Professional Documents
Culture Documents
2021 T12K2 1X (VN SB)
2021 T12K2 1X (VN SB)
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO KỲ
Kỳ 2 tháng 12 năm 2021
Từ ngày 16/12/2021 đến hết ngày 31/12/2021
12B - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
32 Sản phẩm gốm, sứ USD 37.460.686 674.711.700
33 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 69.926.782 1.164.056.570
34 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 53.262.003 836.324.720
35 Sắt thép các loại Tấn 527.065 534.675.570 13.096.619 11.795.391.123
36 Sản phẩm từ sắt thép USD 215.450.543 3.955.394.885
37 Kim loại thường khác và sản phẩm USD 226.911.045 3.755.654.181
38 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.790.698.536 50.828.878.650
39 Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.055.933.992 57.537.692.182
40 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 307.473.195 5.216.268.221
41 Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.400.635.225 38.344.345.680
42 Dây điện và dây cáp điện USD 175.955.790 3.111.414.359
43 Phương tiện vận tải và phụ tùng: USD 525.783.812 10.616.503.038
- Tàu thuyền các loại USD 12.671.540 799.190.520
- Phụ tùng ô tô USD 352.425.600 6.700.360.963
44 Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 156.380.381 2.848.596.873
45 Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 181.771.737 2.921.543.038
46 Hàng hóa khác USD 749.799.420 14.633.631.610
12B - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)