REQUIREMENT FOR PASSENGER LIFT IN QUALITY POLICY LUXURY
Nội thất theo bản vẽ ID
Có máy lạnh cho tất cả các thang Theo EN81-20 / EN81-72 và TCVN tương Cửa thang khách bằng SS304 đương. Độ ồn làm việc trung bình nhỏ hơn mở sang hai bên. Cửa thang 50Db@ 1m từ cửa thang (thông thủy) ít nhất 2100 x 900 Cửa thang khách có GHCL EI45 Schindler / (mm) Cửa thang chữa cháy có GHCL E120 KONE / Kích thước buồng thang phải tuân chỉ dẫn về số lượng khách ThyssenKrupp Thang máy Châu Á, / Otis / Theo thiết kế Buồng thang: Chiều rộng x chiều khách Châu Âu Mitsubishi / cao thông thủy: ít nhất 1400 x Thang máy tải trọng tối thiểu 900Kg Hitachi / 2400 (mm) Tất cả thang trong 1 lobby phải được nhóm thành Fujitec / Khe gió buồng thang phải thẩm 1 nhóm Huyndai mỹ, ngoài tầm mắt. Khe gió buồng thang, tay nắm SS304 thỏa mãn Vị trí, hình dáng, kích thước, yêu cầu của EN81 font và cỡ chữ của nút gọi thang, Phải có 2 bảng điều khiển trong thang hiển thị tầng theo yêu cầu của ID.
Interior follow ID design
AC provided for all Lifts Schindler / Lift Doors by SS304, is 2 panels, Complied with EN81-20 / EN81-72 and KONE / As shown in central opening, minimum clear equivalent TCVN. ThyssenKrupp Electric Lift approved dimensions 2100H x 900W Medium working noise less than 50Db@ 1m / Otis / Asia, EU (Passenger) design (mm) from Lift door Mitsubishi / drawing Lift car size should follow the Lift door: Fire rated EI45 Hitachi / guide lines for the no of Fire Lift door: Fire rated E120 Fujitec / passengers Huyndai
Lift Car: clear dimensions :
minimum 1400 x 2400 (mm) Air ventilation grille: nice Lift capacity : min 900Kg decoration and must be out of All pasenger Lift to be grouped sight Air Ventilation grille and handle bar to be SS304 Location, shape, size, font and and complied with EN81 requirement sizes of display of lift call Provide 2 C.O.Ps button, floors, lift buttons follow ID requirements.
E9. THANG MÁY ĐIỆN E9. ELECTRIC LIFT
Điện áp vào Input voltage
380V / 3P / 50Hz 380V / 3P / 50Hz Công suất tiêu thụ Power Consumption Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Complied with each project design Tải trọng (kg) Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Load (kg) Complied with each project design Tốc độ (m/s) Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Speed (m/s) Complied with each project design Kich thước xe thang Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Lift car Dimensions (mm) Complied with each project design WxLx2400(H) WxLx2400(H) Kich thước trục thang Lift shaft Dimensions (mm) Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Complied with each project design Loại cửa mở 2 cánh mở trung tâm. Cấp chống Type of Door Entrance 2 panels centre opening. Fire rated: cháy: EI45 EI45. 900(W)x2100(H) 900 (W) x2100 (H) Điều khiển System Control Lực kéo điện VVVF Electric traction VVVF Không gian phía trên trục Overrun (mm) Complied with each project design thang Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Pit Depth (mm) Complied with each project design Chiều sâu hố thang (mm) Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Provision of Handicap Yes Hợp lý cho người tàn tật sử Có Air-Conditioning Yes dụng Điều hòa Có trang bị Counterweight safety Complied with each project design Thiết bị an toàn đối trọng Tuân thủ theo thiết kế từng dự án Devices