Professional Documents
Culture Documents
Phụ cấp
Mã nhân viên Họ tên nhân viên Ngày vào cty Tình trạng Nghỉ việc Lương cơ bản
trách nhiệm
Lưu ý
có đồng thời 2 hợp đồng, đóng full 3 loại bảo hiểm ở công ty khác
có đồng thời 2 hợp đồng, chỉ tham gia BHYT ở cty này
Lao động là người nước ngoài
BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 4/2020
Thông tin ngày nghỉ trong tháng
Maternity/Par
ental Sickness
Mã nhân Wed/Funeral Private
Họ tên nhân viên leave/Pregna leave, child
viên Annual leave _leave Nghỉ không
ncy check sick leave
Nghỉ phép Nghỉ cưới, lương có xin
Nghỉ sinh, Nghỉ ốm, con
nghỉ tang lễ phép
nghỉ khám ốm
thai, vợ sinh
X1 Nguyễn Văn 1 1 1 0 0 0
X2 Nguyễn Văn 2 1 3 0 0 0
X3 Nguyễn Văn 3 1 0 0 0 2
X4 Nguyễn Văn 4 1 0 0 1 0
X5 Nguyễn Văn 5 1 0 0 1 1
X6 Nguyễn Văn 6 1 0 3 1 1
X7 Caslos 0 0 0 0 0
X8 Nguyễn Thị Hoa 0 0 22 0 0
HÁNG 4/2020
Số giờ làm thêm trong tháng
5 9 8 10 8 7
10 3 3 6 7 2
7 10 1 3 9 1
9 6 2 4 1 5
10 10 8 6 10 6
9 5 4 9 1 2
6 2 7 7 9 5
6 6 10 3 2 9
BẢNG THANH
Payroll from 1-Apr-20 Payroll to 30-Apr-20 Standard working days
Employees information
<Thông tin nhân viên>
Số TK ngân hàng
Emp.Code Hire date
No. Name Type of employees
Mã nhân Ngày vào công
STT Họ tên Phân loại nhân viên
viên ty
Matern
ity/Par Unpaid leave Actual Income Adjustments last month
Paid leave
ental Lương theo ngày công Điều chỉnh tháng trước
Sicknes
leave/
Wed/Fun s leave, Private Actual
Pregna
eral
ncy
child Nghỉ
Absent working days Salary based on working
_leave sick không days Adj. taxable
check Vắng
Nghỉ cưới, leave lương Lương dựa trên ngày Đ/C chịu thuế
Nghỉ mặt
nghỉ tang Nghỉ có xin công
lễ sinh, ốm, phép
nghỉ
1 0 con0ốm 0 0 24 66,500,000 318,549
khám
3 thai,0 vợ 0 0 0 24 19,625,000 658,043
sinh
0 0 0 2 0 22 13,750,000 275,112
0 0 1 0 17 6 4,250,000 347,056
0 0 1 1 0 22 22,916,667 274,929
0 3 1 1 0 19 24,541,667 571,852
0 0 0 0 0 24 150,000,000 763,812
0 22 0 0 0 2 1,583,333 102,621
4 25 3 4 17 143 303,166,667 3,311,974
djustments last month Overtime calculation Other Ta
iều chỉnh tháng trước Tính toán tăng ca Các khoản
Adj. Non-taxable
Total overtime Baby allowance
Đ/C không chịu 150% 200% 210% 270% 300% 390%
Tổng tiền tăng ca Trợ cấp con nhỏ
thuế
462,763 5 9 8 10 8 7 50,021,591 0
738,212 10 3 3 6 7 2 6,983,523 230,000
523,760 7 10 1 3 9 1 6,102,273 0
684,849 9 6 2 4 1 5 6,085,227 0
560,562 10 10 8 6 10 6 17,244,318 0
581,287 9 5 4 9 1 2 11,801,136 230,000
659,444 6 2 7 7 9 5 79,346,591 -
642,505 6 6 10 3 2 9 9,845,455 0
4,853,382 62 51 43 48 47 37 187,430,114 460,000
Other Taxable income Other Non-Taxable income
Các khoản khác chịu thuế Các khoản khác không chịu thuế
Holiday
bonus 2/9;
Gas (non
Birthday 30/4 ~ 1.5. Mobile (non
taxable) Other benefit
Tiền sinh Lunar New other taxable)
Trợ cấp Thưởng khác
nhật year Trợ cấp điện thoại
xăng xe
Thưởng lễ
tết
500,000 230,000 0 -
- 230,000 0 -
- 230,000 10,000,000 -
500,000 230,000 0 -
- 230,000 15,000,000 -
- 230,000 0 -
- 230,000 0 -
- - 0 -
1,000,000 - 1,610,000 25,000,000 - -
Night Shift Allowance Tax exempt
Trợ cấp làm việc đêm Thu nhập không chịu thuế
126,691,903
33,164,778
34,406,145
12,097,132
56,351,476
38,998,942
232,936,847
12,173,914
546,821,137
THIẾT LẬ
Đoàn phí
Mã nhân viên Họ tên Lương cơ bản
Nhân viên
596,000 476,800 268,200 Chủ doanh nghiệp thuộc đối tượng không
596,000 476,800 268,200 Đoàn phí hàng tháng có thể thương lượn
p thuộc đối tượng không tham gia công đoàn nên không phải đóng đoàn phí
ham gia tổ chức công đoàn, nếu tham gia thì đóng đoàn phí, nếu không tham gia thì không phải đóng
áng có thể thương lượng với công đoàn cấp trên để đóng 1 mức cố định cho toàn nhân viên
p không có công đoàn cơ sở thì không thu đoàn phí của người lao động nhưng vẫn phải đóng kinh phí công đoàn p
Công ty
596,000
hưng vẫn phải đóng kinh phí công đoàn phần của công ty
QUY ĐỊNH CƠ BẢN CỦA DOANH NGHIỆP
1 Lương thử việc hưởng 85%
2 Tiền làm thêm tính theo lương chính thức hoặc lương thử việc trong tháng