Professional Documents
Culture Documents
Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174
Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209
BẢNG GIÁ
Ống nhựa uPVC (cấp nước)
Áp dụng từ 04/04/2018
35 34 15 3.700 4.070
36 42 15 5.000 5.500
37 60 12 11.600 12.760
NỐI REN TRONG THAU
38 Female socket with brass insert 21 15 10.000 11.000
39 27 15 12.900 14.190
47 27 15 17.000 18.700
49 27 x RT 21 15 2.000 2.200
50 34 x RT 27 15 3.000 3.300
53 27 x RN 21 15 1.700 1.870
54 27 x RN 34 15 2.200 2.420
55 34 x RN 27 15 3.100 3.410
68 27 15 3.200 3.520
69 34 15 5.000 5.500
77 27 15 4.000 4.400
78 34 15 7.100 7.810
80 27 15 23.200 25.520
CO 90⁰ giảm
81 90° Reducing elbow 27 x 21 15 2.400 2.640
82 34 x 21 15 3.300 3.630
83 34 x 27 15 3.700 4.070
85 27 x RT 21 15 3.200 3.520
86 27 x RT 34 15 4.800 5.280
88 27 x RN 34 15 6.700 7.370
TÊ CONG
90 turn lateral tee
137 60 12 41.300 45.430
CON THỎ
P Trap
48 90 6 26.700 29.370
TÊ CONG GIẢM
50
Swept reduced tee 90 x 60 6 22.600 24.860
58 60 6 10.400 11.440
59 76 6 21.400 23.540
60 90 6 35.400 38.940
65 76 x 60 6 15.000 16.500
66 90 x 49 6 19.700 21.670
67 90 x 60 6 20.600 22.660
76 90 6 49.100 54.010
TÊ THĂM
Tee with Inspection Opening
77 114 6 109.600 120.560
Y THĂM
Y Branch with Inspection Opening
79 114 6 155.700 171.270
T CONG THĂM
Swept Branch with Inspection
81 Opening 114 6 140.400 154.440
TỨ THÔNG CONG
Swept cross Tee
83 90 6 44.700 49.170
Bảng Giá
Ống nhựa PPR
Áp dụng từ 04/04/2018
Tiêu chuẩn/Standard DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09
Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT)
Sản phẩm
Stt Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT)
Specification
(BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m)
1 D20 x 1.9mm 10 18.100 19.910 79.640
2 D20 x 2.3mm 10 21.300 23.430 93.720
3 D20 x 2.8mm 16 23.600 25.960 103.840
4 D20 x 3.4mm 20 26.700 29.370 117.480
5 D20 x 4.1mm 25 30.500 33.550 134.200
6 D25 x 2.3mm 10 27.500 30.250 121.000
7 D25 x 2.8mm 10 37.800 41.580 166.320
8 D25 x 3.5mm 16 43.600 47.960 191.840
9 D25 x 4.2mm 20 47.300 52.030 208.120
10 D25 x 5.1mm 25 50.500 55.550 222.200
11 D32 x 2.9mm 10 50.100 55.110 220.440
12 D32 x 4.4mm 16 59.000 64.900 259.600
13 D32 x 5.4mm 20 69.100 76.010 304.040
14 D32 x 6.5mm 25 77.500 85.250 341.000
15 D40 x 3.7mm 10 67.200 73.920 295.680
16 D40 x 5.5mm 16 80.000 88.000 352.000
17 D40 x 6.7mm 20 107.100 117.810 471.240
18 D40 x 8.1mm 25 119.800 131.780 527.120
19 D50 x 4.6mm 10 98.500 108.350 433.400
20 D50 x 6.9mm 16 127.200 139.920 559.680
21 D50 x 8.3mm 20 166.500 183.150 732.600
22 D50 x 10.1mm 25 186.200 204.820 819.280
23 D63 x 5.8mm 10 157.100 172.810 691.240
24 D63 x 8.6mm 16 200.000 220.000 880.000
25 D63 x 10.5mm 20 262.800 289.080 1.156.320
26 D63 x 12.7mm 25 299.400 329.340 1.317.360
27 D75 x 6.8mm 10 219.400 241.340 965.360
28 D75 x 10.3mm 16 272.700 299.970 1.199.880
29 D75 x 12.5mm 20 372.700 409.970 1.639.880
30 D75 x 15.1mm 25 420.800 462.880 1.851.520
31 D90 x 8.2mm 10 318.400 350.240 1.400.960
32 D90 x 12.3mm 16 381.800 419.980 1.679.920
33 D90 x 15mm 20 543.100 597.410 2.389.640
34 D90 x 18.1mm 25 603.300 663.630 2.654.520
35 D110 x 10mm 10 509.200 560.120 2.240.480
36 D110 x 15.1mm 16 581.800 639.980 2.559.920
37 D110 x 18.3mm 20 804.200 884.620 3.538.480
38 D110 x 22.1mm 25 905.600 996.160 3.984.640
39 D125 x 11.4mm 10 630.500 693.550 2.774.200
40 D125 x 17.1mm 16 754.500 829.950 3.319.800
41 D125 x 20.8mm 20 1.037.000 1.140.700 4.562.800
42 D125 x 25.1mm 25 1.217.200 1.338.920 5.355.680
43 D140 x 12.7mm 10 778.400 856.240 3.424.960
44 D140 x 19.2mm 16 918.100 1.009.910 4.039.640
45 D140 x 23.3mm 20 1.308.000 1.438.800 5.755.200
46 D140 x 28.1mm 25 1.596.300 1.755.930 7.023.720
47 D160 x 14.6mm 10 1.058.000 1.163.800 4.655.200
48 D160 x 21.9mm 16 1.272.700 1.399.970 5.599.880
49 D160 x 26.6mm 20 1.736.500 1.910.150 7.640.600
50 D160 x 32.1mm 25 2.076.900 2.284.590 9.138.360
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174
Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209
BẢNG GIÁ
PHỤ KIỆN PPR
Áp dụng từ 04/04/2018
38 25 25 4.500 4.950
39 32 25 6.200 6.820
40 40 25 9.100 10.010
41 NỐI GIẢM 25x20 25 4.400 4.840
Reducing Coupling 32x20 25
42 6.300 6.930
43 32x25 25 6.400 7.040
44 40x20 25 9.500 10.450
45 40x25 25 9.800 10.780
46 40x32 25 10.000 11.000
47 50x20 25 17.200 18.920
48 50x25 25 17.500 19.250
49 50x32 25 17.700 19.470
50 50x40 25 17.900 19.690
51 63x20 25 32.200 35.420
52 63x25 25 33.700 37.070
53 63x32 25 34.000 37.400
54 63x40 25 34.300 37.730
55 63x50 25 34.600 38.060
56 75x40 25 58.100 63.910
57 75x50 25 58.500 64.350
58 75x63 25 59.000 64.900
59 90x50 25 95.000 104.500
60 90x63 25 94.300 103.730
61 90x75 25 99.000 108.900
62 110x63 25 166.900 183.590
63 110x75 25 168.000 184.800
64 110x90 25 170.500 187.550
65 TÊ GIẢM 25x20 25 9.800 10.780
66 Reducing Tee 32x20 25 17.200 18.920
67 32x25 25 17.400 19.140
68 40x20 25 37.800 41.580
69 40x25 25 38.200 42.020
70 40x32 25 38.500 42.350
71 50x20 25 66.500 73.150
72 50x25 25 67.100 73.810
73 50x32 25 67.700 74.470
74 50x40 25 68.400 75.240
75 63x20 25 115.500 127.050
76 63x25 25 116.600 128.260
77 63x32 25 117.600 129.360
78 63x40 25 118.700 130.570
79 63x50 25 119.500 131.450
80 75x40 25 156.500 172.150
81 75x50 25 162.800 179.080
82 75x63 25 165.000 181.500
83 90x50 25 243.800 268.180
84 90x63 25 244.000 268.400
85 90x75 25 244.500 268.950
86 110x63 25 420.000 462.000
87 110x75 25 423.000 465.300
88 110x90 25 427.000 469.700
CO REN NGOÀI
89 20x1/2" 25 55.200 60.720
Male Elbow
90 25x1/2" 25 62.400 68.640
TÊ REN NGOÀI
99 Male Tee 20x1/2" 25 48.800 53.680
TÊ REN TRONG
102 Female Tee 20x1/2" 25 39.500 43.450
RĂC CO NHỰA
Union
119 20 10 35.300 38.830
ỐNG TRÁNH
Croocrd Pipe
126 20 25 14.000 15.400
STT CHỦNG LOẠI HÀNG QUY CÁCH GIÁ BÁN (chưa VAT) GIÁ BÁN (có VAT)
(No) Specification Size Prices (without VAT) Prices (included VAT)
NIPPLE
128 NỐI THẲNG 2 ĐẦU REN NGOÀI 1/2" x 1/2" 2.200 2.420
REDUCING NIPPLE
NỐI GIẢM 2 ĐẦU REN NGOÀI
131 3/4" x 1/2" 3.200 3.520
REDUCING BUSH
133 BẠC LÓT GIẢM 3/4" x 1/2" 3.200 3.520
QUY CÁCH TÊ GIẢM QUY CÁCH TÊ GIẢM QUY CÁCH NỐI GIẢM QUY CÁCH NỐI GIẢM
SIZE REDUCING TEE SIZE REDUCING TEE SIZE REDUCER SIZE REDUCER
(mm) (mm) (mm) (mm)
QUY CÁCH ĐẦU NỐI BÍCH CO/CÚT 90° CO/CÚT 45° TÊ ĐỀU NẮP BÍT
SIZE FLANGE ADAPTOR ELBOW 90° ELBOW 45° EQUAL TEE END-CAP
(mm)
710 23.612.900
800 44.602.200
QUY CÁCH TÊ GIẢM QUY CÁCH NỐI GIẢM QUY CÁCH NỐI GIẢM
SIZE REDUCING TEE SIZE REDUCER SIZE REDUCER
(mm) (mm) (mm)