You are on page 1of 29

CHƯƠNG 5

PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH


DOANH NGHIỆP

Quản trị Tài Chính Doanh Nghiệp


Khoa Tài Chính
Giảng viên: ThS. Đỗ Thị Minh Anh
NỘI DUNG CHƯƠNG 5

5.1. Mục tiêu của phân tích TCDN đối với nhà quản trị DN

5.2. Phân tích khái quát kết quả kinh doanh

5.3. Phân tích bảng cân đối kế toán

5.3. Phân tích tỷ số tài chính


2. NHÓM TỶ SỐ PHẢN ÁNH
KHẢ NĂNG THANH TOÁN

03/28/2024 3
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN

03/28/2024 4
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN

Khả năng
thanh toán
ngắn hạn

Khả năng Khả năng Khả năng


thanh toán nợ thanh toán thanh toán
ngắn hạn nhanh tức thời

03/28/2024 5
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN

Chỉ tiêu Cách tính


=

thời =

03/28/2024 6
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NỢ NGẮN HẠN
(KNTT HIỆN HÀNH)

Ý NGHĨA

TS ngắnh ạn
H ệ s ố KNTT nợ ng ắnhạ n=
N ợ ngắnh ạn

03/28/2024 7
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NHANH

Ý NGHĨA

Tiền+ĐTTCNH+CKPT
T ỷsố KNTTnhanh=
Nợngắnhạn

03/28/2024 8
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGAY
(KNTT TỨC THỜI)

Ý NGHĨA

Ti ề n+ Đ T TCNH
T ỷ s ố KNTT t ứ c thờ i=
N ợ ng ắ n h ạ n

03/28/2024 PRESENTATION TITLE 9


GIỚI HẠN HỢP LÝ

• Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn:


≥ 2 và < 4
• Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
≥ 1 và < 2
• Hệ số khả năng thanh toán tức thời:
≥ 0,5 và < 1
03/28/2024 10
PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG

KHẢ NĂNG THANH TOÁN


NGẮN HẠN

TÀI SẢN NỢ NGẮN


NGẮN HẠN HẠN

Tiền, ĐTTC Các khoản Hàng tồn Vay ngân Vay bên
ngắn hạn phải thu kho hàng thứ ba

- Quy mô hoạt động


- Chính sách DN: Chính sách dự trữ, bán hàng
- Công tác quản lý
- Tính thời vụ…
03/28/2024 - HTK: PP tính HTK PRESENTATION TITLE 11
Tính các tỷ số phản ánh khả năng thanh toán của JVC.
Nhận xét ý nghĩa của các tỷ số?

JVC
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529
03/28/2024 12
HÃY TÍNH CÁC TỶ SỐ PHẢN ÁNH KHẢ NĂNG
THANH TOÁN NGẮN HẠN CỦA JVC. NHẬN XÉT?

03/28/2024 13
3. NHÓM TỶ SỐ PHẢN ÁNH
KHẢ NĂNG SINH LỜI

03/28/2024 14
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)

Ý NGHĨA

03/28/2024 15
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)

Tỷ suất sinh lời DT của hoạt động bán hàng:

03/28/2024 16
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)

Tỷ suất sinh lời DT của hoạt động kinh doanh:


%

Tỷ suất sinh lời DT của toàn bộ hoạt động:


%

03/28/2024 17
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)

PP so sá nh

Có xu hướ ng Có xu hướ ng
tă ng giả m

Khả nă ng sinh Cô ng tá c quả n lý CF


Cô ng tá c quả n lý DN đang giả m
lờ i củ a DN tố t củ a DN chưa hiệu
CP tố t hơn sứ c cạ nh tranh
hơn quả

03/28/2024 18
JVC
BCKQKD 2018 2019 2020 2021
DTT về BH và CCDV 615,074 517,173 411,417 391,228
Giá vố n hà ng bá n 506,977 408,115 375,563 350,699
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 4,861 3,797 6,673 15,690
Chi phí tà i chính 3,354 513 3,674 4,798
Trong đó :Chi phí lã i vay 1,140 9 1,214 4,318
Lợ i nhuậ n thuầ n từ HĐKD 2,063 (8,532) (71,399) (25,742)
Lợ i nhuậ n khá c 10,063 11,264 (5,180) (3,704)
Lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 12,127 2,732 (76,579) (29,447)
Lợ i nhuậ n sau thuế 11,446 2,796 (76,686) (29,966)
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529

03/28/2024 19
HÃY TÍNH ROS CỦA JVC. NHẬN XÉT?

03/28/2024 20
KHẢ NĂNG SINH LỜI TỔNG TÀI SẢN (ROA)

Ý NGHĨA

03/28/2024 21
KHẢ NĂNG SINH LỜI TỔNG TÀI SẢN (ROA)

Lợi nhuận trước/sau thuế


Tỷ suất LN trước/ sau thuế
= x100%
trên TTS
TTS bình quân

03/28/2024 22
JVC
BCKQKD 2018 2019 2020 2021
DTT về BH và CCDV 615,074 517,173 411,417 391,228
Giá vố n hà ng bá n 506,977 408,115 375,563 350,699
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 4,861 3,797 6,673 15,690
Chi phí tà i chính 3,354 513 3,674 4,798
Trong đó :Chi phí lã i vay 1,140 9 1,214 4,318
Lợ i nhuậ n thuầ n từ HĐKD 2,063 (8,532) (71,399) (25,742)
Lợ i nhuậ n khá c 10,063 11,264 (5,180) (3,704)
Lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 12,127 2,732 (76,579) (29,447)
Lợ i nhuậ n sau thuế 11,446 2,796 (76,686) (29,966)
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529

03/28/2024 23
HÃY TÍNH ROA CỦA MWG?

03/28/2024 24
ROA - PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH
PHƯƠNG PHÁP SO SÁNH

03/28/2024 25
HÃY TÍNH ROA CỦA JVC. NHẬN XÉT?

03/28/2024 26
KHẢ NĂNG SINH LỜI VỐN CHỦ SỞ HỮU (ROE)

Ý NGHĨA

L ợ i nhu ậ n
T ỷ su ấ t ln tr ê n VCSH = x 100
VCSH bq

03/28/2024 27
HÃY TÍNH ROE CỦA JVC. NHẬN XÉT?

03/28/2024 28
The end.
See you next lesson!

You might also like