Professional Documents
Culture Documents
SV - Chương 5. Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp (Tiếp)
SV - Chương 5. Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp (Tiếp)
5.1. Mục tiêu của phân tích TCDN đối với nhà quản trị DN
03/28/2024 3
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN
03/28/2024 4
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN
Khả năng
thanh toán
ngắn hạn
03/28/2024 5
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN
thời =
03/28/2024 6
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NỢ NGẮN HẠN
(KNTT HIỆN HÀNH)
Ý NGHĨA
TS ngắnh ạn
H ệ s ố KNTT nợ ng ắnhạ n=
N ợ ngắnh ạn
03/28/2024 7
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NHANH
Ý NGHĨA
Tiền+ĐTTCNH+CKPT
T ỷsố KNTTnhanh=
Nợngắnhạn
03/28/2024 8
KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGAY
(KNTT TỨC THỜI)
Ý NGHĨA
Ti ề n+ Đ T TCNH
T ỷ s ố KNTT t ứ c thờ i=
N ợ ng ắ n h ạ n
Tiền, ĐTTC Các khoản Hàng tồn Vay ngân Vay bên
ngắn hạn phải thu kho hàng thứ ba
JVC
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529
03/28/2024 12
HÃY TÍNH CÁC TỶ SỐ PHẢN ÁNH KHẢ NĂNG
THANH TOÁN NGẮN HẠN CỦA JVC. NHẬN XÉT?
03/28/2024 13
3. NHÓM TỶ SỐ PHẢN ÁNH
KHẢ NĂNG SINH LỜI
03/28/2024 14
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)
Ý NGHĨA
03/28/2024 15
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)
03/28/2024 16
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)
03/28/2024 17
TỶ SUẤT SINH LỜI DOANH THU (ROS)
PP so sá nh
Có xu hướ ng Có xu hướ ng
tă ng giả m
03/28/2024 18
JVC
BCKQKD 2018 2019 2020 2021
DTT về BH và CCDV 615,074 517,173 411,417 391,228
Giá vố n hà ng bá n 506,977 408,115 375,563 350,699
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 4,861 3,797 6,673 15,690
Chi phí tà i chính 3,354 513 3,674 4,798
Trong đó :Chi phí lã i vay 1,140 9 1,214 4,318
Lợ i nhuậ n thuầ n từ HĐKD 2,063 (8,532) (71,399) (25,742)
Lợ i nhuậ n khá c 10,063 11,264 (5,180) (3,704)
Lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 12,127 2,732 (76,579) (29,447)
Lợ i nhuậ n sau thuế 11,446 2,796 (76,686) (29,966)
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529
03/28/2024 19
HÃY TÍNH ROS CỦA JVC. NHẬN XÉT?
03/28/2024 20
KHẢ NĂNG SINH LỜI TỔNG TÀI SẢN (ROA)
Ý NGHĨA
03/28/2024 21
KHẢ NĂNG SINH LỜI TỔNG TÀI SẢN (ROA)
03/28/2024 22
JVC
BCKQKD 2018 2019 2020 2021
DTT về BH và CCDV 615,074 517,173 411,417 391,228
Giá vố n hà ng bá n 506,977 408,115 375,563 350,699
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 4,861 3,797 6,673 15,690
Chi phí tà i chính 3,354 513 3,674 4,798
Trong đó :Chi phí lã i vay 1,140 9 1,214 4,318
Lợ i nhuậ n thuầ n từ HĐKD 2,063 (8,532) (71,399) (25,742)
Lợ i nhuậ n khá c 10,063 11,264 (5,180) (3,704)
Lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 12,127 2,732 (76,579) (29,447)
Lợ i nhuậ n sau thuế 11,446 2,796 (76,686) (29,966)
BCĐKT 2018 2019 2020 2021
I. Tài sản ngắn hạn 325,064 318,528 300,319 321,081
1. Tiền và cá c khoả n tương đương tiền 40,808 40,374 120,139 10,416
2. Cá c khoả n đầ u tư tà i chính ngắ n hạ n 550 11,000 180 122,247
3. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n 164,894 141,311 118,075 115,137
4. Hà ng tồ n kho 116,950 123,160 60,072 70,794
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 1,862 2,683 1,853 2,486
II. Tài sản dài hạn 376,883 319,329 327,407 279,447
1. Tà i sả n cố định 346,088 288,141 214,462 160,395
Tổng tài sản 701,947 637,857 627,726 600,529
I. Nợ phả i trả 173,365 106,479 173,034 175,552
1. Nợ ngắ n hạ n 148,221 81,697 156,441 164,591
2. Nợ dà i hạ n 25,144 24,782 16,593 10,961
II. Vố n chủ sở hữ u 528,582 531,378 454,692 424,976
Tổng nguồn vốn 701,947 637,857 627,726 600,529
03/28/2024 23
HÃY TÍNH ROA CỦA MWG?
03/28/2024 24
ROA - PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH
PHƯƠNG PHÁP SO SÁNH
03/28/2024 25
HÃY TÍNH ROA CỦA JVC. NHẬN XÉT?
03/28/2024 26
KHẢ NĂNG SINH LỜI VỐN CHỦ SỞ HỮU (ROE)
Ý NGHĨA
L ợ i nhu ậ n
T ỷ su ấ t ln tr ê n VCSH = x 100
VCSH bq
03/28/2024 27
HÃY TÍNH ROE CỦA JVC. NHẬN XÉT?
03/28/2024 28
The end.
See you next lesson!