You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 12B/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THEO KỲ
Kỳ 2 tháng 12 năm 2021
Từ ngày 16/12/2021 đến hết ngày 31/12/2021

Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết


STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
TỔNG TRỊ GIÁ USD 18.676.166.318 336.310.646.333
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư USD 12.922.132.678 245.220.886.001
trực tiếp nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 483.248.220 8.886.174.926
2 Hàng rau quả USD 171.183.488 3.551.161.777
3 Hạt điều Tấn 24.148 147.036.051 579.773 3.638.914.021
4 Cà phê Tấn 90.456 200.269.567 1.562.475 3.072.602.518
5 Chè Tấn 6.773 11.018.093 126.799 213.881.098
6 Hạt tiêu Tấn 8.059 38.003.549 260.989 937.849.671
7 Gạo Tấn 274.817 141.952.317 6.237.311 3.285.628.533
8 Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 140.867 59.614.257 2.876.824 1.179.024.501
- Sắn Tấn 49.336 14.041.481 850.509 222.020.231
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 46.839.509 757.068.841
10 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 78.507.969 1.127.668.645
11 Quặng và khoáng sản khác Tấn 327.556 17.239.553 4.025.498 214.574.913
12 Clanhke và xi măng Tấn 1.801.823 78.170.751 44.712.326 1.773.403.096
13 Than các loại Tấn 27.350 5.865.079 1.812.354 246.090.978
14 Dầu thô Tấn 152.321 99.347.143 3.130.040 1.766.095.899
15 Xăng dầu các loại Tấn 111.400 76.837.071 2.361.656 1.437.390.317
16 Hóa chất USD 164.684.862 2.513.988.393
17 Sản phẩm hóa chất USD 120.316.953 1.994.981.385
18 Phân bón các loại Tấn 80.329 50.627.686 1.353.133 559.352.375
19 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 61.932 96.085.432 1.649.483 2.264.368.312
20 Sản phẩm từ chất dẻo USD 265.254.733 4.930.578.918
21 Cao su Tấn 122.306 208.709.817 1.954.970 3.277.661.003
22 Sản phẩm từ cao su USD 52.834.432 1.146.696.547
23 Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 184.377.747 3.021.712.397
24 Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 52.448.694 878.476.153
25 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 743.620.251 14.809.014.501
- Sản phẩm gỗ USD 559.678.890 11.073.657.280
26 Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 73.502.144 1.689.302.645
27 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 77.969 280.800.919 1.892.791 5.612.271.578
28 Hàng dệt, may USD 2.021.189.620 32.753.598.665
- Vải các loại USD 148.929.136 2.553.144.749
29 Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 40.602.174 784.719.853
30 Giày dép các loại USD 1.068.208.223 17.751.190.844
31 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 115.651.297 1.994.796.200

12B - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong kỳ báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT kỳ báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
32 Sản phẩm gốm, sứ USD 37.460.686 674.711.700
33 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 69.926.782 1.164.056.570
34 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 53.262.003 836.324.720
35 Sắt thép các loại Tấn 527.065 534.675.570 13.096.619 11.795.391.123
36 Sản phẩm từ sắt thép USD 215.450.543 3.955.394.885
37 Kim loại thường khác và sản phẩm USD 226.911.045 3.755.654.181
38 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.790.698.536 50.828.878.650
39 Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.055.933.992 57.537.692.182
40 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 307.473.195 5.216.268.221
41 Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.400.635.225 38.344.345.680
42 Dây điện và dây cáp điện USD 175.955.790 3.111.414.359
43 Phương tiện vận tải và phụ tùng: USD 525.783.812 10.616.503.038
- Tàu thuyền các loại USD 12.671.540 799.190.520
- Phụ tùng ô tô USD 352.425.600 6.700.360.963
44 Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 156.380.381 2.848.596.873
45 Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 181.771.737 2.921.543.038
46 Hàng hóa khác USD 749.799.420 14.633.631.610

Ngày in: 12/01/2022

12B - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like