You are on page 1of 37

Bảng lương tháng 10

Thời gian: 01/10/2021 -


Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔ NG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
Bảng lương tháng 10
Thời gian: 01/10/2021 -
Nhân viên:
Điện thoại:
A.Lương cơ bản
B.Lương làm thêm
C.Hoa hồng dịch vụ
1.Doanh số dịch vụ
2.Hoa hồng dịch vụ
3.Doanh số sản phẩm
4.Hoa hồng sản phẩm
5.Doanh số tư vấn
6.Hoa hồng tư vấn
7.Doanh số bán thẻ
8.Hoa hồng bán thẻ
D.Phụ cấp & Thưởng
1.Phụ cấp
2.Thưởng
E.Phần khấu trừ
1.Tiền phạt
2.Trả tiền tạm ứng
3.Tạm giữ lương
Ghi chú
Bảng lương tháng 10 - năm 2021
Thời gian: 01/10/2021 - 31/10/2021
Chức danh:
Cửa hàng: Múp Pet
Thời gian làm Mức lương (theo giờ)
0
0

Tổng lương(A + B + C + D - E)
NGÀY GIỜ LÀM VIỆC
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
Số tiền 6/10
0₫ 7/10
0₫ 8/10
0₫ 9/10
0₫ 10/10
0₫ 11/10
0₫ 12/10
0₫ 13/10
0₫ 14/10
0₫ 15/10
16/10
17/10
0₫ 18/10
0₫ 19/10
0₫ 20/10
0₫ 21/10
0₫ 22/10
0₫ 23/10
0₫ 24/10
0₫ 25/10
26/10
27/10

28/10
29/10
30/10
31/10
TỔNG 0
TĂNG CA

0
LƯƠNG CƠ ĐƠN GIÁ 1 LÀM THÊM
BẢN NGÀY CÔNG 1.5
4,000,000 192.308 36.058
5,000,000 307.692 57.692
6,000,000 153.846 28.846
7,000,000 192.308 36.058
8,000,000 230.769 43.269

You might also like