Professional Documents
Culture Documents
Chương 3
Chương 3
Địa chỉ: Đường Lương Ngọc Quyến, TP.Thái Nguyên Độc lập - Tự
ƯƠNG
: 4.160.000
VI VII
1.70 1.76
7,072,000 7,321,600
1.60 1.64
6,656,000 6,822,400
1.50 1.56
6,240,000 6,489,600
1.40 1.46
5,824,000 6,073,600
1.25 1.30
5,200,000 5,408,000
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ
Bộ phận: Quản lí
A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x P x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x KL x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 10 12
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x KL
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x P x x x x x x
x x KL x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x KL x
x x x x x x x x x P x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
0 12 12 11 10 12 12 0 12 11 11 11 11 12 0 12 10 11
- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)
Quy ra công
Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
P x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x P x 24.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 27.00
11 12 12 0 12 11 12 0.00
Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)
Mã
Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH
Thán
Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18
10,303,808
9,492,150
5,417,840
7,821,477
7,264,586
7,064,586
7,196,477
7,221,477
7,264,586
8,217,725
6,839,586
6,839,586
90,943,882
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ
Bộ phận: Quản lí
A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x P x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x KL x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 10 12
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x P x x x x x x x P x x x x KL
x P x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x P x x x x x x x KL x x x x P
x x x x x x x x P x x x x x x
x x KL x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x P x x x x x
x P x x x x x x x x x x x x P
0 12 8 11 11 12 12 0 12 11 11 9 11 12 0 12 11 9
- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)
Quy ra công
Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 26.00
x x x x x x 24.00
P x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 24.00
x KL x x x x 25.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x P x 26.00
x x x x x x 25.00
KL x x x x x 24.00
10 11 12 0 12 11 12 0.00
Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)
Mã
Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH
Thán
Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18
10,303,808
9,442,150
5,392,840
7,746,477
7,264,586
7,039,586
7,246,477
7,221,477
7,214,586
8,217,725
6,839,586
6,839,586
90,768,882
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ
Bộ phận: Quản lí
A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x x x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x x x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 12 12
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x P x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
0 12 12 12 10 12 12 0 12 11 12 11 11 12 0 12 11 12
- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)
Quy ra công
Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 27.00
x x x x x x 27.00
P x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x P x 25.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 27.00
11 12 12 0 12 11 12 0.00
Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)
Mã
Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH
Thán
Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18
10,328,808
9,517,150
5,417,840
7,821,477
7,264,586
7,089,586
7,221,477
7,221,477
7,289,586
8,217,725
6,864,586
6,864,586
91,118,882