You are on page 1of 4

Đơn vị: Công ty X

Bộ phận: Sản xuất

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG LÀM THÊ


Tháng 5 năm 2023

Hệ số phụ Làm thêm ngày làm


Hệ số Tiền lương Mức lương
STT Họ và tên cấp chức Cộng hệ số việc
lương tháng Ngày Giờ Số giờ Thành tiền
vụ
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
1 Phạm Văn Mạnh 9,819 446.29752 55.78719
2 Lại Thị Hoan 5,664 257.45455 32.181818
3 Nguyễn Thị Duyên 5,964 271.09091 33.886364
4 Dương Thị Diễm 7,164 325.63636 40.704545
5 Thừa Thị Ninh 5,364 243.81818 30.477273
6 Nguyễn Thị Sửu 7,764 352.90909 44.113636
7 Đỗ Văn Hải 8,364 380.18182 47.522727
8 Nguyễn Thị Hà 8,364 380.18182 47.522727
9 Cộng 58,467 2,658 332

Số tiền: Ba mươi mốt triệu tám trăm chín mươi mốt nghìn đồng.

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mẫu số 06-LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

N TIỀN LƯƠNG LÀM THÊM GIỜ


áng 5 năm 2023
Số: 01

Làm thêm ngày lễ,


Làm thêm thứ 7, chủ nhật Làm thêm buổi đêm Số ngày nghỉ bù Thực chi làm
tết Tổng cộng
Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền Số giờ Thành tiền thêm giờ
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
64 5355.5702 5,356 5,356
64 3089.4545 3,089 3,089
64 3253.0909 3,253 3,253
64 3907.6364 3,908 3,908
64 2925.8182 2,926 2,926
64 4234.9091 4,235 4,235
64 4562.1818 4,562 4,562
64 4562.1818 4,562 4,562
512 31,891 31,891 31,891

Người duyệt
(Ký, họ tên)
Ký nhận

C
Phiếu lương tháng 5/2023
Mã số NV:
Tên NV: Lại Thị Hoan
Chức vụ:

STT Chỉ tiêu 01 Thành tiền 01 Chỉ tiêu 02 Thành tiền 02


1 Lương tháng 4500 Ngày công 31
2 Tổng lương 4500 Lương làm thêm giờ 3,089
3 Phụ cấp ăn trưa 930 Bảo hiểm 594.72
4 Phụ cấp xăng xe Thuế TNCN
5 Phụ cấp điện thoại
6 Phụ cấp độc hại 234
7 Tổng phụ cấp 1164 Tổng trừ 594.72
Thực lĩnh 8158.28

Người lập Người lao động


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

You might also like