You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 016.

T/BCB-TC
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THÁNG Chính thức
Tháng 2 năm 2022

Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
TỔNG TRỊ GIÁ USD 25.292.091.779 -16,5 55.586.786.691 17,2
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp USD 16.955.649.782 -15,7 37.073.382.700 17,0
nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 156.282.821 -12,2 334.294.835 11,7
2 Sữa và sản phẩm sữa USD 113.901.186 0,4 227.332.386 31,9
3 Hàng rau quả USD 91.597.183 -45,0 258.284.894 6,0
4 Hạt điều Tấn 82.886 132.054.361 18,9 26,2 152.609 236.702.994 -37,5 -34,4
5 Lúa mì Tấn 246.887 94.278.088 -24,7 -16,5 574.595 207.245.537 -18,3 14,6
6 Ngô Tấn 507.269 163.905.771 -52,3 -51,8 1.571.604 504.183.588 -6,8 31,9
7 Đậu tương Tấn 187.406 117.311.227 1,4 4,4 372.208 229.714.971 3,3 20,0
8 Dầu mỡ động thực vật USD 65.563.311 -51,6 201.080.969 9,0
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 33.803.131 -25,0 78.854.791 8,2
10 Chế phẩm thực phẩm khác USD 104.815.066 -0,4 210.103.808 38,4
11 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 275.724.998 -21,7 627.753.604 -7,8
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 14.732.756 73,4 23.230.715 66,8
13 Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.621.892 229.181.772 -14,1 -3,2 3.509.792 465.896.163 2,9 -7,2
14 Than các loại Tấn 1.862.166 416.616.859 -0,0 -5,3 3.724.854 856.605.992 -19,6 113,8
15 Dầu thô Tấn 126.640 92.207.640 -80,6 -78,7 778.693 524.126.670 -38,2 0,7
16 Xăng dầu các loại Tấn 743.414 630.854.931 23,0 38,2 1.347.627 1.087.177.688 -2,4 58,9
17 Khí đốt hóa lỏng Tấn 46.405 40.101.195 -67,1 -64,6 187.541 153.364.973 -35,7 -14,2
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 124.072.410 12,6 234.295.473 38,3
19 Hóa chất USD 698.061.999 -10,3 1.476.390.731 40,4
20 Sản phẩm hóa chất USD 631.890.701 -18,2 1.403.988.665 32,1
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 21.470.468 -25,7 50.383.610 -18,8
22 Dược phẩm USD 285.930.830 19,8 524.666.262 27,0
23 Phân bón các loại Tấn 268.107 130.819.844 -17,6 -15,2 593.351 285.141.812 -3,1 80,2
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 72.547.329 -16,2 159.154.006 4,2
016.T - trang 1
Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
25 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 62.645.484 -30,5 152.779.512 30,9
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 610.642 1.056.360.101 5,6 0,7 1.189.131 2.105.425.153 4,2 21,5
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 540.008.571 -25,9 1.268.395.424 2,7
28 Cao su Tấn 191.708 276.041.546 -29,2 -24,3 462.491 640.678.019 22,7 33,6
29 Sản phẩm từ cao su USD 65.702.190 -30,7 160.526.601 3,8
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 190.013.246 -24,4 441.305.869 -6,2
31 Giấy các loại Tấn 173.322 169.526.142 -2,5 -2,1 351.098 342.627.687 -3,6 13,9
32 Sản phẩm từ giấy USD 56.329.038 -36,1 144.431.786 2,0
33 Bông các loại Tấn 118.633 301.725.425 -7,5 -5,0 246.890 619.343.057 9,8 69,8
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 80.416 199.313.044 -14,0 -14,7 173.925 432.946.270 -6,7 14,5
35 Vải các loại USD 939.579.963 -33,1 2.344.426.713 23,8
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 435.189.934 -23,7 1.005.701.124 13,8
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 91.677.636 -33,8 230.191.776 -20,7
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 99.447.944 11,2 188.848.254 57,3
39 Phế liệu sắt thép Tấn 339.269 156.263.945 92,8 72,4 515.205 246.903.535 -34,8 -19,6
40 Sắt thép các loại Tấn 895.562 931.528.515 -12,3 -13,5 1.916.488 2.008.382.218 -14,6 28,4
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 320.514.494 -30,0 778.383.653 5,1
42 Kim loại thường khác Tấn 150.748 729.887.423 -8,9 -3,9 316.269 1.489.337.151 -1,2 9,9
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 119.820.501 -25,2 279.969.540 11,6
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 6.551.437.456 -11,1 13.924.372.645 30,9
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 183.769.487 -14,6 398.996.663 4,0
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.630.122.081 -19,9 3.666.090.934 3,0
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 136.815.711 -23,5 315.672.947 -1,7
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.991.797.625 -26,7 7.073.020.469 3,4
49 Dây điện và dây cáp điện USD 167.135.242 -21,9 381.199.921 10,7
50 Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 9.120 211.272.548 101,2 66,8 13.653 337.944.317 -25,4 -20,6
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 392.108.014 -2,5 794.344.147 8,4
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 54.445.609 -7,8 113.465.425 -15,9
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 63.297.163 -33,7 158.832.121 -5,5
54 Hàng hóa khác USD 1.430.589.824 -18,3 3.182.268.623 13,5
Ngày in: 08/05/2023
016.T - trang 2

You might also like