You are on page 1of 4

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 03/2

Từ 01-03-2024
Đến 13-03-2024 -

MCC 01 02 03 04 05 06 07
STT MNV Họ tên Khối
máy T6 T7 CN T2 T3 T4 T5

1 1 000001 Trần Đức Anh TGĐ x x - x x x x

2 2 000002 Nguyễn Minh Nguyên P.TGĐ x x - x x x x

3 319 001151 Phạm Thị Hoàng Lan TP.HCNS x 1/2x - x ct x x

4 380 001344 Đào Hồng Giang TP.KT x 1/2x - x x x x

5 33 000024 Nguyễn Thị Vân Anh TP.Admin x 1/2x - x x x x

6 292 001072 Ngô Thị Ngọc Quỳnh Admin x 1/2P - x x x x

7 381 001346 Đoàn Huyền Trang Admin x 1/2x - x x x x

8 158 000567 Phạm Minh Hiếu MKT x - - x x x x

9 376 000008 Đặng Hồng Ngọc Thủ quỹ x - - x x x 1/2x

10 382 001350 Hoàng Thị Thúy Hiền KTTH x 1/2x - x x x x

11 378 001338 Nguyễn Ngọc Mai KTNB x 1/2x - - x x x

12 398 001391 Lê Diệu Linh KTT x 1/2x - x x x x

13 374 001335 Khuất Thị Hương HCNS x 1/2x - x x x x

14 395 001380 Vũ Thị Lan Hương HCLT x 1/2x - x x x x

15 325 001172 Triệu Thị Lan Tạp vụ x - - x x x x

16 403 001463 Lê Thị Thu Hà Tạp vụ - - - - - - -

17 31 000017 Lăng Trung Thành TP.KD x x - x x x x

18 45 000060 Hoàng Nguyễn Tử Khiêm TP.KD x x - x x x x

19 367 000082 Nguyễn Trường Giang TP.KD x x - x x x x

20 81 000136 Lại Thị Hải Yến V6 1/2x x - x x x x

21 122 000362 Nguyễn Đức Đạt V6 x x - x x x x

22 388 000005 Hoàng Thị Thủy V6 x x - x x x x

23 26 000009 Nguyễn Ngọc Phú V6 x x - x x x x


24 375 001337 Trần Xuân Hiếu V6 - - - x x x -

25 386 001367 Bùi Thị Phương V6 x x - x x x x

26 399 001424 Nguyễn Thị Thu Vân V6 - - - x x x 1/2x

27 400 001452 Dương Liễu Hà V6 - - - x x x x

28 402 001458 Bùi Hoàng Vũ V6 - - - - - - x

29 404 001464 Nguyễn Thị Huyền V6 - - - - - - -

30 106 000191 Phan Mỹ Ly V11 x x - x x x x

31 405 001465 Trần Quang Anh V11 - - - - - - -

32 220 000813 Mai Phương Nam V23 x x - x x x x


Tổng cộng
Ghi chú:
x Đi làm
1/2x Nửa ngày công
ct Công tác
P Nghỉ phép
L Nghỉ lễ
x/P Nửa ngày công, nửa ngày phép
L/x Nửa ngày công, nửa ngày lễ
L/P Nửa ngày phép, nửa ngày lễ
NG THÁNG 03/2024
Không có dữ liệu trong MCC
08 09 10 11 12 13 Ngày
Tổng Tổng công
công Phép Lễ
công chính thức
T6 T7 CN T2 T3 T4 tác

11 0 0 0 11
x x - x x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
9 1 0 0 10
x 1/2x - x x x
10 0 0 0 10
x 1/2x - x x x
8 0 2 0 10
x/P 1/2P - x P x
9.5 0 0.5 0 10
x 1/2x - x x x
10 0 0 0 10
x 1/2x - x x x
8.5 0 1 0 9.5
x 1/2x - P x x
7.5 0 0 0 7.5
- - - x x x
10 0 0 0 10
x 1/2x - x x x
6 0 0 0 6
x 1/2x - - - -
7 0 0 0 7
x 1/2x - - - -
10 0 0 0 10
x 1/2x - x x x
10 0 0 0 10
x 1/2x - x x x
10 0 0 0 10
x x - x x x
3 0 0 0 3
- - - x x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
10 0 0 0 10
x - - x x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
10.5 0 0 0 10.5
x x - x x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
10 0 0 0 10
x - - x x x
3 0 0 0 3
- - - - - -
10 0 0 0 10
x x - x x -
7 0 0 0 7
x x - x 1/2x -
9 0 0 0 9
x x - x x x
6 0 0 0 6
x x - x x x
2 0 0 0 2
- - - - x x
11 0 0 0 11
x x - x x x
3 0 0 0 3
- - - x x x
10 0 0 0 10
x - - x x x
276 1 3.5 0 280.5

You might also like