You are on page 1of 71

BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 1 Jan NĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN WedThu Fri Sat SunMonTueWedThu Fri Sat SunMonTueWedThu
Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm

1 Phan Phước Hoàng Yến X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X


2 Phạm Thị Thùy Dương X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
3 Đỗ Văn Mạnh X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
4 Đỗ Quý Hiếu X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
5 Kim Đại Nghĩa X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
6 Nguyễn Thu Thủy X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
7 Lê Minh Dũng X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
G

24.5

17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Fri Sat SunMonTueWedThu Fri Sat SunMonTueWedThu Fri
công
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu

X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 24,000,000 0 3,650,000 500,000 0 5,000,000


03 Đỗ Văn Mạnh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
04 Đỗ Quý Hiếu NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
05 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
06 Nguyễn Thu Thủy NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
07 Lê Minh Dũng NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 35,500,000 1,000,000 5,110,000 1,000,000 7,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 01 năm 2020
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 49 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 24.5 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 24.5 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500

5,000,000 38,150,000 123 38,150,000 24,000,000 0 4,200,000 720,000 240,000 5,160,000


1,000,000 7,630,000 24.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

57,210,000 172 57,210,000 36,500,000 0 6,387,500 1,095,000 365,000 7,847,500

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500

1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 0 0 35,630,000


384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

2,920,000 547,500 365,000 3,832,500 0 0 53,377,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội Số.....
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%01 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số ứng Thuế
số Số tiền BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
SP tiền công công tiền lương kỳ I TNCN
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Phan Phước
01 6,000,000 24.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 24.5 5,500,000 2,830,000 8,330,000 577,500 577,500 7,752,500
Dương

03 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

04 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Nguyễn Thu
06 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy

07 Lê Minh Dũng 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Cộng 35,500,000 - - 1,000,000 20,710,000 57,210,000 - 3,832,500 - - 3,832,500 53,377,500

Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 2 Feb NĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon
Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai

1 Phan Phước Hoàng Yến 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X


2 Phạm Thị Thùy Dương 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
3 Đỗ Thị Tươi 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
4 Đỗ Văn Mạnh 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
5 Đỗ Quý Hiếu 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
6 Kim Đại Nghĩa 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
7 Nguyễn Thu Thủy 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X
8 Lê Minh Dũng 1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
G

24.5

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
Tổng ngày
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
công
Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy

X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5


X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5
X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 22.5

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
03 Đỗ Thị Tươi NVKT 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 24,000,000 0 3,650,000 500,000 0 5,000,000


04 Đỗ Văn Mạnh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
05 Đỗ Quý Hiếu NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
06 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
07 Nguyễn Thu Thủy NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
08 Lê Minh Dũng NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 40,300,000 1,000,000 5,840,000 1,000,000 8,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 02 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 45 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 22.5 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 22.5 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

5,000,000 38,150,000 113 38,150,000 24,000,000 0 4,200,000 720,000 240,000 5,160,000


1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

64,840,000 180 64,840,000 41,300,000 0 7,227,500 1,239,000 413,000 8,879,500

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 0 0 35,630,000


384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

3,304,000 619,500 413,000 4,336,500 0 0 60,503,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội Số.....
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%02 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số ứng Thuế
số Số tiền BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
SP tiền công công tiền lương kỳ I TNCN
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Phan Phước
01 6,000,000 22.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 22.5 5,500,000 2,830,000 8,330,000 577,500 577,500 7,752,500
Dương

03 Đỗ Thị Tươi 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

04 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

05 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

06 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Nguyễn Thu
07 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy

08 Lê Minh Dũng 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Cộng 40,300,000 - - 1,000,000 23,540,000 64,840,000 - 4,336,500 - - 4,336,500 60,503,500

Tổng số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi triệu năm trăm linh ba nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 3 MarNĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba

1 Phan Phước Hoàng Yến X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X


2 Phạm Thị Thùy Dương X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X
3 Đỗ Văn Mạnh X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X
4 Đỗ Quý Hiếu X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X
5 Kim Đại Nghĩa X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X
6 Nguyễn Thu Thủy X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X
7 Lê Minh Dũng X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
ÔNG

24.5

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
công
Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba

X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 24,000,000 0 3,650,000 500,000 0 5,000,000


03 Đỗ Văn Mạnh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
04 Đỗ Quý Hiếu NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
05 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
06 Nguyễn Thu Thủy NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
07 Lê Minh Dũng NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 35,500,000 1,000,000 5,110,000 1,000,000 7,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 03 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 45 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 22.5 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 22.5 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500

5,000,000 38,150,000 113 38,150,000 24,000,000 0 4,200,000 720,000 240,000 5,160,000


1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 22.5 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

57,210,000 158 57,210,000 36,500,000 0 6,387,500 1,095,000 365,000 7,847,500

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500

1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 0 0 35,630,000


384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

2,920,000 547,500 365,000 3,832,500 0 0 53,377,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội Số.....
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%03 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số ứng Thuế
số Số tiền BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
SP tiền công công tiền lương kỳ I TNCN
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Phan Phước
01 6,000,000 22.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 22.5 5,500,000 2,830,000 8,330,000 577,500 577,500 7,752,500
Dương

03 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

04 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Nguyễn Thu
06 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy

07 Lê Minh Dũng 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Cộng 35,500,000 - - 1,000,000 20,710,000 57,210,000 - 3,832,500 - - 3,832,500 53,377,500

Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 4 AprNĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm

1 Phan Phước Hoàng Yến X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X


2 Phạm Thị Thùy Dương X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
3 Đỗ Văn Mạnh X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
4 Đỗ Quý Hiếu X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
5 Kim Đại Nghĩa X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
6 Nguyễn Thu Thủy X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
7 Lê Minh Dũng X NL X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
CÔNG

24.5

17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tổng ngày
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
công
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm

X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 24,000,000 0 3,650,000 500,000 0 5,000,000


03 Đỗ Văn Mạnh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
04 Đỗ Quý Hiếu NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
05 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
06 Nguyễn Thu Thủy NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
07 Lê Minh Dũng NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 35,500,000 1,000,000 5,110,000 1,000,000 7,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 04 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 48 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500

5,000,000 38,150,000 120 38,150,000 24,000,000 0 4,200,000 720,000 240,000 5,160,000


1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

57,210,000 168 57,210,000 36,500,000 0 6,387,500 1,095,000 365,000 7,847,500

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500

1,920,000 360,000 240,000 2,520,000 0 0 35,630,000


384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

2,920,000 547,500 365,000 3,832,500 0 0 53,377,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội Số.....
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%04 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số ứng Thuế
số Số tiền BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
SP tiền công công tiền lương kỳ I TNCN
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000 8,330,000 577,500 577,500 7,752,500
Dương

03 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

04 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Nguyễn Thu
06 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy

07 Lê Minh Dũng 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Cộng 35,500,000 - - 1,000,000 20,710,000 57,210,000 - 3,832,500 - - 3,832,500 53,377,500

Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 5 MayNĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy

1 Phan Phước Hoàng Yến NL NL X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X


2 Phạm Thị Thùy Dương NL NL X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X
3 Vũ Thị Hoài NL NL X X X X X 1/2X
4 Nguyễn Hoàng Kiều Oanh NL NL X X X X X 1/2X
5 Kim Đại Nghĩa NL NL X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X
6 Lê Minh Dũng NL NL X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
CÔNG

24.5

17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
công
CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN

1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 24


1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 24
1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 18.5
1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 18.5
1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 24
1/2X X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X 24

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
03 Vũ Thị Hoài NVKt 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 9,600,000 0 1,460,000 200,000 0 2,000,000


04 Nguyễn Hoàng KiềuTPKD 5500000 730,000 100,000 1,000,000
05 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
06 Lê Minh Dũng NVĐH 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 31,400,000 1,000,000 4,380,000 1,000,000 6,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 05 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 48 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500
1,000,000 7,630,000 18.5 5,881,458 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

2,000,000 15,260,000 48 15,260,000 9,600,000 0 1,680,000 288,000 96,000 2,064,000


1,000,000 8,330,000 18.5 6,421,042 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

50,280,000 133 46,622,500 32,400,000 0 5,670,000 972,000 324,000 6,966,000

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500
384,000 72,000 48,000 504,000 5,377,458

768,000 144,000 96,000 1,008,000 0 0 14,252,000


440,000 82,500 55,000 577,500 5,843,542
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

2,592,000 486,000 324,000 3,402,000 0 0 43,220,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội Số.....
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 05 năm 2020
hưởng. ..%
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác Tổng số ứng Thuế
số Số tiền BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
SP tiền công công tiền lương kỳ I TNCN
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 C

Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000 8,330,000 577,500 577,500 7,752,500
Dương

03 Vũ Thị Hoài 4,800,000 18.5 3,700,000 2,181,458 5,881,458 504,000 504,000 5,377,458

Nguyễn Hoàng
04 5,500,000 18.5 4,239,583 2,181,458 6,421,042 577,500 577,500 5,843,542
Kiều Oanh

05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

06 Lê Minh Dũng 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

Cộng 29,039,583 - - 1,000,000 16,582,917 46,622,500 - 3,402,000 - - 3,402,000 43,220,500

Tổng số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi ba triệu hai trăm hai mươi nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG

THÁNG: 6 Jun NĂM: 2020

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư

1 Phan Phước Hoàng Yến X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X


2 Phạm Thị Thùy Dương X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X
4 Nguyễn Hoàng Kiều Oanh X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X
5 Kim Đại Nghĩa X X X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X X

Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
NG

24.5

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tổng ngày
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
công
Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba

X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24

Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 4,800,000 0 730,000 100,000 0 1,000,000


03 Nguyễn Hoàng KiềuTPKD 5500000 730,000 100,000 1,000,000
04 Kim Đại Nghĩa NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000

Tổng A + B 21,800,000 1,000,000 2,920,000 1,000,000 4,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 06 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng
Tiếp khách Thu Nhập công
Thực Tế
đóng BH
(2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
2,000,000 19,060,000 48 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500
1,000,000 10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000
1,000,000 8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500

1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 0 840,000 144,000 48,000 1,032,000


1,000,000 8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000

35,020,000 96 35,020,000 22,800,000 0 3,990,000 684,000 228,000 4,902,000

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
18 19 20 21 22 23 24
1,000,000 187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
560,000 105,000 70,000 735,000 9,995,000
440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500

384,000 72,000 48,000 504,000 0 0 7,126,000


440,000 82,500 55,000 577,500 7,752,500
384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000

1,824,000 342,000 228,000 2,394,000 0 0 32,626,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%06 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Dương

Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh

04 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

Cộng 21,800,000 - - 1,000,000 12,220,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi hai triệu sáu trăm hai mươi sáu nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

10,730,000 735,000 735,000 9,995,000

8,330,000 577,500 577,500 7,752,500

8,330,000 577,500 577,500 7,752,500

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

35,020,000 - 2,394,000 - - 2,394,000 32,626,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000 2,000,000
01 Phan Phước GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Th KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000

B Bộ phận Bán hàng 9,600,000 0 1,460,000 200,000 0 2,000,000 2,000,000


03 Nguyễn HTPKD 5500000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
04 Kim Đại Ngh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
05 Nguyễn Anh Tú 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
Tổng A + B 26,600,000 1,000,000 3,650,000 1,000,000 5,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 07 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
19,060,000 48 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500 1,000,000
10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500 440,000

15,260,000 48 23,590,000 9,600,000 0 2,642,500 288,000 96,000 2,064,000 768,000


8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500 440,000
7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000
7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000
42,650,000 120 42,650,000 27,600,000 0 4,830,000 828,000 276,000 5,934,000 2,208,000

Kế toán trưởng Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(1,5%) (1%) 10,5%
19 20 21 22 23 24
187,500 125,000 1,312,500 0 0 17,747,500
105,000 70,000 735,000 9,995,000
82,500 55,000 577,500 7,752,500

144,000 96,000 1,008,000 0 0 14,252,000


82,500 55,000 577,500 7,752,500
72,000 48,000 504,000 7,126,000
72,000 48,000 504,000 7,126,000
414,000 276,000 2,898,000 0 0 39,752,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%07 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

Phạm Thị Thủy


02 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Dương

Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh

04 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

Nguyễn Anh Tú 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

Cộng 26,600,000 - - 1,000,000 15,050,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi chín triệu bảy trăm năm mươi hai nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

10,730,000 735,000 735,000 9,995,000

8,330,000 577,500 577,500 7,752,500

8,330,000 577,500 577,500 7,752,500

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

42,650,000 - 2,898,000 - - 2,898,000 39,752,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 9,000,000 1,000,000 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000

B Bộ phận Bán hàng 9,600,000 0 1,460,000 200,000 0 2,000,000 2,000,000


02 Nguyễn HTPKD 5500000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
03 Kim Đại Ngh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
04 Nguyễn Anh Tú 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
Tổng A + B 24,100,000 1,000,000 3,400,000 1,000,000 4,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 08 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
14,210,000 36 14,210,000 7,000,000 0 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
3,480,000 12 3,480,000 0 0 0 0 0 0

15,260,000 48 23,590,000 9,600,000 0 1,680,000 288,000 96,000 2,064,000 768,000


8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500 440,000
7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000
7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000
37,800,000 108 37,800,000 22,100,000 0 3,867,500 663,000 221,000 4,751,500 1,768,000

Kế toán trưởng Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(1,5%) (1%) 10,5%
19 20 21 22 23 24
105,000 70,000 735,000 0 0 13,475,000
105,000 70,000 735,000 9,995,000
0 0 0 3,480,000

144,000 96,000 1,008,000 0 0 14,252,000


82,500 55,000 577,500 7,752,500
72,000 48,000 504,000 7,126,000
72,000 48,000 504,000 7,126,000
331,500 221,000 2,320,500 0 0 35,479,500

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%08 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

02 Vũ Thị Hoài 3,000,000 12 3,000,000 480,000

Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh

04 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

05 Nguyễn Anh Tú 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

Cộng 24,100,000 - - 1,000,000 12,700,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi năm triệu bốn trăm bảy mươi chín nghìn năm trăm đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

10,730,000 735,000 735,000 9,995,000

3,480,000 3,480,000

8,330,000 577,500 577,500 7,752,500

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

37,800,000 - 2,320,500 - - 2,320,500 35,479,500

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài kt 3,000,000 480,000

B Bộ phận Bán hàng 4,800,000 0 730,000 100,000 0 1,000,000 1,000,000


03 Nguyễn Anh NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
Tổng A + B 12,800,000 0 1,940,000 1,000,000 2,000,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 09 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
12,210,000 36 12,210,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000 1,075,000 400,000
8,730,000 24 8,730,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 1,075,000 400,000
3,480,000 12 3,480,000 0

7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 0 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000


7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000 1,032,000 384,000
19,840,000 60 19,840,000 9,800,000 0 1,715,000 294,000 98,000 2,107,000 784,000

Kế toán trưởng Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(1,5%) (1%) 10,5%
19 20 21 22 23 24
75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
75,000 50,000 525,000 8,205,000
3,480,000

72,000 48,000 504,000 0 0 7,126,000


72,000 48,000 504,000 7,126,000
147,000 98,000 1,029,000 0 0 18,811,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%09 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

02 Vũ Thị Hoài 3,000,000 12 3,000,000 480,000

03 Nguyễn Anh Tú 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

Cộng 12,800,000 - - - 7,040,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Mười tám triệu tám trăm mười một nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

8,730,000 525,000 525,000 8,205,000

3,480,000 3,480,000

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

19,840,000 - 1,029,000 - - 1,029,000 18,811,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000

B Bộ phận Bán hàng 9,000,000 0 1,440,000 0 0 1,500,000


03 Nguyễn Anh Tú NVKD 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
04 Đỗ Văn Mạnh NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
05 Đỗ Quý Hiếu NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
06 Lê Thế Khôi NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
Tổng A + B 21,800,000 0 3,380,000 100,000 1,000,000 3,500,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 10 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Thưởng Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Tiếp khách doanh thu Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%)
8 9 10 11 12 13 14 15 16
1,000,000 12,210,000 36 12,210,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000
1,000,000 8,730,000 24 8,730,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000
3,480,000 12 3,480,000 0 0 0 0

0 30,384,000 36 38,014,000 0 0 0 0 0
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0 0 0 0
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0
2,000,000 18,444,000 50,224,000 96 50,224,000 9,800,000 0 1,715,000 294,000 98,000

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000

0 0 0 0 0 0 0 30,384,000
1,032,000 384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
0 0 0 0 0 10,128,000
10,128,000
10,128,000
2,107,000 784,000 147,000 98,000 1,029,000 0 0 49,195,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%10 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

02 Vũ Thị Hoài 3,000,000 12 3,000,000 480,000

03 Nguyễn Anh Tú 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000

04 Đỗ Văn Mạnh 3000000 12 3,000,000 7,128,000

05 Đỗ Quý Hiếu 3000000 12 3,000,000 7,128,000

06 Lê Thế Khôi 3000000 12 3,000,000 7,128,000

Cộng 21,800,000 - - - 28,424,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi chín triệu một trăm chín mươi năm nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

8,730,000 525,000 525,000 8,205,000

3,480,000 3,480,000

7,630,000 504,000 504,000 7,126,000

10,128,000 10,128,000

10,128,000 10,128,000

10,128,000 10,128,000

50,224,000 - 1,029,000 - - 1,029,000 49,195,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000

B Bộ phận Bán hàng 9,000,000 0 1,440,000 0 0 1,500,000


03 Đỗ Văn Mạnh NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
04 Đỗ Quý Hiếu NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
05 Lê Thế Khôi NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
Tổng A + B 17,000,000 0 2,650,000 0 1,000,000 2,500,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 11 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Thưởng Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Tiếp khách doanh thu Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%)
8 9 10 11 12 13 14 15 16
1,000,000 12,210,000 36 12,210,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000
1,000,000 8,730,000 24 8,730,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000
3,480,000 12 3,480,000 0 0 0 0

0 21,201,000 36 21,201,000 0 0 0 0 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0 0 0 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0
1,000,000 9,261,000 33,411,000 72 33,411,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000

0 0 0 0 0 0 0 21,201,000
0 0 0 0 0 7,067,000
7,067,000
7,067,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 32,886,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%11 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

02 Vũ Thị Hoài 3,000,000 12 3,000,000 480,000

03 Đỗ Văn Mạnh 3000000 12 3,000,000 4,067,000

04 Đỗ Quý Hiếu 3000000 12 3,000,000 4,067,000

05 Lê Thế Khôi 3000000 12 3,000,000 4,067,000

Cộng 17,000,000 - - - 16,411,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi hai triệu tám trăm tám mươi sáu nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

8,730,000 525,000 525,000 8,205,000

3,480,000 3,480,000

7,067,000 7,067,000

7,067,000 7,067,000

7,067,000 7,067,000

33,411,000 - 525,000 - - 525,000 32,886,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000

B Bộ phận Bán hàng 9,000,000 0 1,440,000 0 0 1,500,000


03 Đỗ Văn Mạnh NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
04 Đỗ Quý Hiếu NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
05 Lê Thế Khôi NVKD thời vụ 3,000,000 480,000 500,000
Tổng A + B 17,000,000 0 2,650,000 0 1,000,000 2,500,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH LƯƠNG
Tháng 12 năm 2020

Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Thưởng Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Tiếp khách doanh thu Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%)
8 9 10 11 12 13 14 15 16
1,000,000 12,210,000 36 12,210,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000
1,000,000 8,730,000 24 8,730,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000
3,480,000 12 3,480,000 0 0 0 0

0 12,180,000 36 12,180,000 0 0 0 0 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0 0 0 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0
1,000,000 240,000 24,390,000 72 24,390,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000

0 0 0 0 0 0 0 12,180,000
0 0 0 0 0 4,060,000
4,060,000
4,060,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 23,865,000

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số 02-LĐTL
CÔNG TY CỔ PHẦN DU THUYỀN QUỐC TẾ BẢO YẾN
Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26
122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng
hưởng. ..%12 năm 2020
Lương
Lương thời gian lương Phụ cấp
Hệ sản phẩm
STT Họ và tên Bậc lương Số Số Số Số Số thuộc quỹ Phụ cấp khác
số Số tiền
SP tiền công công tiền lương
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến

02 Vũ Thị Hoài 3,000,000 12 3,000,000 480,000

03 Đỗ Văn Mạnh 3000000 12 3,000,000 1,060,000

04 Đỗ Quý Hiếu 3000000 12 3,000,000 1,060,000

05 Lê Thế Khôi 3000000 12 3,000,000 1,060,000

Cộng 17,000,000 - - - 7,390,000

Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai mươi ba triệu tám trăm sáu mươi năm nghìn đồng

Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG

Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C

8,730,000 525,000 525,000 8,205,000

3,480,000 3,480,000

4,060,000 4,060,000

4,060,000 4,060,000

4,060,000 4,060,000

24,390,000 - 525,000 - - 525,000 23,865,000

Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
STT Họ và tên Chức vụ MST cá nhân Số cmt/cccd
1 Phan Phước Hoàng Yến Giám đốc 8026277850 046178000071
2 Phạm Thị Thùy Dương KTT 8339588519 035191000413
3 Vũ Thị Hoài KT 8335404697 164396019
4 Đỗ Văn Mạnh NVKD 8470443501 163212933
5 Đỗ Quý Hiếu NVKD 8571970769 151892452
6 Lê Thế Khôi NVKD 8028388309 186966313

876
Lương Ăn trưa Xăng xe điện thoại TC khác Thưởng
68,000,000 8,760,000 12,000,000 12,000,000 20,000,000
5,110,000
3,130,000
4,360,000
4,360,000
1,440,000
TTN Tổng thu nhập BHXH giảm trừ Thu nhập chịu thuế
120,760,000 112,000,000 7,980,000 132,000,000 (27,980,000)
58,310,000 53,200,000 4,042,500 132,000,000
23,281,458 20,151,458 504,000 132,000,000
51,775,000 47,415,000 2,016,000 132,000,000
51,775,000 47,415,000 2,016,000 132,000,000
21,255,000 19,815,000 - 132,000,000

327,156,458 299,996,458 16,558,500 792,000,000

7,980
nhập chịu thuế Thuế suấThuế phải nộp

You might also like