You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 018.

T/BCB-TC
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA CỦA CÁC DOANH NGHIỆP
CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
Tháng 10 năm 2023

Số trong tháng báo cáo Cộng dồn đến hết


STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
TỔNG TRỊ GIÁ USD 18.881.719.574 171.534.310.387
1 Lúa mì Tấn 152.957 51.665.876 1.442.308 511.930.269
2 Ngô Tấn 433.869 113.427.791 2.983.106 937.709.968
3 Dầu mỡ động thực vật USD 94.548.342 561.131.930
4 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 211.363.045 1.849.659.846
5 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 120.179.614 483.245.971
6 Hóa chất USD 357.961.708 3.831.879.256
7 Sản phẩm hóa chất USD 387.908.790 4.041.909.377
8 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 280.549 466.626.200 2.632.811 4.456.503.704
9 Sản phẩm từ chất dẻo USD 474.373.602 4.570.620.012
10 Cao su Tấn 43.195 79.710.752 414.576 790.206.583
11 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 62.493.589 612.983.980
12 Giấy các loại Tấn 61.105 62.433.999 618.146 649.029.399
13 Sản phẩm từ giấy USD 53.407.043 510.339.155
14 Bông các loại Tấn 76.108 153.807.101 735.605 1.626.467.128
15 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 51.700 129.970.644 462.496 1.223.994.048
16 Vải các loại USD 650.537.553 6.194.464.844
17 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 340.253.008 3.439.802.434
18 Sắt thép các loại: Tấn 329.290 336.314.947 3.064.219 3.309.592.530
- Phôi thép Tấn 368 1.125.561 24.643 26.579.522
19 Sản phẩm từ sắt thép USD 332.068.556 2.929.151.264
20 Kim loại thường khác: Tấn 93.939 433.990.794 919.885 4.258.523.306
- Đồng Tấn 23.658 214.624.021 261.123 2.166.871.412
21 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 189.195.941 1.557.789.579
22 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 7.620.185.301 65.426.282.456
23 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 61.677.068 794.701.483
24 Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.007.074.642 6.504.522.454
25 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.210.318.348 22.766.341.044
26 Dây điện và dây cáp điện USD 190.037.879 1.754.677.009
27 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 188.495.271 1.658.355.581
Số trong tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
28 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 9.313.465 95.689.600
29 Hàng hóa khác USD 2.492.378.705 24.186.806.177

Ngày in: 08/11/2023

You might also like