You are on page 1of 26

Công Ty TNHH XYZ CỘNG HÒA XÃ HỘI C

Địa chỉ: Đường Lương Ngọc Quyến, TP.Thái Nguyên Độc lập - Tự

HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG


Áp dụng mức lương tối thiểu từ ngày 01/01/2023: 4.160.000

NHÓM CHỨC Bậc Lương


DANH, VỊ TRÍ
I II III IV V
CÔNG VIỆC
1. Giám đốc
Hệ số 1.40 1.46 1.52 1.58 1.64
Mức Lương 5,824,000 6,073,600 6,323,200 6,572,800 6,822,400
2. Phó Giám đốc; Kế toán trưởng
Hệ số 1.30 1.36 1.42 1.48 1.54
Mức Lương 4,225,000 5,657,600 5,907,200 6,156,800 6,406,400
3. Trưởng phòng kinh doanh; HCNS:
Hệ số 1.20 1.26 1.32 1.38 1.44
Mức Lương 4,992,000 5,241,600 5,491,200 5,740,800 5,990,400
4. Nhân viên kế toán; NV kinh doanh; NV kĩ thuật; NV Văn phòng
Hệ Số 1.10 1.16 1.22 1.28 1.34
Mức Lương 4,576,000 4,825,600 5,075,200 5,324,800 5,574,400
5. Nhân viên lao công, tạp vụ
Hệ số 1.00 1.05 1.10 1.15 1.20
Mức Lương 4,160,000 4,368,000 4,576,000 4,784,000 4,992,000
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ƯƠNG
: 4.160.000

Đơn vị tính: Việt Nam đồng

VI VII

1.70 1.76
7,072,000 7,321,600

1.60 1.64
6,656,000 6,822,400

1.50 1.56
6,240,000 6,489,600

1.40 1.46
5,824,000 6,073,600

1.25 1.30
5,200,000 5,408,000
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ

Bộ phận: Quản lí

Ngạch bậc lương hoặc


STT Họ và tên
cấp bậc chức vụ 1 2 3 4 5 6

A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x P x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x KL x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 10 12

Người chấm công


(Ký, họ tên)

Ký hiệu chấm công


- Lương SP: P
- Lương thời gian: +
- Ốm, điều dưỡng: Ô
- Con ốm: Cô
- Thai sản: TS
- Tai nạn: T
(Ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/1
Bộ Tài chính)
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 1 năm 2024

Ngày trong tháng

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x KL
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x P x x x x x x
x x KL x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x KL x
x x x x x x x x x P x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
0 12 12 11 10 12 12 0 12 11 11 11 11 12 0 12 10 11

Phụ trách bộ phận


(Ký, họ tên)

- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)

Quy ra công

Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương

25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
P x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x P x 24.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 27.00
11 12 12 0 12 11 12 0.00

Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)

Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH

Thán

Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6

6,073,600 26.00 0.50 3,036,800 650,000 500,000 1,000,000


5,657,600 26.00 0.45 2,545,920 650,000 500,000 1,000,000
4,160,000 26.00 0.20 832,000 650,000 100,000 200,000

4,825,600 27.00 0.40 1,930,240 675,000 400,000 700,000


4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 300,000 700,000
4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 300,000 500,000

4,825,600 24.00 0.40 1,930,240 600,000 250,000 300,000


4,825,600 25.00 0.40 1,930,240 625,000 250,000 300,000

4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 300,000 700,000

5,241,600 26.00 0.40 2,096,640 650,000 400,000 600,000


4,825,600 25.00 0.30 1,447,680 625,000 200,000 400,000
4,825,600 25.00 0.30 1,447,680 625,000 200,000 400,000

Người lập phiếu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng 1 năm 2024

Lương Tỷ lệ Trích Bảo hiểm của DN


Tổng
đóng KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Lương
BH (2%) (17,5%) (3%) (1%)
7 8 9 10 11 12

11,260,400 9,110,400 182,208 1,594,320 273,312 91,104


10,353,520 8,203,520 164,070 1,435,616 246,106 82,035
5,942,000 4,992,000 99,840 873,600 149,760 49,920

8,530,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,923,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,723,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

7,905,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,930,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558

7,923,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

8,988,240 7,338,240 146,765 1,284,192 220,147 73,382


7,498,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,498,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
81,278,080 1,625,562 14,223,664 2,438,342 812,781

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18

2,140,944 728,832 136,656 91,104 956,592


1,927,827 656,282 123,053 82,035 861,370
1,173,120 399,360 74,880 49,920 524,160

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363

1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,724,486 587,059 110,074 73,382 770,515


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
19,100,349 6,502,246 1,219,171 812,781 8,534,198
Các
khoản
khấu Thực lĩnh Tạm ứng
trừ
lương 19 20

10,303,808
9,492,150
5,417,840

7,821,477
7,264,586
7,064,586

7,196,477
7,221,477

7,264,586

8,217,725
6,839,586
6,839,586
90,943,882
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ

Bộ phận: Quản lí

Ngạch bậc lương hoặc


STT Họ và tên
cấp bậc chức vụ 1 2 3 4 5 6

A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x P x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x KL x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 10 12

Người chấm công


(Ký, họ tên)

Ký hiệu chấm công


- Lương SP: P
- Lương thời gian: +
- Ốm, điều dưỡng: Ô
- Con ốm: Cô
- Thai sản: TS
- Tai nạn: T
(Ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/1
Bộ Tài chính)
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 1 năm 2024

Ngày trong tháng

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x P x x x x x x x P x x x x KL
x P x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x P x x x x x x x KL x x x x P
x x x x x x x x P x x x x x x
x x KL x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x P x x x x x
x P x x x x x x x x x x x x P
0 12 8 11 11 12 12 0 12 11 11 9 11 12 0 12 11 9

Phụ trách bộ phận


(Ký, họ tên)

- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)

Quy ra công

Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương

25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 26.00
x x x x x x 24.00
P x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 24.00
x KL x x x x 25.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 25.00
x x x x P x 26.00
x x x x x x 25.00
KL x x x x x 24.00
10 11 12 0 12 11 12 0.00

Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)

Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH

Thán

Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6

6,073,600 26.00 0.50 3,036,800 650,000 500,000 1,000,000


5,657,600 24.00 0.45 2,545,920 600,000 500,000 1,000,000
4,160,000 25.00 0.20 832,000 625,000 100,000 200,000

4,825,600 24.00 0.40 1,930,240 600,000 400,000 700,000


4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 300,000 700,000
4,825,600 25.00 0.30 1,447,680 625,000 300,000 500,000

4,825,600 26.00 0.40 1,930,240 650,000 250,000 300,000


4,825,600 25.00 0.40 1,930,240 625,000 250,000 300,000

4,825,600 24.00 0.30 1,447,680 600,000 300,000 700,000

5,241,600 26.00 0.40 2,096,640 650,000 400,000 600,000


4,825,600 25.00 0.30 1,447,680 625,000 200,000 400,000
4,825,600 25.00 0.30 1,447,680 625,000 200,000 400,000

Người lập phiếu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng 1 năm 2024

Lương Tỷ lệ Trích Bảo hiểm của DN


Tổng
đóng KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Lương
BH (2%) (17,5%) (3%) (1%)
7 8 9 10 11 12

11,260,400 9,110,400 182,208 1,594,320 273,312 91,104


10,303,520 8,203,520 164,070 1,435,616 246,106 82,035
5,917,000 4,992,000 99,840 873,600 149,760 49,920

8,455,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,923,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,698,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

7,955,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,930,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558

7,873,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

8,988,240 7,338,240 146,765 1,284,192 220,147 73,382


7,498,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,498,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
81,278,080 1,625,562 14,223,664 2,438,342 812,781

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18

2,140,944 728,832 136,656 91,104 956,592


1,927,827 656,282 123,053 82,035 861,370
1,173,120 399,360 74,880 49,920 524,160

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363

1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,724,486 587,059 110,074 73,382 770,515


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
19,100,349 6,502,246 1,219,171 812,781 8,534,198
Các
khoản
khấu Thực lĩnh Tạm ứng
trừ
lương 19 20

10,303,808
9,442,150
5,392,840

7,746,477
7,264,586
7,039,586

7,246,477
7,221,477

7,214,586

8,217,725
6,839,586
6,839,586
90,768,882
Đơn vị: Công ty TNHH XYZ

Bộ phận: Quản lí

Ngạch bậc lương hoặc


STT Họ và tên
cấp bậc chức vụ 1 2 3 4 5 6

A B C 1 2 3 4 5 6
1 Nguyễn Thị Bình Giám đốc x x x x x x
2 Dương Kim Oanh Phó giám đốc x x x x x x
3 Nguyễn Văn Hòa Nhân viên bảo vệ x x x x x x
4 Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng x x x x x x
5 Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng x x x x x x
6 Phạm Văn Minh Nhân viên kinh doanh x x x x x x
7 Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán x x x x x x
8 Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing x x x x x x
9 Lê Thùy Linh Nhân viên kế toán x x x x x x
10 Lê Thị Thu Nhân viên sản xuất x x x x x x
11 Dương Thị Huyền Nhân viên sản xuất x x x P x x
12 Trần Xuân Nam Thủ kho x x x x x x
Tổng cộng 12 12 12 11 12 12

Người chấm công


(Ký, họ tên)

Ký hiệu chấm công


- Lương SP: P
- Lương thời gian: +
- Ốm, điều dưỡng: Ô
- Con ốm: Cô
- Thai sản: TS
- Tai nạn: T
(Ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/1
Bộ Tài chính)
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 1 năm 2024

Ngày trong tháng

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x P x x x x
x x x x x x x x x x x x x P x
x x x x x x x P x x x x x x x
x x x P x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x P x x x x x
x x x x x x x x x x x x x x x
0 12 12 12 10 12 12 0 12 11 12 11 11 12 0 12 11 12

Phụ trách bộ phận


(Ký, họ tên)

- Nghỉ phép: P
- Hội nghị, học tập: H
- Nghỉ bù: NB
- Nghỉ không lương: KL
- Ngừng việc: N
- Lao động nghĩa vụ: LĐ
0/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
ộ Tài chính)

Quy ra công

Số công
Số công
nghỉ việc,
nghỉ việc,
Số công Số công ngừng Số công
ngừng
25 26 27 28 29 30 31 hưởng hưởng việc hưởng
việc
lương SP lương TG hưởng BHXH
hưởng ....
100%
% lương
lương

25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
x x x x x x 27.00
x x x x x x 27.00
P x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 27.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x x x 26.00
x x x x P x 25.00
x x x x x x 25.00
x x x x x x 27.00
11 12 12 0 12 11 12 0.00

Ngày 31/01/2024
Người duyệt
(Ký, họ tên)

Chức
STT nhân Họ và tên
danh
viên
A B C
1 Bộ phận quản lí
2 NTBINH Nguyễn Thị Bình GĐ
3 DKOANH Dương Kinh Oanh Phó GĐ
4 NVHOA Nguyễn Văn Hòa Bảo vệ
5 Bộ phận bán hàng
6 NHAN Nguyễn Hà An Nhân viên bán hàng
7 NVNAM Nguyễn Văn Nam Nhân viên Marketing
9 PVMINH Phạm Văn Minh Nhân viên KD
11 Bộ phận phân xưởng
LTHU Lê Thị Thu Nhân viên SX
DTHUYEN Dương Thị Huyền Nhân viên SX
12 Bộ Phận kho
13 TXNAM Trần Xuân Nam Thủ kho
14 Bộ phận kế toán
15 NTHUONG Ngô Thị Hoài Thương Kế toán trưởng
16 LTHUYLINH Lê Thùy Linh Nhân vên kế toán
NTLAN Nguyễn Thị Lan Nhân viên kế toán
Tổng
BẢNG TÍNH - TH

Thán

Phụ cấp
Ngày Điện
Lương chính số tiền phụ Xăng xe
công Hệ số Ăn trưa thoại
cấp
1 2 3 4 5 6

6,073,600 27.00 0.50 3,036,800 675,000 500,000 1,000,000


5,657,600 27.00 0.45 2,545,920 675,000 500,000 1,000,000
4,160,000 26.00 0.20 832,000 650,000 100,000 200,000

4,825,600 27.00 0.40 1,930,240 675,000 400,000 700,000


4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 300,000 700,000
4,825,600 27.00 0.30 1,447,680 675,000 300,000 500,000

4,825,600 25.00 0.40 1,930,240 625,000 250,000 300,000


4,825,600 25.00 0.40 1,930,240 625,000 250,000 300,000

4,825,600 27.00 0.30 1,447,680 675,000 300,000 700,000

5,241,600 26.00 0.40 2,096,640 650,000 400,000 600,000


4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 200,000 400,000
4,825,600 26.00 0.30 1,447,680 650,000 200,000 400,000

Người lập phiếu


(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Tháng 1 năm 2024

Lương Tỷ lệ Trích Bảo hiểm của DN


Tổng
đóng KPCĐ BHXH BHYT BHTN
Lương
BH (2%) (17,5%) (3%) (1%)
7 8 9 10 11 12

11,285,400 9,110,400 182,208 1,594,320 273,312 91,104


10,378,520 8,203,520 164,070 1,435,616 246,106 82,035
5,942,000 4,992,000 99,840 873,600 149,760 49,920

8,530,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,923,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,748,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

7,930,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558


7,930,840 6,755,840 135,117 1,182,272 202,675 67,558

7,948,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733

8,988,240 7,338,240 146,765 1,284,192 220,147 73,382


7,523,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
7,523,280 6,273,280 125,466 1,097,824 188,198 62,733
81,278,080 1,625,562 14,223,664 2,438,342 812,781

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Việt Nam đồng Thu
DN Tỷ Lệ Trích Bảo Hiểm NLĐ nhập
Thuế
BHXH BHYT BHTN chịu
Cộng ( 23,5%) Cộng (10,5) thuế TNCN
(8%) (1,5%) (1%)
13 14 15 16 17 TNCN
18

2,140,944 728,832 136,656 91,104 956,592


1,927,827 656,282 123,053 82,035 861,370
1,173,120 399,360 74,880 49,920 524,160

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363


1,587,622 540,467 101,338 67,558 709,363

1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694

1,724,486 587,059 110,074 73,382 770,515


1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
1,474,221 501,862 94,099 62,733 658,694
19,100,349 6,502,246 1,219,171 812,781 8,534,198
Các
khoản
khấu Thực lĩnh Tạm ứng
trừ
lương 19 20

10,328,808
9,517,150
5,417,840

7,821,477
7,264,586
7,089,586

7,221,477
7,221,477

7,289,586

8,217,725
6,864,586
6,864,586
91,118,882

You might also like