563 2.665.327 9.864 14.161.989
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 523 2.651.617 5.930 22.754.902
Hàng dệt, may USD 5.103.169 40.212.188
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 569.134 9.101.306
Điện thoại các loại và linh kiện USD 6.227.469 40.092.333
Hàng hóa khác USD 4.420.440 65.408.015

TANZANIA 4.287.854 37.929.648


Gạo Tấn 15.221 8.756.253
Hàng dệt, may USD 25.509 4.677.158
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 374.748 3.990.800
Hàng hóa khác USD 3.887.597 20.505.437

TÂY BAN NHA 193.883.384 2.130.121.167


Hàng thủy sản USD 4.468.933 63.752.771
Hạt điều Tấn 394 2.542.330 4.231 28.108.785
Cà phê Tấn 5.713 11.246.499 95.689 162.183.605
Hạt tiêu Tấn 251 834.952 2.900 7.858.731
Gạo Tấn 1.465 806.077
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.013.836 18.232.295
Cao su Tấn 1.710 2.965.287 10.254 14.034.311
Sản phẩm từ cao su USD 2.303.216 10.256.255
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 2.410.125 25.383.771
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.728.530 18.821.165
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.088.116 27.966.178
Hàng dệt, may USD 22.307.310 285.133.975
Giày dép các loại USD 16.722.262 175.527.149
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 203.506 3.093.853
Sản phẩm gốm, sứ USD 312.369 1.984.888
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 236.269 2.344.760
Sắt thép các loại Tấn 1.001 1.058.516 46.861 38.431.951
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.328.915 19.403.856
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 12.467.019 166.704.514
Điện thoại các loại và linh kiện USD 57.730.973 704.335.536
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 22.902.002 133.698.729
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.271.618 23.932.959
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 5.565.824 65.746.680
Hàng hóa khác USD 13.174.977 132.378.375

THÁI LAN 403.234.134 4.916.940.860


Hàng thủy sản USD 19.971.098 247.555.441

5X - trang 26
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng rau quả USD 8.202.085 157.156.882
Hạt điều Tấn 835 5.015.510 8.973 54.953.859
Cà phê Tấn 221 1.035.811 34.522 58.148.127
Hạt tiêu Tấn 466 1.773.772 5.485 16.438.585
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 1.584.565 18.582.134
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.969.678 19.048.455
Quặng và khoáng sản khác Tấn 10.571 2.743.358
Than các loại Tấn 5.533 670.746 69.709 8.013.488
Dầu thô Tấn 959.330 308.453.371
Xăng dầu các loại Tấn 78.312 25.180.971
Hóa chất USD 3.483.167 26.301.210
Sản phẩm hóa chất USD 10.048.644 93.137.896
Phân bón các loại Tấn 684 241.340 29.785 8.540.641
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 3.863 5.119.504 44.675 56.514.891
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.850.307 73.986.973
Sản phẩm từ cao su USD 974.425 13.398.719
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.266.295 9.753.660
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 6.744.127 50.890.173
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 4.444.829 55.597.316
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3.443 8.875.308 36.992 93.562.723
Hàng dệt, may USD 18.156.600 184.241.691
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 3.490.767 41.426.935
Giày dép các loại USD 7.472.157 59.602.247
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.276.298 34.529.168
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.133.211 28.039.983
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 803.710 7.275.261
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 247.017 2.389.168
Sắt thép các loại Tấn 44.295 29.837.199 675.482 390.507.807
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.621.624 122.535.748
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 21.938.559 138.381.292
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 34.885.502 449.236.831
Điện thoại các loại và linh kiện USD 32.233.537 695.132.232
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 50.727.037 437.588.654
Dây điện và dây cáp điện USD 7.948.094 69.338.022
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 47.134.878 395.094.075
Hàng hóa khác USD 44.056.734 463.662.871

THỔ NHĨ KỲ 75.818.837 980.657.790


Hàng thủy sản USD 232.537 6.264.522
Chè Tấn 117 252.439 657 1.341.282
Hạt tiêu Tấn 302 707.905 3.812 7.851.015
Gạo Tấn 50 37.500 1.593 958.651
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 259 707.040 1.310 1.866.139
Sản phẩm từ chất dẻo USD 671.441 7.379.145
Cao su Tấn 3.191 5.632.474 23.605 35.152.972
Sản phẩm từ cao su USD 489.493 6.875.322
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 279.478 4.128.338
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.660 3.901.602 39.036 79.175.756
Hàng dệt, may USD 2.823.526 38.794.343
Giày dép các loại USD 5.638.937 43.624.856

5X - trang 27
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 60.688 2.321.019
Sắt thép các loại Tấn 214 448.827 1.158 1.766.328
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11.243.966 173.458.258
Điện thoại các loại và linh kiện USD 20.932.887 301.813.223
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.616.384 47.091.897
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.004.700 21.023.518
Hàng hóa khác USD 14.137.014 199.771.206

THỤY ĐIỂN 85.112.597 1.126.706.101


Hàng thủy sản USD 1.505.951 14.241.318
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.090.916 17.171.728
Cao su Tấn 20 38.808 706 1.008.630
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 2.628.075 26.639.130
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.604.486 11.309.920
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 2.935.571 25.616.166
Hàng dệt, may USD 7.650.311 63.317.556
Giày dép các loại USD 7.723.776 72.097.540
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 540.948 6.220.162
Sản phẩm gốm, sứ USD 262.908 2.565.495
Sản phẩm từ sắt thép USD 944.786 43.321.856
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 52.681 1.417.173
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 4.603.385 79.348.827
Điện thoại các loại và linh kiện USD 36.267.598 589.290.418
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.819.473 54.393.269
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 603.462 7.745.422
Hàng hóa khác USD 10.839.462 111.001.491

THỤY SỸ 16.662.120 269.324.285


Hàng thủy sản USD 1.771.582 36.109.448
Hàng rau quả USD 511.019 5.089.385
Sản phẩm từ chất dẻo USD 144.368 1.985.587
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.064.651 5.045.025
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.008.724 2.314.564
Hàng dệt, may USD 807.469 11.946.776
Giày dép các loại USD 2.994.199 27.374.348
Sản phẩm từ sắt thép USD 592.731 8.504.183
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.143.357 24.266.625
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.107.921 18.527.830
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 397.920
Hàng hóa khác USD 3.516.100 127.762.595

TÔGÔ 14.838.553 174.464.039


Hàng hóa khác USD 14.838.553 174.464.039

TRUNG QUỐC 5.700.443.812 48.905.156.856


Hàng thủy sản USD 77.204.123 1.178.188.897
Hàng rau quả USD 147.083.364 1.839.855.024
Hạt điều Tấn 9.049 59.964.020 79.176 510.736.956
Cà phê Tấn 6.062 14.844.752 40.122 95.681.229

5X - trang 28
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Chè Tấn 961 1.348.723 8.221 12.057.295
Gạo Tấn 58.531 31.360.468 810.838 463.030.978
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 371.046 136.956.094 2.586.846 928.825.723
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 5.401.992 62.417.399
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 22.854.378 211.228.778
Quặng và khoáng sản khác Tấn 129.349 7.532.258 1.452.361 98.417.690
Clanhke và xi măng Tấn 2.275.655 79.933.163 22.225.607 759.418.054
Than các loại Tấn 10.527 1.175.182 10.527 1.175.182
Dầu thô Tấn 186.050 71.855.179 2.114.752 713.750.096
Xăng dầu các loại Tấn 11.076 5.226.519 208.936 110.158.520
Hóa chất USD 61.889.319 599.912.937
Sản phẩm hóa chất USD 32.710.764 250.030.222
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 47.087 42.356.908 613.148 506.212.888
Sản phẩm từ chất dẻo USD 12.137.025 122.927.041
Cao su Tấn 176.691 275.690.693 1.362.708 1.830.215.326
Sản phẩm từ cao su USD 12.540.306 94.737.217
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 17.131.031 138.820.920
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 964.677 11.137.820
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 119.213.362 1.199.651.903
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 19.440.842 349.986.894
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 105.089 254.525.092 956.914 2.147.833.906
Hàng dệt, may USD 140.156.879 1.368.435.860
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 549.371 7.326.666
Giày dép các loại USD 188.440.181 2.071.056.545
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 20.464.363 208.529.984
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.020.056 30.808.083
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.554.037 32.912.034
Sắt thép các loại Tấn 280.838 127.449.702 3.537.585 1.482.497.669
Sản phẩm từ sắt thép USD 6.605.238 76.149.548
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 45.827.170 410.265.253
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.006.101.418 11.086.692.304
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.053.181.634 12.342.785.178
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 144.379.239 1.439.425.891
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 205.155.349 1.936.199.934
Dây điện và dây cáp điện USD 95.270.675 806.032.796
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 38.910.163 371.390.786
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 3.101.567 16.676.582
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 4.739.095 57.682.432
Hàng hóa khác USD 102.197.443 923.880.418

UCRAINA 25.726.173 284.803.529


Hàng thủy sản USD 2.412.387 26.785.462
Hàng rau quả USD 183.942 1.396.205
Hạt điều Tấn 211 1.206.558 1.849 11.579.338
Cà phê Tấn 259 545.468 6.022 12.628.352
Chè Tấn 66 129.965 1.716 2.687.670
Hạt tiêu Tấn 76 218.185 1.945 4.435.579
Gạo Tấn 300 207.537 2.738 1.710.923
Sản phẩm từ chất dẻo USD 73.492 3.005.659
Cao su Tấn 220 345.199

5X - trang 29
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Hàng dệt, may USD 286.846 6.082.098
Giày dép các loại USD 2.349.784 14.519.498
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.702.911 18.192.912
Điện thoại các loại và linh kiện USD 10.758.706 137.646.674
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 3.214.658 15.796.106
Hàng hóa khác USD 2.435.734 27.991.855

XÊNÊGAN 3.206.835 38.930.225


Hàng thủy sản USD 108.700 898.463
Hàng rau quả USD 162.522 1.665.560
Hạt tiêu Tấn 191 534.959 2.470 5.203.991
Gạo Tấn 42.130 15.029.746
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 282.037 3.757.501
Hàng dệt, may USD 29.509 549.201
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 32.190
Hàng hóa khác USD 2.089.108 11.793.572

Ngày in: 13/01/2021

5X - trang 30
www.customs.gov.vn
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like