You are on page 1of 6

Trị giá xuất khẩu phân theo một số nước, khối nước và vùng lãnh thổ chủ yếu

và phân theo mặt hàng chủ yếu


sơ bộ các tháng năm 2020

Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8


Khối nước ĐVT Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng
(1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD)

EU 1000 USD 2 407 191 2 745 152 3 263 097 2 209 432 2 670 142 3 121 010 3 100 456
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 834 3 215 804 2 659 911 3 693 238 1 347 362 765 215 692 420 1 259 750
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 2 435 2 090 1 774 544 973
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 63 374 54 698 63 859 53 840 74 522 72 651 60 517
Than đá Tấn
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 6 555 7 828 10 866 10 415 10 103 9 084 11 293
Sắt thép các loại Tấn 5 513 7 201 22 474 17 692 25 067 16 328 27 272 22 663 13 876 11 791 8 028 7 346 7 679 7 621 6 798
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 27 151 39 633 42 548 59 055 28 026 48 448 41 221
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 32 713 32 738 39 705 39 562 35 639 36 202 41 121
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 1000 USD 4 188 3 331 3 984 1 952 1 623 1 417 1 589
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 12 161 12 032 10 859 6 180 8 681 11 881 14 070
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 6 052 5 353 5 088 3 167 3 908 4 100 4 981
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 48 523 76 100 68 776 46 668 46 512 41 292 41 112
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 13 661 11 505 15 216 13 998 15 260 16 075 18 411
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 315 262 318 037 409 609 320 640 383 184 495 206 557 688
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 194 667 202 510 269 131 184 602 214 617 198 726 223 025
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 1 328 1 767 2 264 2 670 1 789 1 889 3 171
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 2 523 2 800 2 528 2 299 1 147 1 569 2 038
Hóa chất 1000 USD 1 384 3 761 7 568 2 098 6 164 13 120 1 935
Hạt tiêu Tấn 1 345 3 723 2 143 5 698 3 745 9 698 3 288 8 699 3 325 8 593 2 979 8 088 2 388 6 783 2 398
Hạt điều Tấn 5 620 41 839 5 472 40 036 9 275 66 313 10 567 68 505 9 600 58 861 9 985 63 492 10 285 63 319 9 942
Hải sản 1000 USD 52 752 56 508 66 604 67 390 73 419 69 058 94 092
Hàng rau quả 1000 USD 9 731 12 743 12 185 14 510 9 284 12 405 11 731
Hàng dệt may 1000 USD 259 518 197 226 189 160 168 740 224 843 282 681 353 819
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 424 276 879 354 302 406 619
Giầy dép các loại 1000 USD 327 178 285 780 290 646 294 092 326 506 332 578 302 013
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 55 493 44 244 50 609 27 921 27 413 38 196 33 461
Gạo Tấn 1 143 637 1 840 931 1 395 725 485 229 5 578 2 852 3 011 1 653 1 106 632 1 160
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 990 700 1 327 725 776 558 960
Chè Tấn 29 79 12 25 18 27 9 51 18 67 37 115 60 182 95
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1 474 1 312 819 795 1 188 951 1 938 1 547 3 232 2 346 4 496 3 275 5 676 4 060 8 375
Cao su Tấn 4 980 7 052 6 399 9 467 3 550 5 222 2 236 3 220 2 430 3 331 4 132 5 069 5 341 6 607 5 593
Cà phê Tấn 58 917 96 296 82 666 130 963 78 171 124 306 75 120 116 336 49 967 77 949 47 385 73 577 34 029 56 495 37 738
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 1 373 1 095 1 489 1 883 1 962 901 605
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 7 274 8 331 9 562 8 688 6 741 8 437 8 934
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 492 185 852 979 1 109 236 334 852 576 345 814 134 766 228
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 18 321 18 879 42 063 40 572 34 757 35 429 31 676
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 4 211 5 830 3 802 1 776 4 126 3 256 3 672
ASEAN 1000 USD 1 710 647 2 230 122 2 374 639 1 383 068 1 601 209 1 651 513 1 893 197
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 9 724 25 178 13 950 35 220 10 200 26 106 4 072 10 364 3 188 8 560 5 496 13 064 8 069 19 628 7 463
Xăng dầu các loại Tấn 88 127 51 693 76 211 37 573 115 197 37 695 146 581 32 596 88 628 20 542 100 788 36 032 131 527 43 246 111 527
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 5 716 6 744 7 578 6 809 2 696 3 296 4 919
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 4 043 3 452 3 379 1 557 3 359 2 894 4 038
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 15 145 18 476 23 795 19 286 17 507 18 202 25 212
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 37 591 47 322 48 638 49 932 51 419 54 009 55 983
Than đá Tấn 13 415 1 449 7 516 1 050 11 752 1 472 8 345 891 12 251 1 399 22 862 2 633 7 700 970 7 890
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 4 472 5 006 4 376 3 710 3 039 3 865 3 025
Sắt thép các loại Tấn 289 638 158 888 401 814 217 846 495 466 263 705 243 696 130 896 218 399 122 332 293 217 148 773 320 506 174 186 404 124
Sắn và các sản phẩm từ sắn 1000 USD 3 868 1 731 5 322 2 181 7 438 2 974 4 640 1 855 3 064 1 212 967 411 2 128 839 2 674
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 41 179 44 493 40 194 27 933 36 332 35 585 45 126
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 31 233 43 683 42 291 33 425 31 182 36 951 38 744
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 1000 USD 978 1 684 1 082 840 1 076 1 157 1 492
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 6 273 8 957 9 388 6 383 6 007 8 742 12 344
Quặng và khoáng sản khác Tấn 13 768 1 054 4 983 847 112 501 1 550 8 787 76 5 561 1 158 3 048 395 110 142 1 523 80 268
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 164 272 149 036 124 276 52 676 55 072 53 609 65 422
Phân bón các loại Tấn 28 385 7 742 44 649 12 559 40 277 11 109 77 844 22 163 67 814 20 250 58 966 17 470 56 914 16 837 59 713
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 47 491 58 803 59 673 34 564 27 292 35 260 36 120
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 136 432 131 553 142 389 110 274 95 214 152 061 187 113
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 143 054 173 735 168 128 121 608 118 915 133 907 143 991
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 1 462 3 591 506 279 556 518 695
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 26 242 28 929 28 822 19 763 24 374 26 736 25 004
Hóa chất 1000 USD 4 537 5 979 9 048 6 961 6 109 9 546 8 736
Hạt tiêu Tấn 1 443 3 402 3 587 7 631 3 077 6 952 1 321 3 011 1 123 2 650 2 097 5 460 1 200 3 161 829
Hạt điều Tấn 1 017 7 137 1 035 7 064 998 6 380 579 3 600 489 3 016 944 5 091 1 325 6 829 1 265
Hải sản 1000 USD 45 032 51 146 47 218 43 882 37 647 42 447 49 672
Hàng rau quả 1000 USD 29 052 30 927 24 911 17 452 20 643 21 418 20 999
Hàng dệt may 1000 USD 108 066 125 955 128 558 81 305 87 610 93 321 107 187
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 22 838 34 033 34 115 33 076 27 567 27 700 27 680
Giầy dép các loại 1000 USD 25 016 35 910 27 322 17 055 23 041 30 263 24 232
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 12 404 11 716 17 087 11 085 10 963 14 452 17 513
Gạo Tấn 169 251 77 410 308 838 131 407 334 877 142 416 369 000 173 370 494 047 243 345 143 784 69 423 213 017 96 187 274 740
Dầu thô Tấn 196 629 89 141 85 525 49 069 231 868 71 992 148 284 16 242 134 191 33 067 92 991 32 198 109 277 39 677 146 135
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 25 504 22 819 21 881 22 549 18 512 21 213 21 306
Clanhke và xi măng Tấn 611 397 27 887 558 354 27 677 469 190 22 695 156 694 8 371 515 757 24 849 882 743 40 928 851 948 37 698 879 792
Chè Tấn 1 107 989 2 150 1 831 1 422 1 412 852 851 1 053 1 112 1 294 1 139 948 851 622
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 23 716 27 800 31 673 36 194 24 746 29 730 16 809 19 766 17 210 17 597 18 879 20 564 22 660 25 256 21 033
Cao su Tấn 1 404 2 214 2 032 3 146 1 310 2 129 1 347 1 599 1 227 1 201 1 832 2 074 1 845 2 386 2 103
Cà phê Tấn 7 829 17 585 15 051 31 288 17 952 33 667 10 908 23 145 18 486 34 574 19 889 36 718 14 365 29 295 12 639
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 35 006 44 135 43 797 31 124 29 501 32 362 36 858
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 10 017 14 261 15 325 10 901 12 758 14 233 15 010
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 97 465 175 717 245 876 60 432 69 355 102 074 120 947
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 647 1 173 912 484 503 1 013 979
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 105 280 463 45 76 350 505
Mỹ 1000 USD 4 765 546 5 496 335 5 688 886 4 205 622 4 951 234 6 395 932 7 506 326
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3 731 3 870 5 895 6 729 6 584 7 163 3 179 4 125 4 641 5 310 6 077 6 568 8 468 8 243 7 678
Xăng dầu các loại Tấn
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 12 593 11 932 10 285 276 1 904 3 733 4 482
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 119 501 101 255 122 996 64 156 81 445 112 181 128 776
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 5 030 5 736 6 557 9 105 9 416 11 141 11 069
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 6 678 5 290 6 570 4 388 3 399 5 644 7 957
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 14 160 16 630 19 313 14 239 15 176 18 342 18 512
Sắt thép các loại Tấn 7 942 8 675 17 213 15 613 20 629 19 738 24 638 20 930 10 949 10 237 14 763 11 462 22 576 18 194 11 761
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 41 859 42 443 47 457 42 240 47 613 47 492 58 139
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 56 880 55 792 76 635 77 340 74 647 87 905 97 825
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 15 017 15 325 12 791 9 770 15 289 20 721 23 369
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 13 762 11 389 11 405 5 842 5 705 6 725 6 504
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 125 054 131 837 152 500 90 826 124 858 127 841 151 386
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 7 302 6 649 8 028 7 444 8 776 11 585 8 088
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 590 683 611 703 754 120 715 580 810 186 902 569 944 854
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 499 704 452 667 648 544 623 777 708 546 833 576 1 070 349
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 9 399 5 297 11 913 17 185 14 510 20 850 25 969
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 30 288 41 927 45 516 46 045 39 005 43 477 56 745
Hóa chất 1000 USD 1 750 2 170 3 229 2 825 2 359 2 189 2 466
Hạt tiêu Tấn 2 809 8 282 4 842 12 051 6 173 14 786 5 963 14 344 4 907 12 077 4 059 9 889 4 977 12 451 4 578
Hạt điều Tấn 7 899 53 557 10 023 72 669 16 623 119 040 17 492 115 209 15 048 90 456 11 589 72 435 12 004 68 802 15 345
Hải sản 1000 USD 86 684 92 828 106 845 91 118 112 690 163 457 184 822
Hàng rau quả 1000 USD 10 933 11 653 13 238 13 391 12 801 14 955 12 976
Hàng dệt may 1000 USD 1 218 909 1 030 528 1 055 210 643 095 895 608 1 343 806 1 475 800
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 16 325 14 852 26 332 33 514 34 573 23 376 25 067
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Khối nước ĐVT Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng
(1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD)
Giầy dép các loại 1000 USD 507 400 477 791 575 824 420 073 449 199 503 920 494 321
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 431 531 376 420 489 990 299 205 417 032 590 539 707 638
Gạo Tấn 1 057 715 1 393 856 1 805 1 152 383 283 3 509 2 362 2 994 2 266 1 450 1 032 1 310
Dầu thô Tấn 80 428 22 779
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 31 668 27 298 54 515 41 373 56 247 29 070 45 457
Chè Tấn 316 390 660 845 722 887 422 541 277 384 446 571 476 645 289
Cao su Tấn 1 971 2 796 2 607 3 874 2 019 2 930 1 146 1 686 705 875 1 676 2 162 1 352 1 676 2 058
Cà phê Tấn 13 715 24 756 13 493 23 324 11 441 22 663 17 670 31 269 12 831 22 193 9 835 18 754 10 256 17 401 11 454
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 2 352 2 651 3 843 3 432 4 330 5 176 4 863
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 4 707 5 162 7 850 8 707 10 081 10 101 11 514
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 425 094 1 438 045 811 009 319 384 397 340 575 990 1 026 821
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 86 132 94 274 84 949 76 959 73 383 143 482 175 683
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 24 448 32 370 25 104 5 040 4 482 35 992 30 990
Nhật Bản 1000 USD 1 548 763 1 568 214 1 871 549 1 447 169 1 392 511 1 466 897 1 549 656
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2 398 7 216 2 949 9 319 2 545 6 723 2 653 8 111 1 873 5 652 1 588 4 248 2 077 4 543 1 785
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 2 407 3 072 2 741 2 036 1 054 1 160 1 496
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 39 759 35 960 35 882 25 629 22 988 28 213 29 436
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 2 005 1 906 1 735 3 369 2 463 2 515 2 076
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 3 593 3 533 3 663 2 115 7 587 4 950 3 249
Than đá Tấn 58 620 7 141 49 715 7 348 99 32 53 686 7 449 43 428 6 297 29 296
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 9 419 11 210 13 158 13 312 11 268 10 058 9 698
Sắt thép các loại Tấn 7 074 4 564 6 389 4 930 9 939 6 704 9 972 6 054 8 473 4 860 10 032 5 855 9 468 5 514 9 753
Sắn và các sản phẩm từ sắn 1000 USD 767 363 617 275 116 48 34 36 328 136 205 84 319
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 33 679 38 839 47 145 44 991 34 574 41 064 40 210
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 48 496 57 470 63 407 58 811 58 015 56 847 52 864
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 3 668 4 058 5 640 5 290 4 195 3 979 4 053
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 6 216 5 787 7 350 8 113 7 545 5 740 4 666
Quặng và khoáng sản khác Tấn 8 644 908 8 441 2 284 12 001 1 121 3 750 1 513 4 263 753 4 499 1 725 7 882
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 178 105 208 374 224 333 150 186 127 052 157 186 172 351
Phân bón các loại Tấn 49 730 159 540 159 172 39 394 88 136 35 156 39 400
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 9 880 9 339 13 821 10 517 14 366 12 875 14 378
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 80 090 90 983 117 161 69 225 70 501 78 171 65 989
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 140 520 172 911 182 127 159 491 154 525 156 873 151 654
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 6 866 5 141 6 041 4 953 3 745 4 694 6 614
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 16 834 18 776 19 497 19 964 17 601 18 365 17 084
Hóa chất 1000 USD 26 270 28 370 32 686 20 253 27 503 21 219 19 876
Hạt tiêu Tấn 190 330 245 448 357 718 317 628 231 402 394 793 471 903 270
Hạt điều Tấn 387 2 570 247 1 748 445 3 487 628 4 369 801 5 242 782 5 380 437 2 724 597
Hải sản 1000 USD 88 717 95 969 128 600 121 099 113 142 120 920 120 381
Hàng rau quả 1000 USD 9 352 11 698 14 538 10 573 11 548 10 497 11 003
Hàng dệt may 1000 USD 286 083 278 453 349 494 260 727 223 065 248 667 324 476
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 6 072 6 711 7 018 6 944 5 921 5 223 6 007
Giầy dép các loại 1000 USD 92 382 93 400 72 495 71 599 69 753 77 096 75 020
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 89 793 108 708 125 720 113 137 85 404 77 332 102 472
Dầu thô Tấn 4 124 3 848 14 952 9 898 11 083 5 629 42 975 7 627 39 165 9 588 39 473 11 435 38 426 15 132 40 475
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 21 042 25 757 31 088 25 222 24 029 22 654 21 040
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 5 834 5 546 5 426 5 289 5 284 5 429 6 144 5 585 5 375 4 686 5 621 4 512 5 249 4 441 5 427
Cao su Tấn 754 1 216 859 1 359 1 159 1 749 807 1 233 828 1 138 689 933 811 1 057 854
Cà phê Tấn 8 586 14 954 10 829 19 598 10 059 17 758 7 991 14 098 11 118 18 250 11 208 18 459 7 912 13 940 8 727
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 11 221 14 786 14 878 12 950 12 139 11 385 13 099
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 3 410 3 953 3 995 4 191 3 613 4 571 4 117
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 28 422 40 981 141 594 79 873 90 826 71 399 63 902
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 21 062 22 183 46 496 30 436 22 445 29 120 35 068
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 4 556 5 794 7 129 3 634 2 418 3 447 3 940
Hàn Quốc 1000 USD 1 384 323 1 567 341 1 757 539 1 466 221 1 496 262 1 467 903 1 709 168
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 11 404 27 419 16 328 39 445 13 487 31 148 8 657 19 245 10 257 22 602 12 712 27 158 12 937 25 679 11 905
Xăng dầu các loại Tấn 3 346 2 287 28 491 13 653 2 003 1 384 256 143 1 965 850 2 249 737 1 513
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 7 610 7 450 8 549 2 898 2 633 3 719 4 448
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 12 030 10 728 10 913 8 905 8 634 10 051 12 296
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 1 166 1 641 1 368 1 518 980 1 779 1 404
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 1 415 2 053 1 053 1 083 1 522 1 138 1 457
Than đá Tấn 5 520 756 5 495 753 5 442 740 5 473 815 13 962 1 986
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 4 097 6 066 7 093 6 379 5 230 5 351 5 313
Sắt thép các loại Tấn 22 999 10 337 37 879 19 835 16 943 15 191 29 206 11 835 13 964 8 170 18 141 10 434 15 850 9 138 18 583
Sắn và các sản phẩm từ sắn 1000 USD 2 757 847 7 442 2 147 13 899 3 706 15 225 4 150 8 792 2 427 7 852 2 347 3 441 922 17 223
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 11 415 10 821 15 692 13 204 9 104 10 829 11 282
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 11 631 18 001 18 136 17 407 13 689 16 846 18 016
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 1 086 1 300 1 872 2 361 1 673 1 977 1 544
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 1 901 2 255 3 250 3 933 2 661 3 305 3 022
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1 045 578 1 000 75 30 061 677 30 038 462 3 920 346 72 515
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 30 752 38 678 38 961 36 498 36 341 38 026 41 883
Phân bón các loại Tấn 824 158 1 136 251 8 348 1 326 1 260 265 614 142 98 32 110 34 488
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 6 875 8 375 7 512 7 077 6 318 6 939 7 385
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 217 149 169 598 241 310 222 672 213 325 201 690 288 568
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 134 793 175 125 189 764 142 878 111 902 158 591 183 017
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 21 418 24 113 31 081 27 251 21 003 22 275 30 131
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 17 436 23 993 25 079 19 113 20 041 19 289 21 356
Hóa chất 1000 USD 5 530 4 947 6 300 8 145 7 160 3 667 4 615
Hạt tiêu Tấn 491 1 168 723 1 697 413 1 041 731 1 683 339 770 654 1 672 508 1 438 514
Hải sản 1000 USD 50 430 46 972 56 603 62 433 66 373 67 945 71 837
Hàng rau quả 1000 USD 11 368 15 799 14 432 12 992 12 774 14 338 12 263
Hàng dệt may 1000 USD 225 857 238 345 244 035 194 236 127 222 181 171 276 147
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 1 734 2 117 2 288 2 126 2 187 2 402 2 020
Giầy dép các loại 1000 USD 46 298 57 416 50 165 40 405 52 912 43 870 46 498
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 58 617 57 317 76 283 75 003 77 715 56 679 55 333
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 13 847 15 722 16 527 17 466 13 798 15 357 17 726
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 787 1 890 1 012 1 443 827 1 672 698 1 303 532 928 753 1 224 1 197 1 785 921
Cao su Tấn 2 379 3 780 2 682 4 499 2 648 4 128 2 041 3 027 2 238 3 045 1 558 2 171 1 942 2 612 2 661
Cà phê Tấn 2 084 4 036 3 593 5 912 3 049 6 056 5 223 9 037 2 620 4 808 1 306 4 378 3 145 5 900 2 198
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 6 870 8 241 7 943 7 711 6 805 8 117 10 020
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 3 794 4 363 4 183 3 239 3 819 3 793 3 132
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 335 412 418 615 480 211 359 633 521 090 397 780 438 742
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 2 521 2 139 2 714 1 622 2 346 2 722 2 404
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 1 718 1 860 1 550 1 006 1 155 1 499 2 154
Ô-xtrây-li-a 1000 USD 241 616 309 507 373 261 279 776 200 419 244 389 324 630
Trong đó:
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 3 601 2 898 5 755 2 875 1 695 3 458 3 384
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 660 615 763 1 292 953 852 1 240
Sắt thép các loại Tấn 3 442 2 517 1 329 979 3 214 2 437 3 063 2 374 2 138 1 635 4 121 2 828 3 596 2 477 6 241
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 14 601 3 268 11 038 5 047 6 208 4 401 5 513
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 4 657 4 190 4 696 6 250 5 056 5 204 5 925
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 1000 USD 2 427 1 573 2 338 2 190 2 048 4 187 4 810
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 1 657 1 818 1 288 976 1 388 1 559 2 528
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 1 086 1 155 925 897 1 649 1 652 2 024
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 2 761 4 600 5 821 6 250 3 882 3 110 6 435
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 943 886 1 639 1 580 1 895 1 745 2 452
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 25 387 28 061 27 500 38 746 37 544 37 786 46 725
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 18 784 19 211 22 600 25 524 29 164 29 965 30 119
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 184 391 476 283 553 153 779
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 3 140 2 842 3 322 2 032 1 978 2 237 3 050
Hạt tiêu Tấn 203 707 75 223 233 632 208 525 114 307 146 408 278 844 200
Hạt điều Tấn 844 6 156 815 5 499 1 447 9 247 1 303 8 383 1 123 7 195 1 439 8 644 2 101 11 194 2 241
Hải sản 1000 USD 12 294 16 085 17 144 9 713 12 267 13 868 17 769
Hàng rau quả 1000 USD 4 569 4 545 4 469 4 819 4 262 4 064 5 250
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Khối nước ĐVT Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá Trị giá
Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng Lượng
(1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD) (1000 USD)
Hàng dệt may 1000 USD 18 648 20 403 23 586 10 878 16 213 16 018 20 700
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 2 647 3 043 4 292 4 012 3 404 3 657 3 985
Giầy dép các loại 1000 USD 18 301 21 198 19 691 25 094 14 109 20 089 21 865
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 9 886 9 372 10 645 7 078 9 451 15 315 17 846
Gạo Tấn 1 195 762 1 410 850 1 974 1 243 1 445 953 3 269 1 938 2 745 1 786 3 368 2 166 3 220
Dầu thô Tấn 70 776 37 324 54 478 21 198 39 165 16 335 39 165 5 926
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 423 637 444 984 684 1 298 841
Clanhke và xi măng Tấn 54 163 2 524 1 532 86 1 954 106 1 762 119 9 048 387 1 458 87 9 044 390 1 053
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 23 71 1 006 1 036 1 808 1 642 996 840 1 090 887 1 244 967 1 744 1 347 1 387
Cà phê Tấn 1 855 3 237 2 727 4 451 654 1 366 2 804 4 251 1 962 3 083 1 535 2 638 1 381 2 489 383
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 2 310 2 874 2 060 4 566 5 262 4 737 5 121
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 1 612 2 231 2 504 1 837 2 214 2 605 3 196
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 33 373 92 350 111 186 51 339 17 465 30 112 59 409
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 2 804 2 905 2 470 2 800 4 544 3 044 6 358
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 1 108 1 316 967 91 651 607 904
CHND Trung Hoa 1000 USD 2 740 481 2 735 896 3 868 847 3 379 162 3 251 313 3 690 828 3 495 286
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 49 803 114 581 65 417 155 987 84 758 200 147 64 308 141 657 67 618 146 750 74 215 155 161 83 940 180 339 81 527
Xăng dầu các loại Tấn 31 159 26 507 33 698 25 351 47 960 24 279 9 027 5 187 4 010 1 494 12 961 3 593 36 801 8 361 2 502
Vải mành, vải kỹ thuật khác 1000 USD 206 836 399 859 855 304 603
Túi xách, ví, vaili, mũ & ô dù 1000 USD 10 185 10 260 15 467 7 173 8 912 9 344 11 652
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 4 957 9 503 14 412 15 525 14 714 24 857 21 856
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 2 513 2 213 3 585 2 844 9 806 2 524 1 161
Than đá Tấn
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 4 604 4 879 7 829 8 167 6 962 7 108 8 136
Sắt thép các loại Tấn 113 757 47 034 96 897 40 332 92 830 39 300 175 829 69 209 91 097 37 815 489 186 188 964 398 968 162 739 614 444
Sắn và các sản phẩm từ sắn 1000 USD 199 143 67 574 203 346 62 518 300 544 104 673 256 178 89 959 153 958 54 469 141 019 47 747 189 982 69 278 138 304
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 3 953 4 900 6 629 9 858 5 665 6 310 9 108
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 7 418 7 756 11 363 10 637 9 834 9 164 9 629
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ 1000 USD 747 921 1 102 1 678 1 514 978 696
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 494 660 805 854 758 847 1 405
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 718 2 122 2 266 3 130 3 127 2 434 3 097
Quặng và khoáng sản khác Tấn 147 294 3 005 161 568 2 795 53 094 1 743 75 065 2 234 149 609 2 284 158 599 20 564 139 278 26 286 78 361
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 21 026 19 912 14 754 24 487 31 813 31 655 36 062
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 12 771 14 653 15 985 19 590 13 218 14 432 15 464
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 679 890 729 675 1 175 287 839 675 899 459 1 089 875 857 996
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 94 232 126 562 127 297 147 816 134 048 151 679 172 834
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 62 493 50 796 71 682 63 203 60 995 80 622 70 550
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 15 214 16 234 22 622 19 200 53 797 30 760 39 080
Hóa chất 1000 USD 60 535 39 405 57 519 40 123 20 429 50 641 66 425
Hạt điều Tấn 2 426 17 697 493 3 979 3 514 24 506 4 285 27 688 6 817 44 006 6 529 39 783 5 242 30 388 6 680
Hải sản 1000 USD 43 953 17 484 78 953 105 874 126 914 109 342 108 134
Hàng rau quả 1000 USD 173 570 126 801 225 279 219 448 161 049 137 701 107 454
Hàng dệt may 1000 USD 89 183 104 842 95 865 60 590 94 437 120 303 145 626
Giấy và các sản phẩm từ giấy 1000 USD 23 184 25 288 48 772 14 740 16 161 32 426 38 757
Giầy dép các loại 1000 USD 144 480 158 108 145 900 107 697 167 627 212 780 198 683
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 101 629 77 921 151 958 118 442 100 683 89 101 99 446
Gạo Tấn 18 359 10 776 47 863 26 300 95 818 53 887 111 489 67 082 155 732 99 323 28 377 16 997 35 504 19 021 43 049
Dầu thô Tấn 78 637 36 303 120 681 75 887 80 341 16 417 236 895 31 602 225 172 63 285 316 206 106 816 109 758 47 928 517 430
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 49 663 25 992 65 873 67 875 51 572 63 882 57 151
Clanhke và xi măng Tấn 1 246 338 45 878 539 885 19 178 944 621 31 865 2 078 468 66 100 2 260 103 72 722 1 427 653 49 041 1 564 606 50 830 2 527 778
Chè Tấn 236 270 128 157 398 582 516 1 094 942 1 501 1 268 1 674 797 1 006 860
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 24 094 18 943 8 442 8 138 27 801 21 701 84 462 67 467 67 951 48 510 50 777 38 498 56 648 47 318 59 511
Cao su Tấn 66 576 96 495 42 494 60 524 33 767 46 080 27 874 33 563 59 778 70 706 108 822 127 743 169 692 203 544 184 428
Cà phê Tấn 1 966 3 850 3 086 5 873 3 078 7 989 3 273 8 981 3 655 7 895 2 621 6 005 3 231 8 437 2 717
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 8 227 8 962 18 257 22 311 20 363 18 272 22 860
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 3 950 3 271 7 203 7 083 4 770 3 944 3 977
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 558 549 609 696 809 541 753 313 483 478 511 686 432 173
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận 1000 USD 2 458 3 494 4 033 5 465 5 400 5 064 4 592
Ấn Độ 1000 USD 433 158 501 088 464 508 171 225 223 518 366 625 426 361
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2 163 5 392 2 025 4 999 1 009 3 628 101 677 378 802 570 1 425 825 2 303 1 180
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 3 847 9 119 7 222 4 662 7 643 7 613 5 743
Than đá Tấn 9 114 1 722 10 031
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 716 544 628 580 388 783 1 425
Sắt thép các loại Tấn 2 575 2 673 4 904 4 372 4 291 3 999 818 904 1 709 1 278 5 947 5 214 8 453 7 253 16 148
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 8 567 13 014 13 971 2 947 6 389 7 949 10 738
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 4 605 4 225 4 507 585 1 072 1 878 3 646
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm 1000 USD 1 756 1 011 1 814 505 122 309 700
Sản phẩm gốm sứ 1000 USD 295 401 145 120 26 191 229
Phương tiện vận tải và phụ tùng 1000 USD 6 962 8 497 8 953 5 772 1 450 1 499 3 171
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giầy 1000 USD 5 896 7 317 6 417 2 172 2 634 2 410 3 178
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 68 086 60 491 70 689 33 079 39 720 56 473 94 400
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 35 859 45 231 32 152 20 862 28 394 17 322 29 560
Kim loại thường khác và sản phẩm 1000 USD 43 978 40 649 33 145 3 212 3 923 8 857 14 639
Hóa chất 1000 USD 17 736 13 519 28 960 6 123 13 961 14 723 11 192
Hạt tiêu Tấn 1 187 2 643 1 983 4 227 1 609 3 496 1 121 2 381 1 480 3 132 1 216 2 869 645 1 538 532
Hạt điều Tấn 301 1 986 99 659 305 2 217 288 1 887 886 3 043 566 3 610 277 1 822 242
Hải sản 1000 USD 2 106 1 607 1 449 117 111 141 394
Hàng dệt may 1000 USD 7 618 7 412 6 437 2 525 4 677 5 179 11 711
Giầy dép các loại 1000 USD 20 284 9 778 7 664 5 803 8 454 10 462 9 595
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 2 441 2 097 2 182 488 729 1 323 2 861
Chè Tấn 64 84 146 228 290 352 675 755 692
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2 996 4 617 4 630 5 316 2 798 3 671 864 1 010 574 459 3 452 2 506 5 116 3 934 7 096
Cao su Tấn 3 287 4 999 6 207 9 445 4 758 7 230 1 169 1 708 1 077 1 386 4 856 6 141 6 414 8 072 7 821
Cà phê Tấn 2 294 3 258 3 065 4 081 3 070 4 684 1 708 2 352 1 351 1 773 2 177 3 015 1 168 1 759 1 605
Các sản phẩm hóa chất 1000 USD 4 533 5 747 5 437 2 861 6 067 6 254 5 338
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 171 137 155 98 58 131 212
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 95 080 156 937 130 237 51 372 59 726 148 869 93 654
U-crai-na 1000 USD 13 580 19 426 19 258 15 289 18 182 24 820 30 349
Trong đó:
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 257 391 607 381 221 269 161
Máy vi tính và linh kiện 1000 USD 902 588 596 1 097 1 078 2 178 2 521
Máy móc thiết bị dụng cụ phụ tùng khác 1000 USD 871 1 459 927 145 318 434 3 918
Hạt tiêu Tấn 212 408 165 347 86 176 314 583 41 84 140 333 140 337 189
Hạt điều Tấn 32 232 185 1 326 147 1 053 72 436 156 1 002 206 1 285 60 370 114
Hải sản 1000 USD 2 035 2 285 3 042 2 297 1 611 1 410 2 337
Hàng rau quả 1000 USD 39 49 111 182 138 159
Hàng dệt may 1000 USD 184 308 224 877 1 068 640 901
Giầy dép các loại 1000 USD 535 405 253 1 473 1 428 1 801 835
Gạo Tấn 48 32 147 98 181 101 52 33 709 423 187 112 315 185 119
Chè Tấn 143 212 91 141 138 209 257 414 113 164 132 189 90 142 111
Cao su Tấn 60 100 20 34 40 62 20 27 20 29 40
Cà phê Tấn 342 717 700 1 408 598 1 081 173 278 256 588 459 1 141 678 1 420 660
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 4 665 8 029 8 726 5 560 8 662 12 684 14 403
Tháng 8
Trị giá
(1000 USD)

3 246 574

3 175
1 563
54 060

8 407
7 110
38 755
38 588
2 027
12 936
6 119
49 535
10 343
604 172
239 890
4 845
2 247
3 189
6 686
60 114
93 668
10 188
302 417
229
253 757
31 261
661
805
202
5 906
7 067
64 137
1 208
9 807
942 606
27 669
6 353
2 053 187

17 866
40 256
5 060
4 074
23 613
55 455
878
3 597
221 747
1 107
47 361
40 762
1 975
10 307
1 526
88 152
18 343
38 079
157 959
152 330
595
33 059
9 106
2 151
6 141
47 168
23 523
106 052
26 607
20 474
15 636
133 146
48 820
20 779
37 663
613
23 607
2 445
27 290
37 848
15 532
237 891
1 124

7 974 957

8 203

9 396
104 614
11 136
7 144
23 423
10 972
57 703
103 970
22 196
7 435
180 899
9 256
994 440
1 335 705
37 551
59 804
1 390
11 559
88 756
182 937
15 274
1 381 215
31 401
Tháng 8
Trị giá
(1000 USD)
543 121
722 468
908

49 280
374
2 512
19 124
6 460
11 252
1 197 037
174 666
23 639
1 614 000

3 988
1 765
20 057
2 046
5 306
3 116
10 653
5 868
166
38 164
52 893
6 053
6 291
828
208 285
97
12 507
72 149
163 378
4 572
16 199
25 396
513
3 808
124 802
10 221
326 550
4 224
68 357
115 387
15 795
24 185
4 408
1 183
15 522
12 492
4 621
55 237
33 081
5 322
1 839 408

25 027
575
8 165
10 645
1 776
1 490

4 699
10 642
4 870
12 756
17 353
1 860
3 082
594
40 334
136
7 780
270 352
205 738
31 992
20 745
4 895
1 398
68 847
9 706
376 527
2 074
50 673
67 751
16 334
1 420
3 604
4 825
7 242
3 457
422 396
2 280
1 799
366 199

3 691
915
4 139
5 293
5 479
3 890
3 056
2 008
6 687
2 269
49 970
34 572
1 044
4 065
552
12 613
23 419
5 258
Tháng 8
Trị giá
(1000 USD)
23 870
4 572
22 004
18 817
2 002

751
90
1 145
1 042
4 506
2 918
82 572
7 185
1 330
4 188 190

173 213
1 152
691
8 199
25 450
1 296

7 739
259 105
51 261
6 444
10 615
1 015
1 373
1 973
14 333
39 029
20 752
918 103
183 260
93 723
44 645
56 833
39 826
109 913
160 291
158 383
33 729
242 487
82 923
23 546
174 443
56 564
79 930
1 132
49 914
225 572
5 769
22 981
5 019
741 691
5 729
535 194

2 947
6 196
1 769
1 161
12 809
14 554
4 027
1 186
395
6 029
5 616
119 451
34 071
18 952
10 388
1 328
1 610
280
5 630
5 608
2 913
751
6 046
10 234
2 553
5 494
73
136 892
29 117

180
1 755
1 877
443
701
2 184
178
197
875
84
168
59
1 425
15 746

You might also like