You are on page 1of 3

Thiết lập công thức tí

Kỳ lương tháng 8 8/1/2019 8/31/2019


Ngày công chuẩn 22
Thử việc 2 tháng
Lương thử việc hưởng 85%
Employees information
<Thông tin nhân viên>

Emp.Code
Name Hire date Status Resignation date
Mã nhân
Họ tên Ngày vào công ty Trạng thái Ngày nghỉ việc
viên

VH001501 NGUYỄN KHẮC NHÂN 5-May-16 Active


VH001502 NGUYỄN HỮU TÙNG 5-Aug-19 Active
VH001509 NGUYỄN VĂN SANG 10-Aug-19 Active
VH001512 NGUYỄN HẠNH HOA 30-Apr-17 Active
VH001516 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 30-May-17 Resigned 8/20/2019
VH001632 ĐỖ THỊ THU 15-Jun-19 Active
VH001633 ĐÀO VIỆT TÚ 29-Jul-17 Active
VH001635 PHẠM HUY HIỆU 28-Aug-18 Active
VH001636 TRẦN XUÂN BÁCH 27-Aug-19 Active
VH001637 VŨ THANH TÙNG 27-Oct-17 Will resign

Hợp đồng chính thức 100% lương


Hợp đồng thử việc 85% lương
Hết thử việc trong tháng chia theo tỷ lệ
công thức tính lương theo ngày công trong bảng lương

mation Contractual compensation


viên> Thù lao trên hợp đồng

Responsibily
Payroll from Payroll To LC start
Type Basic salary allowance
Tính lương từ Tính lương đến Ngày bắt đầu
Phân loại Lương cơ bản Trợ cấp trách
ngày ngày hợp đồng
nhiệm

8/1/2019 8/31/2019 7/5/2016 Regular 17,736,837 4,000,000


8/5/2019 8/31/2019 10/5/2019 Probation 28,644,000 6,000,000
8/10/2019 8/31/2019 10/10/2019 Probation 36,758,451 -
8/1/2019 8/31/2019 6/30/2017 Regular 16,074,000 -
8/1/2019 8/20/2019 7/30/2017 Regular 59,287,859 6,000,000
8/1/2019 8/31/2019 8/15/2019 pro-rated 47,526,477 4,000,000
8/1/2019 8/31/2019 9/29/2017 Regular 38,270,249 6,000,000
8/1/2019 8/31/2019 10/28/2018 Regular 16,074,000 -
8/27/2019 8/31/2019 10/27/2019 Probation 35,540,111 4,000,000
8/1/2019 8/31/2019 12/27/2017 Regular 32,381,693 4,000,000

8/1/2019 8/14/2019 85% 10


8/15/2019 8/31/2019 100% 12
ảng lương

al compensation Attendance Actual Income


trên hợp đồng Ngày công Lương theo ngày công

Base to Paid Unpaid Actual


Contribution leave leave working
Salary based on working days
SI Nghỉ Nghỉ days
Lương dựa trên ngày công
Căn cứ đóng hưởng không Ngày công
bảo hiểm lương lương thực tế
21,736,837 1 1 21 20,748,799
34,644,000 1 1 19 25,431,845
36,758,451 1 1 14 19,882,980
16,074,000 1 1 21 15,343,364
65,287,859 1 1 13 38,579,189
51,526,477 1 0 22 48,013,308
44,270,249 1 0 22 44,270,249
16,074,000 1 1 21 15,343,364
39,540,111 1 1 3 4,583,058
36,381,693 1 1 21 34,727,980

You might also like