You are on page 1of 19

Công ty nghỉ chiều thứ 7, chủ nhật

Kỳ lương tháng 4/2020 bắt đầu từ ngày 01~ 30/04/2020


Thử việc trong vòng 2 tháng hưởng 85% lương
Tất cả NLĐ đều có HĐ trên 3 tháng với công ty
Trợ cấp xăng xe 230,000 VND/người/tháng ( không bao gồm các nhân viên nghỉ full tháng)
Đoàn phí nhân viên cố định 30,000 VND/người
1 2 3 4 5 6 7

Phụ cấp
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Ngày vào cty Tình trạng Nghỉ việc Lương cơ bản
trách nhiệm

X1 Nguyễn Văn 1 18-Mar-20 Đang làm việc 80,000,000 5,000,000


X2 Nguyễn Văn 2 2/2/2020 Đang làm việc 20,000,000
X3 Nguyễn Văn 3 1/10/2018 Đang làm việc 15,000,000
X4 Nguyễn Văn 4 2/7/2016 Đã nghỉ việc 4/7/2020 17,000,000
X5 Nguyễn Văn 5 1/10/2020 Đang làm việc 25,000,000
X6 Nguyễn Văn 6 4/29/2019 Đang làm việc 31,000,000
X7 Caslos 4/29/2019 Đang làm việc 150,000,000
X8 Nguyễn Thị Hoa 3/7/2016 Nghỉ thai sản 19,000,000
Yêu cầu 357,000,000 5,000,000
1) Xây dựng bảng lương tính lương của NLĐ trong tháng (dựa vào sheet: chấm công) bên cạnh
2) Lập danh sách thanh toán chuyển khoản (bank transfer)
3) Lập payment số tiền cần nộp cho cơ quan bảo hiểm tháng 4/2020
4) Lập payment số tiền cần nộp cho công đoàn cấp trên và công đoàn cơ sở
5) Lập tờ khai 05/KK (báo cáo thuế) hàng tháng lên cơ quan thuế
8 9 10 11 12 13
Số Cộng thêm
Cộng thêm
Tiền sinh Trợ cấp con người tháng trước
Thưởng KPI tháng trước
nhật nhỏ phụ (không chịu
(chịu thuế)
thuộc thuế)
500,000 1 318,549 462,763
230,000 2 658,043 738,212
10,000,000 1 275,112 523,760
500,000 3 347,056 684,849
15,000,000 3 274,929 560,562
230,000 2 571,852 581,287
1 763,812 659,444
1 102,621 642,505
1,000,000 460,000 25,000,000 14 3,311,974 4,853,382
3,311,974 4,853,382
14

Lưu ý

có đồng thời 2 hợp đồng, đóng full 3 loại bảo hiểm ở công ty khác
có đồng thời 2 hợp đồng, chỉ tham gia BHYT ở cty này
Lao động là người nước ngoài
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 4/2020
Thông tin ngày nghỉ trong tháng

Maternity/Par
ental Sickness
Mã nhân Wed/Funeral Private
Họ tên nhân viên leave/Pregna leave, child
viên Annual leave _leave Nghỉ không
ncy check sick leave
Nghỉ phép Nghỉ cưới, lương có xin
Nghỉ sinh, Nghỉ ốm, con
nghỉ tang lễ phép
nghỉ khám ốm
thai, vợ sinh

X1 Nguyễn Văn 1 1 1 0 0 0
X2 Nguyễn Văn 2 1 3 0 0 0
X3 Nguyễn Văn 3 1 0 0 0 2
X4 Nguyễn Văn 4 1 0 0 1 0
X5 Nguyễn Văn 5 1 0 0 1 1
X6 Nguyễn Văn 6 1 0 3 1 1
X7 Caslos 0 0 0 0 0
X8 Nguyễn Thị Hoa 0 0 22 0 0
HÁNG 4/2020
Số giờ làm thêm trong tháng

150% 200% 210% 270% 300% 390%

5 9 8 10 8 7
10 3 3 6 7 2
7 10 1 3 9 1
9 6 2 4 1 5
10 10 8 6 10 6
9 5 4 9 1 2
6 2 7 7 9 5
6 6 10 3 2 9
BẢNG THANH
Payroll from 1-Apr-20 Payroll to 30-Apr-20 Standard working days

Employees information
<Thông tin nhân viên>
Số TK ngân hàng
Emp.Code Hire date
No. Name Type of employees
Mã nhân Ngày vào công
STT Họ tên Phân loại nhân viên
viên ty

1 X1 Nguyễn Văn 1 1234567891 Pro-rate 18-Mar-20


2 X2 Nguyễn Văn 2 1234567892 Pro-rate 2-Feb-20
3 X3 Nguyễn Văn 3 1234567893 Regular 10-Jan-18
4 X4 Nguyễn Văn 4 1234567894 Regular 7-Feb-16
5 X5 Nguyễn Văn 5 1234567895 Regular 10-Jan-20
6 X6 Nguyễn Văn 6 1234567896 Regular 29-Apr-19
7 X7 Caslos 1234567897 Regular 29-Apr-19
8 X8 Nguyễn Thị Hoa 1234567898 Regular 7-Mar-16
ẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 4 NĂM 2020
Standard working days 24

tion Contractual compensation


Paid leave
n> Thù lao trên hợp đồng

SI status Responsibility Annual


Last working day
1st contract start Status Tình trạng Basic salary allowance leave
Ngày làm việc
Hợp đồng lần 1 Tình trạng đóng bảo Lương cơ bản Trợ cấp trách Nghỉ
cuối cùng
hiểm nhiệm phép

18-May-20 Active - Full 80,000,000 5,000,000 1


2-Apr-20 Active - Full 20,000,000 - 1
10-Mar-18 Active - Full 15,000,000 - 1
7-Apr-16 Resign 7-Apr-20 No 17,000,000 - 1
10-Mar-20 Active - only BNN 25,000,000 - 1
29-Jun-19 Active - BHYT 31,000,000 - 1
29-Jun-19 Active - NNN 150,000,000 - 0
7-May-16 Active - No 19,000,000 - 0
357,000,000 5,000,000 6
20

Matern
ity/Par Unpaid leave Actual Income Adjustments last month
Paid leave
ental Lương theo ngày công Điều chỉnh tháng trước
Sicknes
leave/
Wed/Fun s leave, Private Actual
Pregna
eral
ncy
child Nghỉ
Absent working days Salary based on working
_leave sick không days Adj. taxable
check Vắng
Nghỉ cưới, leave lương Lương dựa trên ngày Đ/C chịu thuế
Nghỉ mặt
nghỉ tang Nghỉ có xin công
lễ sinh, ốm, phép
nghỉ
1 0 con0ốm 0 0 24 66,500,000 318,549
khám
3 thai,0 vợ 0 0 0 24 19,625,000 658,043
sinh
0 0 0 2 0 22 13,750,000 275,112
0 0 1 0 17 6 4,250,000 347,056
0 0 1 1 0 22 22,916,667 274,929
0 3 1 1 0 19 24,541,667 571,852
0 0 0 0 0 24 150,000,000 763,812
0 22 0 0 0 2 1,583,333 102,621
4 25 3 4 17 143 303,166,667 3,311,974
djustments last month Overtime calculation Other Ta
iều chỉnh tháng trước Tính toán tăng ca Các khoản

Adj. Non-taxable
Total overtime Baby allowance
Đ/C không chịu 150% 200% 210% 270% 300% 390%
Tổng tiền tăng ca Trợ cấp con nhỏ
thuế

462,763 5 9 8 10 8 7 50,021,591 0
738,212 10 3 3 6 7 2 6,983,523 230,000
523,760 7 10 1 3 9 1 6,102,273 0
684,849 9 6 2 4 1 5 6,085,227 0
560,562 10 10 8 6 10 6 17,244,318 0
581,287 9 5 4 9 1 2 11,801,136 230,000
659,444 6 2 7 7 9 5 79,346,591 -
642,505 6 6 10 3 2 9 9,845,455 0
4,853,382 62 51 43 48 47 37 187,430,114 460,000
Other Taxable income Other Non-Taxable income
Các khoản khác chịu thuế Các khoản khác không chịu thuế
Holiday
bonus 2/9;
Gas (non
Birthday 30/4 ~ 1.5. Mobile (non
taxable) Other benefit
Tiền sinh Lunar New other taxable)
Trợ cấp Thưởng khác
nhật year Trợ cấp điện thoại
xăng xe
Thưởng lễ
tết
500,000 230,000 0 -
- 230,000 0 -
- 230,000 10,000,000 -
500,000 230,000 0 -
- 230,000 15,000,000 -
- 230,000 0 -
- 230,000 0 -
- - 0 -
1,000,000 - 1,610,000 25,000,000 - -
Night Shift Allowance Tax exempt
Trợ cấp làm việc đêm Thu nhập không chịu thuế

Total Gross Income Night shift exempt,


Night shift Tổng thu nhập Adjustment non-
OT exempt
No. of hr payment taxable
OT không chịu
Số giờ làm đêm Trợ cấp làm việc Làm đêm không
thuế
đêm chịu thuế

- 118,032,903 30,527,273 462,763


- 28,464,778 3,989,205 738,212
- 30,881,145 3,460,227 523,760
- 12,097,132 3,477,273 684,849
- 56,226,476 10,142,045 560,562
- 37,955,942 6,517,045 581,287
- 230,999,847 48,664,773 659,444
- 12,173,914 5,959,091 642,505
- - 526,832,136 112,736,932 4,853,382
exempt Tax relief
hông chịu thuế Thu nhập giảm trừ
Taxable income
Tell(non-taxable) TN chịu thuế No. of Dependants 8%-SI 1.5%-HI
điện thoại không dependants deduction Employee Employee
chịu thuế Số NPT Tổng GTGC BHXH nhân viên BHYT nhân viên

- 87,042,867 1 12,600,000 2,384,000 447,000


- 23,737,361 2 16,200,000 1,600,000 300,000
- 26,897,157 1 12,600,000 1,200,000 225,000
- 7,935,011 3 19,800,000 - -
- 45,523,868 3 19,800,000 - -
- 30,857,610 2 16,200,000 - 447,000
- 181,675,630 1 12,600,000 - 447,000
- 5,572,318 1 12,600,000 - -
- 409,241,822 14 122,400,000 5,184,000 1,866,000
f
m trừ
Assessable PIT Payable Union fee by Trade union 2%
1%-UI Income Thuế phải nộp staff Company
Total Relief TN tính thuế Công đoàn NLĐ CĐ công ty
Employee
Tổng giảm thuế
BHTN nhân viên

850,000 16,281,000 70,761,867 15,378,560 30,000 1,700,000


200,000 18,300,000 5,437,361 293,736 30,000 400,000
150,000 14,175,000 12,722,157 1,158,324 30,000 300,000
- 19,800,000 - - 30,000 -
- 19,800,000 25,723,868 3,494,774 30,000 -
- 16,647,000 14,210,610 1,381,592 30,000 -
- 13,047,000 168,628,630 49,170,020 - -
- 12,600,000 - - 30,000 -
1,200,000 130,650,000 297,484,493 70,877,006 210,000 2,400,000
Total Company Cost
Chi phí công ty

126,691,903
33,164,778
34,406,145
12,097,132
56,351,476
38,998,942
232,936,847
12,173,914
546,821,137
THIẾT LẬ
Đoàn phí
Mã nhân viên Họ tên Lương cơ bản
Nhân viên

VH001501 NGUYỄN KHẮC NHÂN 7,736,837 77,368

VH001502 NGUYỄN HỮU TÙNG 8,644,000 86,440

VH001509 NGUYỄN VĂN SANG 36,758,451 149,000

VH001512 NGUYỄN HẠNH HOA 16,074,000 149,000

VH001516 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 59,287,859 149,000

VH001632 ĐỖ THỊ THU 47,526,477 149,000

VH001633 ĐÀO VIỆT TÚ 38,270,249 149,000

VH001635 PHẠM HUY HIỆU 16,074,000 149,000


THIẾT LẬP CÔNG THỨC ĐÓNG VÀ TRÍCH NỘP ĐOÀ
Kinh phí công Nộp CĐ cấp
Nộp CĐ cơ sở Văn bản hướng dẫn
đoàn công ty trên

154,737 139,263 92,842  Quyết định 1908/QĐ-TLĐ

172,880 155,592 103,728 Hướng dẫn 238/HĐ-TLĐ

596,000 476,800 268,200 Hướng dẫn 2212/HD-


TLĐ

321,480 284,636 185,844 Lưu ý

596,000 476,800 268,200 Chủ doanh nghiệp thuộc đối tượng không

596,000 476,800 268,200 NLĐ tự nguyện tham gia tổ chức công đo

596,000 476,800 268,200 Đoàn phí hàng tháng có thể thương lượn

321,480 284,636 185,844 nếu doanh nghiệp không có công đoàn cơ


CH NỘP ĐOÀN PHÍ
Mục Người lao động

Căn cứ đóng  1% tiền lương làm căn cứ đóng BHXH;tối đa


chỉ bằng 10% mức lương cơ sở (1,490,000)

Mức đóng tối đa 149,000

+) 40% giữ công đoàn cơ sở (CĐ tại công ty)


Phân bổ '+) 60% nộp công đoàn cấp trên

p thuộc đối tượng không tham gia công đoàn nên không phải đóng đoàn phí

ham gia tổ chức công đoàn, nếu tham gia thì đóng đoàn phí, nếu không tham gia thì không phải đóng

áng có thể thương lượng với công đoàn cấp trên để đóng 1 mức cố định cho toàn nhân viên

p không có công đoàn cơ sở thì không thu đoàn phí của người lao động nhưng vẫn phải đóng kinh phí công đoàn p
Công ty

2% quỹ tiền lương đóng BHXH

596,000

+) 70% giữ công đoàn cơ sở (CĐ tại công


ty) (mới cập nhật tự năm 2020)
'+) 30% nộp công đoàn cấp trên

ham gia thì không phải đóng

cho toàn nhân viên

hưng vẫn phải đóng kinh phí công đoàn phần của công ty
QUY ĐỊNH CƠ BẢN CỦA DOANH NGHIỆP
1 Lương thử việc hưởng 85%

2 Tiền làm thêm tính theo lương chính thức hoặc lương thử việc trong tháng

3 Weekend: thứ 7 và chủ nhật

4 Tiền làm thêm tính trên ngày công cố định 22

5 Đóng bảo hiểm full base: đóng trên lương cơ bản

You might also like