You are on page 1of 2

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 2N/TCHQ

TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA THEO THÁNG Chính thức
Tháng 6 năm 2020

Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
TỔNG TRỊ GIÁ USD 20.601.605.509 15,0 116.900.609.145 -3,3
Trong đó: Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp USD 12.828.645.702 19,3 73.961.631.609 6,1
nước ngoài
1 Hàng thủy sản USD 144.578.908 0,3 844.947.638 -3,9
2 Sữa và sản phẩm sữa USD 101.026.834 6,0 568.219.827 9,2
3 Hàng rau quả USD 112.050.339 14,1 589.001.946 -40,4
4 Hạt điều Tấn 190.879 217.385.592 74,1 60,4 598.116 797.201.138 -15,8 -22,5
5 Lúa mì Tấn 158.347 43.596.887 -31,0 -30,4 1.496.032 385.892.592 23,2 13,1
6 Ngô Tấn 1.158.560 244.868.735 15,6 15,4 4.302.350 903.676.871 -5,9 -5,5
7 Đậu tương Tấn 186.449 72.013.076 -32,2 -33,5 1.010.563 404.040.801 8,3 9,9
8 Dầu mỡ động thực vật USD 73.675.169 8,0 369.847.212 11,4
9 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 26.708.942 3,6 155.073.488 0,4
10 Chế phẩm thực phẩm khác USD 87.272.345 -1,7 467.038.822 8,9
11 Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 385.891.359 17,6 1.822.216.649 -3,8
12 Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 30.396.754 81,2 91.435.033 -39,7
13 Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.490.049 147.811.028 17,5 36,9 8.119.813 734.927.994 -5,3 -9,9
14 Than các loại Tấn 6.028.968 402.972.520 -14,9 -17,6 30.625.577 2.209.121.709 49,2 12,2
15 Dầu thô Tấn 717.691 174.063.396 -28,2 -10,6 6.268.349 2.111.900.854 44,8 1,8
16 Xăng dầu các loại Tấn 1.091.574 391.262.444 45,5 98,2 4.277.742 1.724.509.198 -5,8 -38,6
17 Khí đốt hóa lỏng Tấn 105.965 43.710.231 -33,4 -31,5 797.222 379.925.848 -2,4 -12,9
18 Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 74.602.036 52,4 427.871.957 -5,6
19 Hóa chất USD 358.072.133 15,3 2.365.176.226 -7,6
20 Sản phẩm hóa chất USD 414.582.097 12,0 2.618.190.001 3,4
21 Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 32.010.250 -25,9 235.966.329 13,6
22 Dược phẩm USD 317.863.544 16,9 1.575.677.153 4,2
23 Phân bón các loại Tấn 324.880 80.440.017 -19,9 -27,6 2.014.660 508.356.173 0,2 -11,5
24 Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 68.416.302 -7,6 422.571.995 5,1
2N - trang 1
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)
Số trong tháng báo cáo So với tháng Cộng dồn đến hết So với cùng kỳ
STT Nhóm/Mặt hàng chủ yếu ĐVT trước (%) tháng báo cáo năm trước (%)
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá
25 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 70.584.338 27,5 345.953.474 -24,4
26 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 560.989 618.869.578 14,1 10,4 3.160.572 3.918.303.429 5,7 -10,6
27 Sản phẩm từ chất dẻo USD 550.087.603 17,6 3.250.641.444 6,2
28 Cao su Tấn 72.380 83.746.161 24,3 13,4 374.018 531.924.261 19,6 -2,4
29 Sản phẩm từ cao su USD 63.338.338 2,0 392.046.802 -8,9
30 Gỗ và sản phẩm gỗ USD 177.046.985 -5,4 1.096.099.931 -11,1
31 Giấy các loại Tấn 156.691 126.151.117 2,6 0,2 984.917 805.769.870 7,5 -5,6
32 Sản phẩm từ giấy USD 61.207.099 7,8 359.875.908 2,1
33 Bông các loại Tấn 118.135 178.792.812 -6,9 -11,8 781.226 1.261.881.867 -3,6 -15,4
34 Xơ, sợi dệt các loại Tấn 75.832 132.839.843 31,3 9,3 479.261 963.938.670 -9,4 -20,6
35 Vải các loại USD 1.013.410.259 9,4 5.517.744.522 -15,9
36 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 405.452.128 2,3 2.513.224.927 -14,3
37 Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 102.498.387 1,7 639.927.100 30,5
38 Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 37.030.895 46,6 259.348.108 -20,8
39 Phế liệu sắt thép Tấn 446.459 109.399.317 19,7 33,7 2.608.925 663.076.545 8,5 -13,0
40 Sắt thép các loại Tấn 1.191.119 652.394.513 13,2 2,5 6.705.421 4.021.182.926 -6,2 -16,5
41 Sản phẩm từ sắt thép USD 345.473.697 16,1 1.930.438.215 1,9
42 Kim loại thường khác Tấn 142.480 434.804.199 6,6 16,4 881.929 2.796.762.761 2,1 -11,3
43 Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 112.190.950 14,1 640.240.633 -12,8
44 Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 5.128.355.544 18,3 27.128.302.570 13,7
45 Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 239.755.985 58,8 1.121.745.562 4,7
46 Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.038.527.238 38,0 5.966.735.178 2,6
47 Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 190.243.568 33,6 1.062.679.275 -8,8
48 Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 2.959.588.574 19,5 16.680.909.546 -5,2
49 Dây điện và dây cáp điện USD 147.457.028 12,1 841.796.727 5,3
50 Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 3.530 97.727.819 -27,5 -12,2 40.458 917.662.140 -45,7 -45,4
51 Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 280.933.070 71,3 1.600.867.243 -17,8
52 Xe máy và linh kiện, phụ tùng USD 49.163.099 -1,7 328.591.123 -9,0
53 Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 35.775.715 -59,8 349.783.837 -33,7
54 Hàng hóa khác USD 1.113.488.712 12,8 6.280.367.097 6,0
Ngày in: 23/04/2021
2N - trang 2
Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer (http://www.novapdf.com)

You might also like