You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 017.

T/BCB-TC
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA CỦA CÁC DOANH NGHIỆP
CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
Tháng 10 năm 2023

Số trong tháng báo cáo Cộng dồn đến hết


STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
TỔNG TRỊ GIÁ USD 23.371.177.290 212.415.983.517
1 Hàng thủy sản USD 81.459.713 718.130.992
2 Hàng rau quả USD 58.110.392 463.835.734
3 Cà phê Tấn 27.050 105.162.055 482.994 1.410.894.527
4 Hạt tiêu Tấn 5.790 23.657.228 48.533 201.324.750
5 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 29.172.017 236.832.158
6 Hóa chất USD 74.071.544 861.690.817
7 Sản phẩm hóa chất USD 107.952.174 1.185.120.326
8 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 100.912 123.308.907 930.686 1.150.355.970
9 Sản phẩm từ chất dẻo USD 293.520.189 2.748.315.439
10 Cao su Tấn 1.318 2.309.761 19.973 39.112.934
11 Sản phẩm từ cao su USD 66.679.428 675.745.535
12 Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 220.062.005 2.213.279.550
13 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 592.506.407 4.951.371.165
- Sản phẩm gỗ USD 537.200.662 4.498.353.018
14 Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 83.151.316 924.143.074
15 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 112.969 282.743.399 1.004.832 2.601.285.433
16 Hàng dệt, may USD 1.603.187.253 16.816.571.885
17 Giày dép các loại USD 1.419.646.054 13.320.101.031
18 Sản phẩm gốm, sứ USD 24.152.284 230.609.464
19 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 56.203.420 495.592.478
20 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 48.446.339 536.400.613
21 Sắt thép các loại Tấn 397.515 292.566.825 4.726.929 3.601.936.900
22 Sản phẩm từ sắt thép USD 187.695.292 2.108.433.061
23 Kim loại thường khác và sản phẩm USD 240.333.266 2.620.477.378
24 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.003.830.839 45.482.877.412
25 Điện thoại các loại và linh kiện USD 5.193.341.476 43.965.562.010
26 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 292.542.883 2.629.167.109
27 Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 4.068.634.859 32.539.652.183
28 Dây điện và dây cáp điện USD 287.707.301 2.572.498.048
Số trong tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
29 Phương tiện vận tải và phụ tùng: USD 928.781.962 9.650.361.693
- Tàu thuyền các loại USD 16.374.182 793.832.888
- Phụ tùng ô tô USD 742.732.814 6.776.228.352
30 Hàng hóa khác USD 1.580.240.702 15.464.303.848

Ngày in: 07/11/2023

You might also like