Professional Documents
Culture Documents
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2020
Bảng Thanh Toán Tiền Lương 2020
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN WedThu Fri Sat SunMonTueWedThu Fri Sat SunMonTueWedThu
Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
G
24.5
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Fri Sat SunMonTueWedThu Fri Sat SunMonTueWedThu Fri
công
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu Bảy CN Hai Ba Tư NămSáu
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
X 1/2X X X X NL NL NL NL NL NL X X 24.5
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 24.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến
03 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
04 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Nguyễn Thu
06 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy
07 Lê Minh Dũng 4,800,000 24.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon
Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
G
24.5
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
Tổng ngày
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
công
Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
03 Đỗ Thị Tươi NVKT 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 22.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến
03 Đỗ Thị Tươi 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
04 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
05 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
06 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Nguyễn Thu
07 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy
08 Lê Minh Dũng 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Tổng số tiền viết bằng chữ: Sáu mươi triệu năm trăm linh ba nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
ÔNG
24.5
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
công
Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 22.5 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến
03 Đỗ Văn Mạnh 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
04 Đỗ Quý Hiếu 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Nguyễn Thu
06 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy
07 Lê Minh Dũng 4,800,000 22.5 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
CÔNG
24.5
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tổng ngày
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu
công
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X 24
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến
05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Nguyễn Thu
06 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Thủy
Tổng số tiền viết bằng chữ: Năm mươi ba triệu ba trăm bảy mươi bảy nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
STT HỌ VÀ TÊN Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
CÔNG
24.5
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tổng ngày
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
công
CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
03 Vũ Thị Hoài NVKt 4,800,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000 10,730,000 735,000 735,000 9,995,000
Hoàng Yến
03 Vũ Thị Hoài 4,800,000 18.5 3,700,000 2,181,458 5,881,458 504,000 504,000 5,377,458
Nguyễn Hoàng
04 5,500,000 18.5 4,239,583 2,181,458 6,421,042 577,500 577,500 5,843,542
Kiều Oanh
05 Kim Đại Nghĩa 4,800,000 24 4,800,000 2,830,000 7,630,000 504,000 504,000 7,126,000
Tổng số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi ba triệu hai trăm hai mươi nghìn năm trăm đồng.
Ngày......tháng......năm......
Kế toán
Người lập biểu Giám đốc
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
BẢNG CHẤM CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
STT HỌ VÀ TÊN Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư
Người lập
biểu
(Ký, họ tên)
NG
24.5
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tổng ngày
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
công
Năm Sáu Bảy CN Hai Ba Tư Năm Sáu Bảy CN Hai Ba
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
X X 1/2X X X X X X 1/2X X X 24
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Thủy Dương KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000
Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh
Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi hai triệu sáu trăm hai mươi sáu nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 11,500,000 1,000,000 1,460,000 100,000 1,000,000 2,000,000 2,000,000
01 Phan Phước GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Phạm Thị Th KTT 5,500,000 730,000 100,000 1,000,000 1,000,000
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
19,060,000 48 19,060,000 12,500,000 0 2,187,500 375,000 125,000 2,687,500 1,000,000
10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
8,330,000 24 8,330,000 5,500,000 962,500 165,000 55,000 1,182,500 440,000
Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh
Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi chín triệu bảy trăm năm mươi hai nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 9,000,000 1,000,000 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước GĐ 6,000,000 1,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
14,210,000 36 14,210,000 7,000,000 0 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
10,730,000 24 10,730,000 7,000,000 1,225,000 210,000 70,000 1,505,000 560,000
3,480,000 12 3,480,000 0 0 0 0 0 0
Phan Phước
01 6,000,000 24 6,000,000 1,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Nguyễn Hoàng
03 5,500,000 24 5,500,000 2,830,000
Kiều Oanh
Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi năm triệu bốn trăm bảy mươi chín nghìn năm trăm đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
3,480,000 3,480,000
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe Tiếp khách
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7 8
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài kt 3,000,000 480,000
Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp Trích vào Lương nhâ
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng BHXH
Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%)
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
12,210,000 36 12,210,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000 1,075,000 400,000
8,730,000 24 8,730,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 1,075,000 400,000
3,480,000 12 3,480,000 0
Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Tổng số tiền viết bằng chữ: Mười tám triệu tám trăm mười một nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
3,480,000 3,480,000
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000
0 30,384,000 36 38,014,000 0 0 0 0 0
1,000,000 7,630,000 24 7,630,000 4,800,000 840,000 144,000 48,000
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0 0 0 0
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0
6,148,000 10,128,000 12 10,128,000 0
2,000,000 18,444,000 50,224,000 96 50,224,000 9,800,000 0 1,715,000 294,000 98,000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000
0 0 0 0 0 0 0 30,384,000
1,032,000 384,000 72,000 48,000 504,000 7,126,000
0 0 0 0 0 10,128,000
10,128,000
10,128,000
2,107,000 784,000 147,000 98,000 1,029,000 0 0 49,195,000
Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Tổng số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi chín triệu một trăm chín mươi năm nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
3,480,000 3,480,000
10,128,000 10,128,000
10,128,000 10,128,000
10,128,000 10,128,000
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000
0 21,201,000 36 21,201,000 0 0 0 0 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0 0 0 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0
3,087,000 7,067,000 12 7,067,000 0
1,000,000 9,261,000 33,411,000 72 33,411,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000
0 0 0 0 0 0 0 21,201,000
0 0 0 0 0 7,067,000
7,067,000
7,067,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 32,886,000
Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Tổng số tiền viết bằng chữ: Ba mươi hai triệu tám trăm tám mươi sáu nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
3,480,000 3,480,000
7,067,000 7,067,000
7,067,000 7,067,000
7,067,000 7,067,000
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Công ty cổ phần du thuyền quốc tế Bảo Yến
Địa chỉ: 122 Trần Nhật Duật, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, HN
Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên vụ Trách
Chính Ăn trưa VPP Điện thoại Xăng xe
nhiệm
1 2 3 4 5 6 7
A Bộ phận Quản lý 8,000,000 0 1,210,000 0 1,000,000 1,000,000
01 Phan Phước Hoàng Yến GĐ 5,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000
02 Vũ Thị Hoài KT 3,000,000 480,000
0 12,180,000 36 12,180,000 0 0 0 0 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0 0 0 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0
80,000 4,060,000 12 4,060,000 0
1,000,000 240,000 24,390,000 72 24,390,000 5,000,000 0 875,000 150,000 50,000
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
anh nghiệp Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
Cô ̣ng BHXH BHYT BHTN Cô ̣ng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23 24
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 11,685,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 8,205,000
0 0 0 0 0 3,480,000
0 0 0 0 0 0 0 12,180,000
0 0 0 0 0 4,060,000
4,060,000
4,060,000
1,075,000 400,000 75,000 50,000 525,000 0 0 23,865,000
Phan Phước
01 5,000,000 24 5,000,000 3,730,000
Hoàng Yến
Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai mươi ba triệu tám trăm sáu mươi năm nghìn đồng
Kế toán
Người lập biểu
trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
g tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính)
Số.....
LƯƠNG
Tạm Các khoản phải khấu trừ vào lương Kỳ II được lĩnh
Tổng số ứng Thuế
kỳ I BHXH .... Cộng Số tiền Ký nhận
TNCN
11 12 13 14 15 16 17 C
3,480,000 3,480,000
4,060,000 4,060,000
4,060,000 4,060,000
4,060,000 4,060,000
Ngày......tháng......năm......
Giám đốc
(Ký, họ tên)
STT Họ và tên Chức vụ MST cá nhân Số cmt/cccd
1 Phan Phước Hoàng Yến Giám đốc 8026277850 046178000071
2 Phạm Thị Thùy Dương KTT 8339588519 035191000413
3 Vũ Thị Hoài KT 8335404697 164396019
4 Đỗ Văn Mạnh NVKD 8470443501 163212933
5 Đỗ Quý Hiếu NVKD 8571970769 151892452
6 Lê Thế Khôi NVKD 8028388309 186966313
876
Lương Ăn trưa Xăng xe điện thoại TC khác Thưởng
68,000,000 8,760,000 12,000,000 12,000,000 20,000,000
5,110,000
3,130,000
4,360,000
4,360,000
1,440,000
TTN Tổng thu nhập BHXH giảm trừ Thu nhập chịu thuế
120,760,000 112,000,000 7,980,000 132,000,000 (27,980,000)
58,310,000 53,200,000 4,042,500 132,000,000
23,281,458 20,151,458 504,000 132,000,000
51,775,000 47,415,000 2,016,000 132,000,000
51,775,000 47,415,000 2,016,000 132,000,000
21,255,000 19,815,000 - 132,000,000
7,980
nhập chịu thuế Thuế suấThuế phải nộp